Sunrise march 22 2023
Chủ NhậtSu Thứ HaiThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ NămThứ SáuThứ SáuThứ BảySa
Nguyệt. 4. 37 giờ sáng Bình minh. 6. 41 giờ sáng Trăng mọc. 4. 26 giờ chiều Hoàng hôn. số 8. 20:00 Trăng lặn. 5. 03 giờ sáng Bình minh. 6. 40 giờ sáng Trăng mọc. 5. 24 giờ chiều Hoàng hôn. số 8. 21:00 Trăng lặn. 5. 29 giờ sáng Bình minh. 6. 39 giờ sáng Trăng mọc. 6. 23 giờ chiều Hoàng hôn. số 8. 10 giờ tối Mặt trăng lặn. 5. 57 giờ sáng Bình minh. 6. 38 giờ sáng Trăng mọc. 7. 26 giờ chiều Hoàng hôn. số 8. 10 giờ tối Show Nguyệt. 6. 28 giờ sáng Bình minh. 6. 37 giờ sáng Trăng tròn. 12. 35 giờ chiều Hoàng hôn. số 8. 11 giờ đêm Trăng mọc. số 8. 32 giờ chiều Bình minh. 6. 36 giờ sáng Trăng lặn. 7. 04 giờ sáng Hoàng hôn. số 8. 12 giờ trưa Trăng mọc. 9. 40 giờ chiều Bình minh. 6. 35 giờ sáng Trăng lặn. 7. 47 giờ sáng Hoàng hôn. số 8. 13 giờ chiều Trăng mọc. 10. 49 giờ tối Bình minh. 6. 34 giờ sáng Trăng lặn. số 8. 38 giờ sáng Hoàng hôn. số 8. 13 giờ chiều Trăng mọc. 11. 56 giờ chiều Bình minh. 6. 33 giờ sáng Trăng lặn. 9. 39 giờ sáng Hoàng hôn. số 8. 14 giờ chiều Trăng mọc. none Trăng mọc. 12. 56 giờ sáng Bình minh. 6. 32 giờ sáng Trăng lặn. 10. 46 giờ sáng Hoàng hôn. số 8. 15 giờ chiều Trăng mọc. 1. 47 giờ sáng Bình minh. 6. 32 giờ sáng Trăng lặn. 11. 56 giờ sáng Hoàng hôn. số 8. 16 giờ chiều Trăng mọc. 2. 30 giờ sáng Bình minh. 6. 31 giờ sáng Quý trước. 9. 29 giờ sáng Trăng lặn. 1. 07 giờ tối Hoàng hôn. số 8. 16 giờ chiều Trăng mọc. 3. 07 giờ sáng Bình minh. 6. 30 giờ sáng Trăng lặn. 2. 16 giờ chiều Hoàng hôn. số 8. 17 giờ chiều Trăng mọc. 3. 40 giờ sáng Bình minh. 6. 29 giờ sáng Mặt trăng lặn. 3. 22 giờ đêm Hoàng hôn. số 8. 18 giờ chiều Trăng mọc. 4. 09 giờ sáng Bình minh. 6. 29 giờ sáng Trăng lặn. 4. 28 giờ chiều Hoàng hôn. số 8. 18 giờ chiều Trăng mọc. 4. 38 giờ sáng Bình minh. 6. 28 giờ sáng Mặt trăng lặn. 5. 32 giờ chiều Hoàng hôn. số 8. 19 giờ tối Trăng mọc. 5. 08 giờ sáng Bình minh. 6. 27 giờ sáng Trăng lặn. 6. 37 giờ chiều Hoàng hôn. số 8. 20 giờ tối Trăng mọc. 5. 40 giờ sáng Bình minh. 6. 27 giờ sáng Trăng lặn. 7. 42 giờ chiều Hoàng hôn. số 8. 21 giờ tối Trăng mọc. 6. 15 giờ sáng Bình minh. 6. 26 giờ sáng Trăng non. 10. 54 giờ sáng Hoàng hôn. số 8. 21 giờ tối Trăng lặn. số 8. 