stunning
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stunning
Phát âm : /'stʌniɳ/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
- làm choáng váng, làm bất tỉnh nhân sự
- a stunning blow
một đòn choáng váng
- a stunning blow
- [từ lóng] tuyệt, hay, cừ khôi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
arresting sensational
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stunning"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "stunning":
southing stannic steading steening sting studding stung stunning suiting
Lượt xem: 327