1000 Bank Indonesia bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Nếu bạn đang muốn đổi tiền Rupiah Indonesia sang tiền Việt Nam nhưng không biết tỷ giá đồng Rupiah là bao nhiêu? 1 đồng Rupiah Indonesia bằng bao nhiêu tiền Việt thì bài viết dưới đây của 9mobi.vn sẽ giúp bạn tìm được câu trả lời cho mình.

Cách đổi Rupiah Indonesia sang tiền Việt

1 Rupiah Indonesia bằng bao nhiêu tiền Việt Nam

Rupiah là đơn vị tiền tệ chính thức của nước Indonesia. Đồng Rupiah có mã tiền tệ là IDR và được phát hành, kiểm soát bởi ngân hàng nhà nước Indonesia.

Theo tỷ giá đồng Rupiah Indonesia mới nhất [cập nhật ngày 25/10/2019] từ ngân hàng nhà nước Việt Nam thì

1 IDR = 1,65 VND

[1 Rupiah Indonesia bằng một phẩy sáu năm đồng tiền Việt]

Với tỷ giá này, chúng ta cũng dễ dàng trả lời câu hỏi của người dùng khi muốn quy đổi các loại mệnh giá tiền Rupiah Indonesia sang tiền Việt. Cụ thể:

- 1000 indonesia là bao nhiêu tiền Việt: 100 IDR = 1.650 VND

[Tiền Indonesia 1000 bằng một ngàn sáu trăm năm mươi đồng tiền Việt]

- 2000 tiền Indonesia bằng bao nhiêu tiền Việt Nam: 2000 IDR = 3.300 VND

[Tiền Indonesia 2000 Rupiah bằng ba ngàn ba trăm đồng tiền Việt]

- 5000 bank Indonesia bằng bao nhiêu tiền Việt: 5000 IDR = 8.250 VND

[5000 Rupiah Indonesia bằng tám ngàn hai trăm năm mươi đồng tiền Việt

- 10000 Indonesia đổi ra tiền Việt Nam: 10000 IDR = 16.500 VND

[Tiền Indonesia 10000 bằng mười sáu nghìn năm trăm đồng tiền Việt]

Lưu ý: Giá trị đồng Rupiah Indonesia so với Việt Nam đồng ở bài viết trên đây của 9mobi.vn chỉ mang tính chất tương đối. Để biết chính xác tỷ giá đồng Rupiah Indonesia ở thời điểm tra cứu, các bạn vui lòng truy cập vào website của ngân hàng nhà nước [sbv.gov.vn] và theo dõi.

Nếu không muốn phải trải qua các bước phức tạp như tra cứu tỷ giá đồng Rupiah và thực hiện tính toán để đổi tiền Rupiah Indonesia sang tiền Việt, các bạn cũng có thể sử dụng Google search hoặc các công cụ chuyển tiền trực tuyến như convertworld.com, vi.coinmill.com,..., để nhanh chóng chuyển đổi tiền Rupiah Indonesia sang tiền Việt và ngược lại.

Hình ảnh chuyển đổi 1 Rupiah Indonesia sang tiền Việt được 9mobi.vn thực hiện trên Google Search

Dựa vào những thông tin trong bài viết này, chúng ta có thể thấy giá trị của đồng Rupiah Indonesia và Việt Nam đồng không chênh lệch nhiều. Vì thế, các bạn có thể thực hiện đổi tiền Rupiah Indonesia ở các thời điểm khác nhau mà không phải lo lắng quá nhiều về số tiền chênh lệch.

Bộ chuyển đổi Rupiah Indonesia/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng [Bank Indonesia, State Bank of Vietnam], công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 3 Th06 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Rupiah Indonesia sang Đồng Việt Nam là Thứ năm, 2 Tháng sáu 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Rupiah Indonesia = 160.6967 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Rupiah Indonesia sang Đồng Việt Nam là Thứ tư, 28 Tháng mười hai 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Rupiah Indonesia = 149.6462 Đồng Việt Nam

Lịch sử Rupiah Indonesia / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày IDR /VND kể từ Thứ tư, 11 Tháng năm 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ năm, 2 Tháng sáu 2022