47 giờ chiều Bình minh. 6. 25 giờ sáng Trăng mọc. 6. 55 giờ sáng Hoàng hôn. số 8. 22 giờ tối Trăng lặn. 9. 51 giờ chiều Bình minh. 6. 25 giờ sáng Trăng mọc. 7. 41 giờ sáng Hoàng hôn. số 8. 23 giờ chiều Trăng lặn. 10. 50 giờ chiều Bình minh. 6. 24 giờ sáng Trăng mọc. số 8. 33 giờ sáng Hoàng hôn. số 8. 23 giờ chiều Trăng lặn. 11. 43 giờ chiều Bình minh. 6. 24 giờ sáng Trăng mọc. 9. 28 giờ sáng Hoàng hôn. số 8. 24 giờ chiều Trăng lặn. none Nguyệt thực. 12. 29 giờ sáng Mặt trời mọc. 6. 23 giờ sáng Trăng mọc. 10. 26 giờ sáng Hoàng hôn. số 8. 25 giờ chiều Trăng lặn. 1. 08 giờ sáng Bình minh. 6. 23 giờ sáng Trăng mọc. 11. 24 giờ sáng Hoàng hôn. số 8. 25 giờ chiều Trăng lặn. 1. 42 giờ sáng Bình minh. 6. 22 giờ sáng Trăng mọc. 12. 21 giờ tối Hoàng hôn. số 8. 26 giờ chiều Nguyệt. 2. 11 giờ sáng Bình minh. 6. 22 giờ sáng Quý I. 10. 23 giờ sáng Trăng mọc. 1. 18 giờ chiều Hoàng hôn. số 8. 27 giờ tối Trăng lặn. 2. 38 giờ sáng Mặt trời mọc. 6. 22 giờ sáng Trăng mọc. 2. 14 giờ chiều Hoàng hôn. số 8. 27 giờ tối Trăng lặn. 3. 03 giờ sáng Bình minh. 6. 21 giờ sáng Trăng mọc. 3. 10 giờ tối Hoàng hôn. số 8. 28 giờ tối Trăng lặn. 3. 29 giờ sáng Bình minh. 6. 21 giờ sáng Trăng mọc. 4. 20:00 Hoàng hôn. số 8. 29 giờ tối Trăng lặn. 3. 55 giờ sáng Bình minh. 6. 20 giờ sáng Trăng mọc. 5. 20:00 Hoàng hôn. số 8. 29 giờ tối Mặt trời mọc và mặt trời lặn được tính từ New York. Tất cả thời gian trong lịch tháng 3 năm 2023 có thể khác nhau khi bạn sống ở phía đông hoặc phía tây của Hoa Kỳ. Để xem bình minh và hoàng hôn trong khu vực của bạn, hãy chọn một thành phố phía trên danh sách này ban ngày 6. 53 giờ sáng – 5. 29 giờ tối Giờ hiện tại. Ngày 6 tháng 12 năm 2022 tại 2. 40. 55 chiềuHướng mặt trời. ↑ 220° Tây NamĐộ cao Mặt trời. 29. Khoảng cách mặt trời 7°. 147. 396 triệu kmĐiểm chí tiếp theo. 21/12/2022 4. 48 giờ chiều (Mùa đông)Mặt trời mọc Hôm nay. 6. 53 giờ sáng ↑ 115° Đông NamHoàng hôn Hôm nay. 5. 29 giờ tối ↑ 245° Tây
Biểu đồ Mặt trời 2023 cho MiamiTháng 1Tháng 2Tháng 3Tháng 4Tháng 5JunJulAugSepOctNovDec 222018161412100806040200 000204060810121416182022 Đêm Tổng cộng Chạng vạng thiên văn Tổng cộng Chạng vạng hàng hải Tổng cộng Chạng vạng dân sự Tổng cộng ban ngày Tổng cộng Buổi trưa / Nửa đêm Tháng 3 năm 2023 - Mặt trời ở Miami
Cuộn sang phải để xem thêm 2023Bình minh/Hoàng hônChiều dài ngàyChạng vạng thiên vănChạng vạng hàng hảiChạng vạng dân dụngTrưa mặt trờiMarBình minhMặt trời lặnHoàng hônChênh lệch. StartEndStartEndStartEndTime Triệu. km 16. 44 giờ sáng ↑ (98°) 6. 22 giờ chiều ↑ (262°) 11. 38. 14+1. 285. 27 sáng7. 38 chiều5. 54 am7. 12 giờ trưa6. 21 giờ sáng6. 45pm12. 33 giờ chiều (56. 7°) 148. 22126. 43 giờ sáng ↑ (98°) 6. 22 giờ chiều ↑ (263°) 11. 39. 44+1. 295. 26 am7. 39 giờ chiều5. 53 am7. 12 giờ trưa6. 20 am6. 46 chiều12. 32 giờ chiều (57. 1°) 148. 25736. 42 giờ sáng ↑ (97°) 6. 23 giờ chiều ↑ (263°) 11. 41. 13+1. 295. 25 am7. 39 giờ chiều5. 52 am7. 13h chiều6. 19 am6. 46 chiều12. 32 giờ chiều (57. 5°) 148. 29346. 41 giờ sáng ↑ (97°) 6. 24 giờ chiều ↑ (263°) 11. 42. 43+1. 295. 24h7. 40pm5. 51 am7. 13h chiều6. 18 giờ sáng6. 47pm12. 32 giờ chiều (57. 9°) 148. 32956. 40 giờ sáng ↑ (96°) 6. 24 giờ chiều ↑ (264°) 11. 44. 13+1. 295. 23 am7. 40pm5. 50 sáng7. 14h chiều6. 17h6. 47pm12. 32 giờ chiều (58. 3°) 148. 36666. 39 giờ sáng ↑ (96°) 6. 25 giờ chiều ↑ (264°) 11. 45. 43+1. 305. 23 am7. 41 giờ chiều5. 49 am7. 14h chiều6. 16 giờ sáng6. 48h12. 31 giờ chiều (58. 7°) 148. 40476. 38 giờ sáng ↑ (95°) 6. 25 giờ chiều ↑ (265°) 11. 47. 13+1. 305. 22 am7. 41 giờ chiều5. 48 am7. 15h chiều6. 15 giờ sáng6. 48h12. 31 giờ chiều (59. 1°) 148. 44286. 37 giờ sáng ↑ (95°) 6. 26 giờ chiều ↑ (265°) 11. 48. 44+1. 305. 21 giờ sáng7. 42pm5. 47 sáng7. 15h chiều6. 14 giờ sáng6. 49pm12. 31 giờ chiều (59. 4°) 148. 48196. 36 giờ sáng ↑ (95°) 6. 26 giờ chiều ↑ (266°) 11. 50. 15+1. 305. 20 am7. 42pm5. 46 am7. 16h chiều6. 13 giờ sáng6. 49pm12. 31 giờ chiều (59. 8°) 148. 520106. 35 giờ sáng ↑ (94°) 6. 27 giờ chiều ↑ (266°) 11. 51. 45+1. 305. 19 giờ sáng7. 43pm5. 45 sáng7. 16h chiều6. 12 giờ sáng6. 50 chiều12. 31 giờ chiều (60. 2°) 148. 560116. 34 giờ sáng ↑ (94°) 6. 27 giờ chiều ↑ (266°) 11. 53. 16+1. 305. 18 giờ sáng7. 43pm5. 44 am7. 17h chiều6. 11 giờ sáng6. 50 chiều12. 30 giờ chiều (60. 6°) 148. 600Ghi chú. giờ thay đổi vì đồng hồ thay đổi về phía trước 1 giờ. (Xem ghi chú bên dưới bảng này để biết thêm chi tiết)127. 33 giờ sáng ↑ (93°) 7. 28 giờ chiều ↑ (267°) 11. 54. 47+1. 316. 17 giờ sáng8. 44h chiều6. 43 sáng8. 17h chiều7. 10 giờ sáng7. 51 giờ tối1. 