Tham gia vào chiến dịch ghi tiếng anh là gì năm 2024
Marketing là lĩnh vực đòi hỏi sự nhạy bén, cập nhật xu hướng và có tính hội nhập quốc tế cao. Vậy nên giỏi tiếng Anh chuyên ngành Marketing là điều kiện rất cần thiết nếu muốn tiến xa trong ngành này. Để có thể thành thạo trong quá trình giao tiếp, bạn cần trau dồi vốn từ vựng nhất định. Sau đây, VUS xin chia sẻ danh sách hơn 125 từ vựng tiếng Anh ngành Marketing thông dụng nhất hỗ trợ cho quá trình học của bạn. Show
Tiếng Anh chuyên ngành Marketing quan trọng như thế nào trong từng lĩnh vực?Do tính linh hoạt và đa dạng của lĩnh vực Marketing, việc sử dụng từ vựng và cấu trúc câu phải phụ thuộc vào mục đích và bối cảnh cụ thể. Có một số vị trí trong ngành Marketing đòi hỏi sử dụng tiếng Anh như sau: Viết đơn xin việc và thư xin việc chuyên ngành MarketingĐơn xin việc (Resume) và thư xin việc (Cover letter) là cách thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ và hiểu biết của bạn về lĩnh vực Marketing. Vì vậy, từ giai đoạn viết đơn xin việc, bạn cần phải thể hiện khả năng sử dụng Anh văn chuyên ngành Marketing để tạo ấn tượng với nhà tuyển dụng. Vị trí hoạch định chiến lược truyền thông (Marketing Planner)Vị trí này thường yêu cầu kinh nghiệm và ứng viên phải có kiến thức sâu về ngành, tầm nhìn xa, và khả năng lập kế hoạch. Do đó, ứng viên cho vị trí này cần có trình độ tiếng Anh ở mức cao. Bạn phải đủ khả năng tiếng Anh để đọc và hiểu các xu hướng Marketing toàn cầu đang diễn ra và nghiên cứu các trường hợp thành công trong chiến dịch Marketing. Chuyên viên sáng tạo nội dung (Content Marketing/ Marketing Writer)Vị trí này thường là lựa chọn khởi đầu cho hầu hết Marketer. Đặc trưng của công việc này là sự tinh tế trong sử dụng ngôn ngữ. Các Content Writer cần thể hiện khả năng sáng tạo và linh hoạt trong từ vựng, cùng với sự nhạy bén khi viết trên nhiều nền tảng truyền thông khác nhau. Bạn hoàn toàn có thể ứng dụng tiếng Anh chuyên ngành Marketing và kết hợp với việc tạo ra các slogan độc đáo và yếu tố chơi chữ trong công việc hàng ngày. Cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, tự tin làm chủ đa dạng chủ đề từ vựng tại: Học tiếng Anh văn phòng Nhân viên quảng cáo (Marketing Advertising)Vị trí này đòi hỏi kiến thức về lập kế hoạch và thực hiện chiến dịch quảng cáo trên các nền tảng mạng xã hội, tập trung nhiều hơn vào khía cạnh kỹ thuật so với ngôn ngữ, khác với vị trí Content Writer. Do đó, trong công việc hàng ngày, bạn sẽ phải quen thuộc với các thuật ngữ trong lĩnh vực như phân tích dữ liệu trên Google Analytics, Facebook Insights,… Chuyên viên Marketing (Marketing Executive)Vị trí này thường yêu cầu kinh nghiệm và kiến thức tiếng anh ngành Marketing chẳng hạn như sáng tạo nội dung (Content Writer), tổ chức sự kiện truyền thông (Marketing Event), hoặc thậm chí là đề xuất ý tưởng xây dựng chiến dịch truyền thông (Marketing Campaign). Chuyên viên Marketing có sự hiểu biết rộng về nhiều lĩnh vực trong ngành Marketing, vì vậy, bạn cũng cần trang bị kiến thức tiếng Anh chuyên ngành với độ chi tiết và sâu rộng cần thiết. