Bài viết này sẽ giới thiệu cho người học các từ vựng tiếng Anh thường gặp nhất trong ngành marketing, giúp người học trang bị bộ từ vựng cơ bản để có thể đọc hiểu những nội dung mang tính giới thiệu. Ngoài ra, bài viết còn chia sẻ các nguồn học tập nhằm giúp người học chủ động tìm hiểu sâu về kiến thức marketing.
Key takeaways
- Ngành Marketing thường được biết đến dưới một số dạng hình thức như: Influencer Marketing, Relationship Marketing, Viral Marketing, Green Marketing, Guerilla Marketing, Outbound Marketing, Inbound Marketing, và Content Marketing.
- Bài viết sẽ chỉ cung cấp những từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành cơ bản, thường được sử dụng nhất.
- Bài viết chia sẻ các tài liệu và kênh tham khảo giúp người học có thể chủ động khai thác từ vựng và cách ứng dụng kiến thức vào công việc do ngành Marketing tương đối rộng, gồm nhiều quy trình và hệ thống phức tạp
Ngành marketing tiếng Anh là gì?
Marketing có nghĩa là “tiếp thị”, mặc dù theo nhiều chuyên gia, từ tiếng Việt này chưa lột tả hết tính chất của lĩnh vực này. Marketing là tập hợp các hoạt động, thể chế và quy trình để sáng tạo, giao tiếp, phân phối và trao đổi các sản phẩm / dịch vụ có giá trị cho khách, đối tác và xã hội nói chung.
1 số hình thức marketing có thể kể đến như:
- Influencer Marketing: Marketing bằng việc sử dụng người có tầm ảnh hưởng
- Relationship Marketing: Marketing thông qua nuôi dưỡng, phát triển mối quan hệ với khách hàng
- Viral Marketing: Marketing lan truyền và chia sẻ nội dung
- Green Marketing: Marketing xanh với sự nhận thức rõ về môi trường
- Guerilla Marketing: Marketing du kích, tạo ra tiếng vang bất ngờ nhằm thu hút khách hàng
- Outbound Marketing: phương pháp Marketing truyền thống - tìm kiếm khách hàng
- Inbound Marketing: phương pháp Marketing thu hút khách hàng bằng việc cho đi giá trị trước
- Content Marketing: phương pháp marketing sử dụng nội dung để thu hút khách hàng
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành marketing
Từ vựng
Phát âm
Nghĩa
buyer
ˈbaɪə
người mua
brand name
brænd neɪm
tên thương hiệu
consumer
kənˈsjuːmə
người tiêu dùng
copyright
ˈkɒpɪraɪt
bản quyền
discount
ˈdɪskaʊnt
giảm giá
decider
dɪˈsaɪdə
người quyết định
end-user
ɛnd-ˈjuːzə
người sử dụng cuối cùng
exchange
ɪksˈʧeɪnʤ
trao đổi
group pricing
gruːp ˈpraɪsɪŋ
định giá theo nhóm
list price
lɪst praɪs
giá niêm yết
marketing channel
ˈmɑːkɪtɪŋ ˈʧænl
kênh tiếp thị
marketing concept
ˈmɑːkɪtɪŋ ˈkɒnsɛpt
hướng đi của chiến dịch Marketing
marketing mix
ˈmɑːkɪtɪŋ mɪks
tiếp thị hỗn hợp
need
niːd
nhu cầu
network
ˈnɛtwɜːk
mạng lưới
packaging
ˈpækɪʤɪŋ
đóng gói
place
pleɪs
phân phối
positioning
pəˈzɪʃənɪŋ
định vị
price
praɪs
giá
product
ˈprɒdʌkt
sản phẩm
promotion
prəˈməʊʃən
quảng bá, xúc tiến, quảng cáo
purchaser
ˈpɜːʧəsə
người mua
retailer
riːˈteɪlə
người bán lẻ
segment
ˈsɛgmənt
phân khúc
target market
ˈtɑːgɪt ˈmɑːkɪt
thị trường mục tiêu
trademark
ˈtreɪdˌmɑːk
nhãn hiệu dưới sự bảo hộ của luật sở hữu trí tuệ
value pricing
