10 ml bằng bao nhiêu cm?

1 Centimet Khối = 1 Milliliter10 Centimet Khối = 10 Milliliter2500 Centimet Khối = 2500 Milliliter2 Centimet Khối = 2 Milliliter20 Centimet Khối = 20 Milliliter5000 Centimet Khối = 5000 Milliliter3 Centimet Khối = 3 Milliliter30 Centimet Khối = 30 Milliliter10000 Centimet Khối = 10000 Milliliter4 Centimet Khối = 4 Milliliter40 Centimet Khối = 40 Milliliter25000 Centimet Khối = 25000 Milliliter5 Centimet Khối = 5 Milliliter50 Centimet Khối = 50 Milliliter50000 Centimet Khối = 50000 Milliliter6 Centimet Khối = 6 Milliliter100 Centimet Khối = 100 Milliliter100000 Centimet Khối = 100000 Milliliter7 Centimet Khối = 7 Milliliter250 Centimet Khối = 250 Milliliter250000 Centimet Khối = 250000 Milliliter8 Centimet Khối = 8 Milliliter500 Centimet Khối = 500 Milliliter500000 Centimet Khối = 500000 Milliliter9 Centimet Khối = 9 Milliliter1000 Centimet Khối = 1000 Milliliter1000000 Centimet Khối = 1000000 Milliliter

1 ml bằng bao nhiêu cc, bằng bao nhiêu cm3, bao nhiêu lít hay bao nhiêu gam, mg là thắc mắc của nhiều người khi chuyển đổi các đơn vị ml,  thể tích với nhau. Cùng Wikiaz.net tìm hiểu về các đơn vị trên và cách quy đổi giữa chúng nhé!

Quy đổi từ đơn vị ml ra cc, cm3, lít, gam và mg

Tìm hiểu về đơn vị mililit [ml]

Mililit [tiếng anh millilitre] ký hiệu ml là đơn vị thể tích xuất phát từ đơn vị đo thể tích chuẩn Lít. 1 ml được định nghĩa là thể tích 01 khối lập phương có kích thước cạnh bằng 1 cm.

Cc [tiếng Anh cubic centimeter] cùng với centimet khối và mililit [milliliter mặc tên gọi khác nhau nhưng đều chỉ cùng một thể tích như nhau. Nói cách khác 1 ml = 1 cc = 1 cm3. [Nhiều người lầm tưởng ml là đơn vị thể tích của mm nhưng thực tế không phải vậy].

Lít [tiếng Anh là Litre] ký hiệu là l, đôi khi là ltr là đơn vị đo thể tích thuộc Hệ đo lường Quốc tế SI. 1 lít được định nghĩa là thể tích của 01 khối lập phương có kích thước cạnh 1 dm.

1 lít = 1 dm3 = 1000 cm3 = 1/1000 m3.

Đừng bỏ lỡ>>

0.01 USD, 0.05 USD, 0.1 USD, 0.2 USD = VND?

1 cm3 bằng bao nhiêu m3, l, ml, cc? Chuyển đổi đơn vị cm3

1 ml bằng bao nhiêu cc, cm3, lít, m3 ?

Như đã chia sẻ ở trên:

1 ml = 1 cc = 1 cm3

1 ml = 1/1000 dm3 = 0.001l

1 ml = 1/1000000 m3

Vậy:

1 ml = 1 cc = 1 cm3 = 0.001l = 1/1000000 m3

100 ml = 100 cc = 100 cm3 = 0.1l

500 ml = 500 cc = 500 cm3 = 0.5l

1000 ml = 1000 cc = 1000 cm3 = 1l

Bảng tra cứu chuyển đổi từ Ml sang Lít và Gam [nước tinh khiết]

Ml/Cm3/CcLítGam [nước]1 cm3= 0.001= 15 cm3= 0.005= 510 cm3= 0.01= 1050 cm3= 0.05= 50100 cm3= 0.1= 100500 cm3= 0.5= 5001000 cm3= 1= 10005000 cm3= 5= 500010000 cm3= 10= 10000

 

1 ml bằng bao nhiêu gam, bao nhiêu miligrams [mg]

Ml là đơn vị đo thể tích trong khi đó gam và miligram là đơn vị đo khối lượng vì vậy không đễ để quy đổi. Tùy vào đặc tính của từng chất mà ta có cách quy đổi khác nhau.