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành MarketingTừ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing thông dụngSTTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1Advertisement/ədˈvɜːrtɪsmənt/Quảng cáo2 Advertising Agency/ˈædvərˌtaɪzɪŋ ˈeɪdʒənsi/Công ty quảng cáo3 Brand awareness/brænd əˈwɛər.nəs/Nhận thức thương hiệu4 Brand equity/brænd ˈɛkwɪti/Tài sản thương hiệu5 Brand identity/brænd aɪˈdɛntɪti/Nhận diện thương hiệu6 Brand image/brænd ˈɪm.ɪdʒ/Hình ảnh thương hiệu7 Brand loyalty/brænd ˈlɔɪəlti/Sự trung thành với thương hiệu8 Brand positioning/brænd pəˈzɪʃənɪŋ/Định vị thương hiệu9 Brand preference/brænd ˈprɛfərəns/Sự yêu thích dành cho thương hiệu10 Buyer persona/ˈbaɪ.ər pərˈsoʊ.nə/Chân dung khách hàng11 Campaign/kæmˈpeɪn/Chiến dịch12 Campaign reach/kæmˈpeɪn riːʧ/Độ tiếp cận đến khách hàng của chiến dịch13 Cash discount/kæʃ ˈdɪsˌkaʊnt/Chiết khấu nếu thanh toán bằng tiền mặt14 Channel level/ˈtʃænəl ˈlɛvl/Cấp kênh (phân loại kênh)15 Channel management/ˈtʃænəl ˈmænɪdʒmənt/Quản trị kênh16 Communication channel/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən ˈtʃænəl/Kênh truyền thông17 Consumer location/kənˈsjuːmər loʊˈkeɪʃən/Vị trí người dùng18 Contextual marketing/kənˈtɛk.stʃu.əl ˈmɑːr.kɪ.tɪŋ/Tiếp thị theo ngữ cảnh19 Conversational marketing/ˌkɑːn.vəˈseɪ.ʃən.əl ˈmɑːr.kɪ.tɪŋ/Tiếp thị đàm thoại20 Coverage/ˈkʌvərɪdʒ/Độ che phủ (của kênh)21 Customer-segment pricing/ˈkʌstəmər ˈsɛgmənt ˈpraɪsɪŋ/Định giá theo phân khúc khách hàng22 Demand generation/dɪˈmænd ˌdʒɛn.əˈreɪ.ʃən/Tạo nhu cầu23 Demographic environment/ˌdɛməˈɡræfɪk ɪnˈvaɪrənmənt/Mỗi trường nhân khẩu học24 Digital marketing/ˈdɪdʒɪtl ˈmɑːrkɪtɪŋ/Tiếp thị kỹ thuật số25 Direct marketing/dɪˈrɛkt ˈmɑːrkɪtɪŋ/Tiếp thị trực tiếp26 Distribution channel/ˌdɪstrɪˈbjuːʃən ˈʧænəl/Kênh phân phối27 E-commerce/ˈiːˌkɒmɜrs/Thương mại điện tử28 E-marketing/iː ˈmɑːr.kɪ.tɪŋ/Marketing điện tử29 Early adopter/ˈɜːrli əˈdɒptər/Nhóm khách hàng thích nghi nhanh30 Economic environment/ˌiːkəˈnɒmɪk ɪnˈvaɪrənmənt/Môi trường kinh tế31 End-user/ɛnd ˈjuː.zər/Khách hàng – người sử dụng cuối cùng32 Exclusive distribution/ɪkˈskluːsɪv ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/Phân phối độc quyền33 Franchising/ˈfræntʃaɪzɪŋ/Nhượng quyền kinh doanh34 Ideal customer profile (ICP)/aɪˈdiːl ˈkʌs.tə.mər ˈproʊ.faɪl/Hồ sơ khách hàng lý tưởng35 Lead nurturing/liːd ˈnɜːr.tʃər.ɪŋ/Nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng36 Market niche/ˈmɑːr.kɪt nɪtʃ/Thị trường ngách37 Market research/ˈmɑːr.kɪt rɪˈsɜːrtʃ/Nghiên cứu thị trường38 Market share/ˈmɑːr.kɪt ʃɛər/Thị phần39 Market size/ˈmɑːrkɪt saɪz/Quy mô thị trường40 Marketing Collateral/ˈmɑːr.kɪ.tɪŋ kəˈlæt.