Sữa rửa mặt yves rocher review năm 2024

Sữa rửa mặt trị mụn Yves Rocher Pure System với thành phần tự nhiên có khả năng làm sạch bụi bẩn bã nhờn sâu dưới lỗ chân lông, hỗ trợ điều trị mụn hiệu quả và kháng khuẩn giúp cải thiện tình trạng da tối đa. Hiện sản phẩm đã có mặt tại hệ thống mỹ phẩm chính hãng Beauty Garden với những ưu điểm nổi bật nhất như:

- Sản phẩm có khả năng ngăn dầu tiết ra trên da hiệu quả, kiềm dầu tốt nên phù hợp với cả những bạn gái thuộc tuýp da dầu. Thành phần hạt thực vật điều chế theo công nghệ trị mụn đặc quyền có khả năng kháng khuẩn và trị mụn hiệu quả, giúp ngăn ngừa mụn, cải thiện và chăm sóc da mụn tốt nhất.

Sữa rửa mặt có thành phần chiết xuất từ tự nhiên

- Sữa rửa mặt Yves Rocher Pure System giúp làm sạch da từ sâu bên trong, hạn chế tối đa sự phát triển của vi khuẩn trên da, dưỡng da mềm mại mịn màng và đảm bảo không gây khô da.

- Các hạt micro giúp tẩy tế bào chết trên da khá hiệu quả, giúp da khỏe mạnh sáng mịn lên từng ngày. Thành phần đảm bảo không chứa paraben, không chứa xà phòng, rất an toàn cho da nhạy cảm.

Sữa rửa mặt Yves Rocher mang đến làn da mịn màng, tươi trẻ tràn đầy sức sống cùng với chất lượng vượt trội mà nhà sản xuất đem lại an toàn đảm bảo sức khỏe người dùng. Sản phẩm xứng đáng có mặt trong tủ đồ mỹ phẩm của chị em phụ nữ và thích hợp dùng lâu dài.

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua

Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol

Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính

1. Glycerin là gì?

Glycerin [còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol] là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.

2. Lợi ích của glycerin đối với da

  • Dưỡng ẩm hiệu quả
  • Bảo vệ da
  • Làm sạch da
  • Hỗ trợ trị mụn

3. Cách sử dụng

Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.

Tài liệu tham khảo

  • Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene [GPD1-L] mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
  • Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
  • Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40[3]:212-27.
  • Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
  • International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
  • International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication

Xem thêm: Glycerin là gì? Nó có thực sự hiệu quả và an toàn cho làn da

Chức năng: Ổn định nhũ tương, Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch

1. Decyl Glucoside là gì?

Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt không ion [phân tử không tách thành ion khi hòa tan với nước], ngoài ra còn có khả năng tạo bọt, ổn định hệ nhũ tương và dễ dàng tương thích với các thành phần khác trong công thúc. Là thành phần tạo bọt và làm sạch có nguồn gốc tự nhiên tuyệt vời cho các sản phẩm tẩy rửa và làm sạch.

2. Tác dụng của Decyl Glucoside trong mỹ phẩm

  • Giữ lại độ ẩm cho da ngay cả khi được sử dụng nhiều lần, ngăn ngừa được tình trạng khô da.
  • Có khả năng cải thiện ổn định cho công thức của các sản phẩm mỹ phẩm một cách tốt nhất.
  • Giúp dưỡng ẩm cho da một cách tốt nhất, ngăn ngừa được các tình trạng bị ngứa hoặc bị viêm da.
  • Có khả năng kết hợp tốt với các chất làm sạch khác, không gây ra tình trạng bị kích ứng.
  • Có khả năng làm giảm độ hoạt tính của các thành phần tạo bọt khác những vẫn không làm thay đổi hiệu suất của chúng.
  • Giúp cho sản phẩm duy trù được tính êm dịu, nhẹ nhàng cho làn da.

3. Một số lưu ý khi sử dụng

Mặc dù đây là thành phần lành tính tuy nhiên trong một số trường hợp nó cũng gây ra tình rủi ro kích ứng, dị ứng với một số cơ địa, trường hợp đặc biệt. Tuy nhiên những tác dụng phụ này rất hiếm gặp và không đáng kể.