1 ml nước bằng bao nhiêu gam?

Nước là chất lỏng thường và hữu dụng, ở nhiệt độ 3.98oC 1 ml nước cũng tương đương 1 gam nước. 1 mll nước = 1 gam = 1000 mg

1 ml sữa bằng bao nhiêu gam?

Với sữa hoàn nguyên: 1 ml sữa = 1.03 gam = 1030 mg

Với sữa tách béo: 1 ml sữa = 1.035 gam = 1035 mg

1 ml bơ bằng bao nhiêu gam?

Trong trường hợp với bơ, hệ số ở đây là 0.911. Khi đó 1 ml bơ = 0.911 gam = 911 mg

Với bột mỳ hệ số là 0.57

1 ml bột mỳ = 0.57 g = 570 mg

Hy vọng Wikiaz.net vừa giúp các bạn nắm rũ về các đơn vị đo thể tích thông dụng ml, cc, cm3, l, m3 và cách quy đổi 1 ml ra đơn vị thể tích khác, quy đổi một cách tương đối 1 ml ra đơn vị khối lượng gam và miligrams.

Để chuyển đổi Mililit khối - Centimét khối

Mililit khối

Để chuyển đổi

công cụ chuyển đổi Centimét khối sang Mililit khối Dễ dàng chuyển đổi Mililit khối [ml] sang [cm3] bằng công cụ trực tuyến đơn giản này.

Công cụ chuyển đổi từ Mililit khối sang hoạt động như thế nào?

Đây là công cụ rất dễ sử dụng. Bạn chỉ cần nhập số lượng bạn muốn chuyển [bằng Mililit khối] và nhấp "Chuyển đổi" để biết kết quả chuyển đổi sang [cm3]

Kết quả chuyển đổi giữa Mililit khối và

là bao nhiêu Để biết kết quả chuyển đổi từ Mililit khối sang , bạn có thể sử dụng công thức đơn giản này = Mililit khối*1

Để chuyển đổi Mililit khối sang ...

  • ...Lít [ml > l]
  • ...Mét khối [ml > m3]
  • ...Décimét khối [ml > dm3]
  • ...Centimét khối [ml > cm3]
  • ...Milimét khối [ml > mm3]
  • ...Décamét khối [ml > dam3]
  • ...Hectomét khối [ml > hm3]
  • ...Kilomét khối [ml > km3]
  • ...Décilit [ml > dl]
  • ...Centilít [ml > l]0
  • ...Hectolít [ml > l]1
  • ...Kilô lít [ml > l]2
  • ...Gallon Mỹ [ml > l]3
  • ...Gallon Anh [ml > l]4
  • ...Pint Mỹ [ml > l]5
  • ...Pint Anh [ml > l]6
  • ...Ounce chất lỏng Mỹ [ml > l]7
  • ...Ounce chất lỏng Anh [ml > l]8
  • ...Feet khối [ml > l]9
  • ...Inch khối [ml > m3]0
  • ...Yard khối [ml > m3]1

Công cụ chuyển đổi 2 Mililit khối sang Centimét khối?

2 Mililit khối bằng 2,0000 Centimét khối [ml > m3]2

Công cụ chuyển đổi 5 Mililit khối sang Centimét khối?

5 Mililit khối bằng 5,0000 Centimét khối [ml > m3]3

Công cụ chuyển đổi 10 Mililit khối sang Centimét khối?

10 Mililit khối bằng 10,0000 Centimét khối [ml > m3]4

Công cụ chuyển đổi 20 Mililit khối sang Centimét khối?

20 Mililit khối bằng 20,0000 Centimét khối [ml > m3]5

Công cụ chuyển đổi 100 Mililit khối sang Centimét khối?

100 Mililit khối bằng 100,0000 Centimét khối [ml > m3]6

Chủ Đề