ər.əl/Công cụ hỗ trợ tiếp thị41 Marketing mix/ˈmɑːrkɪtɪŋ mɪks/Marketing hỗn hợp42 Marketing Objective/ˈmɑːr.kɪ.tɪŋ əˈbʤɛk.tɪv/Mục tiêu của việc tiếp thị43 Marketing strategy/ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈstrætəʤi/Chiến lược Marketing44 Performance management/pərˈfɔːr.məns ˈmæn.ɪdʒ.mənt/Quản lý hiệu suất45 Personal selling/ˈpɜrsənəl ˈsɛlɪŋ/Bán hàng cá nhân46 Price boom/praɪs buːm/Mức giá tăng vọt47 Price cut/praɪs kʌt/Sự giảm giá, hạ giá48 Price hike/praɪs haɪk/Giá cả leo thang49 Price leader/praɪs ˈliːdər/Người chỉ đạo giá50 Price tag/praɪs tæg/Nhãn ghi giá51 Price war/praɪs wɔːr/Cuộc chiến giá cả52 Product catalog/ mix/ portfolio/ˈprɒdʌkt ˈkætəlɒg/mɪks/pɔːtˈfəʊlioʊ/Danh mục sản phẩm53 Product life cycle/ˈprɒdʌkt laɪf ˈsaɪkəl/Vòng đời sản phẩm54 Product placement/ˈprɒdʌkt ˈpleɪsmənt/Đưa sản phẩm vào phim ảnh hoặc các video giải trí55 Product positioning/ˈprɒdʌkt pəˈzɪʃənɪŋ/Định vị sản phẩm56 Product range/line/ˈprɒdʌkt reɪnʤ/laɪn/Dòng sản phẩm57 Public relations/ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃənz/Quan hệ công chúng Từ vựng về Content MarketingSTTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1 Affiliate marketing/əˈfɪliət ˈmɑːrkɪtɪŋ/Tiếp thị liên kết2 Alt-text/ælt tɛkst/Văn bản thay thế3 Anchor text/ˈæŋkər tɛkst/Văn bản neo4 Article Marketing/ˈɑːtɪkl ˈmɑːrkɪtɪŋ/Tiếp thị thông qua các bài báo5 Blog article/blɒg ˈɑːrtɪkl/Bài blog6 Celebrity-Driven Content/səˈlɛbrəti ˈdrɪvn ˈkɒntɛnt/Nội dung hướng đến người nổi tiếng7 Conversions/kənˈvɜːrʒənz/Chuyển đổi8 Copyright/ˈkɒpiraɪt/Quyền tác giả9 Dimensions/dɪˈmɛnʃənz/Kích thước quảng cáo10 Domain authority/dəˈmeɪn ɔːˈθɒrɪti/Điểm xếp hạng website11 Dynamic content/daɪˈnæmɪk ˈkɒntɛnt/Nội dung động12 Editing/ˈɛdɪtɪŋ/Chỉnh sửa bài viết13 Google Analytics/ˈɡuːɡəl ˌænəˈlɪtɪks/Công cụ phân tích website14 Heading/subheading/ˈhɛdɪŋ/ˈsʌbhɛdɪŋ/Tiêu đề chính/tiêu đề phụ15 Hyperlink/ˈhaɪpərlɪŋk/Siêu liên kết16 Influencers/ˈɪnfluənsərz/Người có tầm ảnh hưởng17 Infographic/ˌɪnfəˈɡræfɪk/Đồ hoạ thông tin18 Leads/lead generation/liːdz/Xây dựng khách hàng tiềm năng19 Marketing funnel/ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈfʌnəl/Phễu tiếp thị20 Marketing plan/ˈmɑːrkɪtɪŋ plæn/Kế hoạch tiếp thị21 Marketing strategy/ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈstrætəʤi/Chiến lược tiếp thị22 Metadata/ˈmɛtədeɪtə/Siêu dữ liệu23 Native Advertising/ˈneɪtɪv ˈædvərtaɪzɪŋ/Quảng cáo hiển thị tự nhiên24 Persona/pərˈsoʊnə/Chân dung khách hàng25 Plagiarism/ˈpleɪʤərɪzəm/Đạo văn26 Proofreading/ˈpruːfˌriːdɪŋ/Đọc kiểm27 Schedule/publish/ˈʃɛdjuːl/ˈpʌblɪʃ/Lịch đăng bài28 Title tag/ˈtaɪtl tæg/Thẻ tiêu đề29 Traffic/ˈtræfɪk/Lưu lượng truy cập Từ vựng về Digital MarketingSTTTừ vựngDịch nghĩa1 Average PositionChỉ số trung bình2 Big dataDữ liệu lớn3 Bounce rateTỷ lệ thoát trang4 Call To ActionKêu gọi hành động5 Chat BotỨng dụng được hỗ trợ bởi trí tuệ nhân tạo (AI)6 Competitive AnalysisPhân tích cạnh tranh7 Conversion rateTỷ lệ chuyển đổi8 Customer acquisitionThu hút khách hàng9 Digital Marketing AdvertisingQuảng cáo tiếp thị kỹ thuật số10 Digital Marketing AutomationTự động hoá tiếp thị kỹ thuật số11 Digital Marketing CampaignsChiến dịch tiếp thị kỹ thuật số12 Digital Marketing ChannelsKênh tiếp thị kỹ thuật số13 Digital Marketing ReportBáo cáo tiếp thị kỹ thuật số14 Digital Marketing StrategieChiến lược tiếp thị kỹ thuật số15 Digital Marketing ToolsCông cụ trong tiếp thị kỹ thuật số16 Direct TrafficLượng truy cập trực tiếp17 Email BlastGửi thông điệp qua email18 ImpressionSố lần hiển thị19 KeywordsTừ khoá20 Marketing analyticsPhân tích dữ liệu Marketing21 Pull marketingChiến lược kéo22 Push marketingChiến lược đẩy23 Search Engine Optimization (SEO)Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm24 Social MediaKênh truyền thông mạng xã hội Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành về các vị trí trong MarketingSTTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1 Brand Ambassadorbrænd ˌæmˈbæsədərĐại sứ thương hiệu2 CopywriterˈkɒpiˌraɪtərNgười viết nội dung3 Social Media Managerˈsoʊʃəl ˈmidiə ˈmænɪdʒərQuản lý truyền thông mạng xã hội4 Marketing Managerˈmɑrkɪtɪŋ ˈmænɪdʒərNgười quản lý bộ phận Marketing5 Marketing Coordinatorˈmɑrkɪtɪŋ koʊˈɔrdɪˌneɪtərĐiều phối viên Marketing6 Marketing Specialistˈmɑrkɪtɪŋ ˈspɛʃəlɪstChuyên gia hoạch định chiến lược, kế hoạch tiếp thị và chiến dịch bán hàng7 Marketing Consultantˈmɑrkɪtɪŋ kənˈsʌltəntChuyên viên tư vấn chiến lược Marketing8 Marketing Assistantˈmɑrkɪtɪŋ əˈsɪs.təntTrợ lý Marketing9 Chief Marketing Officerʧiːf ˈmɑrkɪtɪŋ ˈɔfɪsərGiám đốc Marketing10 Marketing Analystˈmɑrkɪtɪŋ ˈænəˌlɪstNhân viên phân tích thị trường11 Brand Managerbrænd ˈmænɪdʒərNhà quản lý thương hiệu12 Digital Marketing Managerˈdɪdʒɪtl ˈmɑrkɪtɪŋ ˈmænɪdʒərNgười chịu trách nhiệm lên kế hoạch và giám sát hiệu quả hoạt động truyền thông số13 Product Marketing Managerˈprɒdʌkt ˈmɑrkɪtɪŋ ˈmænɪdʒərQuản lý sản phẩm14 Public Relations Specialistˈpʌblɪk rɪˈleɪʃənz ˈspɛʃəlɪstChuyên viên quan hệ công chúng15 SEO Specialistˈes i oʊ ˈspɛʃəlɪstChuyên viên SEO16 Creative Directorkriˈeɪtɪv dɪˈrɛktərGiám đốc sáng tạo Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành MarketingSTTThuật ngữDịch nghĩa1Auction-type pricingĐịnh giá trên cơ sở đấu giá2 By-product pricingĐịnh giá sản phẩm thứ cấp3 Captive-product pricingĐịnh giá sản phẩm bắt buộc4 Customer-segment pricingĐịnh giá theo phân khúc khách hàng5 Door-to-door salesBán hàng đến tận nhà6 Long-run Average Cost – LACChi phí trung bình trong dài hạn7 Marketing decision support systemHệ thống hỗ trợ ra quyết định8 Marketing information systemHệ thống thông tin tiếp thị9 Mass-customization