Tài liệu tham khảo

  • ChoiYS, SuhHS, YoonMY, MinSU, KimJS, JungJYet al. A study of the efficacy of cleansers for acne vulgaris. J Dermatolog Treat2010, 21[3]:201–5
  • KortingHC, Ponce-PöschlE, KlövekornW, SchmötzerG, Arens-CorellM, Braun-FalcoO. The influence of the regular use of a soap or an acidic syndet bar on pre-acne. Infection1995, 23[2]:89–93
  • Santos-CaetanoJP, CargillMR. A Randomized Controlled Tolerability Study to Evaluate Reformulated Benzoyl Peroxide Face Washes for Acne Vulgaris. J Drugs Dermatol2019, 18[4]:350–356

Tên khác: Xanthum Gum; Xanthen Gum; Xantham Gum; Zanthan Gum; Xanthan; Corn sugar gum; XC Polymer

Chức năng: Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất nhũ hóa - hoạt động bề mặt, Chất tạo gel

1. Xanthan Gum là gì?

Xanthan Gum hay còn được với cái tên là Zanthan Gum hay Corn Sugar Gum, thực chất là một loại đường được lên men bởi một loại vi khuẩn có tên gọi là Xanthomonas campestris. Khi đường được lên men sẽ tạo nên một dung dịch sệt dính, sau đó được làm đặc bằng cách bổ sung thêm cồn. Cuối cùng chúng được sấy khô và biến thành một loại bột.

Xanthan Gum là một chất phụ gia thường được bổ sung vào thực phẩm như một chất làm đặc hoặc ổn định. Chất này được các nhà khoa học phát hiện vào năm 1963. Sau đó, nó đã được nghiên cứu kỹ lưỡng và xác định an toàn.

Xanthan Gum còn là một chất xơ hòa tan mà cơ thể của bạn không thể phân hủy. Chúng cũng không cung cấp bất kỳ calo hoặc chất dinh dưỡng.

2. Tác dụng của Xanthan Gum trong làm đẹp

  • Tạo ra một sản phẩm với kết cấu đồng đều và mịn màng
  • Là một lợi ích bổ sung cho công thức mỹ phẩm
  • Chất làm đặc trong các mỹ phẩm chăm sóc da

3. Cách dùng Xanthan Gum

Xanthan gum thực sự không phải là một thành phần chăm sóc da mà bạn cần phải suy nghĩ nhiều. Khả năng tăng cường kết cấu của thành phần này khiến cho nó được tìm thấy trong nhiều sản phẩm khác nhau từ kem dưỡng, mặt nạ hay thậm chí trong các chất làm sạch, tẩy rửa. Ngoài ra, bạn còn có thể sử dụng xanthan gum để tự làm miếng dán trị mụn đậu đen.

Lưu ý: Xanthan Gum có thể gây nguy hại đến sức khỏe nếu như dùng quá liều, nhiều hơn 15g Xanthan Gum.

Tài liệu tham khảo

  • Xiaoguang Zhang, Jiexiang Liu. 2011. Effect of arabic gum and xanthan gum on the stability of pesticide in water emulsion
  • Maria de Morais Lima, Lucia Cesar Carneiro, Daniela Bianchini, Alvaro Renato Guerra Dias, Elessandra da Rosa Zavareze, Carlos Prentice, Angelita da Silveira Moreira. 2017. Structural, Thermal, Physical, Mechanical, and Barrier Properties of Chitosan Films with the Addition of Xanthan Gum
  • Matthew K Schnizlein, Kimberly C Vendrov, Summer J Edwards, Eric C Martens, Vincent B Young. 2020. Dietary Xanthan Gum Alters Antibiotic Efficacy against the Murine Gut Microbiota and Attenuates Clostridioides difficile Colonization

Chức năng: Dưỡng da

1. Centaurea Cyanus [Cornflower] Flower Water là nước hoa hồng được chiết xuất từ hoa cúc xanh [Cornflower] thông qua quá trình hơi nước. Nó là một thành phần tự nhiên và được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để cung cấp độ ẩm và làm dịu da.

Chủ Đề