ˈvæljuː ˈpraɪsɪŋ
định giá theo giá trị
willing to pay
ˈwɪlɪŋ tuː peɪ
Mức sẵn lòng chi trả
consideration set
kənˌsɪdəˈreɪʃən sɛt
chuỗi cân nhắc
evoked set
ɪˈvəʊkt sɛt
chuỗi gợi nhắc
agency
ˈeɪʤənsi
doanh nghiệp cung cấp dịch vụ tư vấn marketing cho các doanh nghiệp khác
digital marketing
ˈdɪʤɪtl ˈmɑːkɪtɪŋ
hình thức marketing sử dụng Internet để làm marketing
Analytics
ˌænəˈlɪtɪks
phân tích dữ liệu
Bounce Rate
baʊns reɪt
tỷ lệ thoát
Buyer Persona
ˈbaɪə pɜːˈsəʊnə
Chân dung khách hàng
Churn Rate
ʧɜːn reɪt
Tỷ lệ người dùng dừng sử dụng một dịch vụ hoặc sản phẩm
Clickthrough Rate
Clickthrough reɪt
tỷ lệ nhấp chuột
Closed-Loop Marketing
kləʊzd-luːp ˈmɑːkɪtɪŋ
Tiếp thị chu kỳ khép kín
Conversion Path
kənˈvɜːʃən pɑːθ
Hành trình chuyển đổi
Content
ˈkɒntɛnt
Nội dung
Context
ˈkɒntɛkst
Bối cảnh
Conversion Rate
kənˈvɜːʃən reɪt
Tỷ lệ chuyển đổi
Social Media
ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə
mạng xã hội
Social Proof
ˈsəʊʃəl pruːf
hiệu ứng lan truyền
Unique Visitor
juːˈniːk ˈvɪzɪtə
người truy cập duy nhất tính theo WAN IP
Viral Content
ˈvaɪərəl ˈkɒntɛnt
Nội dung được lan tỏa
Word-of-Mouth [WOM]
wɜːd-ɒv-maʊθ
Truyền miệng
Workflow
ˈwɜːkˌfləʊ
quy trình làm việc
Newsfeed
ˈnuːz.fiːd
Bảng tin
Offer
ˈɒfə
Lời chào hàng
Affiliate marketing
əˈfɪlɪeɪt ˈmɑːkɪtɪŋ
Tiếp thị liên kết
Reach
riːʧ
Lượng tiếp cận
Influencer
ˈɪnflʊənsə
người tạo ảnh hưởng
Dynamic Content
daɪˈnæmɪk ˈkɒntɛnt
Đa dạng nội dung
Engagement Rate
ɪnˈgeɪʤmənt reɪt
Tỷ lệ tương tác
Evergreen Content
ˈɛvəgriːn ˈkɒntɛnt
Nội dung thường xanh [nội dung bền vững]
Friction
ˈfrɪkʃən
rào cản
Hashtag
ˈhæʃ.tæɡ
[cụm] từ được viết liền sau dấu thăng #
Lead
liːd
khách hàng tiềm năng
Lead Nurturing
liːd ˈnɜːʧərɪŋ
Nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng
Lifecycle Stages
ˈlaɪfsaɪk[ə]l ˈsteɪʤɪz
Các giai đoạn trong vòng đời
Mobile Marketing
ˈməʊbaɪl ˈmɑːkɪtɪŋ
Marketing trên thiết bị di động
Thuật ngữ và viết tắt trong tiếng Anh chuyên ngành marketing
Từ vựng
Nghĩa
User Experience [UX]
trải nghiệm người dùng
User Interface [UI]
giao diện người dùng
Customer Acquisition Cost [CAC]
Chi phí sở hữu khách hàng
Customer Relationship Management [CRM]
quản lý quan hệ khách hàng
A/B testing
Thử nghiệm A/B, bao gồm so sánh hai phiên bản của một biến.
Account Based Marketing [ou ABM]
phương pháp marketing nhắm mục tiêu dựa trên một tài khoản/công ty, thay vì một người mua hàng.
AIDA [Attention-Interest-Desire-Action]
Viết tắt của 4 giai đoạn mà một thông điệp đi đến khán giả, gồm sự chú ý, sự quan tâm, khơi gợi ham muốn và hành động.
BANT [budget, authority, need, timing]
Chỉ ngân sách được phân bổ [Budget], quyền ra quyết định hoặc ảnh hưởng của người liên hệ [Authority], thực tế của nhu cầu [Need] và thời gian hoàn thành dự án [Timing].
Below the line [BTL]
hoạt động không sử dụng công cụ truyền thống để quảng bá thông tin về sản phẩm [email, triển lãm,...]
Above the line [ATL]
hoạt động sử dụng công cụ truyền thống để quảng bá thông tin về sản phẩm [báo chí, radio, TV...]
