5 Bạt Thái bao nhiêu tiền Việt

Bộ chuyển đổi Bạt Thái Lan/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng [Bank of Thailand, State Bank of Vietnam], công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 9 Th05 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Bạt Thái Lan sang Đồng Việt Nam là Thứ bảy, 21 Tháng một 2023. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Bạt Thái Lan = 71 836.7853 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Bạt Thái Lan sang Đồng Việt Nam là Thứ hai, 26 Tháng chín 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Bạt Thái Lan = 62 500.5819 Đồng Việt Nam

Lịch sử Bạt Thái Lan / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày THB /VND kể từ Thứ hai, 21 Tháng ba 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ bảy, 21 Tháng một 2023

1 Bạt Thái Lan = 718.3679 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ hai, 26 Tháng chín 2022

1 Bạt Thái Lan = 625.0058 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / THB

DateTHB/VNDThứ hai, 8 Tháng năm 2023693.3718Thứ hai, 1 Tháng năm 2023685.9802Thứ hai, 24 Tháng tư 2023685.0221Thứ hai, 17 Tháng tư 2023681.0388Thứ hai, 13 Tháng ba 2023683.2811Thứ hai, 6 Tháng ba 2023686.1448Thứ hai, 27 Tháng hai 2023680.5159Thứ hai, 20 Tháng hai 2023690.2521Thứ hai, 13 Tháng hai 2023698.3549Thứ hai, 6 Tháng hai 2023695.4581Thứ hai, 30 Tháng một 2023716.0302Thứ hai, 23 Tháng một 2023716.6672Thứ hai, 16 Tháng một 2023709.7275Thứ hai, 9 Tháng một 2023701.5824Thứ hai, 2 Tháng một 2023685.2906Thứ hai, 26 Tháng mười hai 2022681.0401Thứ hai, 19 Tháng mười hai 2022680.5257Thứ hai, 12 Tháng mười hai 2022679.7527Thứ hai, 5 Tháng mười hai 2022684.4055Thứ hai, 28 Tháng mười một 2022691.8405Thứ hai, 21 Tháng mười một 2022685.0207Thứ hai, 14 Tháng mười một 2022693.3878Thứ hai, 7 Tháng mười một 2022667.0031Thứ hai, 31 Tháng mười 2022652.6881Thứ hai, 24 Tháng mười 2022650.4807Thứ hai, 17 Tháng mười 2022639.0195Thứ hai, 10 Tháng mười 2022628.6016Thứ hai, 3 Tháng mười 2022631.8207Thứ hai, 26 Tháng chín 2022625.0058Thứ hai, 19 Tháng chín 2022640.9138Thứ hai, 12 Tháng chín 2022648.2198Thứ hai, 5 Tháng chín 2022643.2057Thứ hai, 29 Tháng tám 2022644.2517Thứ hai, 22 Tháng tám 2022647.9107Thứ hai, 15 Tháng tám 2022658.1206Thứ hai, 8 Tháng tám 2022658.2898Thứ hai, 1 Tháng tám 2022646.2125Thứ hai, 25 Tháng bảy 2022637.5522Thứ hai, 18 Tháng bảy 2022639.1397Thứ hai, 11 Tháng bảy 2022644.8680Thứ hai, 4 Tháng bảy 2022654.0088Thứ hai, 27 Tháng sáu 2022657.2042Thứ hai, 20 Tháng sáu 2022657.8190Thứ hai, 13 Tháng sáu 2022664.7713Thứ hai, 6 Tháng sáu 2022673.3079Thứ hai, 30 Tháng năm 2022679.8062Thứ hai, 23 Tháng năm 2022678.4452Thứ hai, 16 Tháng năm 2022665.7380Thứ hai, 9 Tháng năm 2022663.1301Thứ hai, 2 Tháng năm 2022666.1698Thứ hai, 25 Tháng tư 2022674.3287Thứ hai, 21 Tháng ba 2022680.5055

Chuyển đổi của người dùnggiá Đô la Mỹ mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23460.4396 VNDthay đổi Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3388.2294 VNDchuyển đổi Bitcoin Đồng Việt Nam1 BTC = 648906907.8591 VNDWon Hàn Quốc chuyển đổi Đồng Việt Nam1 KRW = 17.7295 VNDTỷ giá Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5284.4840 VNDtỷ lệ chuyển đổi Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 25784.9000 VNDĐô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 764.6767 VNDđổi tiền Peso Philipin Đồng Việt Nam1 PHP = 421.9127 VNDchuyển đổi Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 173.7000 VNDchuyển đổi Kip Lào Đồng Việt Nam1 LAK = 1.3387 VND

Tiền Của Thái Lan

  • ISO4217 : THB
  • Thái Lan
  • THB Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền THB

Tiền Của Việt Nam

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Bạt Thái Lan/Đồng Việt Nam

Thứ ba, 9 Tháng năm 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Bạt Thái Lan THBTHBVND695.32 Đồng Việt Nam VND2 Bạt Thái Lan THBTHBVND1 390.64 Đồng Việt Nam VND3 Bạt Thái Lan THBTHBVND2 085.96 Đồng Việt Nam VND4 Bạt Thái Lan THBTHBVND2 781.28 Đồng Việt Nam VND5 Bạt Thái Lan THBTHBVND3 476.60 Đồng Việt Nam VND10 Bạt Thái Lan THBTHBVND6 953.20 Đồng Việt Nam VND15 Bạt Thái Lan THBTHBVND10 429.80 Đồng Việt Nam VND20 Bạt Thái Lan THBTHBVND13 906.40 Đồng Việt Nam VND25 Bạt Thái Lan THBTHBVND17 383.00 Đồng Việt Nam VND100 Bạt Thái Lan THBTHBVND69 532.00 Đồng Việt Nam VND500 Bạt Thái Lan THBTHBVND347 660.00 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: THB/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Won Hàn QuốcKRWĐô la MỹUSDNhân dân tệCNYĐô la Đài Loan mớiTWDEuroEURYên NhậtJPYKip LàoLAKRinggit MalaysiaMYRPeso PhilipinPHPDirham UAEAED

Chủ Đề