marketingTiếp thị cá thể hóa theo số đông10 MRO-Maintenance Repair OperatingSản phẩm công nghiệp thuộc nhóm cung ứng11 OEM – Original Equipment ManufacturerNhà sản xuất thiết bị gốc12 Political-legal environmentYếu tố (môi trường) chính trị pháp lý13 Product-building pricingĐịnh giá trọn gói14 Research and Development (R & D)Nguyên cứu và phát triển15 Short-run Average Cost –SACChi phí trung bình trong ngắn hạn16 Social –cultural environmentYếu tố (môi trường) văn hóa xã hội17 The order-to-payment cycleChu kỳ đặt hàng và trả tiền Bứt phá cùng khóa học iTalk – Nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành MarketingCuộc sống bận rộn khiến chúng ta hay bị mệt mỏi, mất năng lượng, dần mất đi sự hứng thú trong việc học tập và phát triển các kỹ năng quan trọng, đặc biệt là tiếng Anh chuyên ngành. Việc tự mày mò, tự học và tự sửa lỗi có thể khiến bạn cảm thấy chán nản. Dần dần các mục tiêu trở nên xa vời và khó khăn hơn.Thấu hiểu những vấn đề đó, VUS đã thiết kế khóa học tiếng Anh giao tiếp iTalk – giúp bạn nâng cao khả năng tiếng Anh một cách linh hoạt và dễ dàng. Hơn 365 chủ đề học đa dạng và gần gũiVới hơn 365 chủ đề trong thư viện, khóa học tiếng Anh giao tiếp iTalk tại VUS cung cấp nhiều lựa chọn học phù hợp với mục tiêu và sở thích của từng người, bao gồm tiếng Anh chuyên ngành, giao tiếp công việc, đối thoại hàng ngày, gặp gỡ đối tác, phỏng vấn xin việc,… Bạn có thể học tiếng Anh chuyên ngành Marketing một cách hiệu quả và nhiều hơn thế nữa. Đa dạng về chủ đề mang đến cho bạn sự linh hoạt và lựa chọn đáng kể trong việc lập kế hoạch học tập. Điều này giúp bạn có thể tập trung vào những kỹ năng và kiến thức mà bạn cần phát triển, từ đó tạo ra một trải nghiệm học tập cá nhân hóa và hiệu quả. Học tập chủ động – Inquiry-based learningQuá trình học tập thông qua ba bước cơ bản, theo tiêu chuẩn quốc tế:
Phương pháp học 10 – 90 – 10 tạo ra sự đơn giản và hiệu quả trong các buổi học:
Lộ trình học thăng tiến tại iTalkChương trình học tại iTalk được chia thành bốn Level chính, mỗi Level gồm 60 chủ đề giao tiếp tiếng Anh đa dạng:
VUS – Người bạn đồng hành trên lộ trình thăng tiến sự nghiệpHệ thống Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS vô cùng tự hào về những thành tựu đạt được kể từ khi thành lập và phát triển:
Với những giải thưởng và thành tích đạt được trong gần 30 năm, VUS đã trở thành một trong những trung tâm đào tạo tiếng Anh hàng đầu và uy tín nhất tại Việt Nam. Học tốt tiếng Anh chuyên ngành Marketing không phải là việc dễ dàng nếu bạn thiếu quyết tâm và sự kiên trì. Hãy nhớ rằng tiếng Anh không chỉ là công cụ học tập, mà còn là một phần quan trọng của sự nghiệp trong lĩnh vực Marketing. Vì vậy, hãy sử dụng danh sách từ vựng và phương pháp học tập một cách thông minh để thúc đẩy sự phát triển của bạn và đạt được nhiều thành công trong tương lai. |