Benchmark
Điểm chuẩn [thước đo tiêu chuẩn]
Brand Content
Nội dung thương hiệu
Brand Marketing
Tiếp thị thương hiệu/Xây dựng thương hiệu
CTA [Call to action]
Lời kêu gọi hành động
CPA [Cost Per Action]
giá mỗi hành động
CPC [Cost per click]
giá mỗi nhấp chuột
CPL [Cost per lead]
chi phí cho mỗi khách hàng tiềm năng
CPM [cost per 1000 impressions]
giá mỗi nghìn lần hiển thị
CRM [Customer Relationship Management]
quản lý quan hệ khách hàng
Cross Canal
Marketing chéo kênh/Quảng cáo chéo
C2C [consumer to consumer]
giao dịch giữa các cá nhân
B2B [Business to Business]
giao dịch giữa các doanh nghiệp, hoạt động của một công ty có khách hàng là một công ty khác
B2C [Business to Customer]
doanh nghiệp cung cấp sản phẩm/dịch vụ tới người dùng
Data Management Platform [DMP]
nền tảng quản lý dữ liệu
Demand Side Platform [DSP]
nền tảng kỹ thuật dùng để tối ưu không gian quảng cáo hiển thị
FMOT [First Moment of Truth]
Khoảnh khắc sự thật đầu tiên, ấn tượng đầu của khách hàng trong lần đầu tiên tiếp cận sản phẩm
KPI [Key Performance Indicator]
chỉ số hiệu suất chính
Landing page
trang đích
LTV [Lifetime value]
doanh thu [dự kiến] khách hàng sẽ chi trả trong suốt thời gian sử dụng / trải nghiệm 1 sản phẩm
Marketing direct
Marketing trực tiếp
Marketing automation
tiếp thị tự động hóa
Marketing funnel
Phễu mua hàng
TOFU [Top of the Funnel]
đầu phễu
MOFU [Middle Of The Funnel]
giữa phễu
BoFu
Cuối phễu.
[BOFU là quá trình mua hàng giúp tiếp cận khách hàng tiềm năng khi họ sắp chuyển thành khách hàng mới.]
MQL [Marketing Qualified Leads]
khách hàng tiềm năng marketing
Native advertising
quảng cáo tự nhiên
PAS [Problem, Agitate, Solve]
phương pháp viết bài quảng cáo, gồm xác định vấn đề, cung cấp thông tin trước khi đề xuất giải pháp
PPC [Pay Per Click]
khoản tiền phải trả cho mỗi lần nhấp chuột
ROI [Return On Investment]
tỷ suất hoàn vốn
Content Management System [CMS]
hệ thống quản lý nội dung
Content Optimization System [COS]
hệ thống tối ưu nội dung
Key Performance Indicator [KPI]
chỉ số đánh giá hiệu quả công việc
Keyword
Từ khóa
Long-Tail Keyword
khóa mở rộng
Monthly Recurring Revenue [MRR]
doanh thu định kỳ hàng tháng
Net Promoter Score [NPS]
thang đo đo lường sự hài lòng của khách hàng
On-Page Optimization
tối ưu hóa những gì hiển thị trên website
Off-Page Optimization
tối ưu hóa các yếu tố bên ngoài website
Product Matrix
Ma trận sản phẩm
Search Engine Optimization [SEO]
Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm của nền tảng
Những nguồn học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành marketing
Các đầu sách học tiếng Anh chuyên ngành marketing
Ngoài sách giáo trình học tiếng Anh chuyên ngành tại các trường đào tạo ngành marketing, học viên có thể tham khảo một số đầu sách học tiếng Anh chuyên ngành marketing sau:
- Cambridge English for Marketing Student's Book
- Check Your Vocabulary for Marketing: A Workbook for Users
- Permission Marketing
- Building a StoryBrand
- Made to Stick
- English For Marketing and Advertising
- Conversion Optimization
- Everybody Writes
- The Psychology influence of Persuasion
Các ứng dụng học tiếng Anh chuyên ngành marketing trên điện thoại
Một số ứng dụng học tiếng Anh chuyên ngành marketing hỗ trợ học viên trong quá trình học gồm:
- TED
- Coursera
- Primer
- Podcast Apps
- Learn Digital Marketing
Các trang web học tiếng Anh chuyên ngành marketing
Các trang web học tiếng Anh chuyên ngành marketing:
- learndigital.withgoogle.com
- training.marketing.linkedin.com
- Dmnews.com
- Chiefmarketer.com
- Adage.com
- Wsj.com
- Hubspot.com
- Later.com/blog
- Sproutsocial.com
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh sử dụng từ vựng chuyên ngành marketing
- Our campaign is breaking the record.
[Chiến dịch của chúng tôi đang phá kỷ lục.]
- How important is branding to your company?
[Thương hiệu quan trọng như thế nào đối với công ty của bạn?]
- Our customers are more concerned with good value for money than with having cutting-edge designs.
[Khách hàng của chúng tôi quan tâm đến giá trị đồng tiền hơn là sở hữu những thiết kế tiên tiến.]
- I know exactly what my customers need already.
