Thế nào là điệu đà

Thông tin thuật ngữ điệu đà tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

điệu đà
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ điệu đà

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành
Nhật Việt Việt Nhật

Định nghĩa - Khái niệm

điệu đà tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ điệu đà trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ điệu đà tiếng Nhật nghĩa là gì.

* adj - キュート

Ví dụ cách sử dụng từ "điệu đà" trong tiếng Nhật

  • - Bộ quần áo này điệu đà quá nên không hợp với sở thích của tôi lắm:この服はかわい[キュート]過ぎて、私の趣味に合わない

Xem từ điển Nhật Việt

Tóm lại nội dung ý nghĩa của điệu đà trong tiếng Nhật

* adj - キュートVí dụ cách sử dụng từ "điệu đà" trong tiếng Nhật- Bộ quần áo này điệu đà quá nên không hợp với sở thích của tôi lắm:この服はかわい[キュート]過ぎて、私の趣味に合わない,

Đây là cách dùng điệu đà tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ điệu đà trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới điệu đà

  • vừa đúng tiếng Nhật là gì?
  • người được kết nạp tiếng Nhật là gì?
  • Kabul tiếng Nhật là gì?
  • tên không thật tiếng Nhật là gì?
  • làm cầm chừng tiếng Nhật là gì?
  • bản vị tiếng Nhật là gì?
  • chướng mắt tiếng Nhật là gì?
  • cái nhắc đến sau tiếng Nhật là gì?
  • bộ đồ tắm tiếng Nhật là gì?
  • tấm phản xạ tiếng Nhật là gì?
  • người Eskimo tiếng Nhật là gì?
  • tranh sơn thuỷ tiếng Nhật là gì?
  • miếng đệm lót tiếng Nhật là gì?
  • tính chuyên tâm làm việc tiếng Nhật là gì?
  • sự đứt mạch máu não tiếng Nhật là gì?

Video liên quan

Chủ Đề