30 giờ chiều (61. 0°) 148. 640137. 32 giờ sáng ↑ (93°) 7. 28 giờ chiều ↑ (267°) 11. 56. 19+1. 316. 15 giờ sáng8. 44h chiều6. 42 am8. 18h chiều7. 09 am7. 51 giờ chiều1. 30 giờ chiều (61. 4°) 148. 681147. 31 giờ sáng ↑ (92°) 7. 29 giờ tối ↑ (268°) 11. 57. 50+1. 316. 14 giờ sáng8. 45 chiều6. 41 sáng8. 18h chiều7. 08 am7. 52 giờ tối1. 29 giờ tối (61. 8°) 148. 723157. 30 giờ sáng ↑ (92°) 7. 29 giờ tối ↑ (268°) 11. 59. 21+1. 316. 13 giờ sáng8. 45 chiều6. 40 sáng8. 19 giờ tối thứ 7. 07 giờ sáng7. 52 giờ tối1. 29 giờ tối (62. 2°) 148. 764167. 29 giờ sáng ↑ (92°) 7. 30 giờ chiều ↑ (269°) 12. 00. 53+1. 316. 12 giờ sáng8. 46 chiều6. 39 sáng8. 19 giờ tối thứ 7. 06 am7. 52 giờ tối1. 29 giờ tối (62. 6°) 148. 806177. 28 giờ sáng ↑ (91°) 7. 30 giờ chiều ↑ (269°) 12. 02. 24+1. 316. 11 giờ sáng8. 46 chiều6. 38 sáng8. 20 giờ tối thứ 7. 05 sáng7. 53 giờ chiều1. 29 giờ tối (63. 0°) 148. 848187. 27 giờ sáng ↑ (91°) 7. 30 giờ chiều ↑ (270°) 12. 03. 56+1. 316. 10 giờ sáng8. 47pm6. 37 sáng8. 20 giờ tối thứ 7. 04 am7. 53 giờ chiều1. 28 giờ chiều (63. 4°) 148. 890197. 25 giờ sáng ↑ (90°) 7. 31 giờ chiều ↑ (270°) 12. 05. 27+1. 316. 09 am8. 48 tối6. 36 am8. 21 giờ tối thứ 7. 03 giờ sáng7. 54 giờ chiều1. 28 giờ chiều (63. 8°) 148. 932207. 24 giờ sáng ↑ (90°) 7. 31 giờ chiều ↑ (270°) 12. 06. 59+1. 316. 08 am8. 48 tối6. 35 sáng8. 21 giờ tối thứ 7. 01 giờ sáng7. 54 giờ chiều1. 28 giờ chiều (64. 2°) 148. 974217. 23 giờ sáng ↑ (89°) 7. 32 giờ chiều ↑ (271°) 12. 08. 30+1. 316. 07 am8. 49 giờ chiều6. 34 am8. 22 giờ tối thứ 7. 00 sáng7. chiều 551. 27 giờ chiều (64. 6°) 149. 016227. 22 giờ sáng ↑ (89°) 7. 32 giờ chiều ↑ (271°) 12. 10. 02+1. 316. 06 am8. 49 giờ chiều6. 33 sáng8. 22h6. 59 am7. chiều 551. 27 giờ chiều (65. 0°) 149. 058237. 21 giờ sáng ↑ (88°) 7. 33 giờ chiều ↑ (272°) 12. 11. 33+1. 316. 05 sáng8. 50 chiều6. 32 giờ sáng8. 23 giờ chiều6. 58 am7. 56 chiều1. 27 giờ chiều (65. 4°) 149. 100247. 20 giờ sáng ↑ (88°) 7. 33 giờ chiều ↑ (272°) 12. 13. 05+1. 316. 03 giờ sáng8. 50 chiều6. 30 giờ sáng8. 23 giờ chiều6. 57 am7. 56 chiều1. 27 giờ chiều (65. 7°) 149. 141257. 19 giờ sáng ↑ (88°) 7. 34 giờ chiều ↑ (273°) 12. 14. 36+1. 316. 02 giờ sáng8. 51 giờ chiều6. 29 am8. 24h6. 56 am7. chiều 571. 26 giờ chiều (66. 1°) 149. 183267. 18 giờ sáng ↑ (87°) 7. 