[Tôi biết chính xác những gì khách hàng của tôi cần rồi.]
- It seems that most companies spend too much time speaking to their customers about what they want, and not enough time looking at their competitors.
[Tôi nghĩ rằng hầu hết các công ty dành quá nhiều thời gian để nói với khách hàng về những gì họ muốn, và không có đủ thời gian để xem xét các đối thủ cạnh tranh của họ.]
- Is this website okay for promoting your products?
[Trang web quảng cáo sản phẩm này của bạn tốt chứ?]
- What is the discount for a full year?
[Giảm giá cho một năm là bao nhiêu?]
- One thing I’ve noticed recently is advertising products in blogs.
[Một điều tôi nhận thấy gần đây là quảng cáo sản phẩm trên blog.]
Bài tập
Bài 1: Chọn đáp án thích hợp vào chỗ trống:
1. A successful marketer is able to determine what intangible product attributes lead to consumers’ … to pay a premium price.
- willing
- will
- willingness
2. The measurement and management of brand value have become a major … for marketers in the past couple of years.
- issue
- tone
- tool
3. Generally speaking, new products that … [ = offer] unique benefits to the customer have a higher commercial success rate.
- deliver
- give
- make
4. A set of products that a consumer considers for purchase is referred to as their "consideration ..."
- group
- setting
- set
Bài 2: Dịch nghĩa các từ sau đây:
1. A/B testing ______________
2. end-user ______________
3. marketing channel ______________
4. Brand Marketing ______________
5. CPM ______________
6. Inbound Marketing ______________
7. CTA ______________
8. Relationship Marketing ______________
9. target market ______________
10. consideration set ______________
11. positioning ______________
12. list price ______________
Bài 3:
Đáp án:
Bài 1:
1. C
2. A
3. A
4. C
Bài 2:
1. A/B testing: Thử nghiệm A/B
2. end-user: người sử dụng cuối cùng
3. marketing channel: kênh marketing
4. Brand Marketing: Tiếp thị thương hiệu/Xây dựng thương hiệu
5. CPM: giá mỗi nghìn lần hiển thị
6. Inbound Marketing: phương pháp Marketing thu hút khách hàng bằng việc cho đi giá trị trước
7. CTA: Lời kêu gọi hành động
8. Relationship Marketing: Marketing thông qua nuôi dưỡng, phát triển mối quan hệ với khách hàng
9. target market: thị trường mục tiêu
10. consideration set: chuỗi cân nhắc
11. positioning: định vị
12. list price: giá niêm yết
Tổng kết
Như vậy, bài viết vừa chia sẻ với người học tổng hợp cách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành marketing, kèm theo đó là các nguồn tài liệu tham khảo nhằm giúp người học có thể chủ động tự đào sâu vào kiến thức ngành marketing bằng tiếng Anh. Với nguồn tài liệu cô đọng này, tác giả bài viết hy vọng sẽ giúp người học nắm chắc kiến thức và có thể áp dụng trơn tru từ vựng tiếng anh chuyên ngành marketing.
Nắm bắt tâm lý khách hàng trong tiếng Anh là gì?
“Customer insight” hay Insight khách hàng là việc [tìm cách] thấu hiểu về một cách sâu sắc nhu cầu, sở thích, hành vi và động cơ thực sự ẩn dấu trong tâm trí khách hàng chưa được nói ra rõ ràng ở mức độ vượt trên cả những gì khách hàng có thể xác định cho chính bản thân.
Tâm lý của khách hàng là gì?
Tâm lý khách hàng hay customer psychology đề cập đến các hoạt động tâm lý và hành vi của khách hàng trong quá trình mua hàng, bao gồm: nhận biết nhu cầu, tìm kiếm thông tin, đánh giá các lựa chọn, quyết định mua hàng và phản ứng sau mua.
Thấu hiểu tâm lý khách hàng tiếng Anh là gì?
Thấu hiểu tâm lý khách hàng [Consumer Psychology] là việc nghiên cứu chuyên sâu những suy nghĩ, niềm tin, cảm xúc hoặc quan điểm của người tiêu dùng, dựa trên cơ sở đó giúp các marketer, salesman đề ra những phương án nhằm thúc đẩy nhu cầu mua sắm của khách hàng.
Nắm bắt tâm lý khách hàng để làm gì?
Nắm bắt tâm lý khách hàng cũng là một cách giúp doanh nghiệp tăng lòng trung thành của đối tượng mục tiêu với thương hiệu, cải thiện chiến lược bán hàng và mở rộng quy mô kinh doanh. Hiểu nguyên lý này cho phép các nhóm Marketing và bán hàng tạo ra các mối quan hệ có ý nghĩa hơn với khách hàng của họ.