100000000 là bao nhiêu tiền Việt Nam?

KRWVNDcoinmill.com100017,800200035,600500088,80010,000177,60020,000355,20050,000887,800100,0001,775,600200,0003,551,000500,0008,877,6001,000,00017,755,0002,000,00035,510,0005,000,00088,775,00010,000,000177,550,00020,000,000355,100,20050,000,000887,750,400100,000,0001,775,500,600200,000,0003,551,001,200KRW tỷ lệ
25 tháng Năm 2023VNDKRWcoinmill.com20,000112650,0002816100,0005632200,00011,264500,00028,1611,000,00056,3222,000,000112,6445,000,000281,61110,000,000563,22120,000,0001,126,44350,000,0002,816,107100,000,0005,632,214200,000,00011,264,429500,000,00028,161,0711,000,000,00056,322,1432,000,000,000112,644,2865,000,000,000281,610,715VND tỷ lệ
23 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn [được hiển thị với bình luận của bạn]:

Tùy chọn

Bắt đầu từ Tiền tệ

Đồng Việt Nam là đồng tiền của của Việt Nam. Mã của của Đồng Việt Nam là VND. Chúng tôi sử dụng ₫ làm biểu tượng của của Đồng Việt Nam. Đồng Việt Nam được chia thành 10 hàos. VND được quy định bởi State Bank of Vietnam.

Bạn có biết:

  • Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Đồng Việt Nam là
    1. Đồng Việt Nam / Won Hàn Quốc
    2. Đồng Việt Nam / Đô la Mỹ
    3. Đồng Việt Nam / Nhân dân tệ
    4. Đồng Việt Nam / Đô la Đài Loan mới
  • Đồng Việt Nam đã được giới thiệu vào 14 Th09 1985 [38 năm trước].
  • Có 5 mệnh giá tiền xu cho Đồng Việt Nam [ 200 , 500 , 1000 , 2000 và 5000 ],
  • Đồng Việt Nam có 12 mệnh giá tiền giấy [ 100 , 200 , 500 , 1000 , 2000 , 5000 , 10000 , 20000 , 50000 , 100000 , 200000 và 500000 ]

Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Tỷ giá hối đoái của Đồng Việt Nam , tiền của Việt Nam

VND Tất cả các đồng tiền

VND/tiền tệchuyển đổiĐồng Việt Nam Peso Philipin1 VND = 0.0024 PHPĐồng Việt Nam Riel Campuchia1 VND = 0.1750 KHRĐồng Việt Nam Koruna Cộng hòa Séc1 VND = 0.0009 CZKĐồng Việt Nam Rupiah Indonesia1 VND = 0.6367 IDRĐồng Việt Nam Yên Nhật1 VND = 0.0060 JPYĐồng Việt Nam Bolívar Venezuela1 VND = 11.1149 VEFĐồng Việt Nam Bạt Thái Lan1 VND = 0.0015 THBĐồng Việt Nam Kip Lào1 VND = 0.7511 LAKĐồng Việt Nam Đồng Việt Nam1 VND = 1.0000 VNDĐồng Việt Nam Euro1 VND = 0.0000 EUR

Tất cả các đồng tiền VND

tiền tệ/VNDchuyển đổiWon Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 17.7105 VNDĐô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23482.5138 VNDNhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3321.6097 VNDĐô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 763.7993 VNDYên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 167.9186 VNDEuro Đồng Việt Nam1 EUR = 25206.6000 VNDPeso Philipin Đồng Việt Nam1 PHP = 419.8581 VNDRiel Campuchia Đồng Việt Nam1 KHR = 5.7149 VNDRinggit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5062.5117 VNDBạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 677.2145 VNDKip Lào Đồng Việt Nam1 LAK = 1.3315 VNDRupiah Indonesia Đồng Việt Nam1 IDR = 1.5706 VNDDirham UAE Đồng Việt Nam1 AED = 6394.6928 VNDRupee Ấn Độ Đồng Việt Nam1 INR = 283.8974 VNDKwanza Angola Đồng Việt Nam1 AOA = 43.0476 VNDĐô la Australia Đồng Việt Nam1 AUD = 15282.5624 VNDBảng Anh Đồng Việt Nam1 GBP = 28948.2146 VNDBitcoin Đồng Việt Nam1 BTC = 620117545.4695 VNDĐô la Singapore Đồng Việt Nam1 SGD = 17352.7468 VNDBolívar Venezuela Đồng Việt Nam1 VEF = 0.0900 VND

Tiền Của Việt Nam

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Đô la MỹUSDWon Hàn QuốcKRWNhân dân tệCNYĐô la Đài Loan mớiTWDYên NhậtJPYEuroEURRiel CampuchiaKHRBạt Thái LanTHBPeso PhilipinPHPRinggit MalaysiaMYR

Bài Viết Liên Quan

Toplist mới

Bài mới nhất

Chủ Đề