1 Rupiah Indonesia = 1.6070 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ tư, 28 Tháng mười hai 2022

1 Rupiah Indonesia = 1.4965 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / IDR

DateIDR/VNDThứ hai, 29 Tháng năm 20231.5679Thứ hai, 22 Tháng năm 20231.5740Thứ hai, 15 Tháng năm 20231.5849Thứ hai, 8 Tháng năm 20231.5888Thứ hai, 1 Tháng năm 20231.5988Thứ hai, 24 Tháng tư 20231.5718Thứ hai, 17 Tháng tư 20231.5800Thứ hai, 13 Tháng ba 20231.5301Thứ hai, 6 Tháng ba 20231.5413Thứ hai, 27 Tháng hai 20231.5653Thứ hai, 20 Tháng hai 20231.5652Thứ hai, 13 Tháng hai 20231.5508Thứ hai, 6 Tháng hai 20231.5442Thứ hai, 30 Tháng một 20231.5645Thứ hai, 23 Tháng một 20231.5606Thứ hai, 16 Tháng một 20231.5498Thứ hai, 9 Tháng một 20231.5045Thứ hai, 2 Tháng một 20231.5196Thứ hai, 26 Tháng mười hai 20221.5109Thứ hai, 19 Tháng mười hai 20221.5234Thứ hai, 12 Tháng mười hai 20221.5120Thứ hai, 5 Tháng mười hai 20221.5464Thứ hai, 28 Tháng mười một 20221.5731Thứ hai, 21 Tháng mười một 20221.5782Thứ hai, 14 Tháng mười một 20221.5909Thứ hai, 7 Tháng mười một 20221.5857Thứ hai, 31 Tháng mười 20221.5904Thứ hai, 24 Tháng mười 20221.5935Thứ hai, 17 Tháng mười 20221.5725Thứ hai, 10 Tháng mười 20221.5587Thứ hai, 3 Tháng mười 20221.5646Thứ hai, 26 Tháng chín 20221.5618Thứ hai, 19 Tháng chín 20221.5790Thứ hai, 12 Tháng chín 20221.5820Thứ hai, 5 Tháng chín 20221.5793Thứ hai, 29 Tháng tám 20221.5742Thứ hai, 22 Tháng tám 20221.5702Thứ hai, 15 Tháng tám 20221.5821Thứ hai, 8 Tháng tám 20221.5769Thứ hai, 1 Tháng tám 20221.5727Thứ hai, 25 Tháng bảy 20221.5606Thứ hai, 18 Tháng bảy 20221.5652Thứ hai, 11 Tháng bảy 20221.5558Thứ hai, 4 Tháng bảy 20221.5573Thứ hai, 27 Tháng sáu 20221.5700Thứ hai, 20 Tháng sáu 20221.5669Thứ hai, 13 Tháng sáu 20221.5659Thứ hai, 6 Tháng sáu 20221.6054Thứ hai, 30 Tháng năm 20221.5944Thứ hai, 23 Tháng năm 20221.5836Thứ hai, 16 Tháng năm 20221.5769

Chuyển đổi của người dùnggiá Won Hàn Quốc mỹ Đồng Việt Nam1 KRW = 17.9771 VNDthay đổi Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 675.9832 VNDchuyển đổi Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 765.3578 VNDEuro chuyển đổi Đồng Việt Nam1 EUR = 25158.0000 VNDTỷ giá Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3314.4411 VNDTỷ lệ Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5129.9828 VNDtỷ lệ chuyển đổi Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23482.5221 VNDPeso Philipin Đồng Việt Nam1 PHP = 419.1917 VNDđổi tiền Đô la Singapore Đồng Việt Nam1 SGD = 17387.9988 VNDchuyển đổi Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 167.7983 VND

Tiền Của Indonesia

  • ISO4217 : IDR
  • Indonesia
  • IDR Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền IDR

Tiền Của Việt Nam

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Rupiah Indonesia/Đồng Việt Nam

Thứ bảy, 3 Tháng sáu 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Rupiah Indonesia IDRIDRVND1.58 Đồng Việt Nam VND2 Rupiah Indonesia IDRIDRVND3.15 Đồng Việt Nam VND3 Rupiah Indonesia IDRIDRVND4.73 Đồng Việt Nam VND4 Rupiah Indonesia IDRIDRVND6.30 Đồng Việt Nam VND5 Rupiah Indonesia IDRIDRVND7.88 Đồng Việt Nam VND10 Rupiah Indonesia IDRIDRVND15.76 Đồng Việt Nam VND15 Rupiah Indonesia IDRIDRVND23.64 Đồng Việt Nam VND20 Rupiah Indonesia IDRIDRVND31.52 Đồng Việt Nam VND25 Rupiah Indonesia IDRIDRVND39.40 Đồng Việt Nam VND100 Rupiah Indonesia IDRIDRVND157.58 Đồng Việt Nam VND500 Rupiah Indonesia IDRIDRVND787.90 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: IDR/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Đô la MỹUSDWon Hàn QuốcKRWNhân dân tệCNYĐô la Đài Loan mớiTWDYên NhậtJPYEuroEURBạt Thái LanTHBRinggit MalaysiaMYRPeso PhilipinPHPKip LàoLAK

500 tiền Indonesia bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?.

Tiền Indo bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Tỷ giá tiền Indonesia ở thời điểm hiện tại là 1 Rp ~ 1.573 VNĐ, như vậy thì 10 Rp ~ 15.733 VNĐ và 100 Rp ~ 157.33 VNĐ.

100 đồng Indonesia bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?.

2000 tiền Indo được đổi ra được bao nhiêu tiền Việt Nam?

2000 IDR = 3,134.17596 VND.

Chủ Đề