34 giờ chiều ↑ (273°) 12. 16. 07+1. 316. 01 sáng8. 51 giờ chiều6. 28 sáng8. 24h6. 55 sáng7. chiều 571. 26 giờ chiều (66. 5°) 149. 225277. 17 giờ sáng ↑ (87°) 7. 35 giờ chiều ↑ (274°) 12. 17. 38+1. 316. 00 sáng8. 52 giờ chiều6. 27 sáng8. 25 giờ chiều6. 54 am7. 58 giờ chiều1. 26 giờ chiều (66. 9°) 149. 266287. 16 giờ sáng ↑ (86°) 7. 35 giờ chiều ↑ (274°) 12. 19. 09+1. 315. 59 am8. 52 giờ chiều6. 26 am8. 25 giờ chiều6. 53 am7. 58 giờ chiều1. 25 giờ chiều (67. 3°) 149. 308297. 15 giờ sáng ↑ (86°) 7. 36 giờ chiều ↑ (274°) 12. 20. 40+1. 305. 58 am8. 53 giờ chiều6. 25 sáng8. 26h6. 52 am7. 59 giờ chiều1. 25 giờ chiều (67. 7°) 149. 350307. 14 giờ sáng ↑ (85°) 7. 36 giờ chiều ↑ (275°) 12. 22. 11+1. 305. 57 am8. 53 giờ chiều6. 24h8. 26h6. 51 am7. 59 giờ chiều1. 25 giờ chiều (68. 1°) 149. 392317. 13 giờ sáng ↑ (85°) 7. 36 giờ chiều ↑ (275°) 12. 23. 41+1. 305. 55 am8. chiều 546. 23 giờ sáng8. 27h6. 50 sáng8. 00 chiều1. 24 giờ chiều (68. 5°) 149. 434* Tất cả thời gian là giờ địa phương của Miami. Thời gian được điều chỉnh cho DST khi áp dụng. Họ tính đến khúc xạ. Ngày được dựa trên lịch Gregorian. Lưu ý rằng Giờ mùa hè bắt đầu vào Chủ nhật, ngày 12 tháng 3 năm 2023 lúc 2. 00 giờ sáng, và điều này được tính ở trên Ngày xuân phân (vernal equinox) ở Miami là lúc 5 giờ. 24h Thứ Hai, ngày 20 tháng 3 năm 2023. Tháng một. Tháng Hai. tháng ba. tháng tư. Có thể. tháng 6. tháng 7. tháng 8. tháng 9. tháng mười. tháng 11. Tháng mười hai Giờ Mặt trời và Mặt trăng hôm nay ở Miami Chạng vạng, bình minh và hoàng hôn là gì? API thiên vănTruy vấn vị trí của Mặt trời & Mặt trăng, nhận thời gian cho các sự kiện như bình minh và hoàng hôn Cần giúp đỡ? Mặt trời mọc muộn nhất của năm 2022 là gì?Ngày được tính theo lịch Gregorian. Mặt trời mọc muộn nhất là vào ngày 7 tháng 1 hoặc ngày 8 tháng 1 .
Mặt trời mọc và lặn vào tháng 3 ở đâu?Điểm phân tháng 3 báo hiệu sự xuất hiện của mùa xuân ở Bắc bán cầu và mùa thu ở Nam bán cầu. Vào ngày này, mặt trời mọc chính đông và lặn chính tây .
Mặt trời lặn sớm nhất vào lúc mấy giờ vào năm 2022?Nhưng ngày sẽ thực sự bắt đầu dài hơn một chút vào hai tuần trước ngày hạ chí. Đó là vì mặt trời lặn sớm nhất trong năm diễn ra trước ngày hạ chí và vào năm 2022, nó diễn ra vào Thứ Tư, ngày 7 tháng 12 . |