Chắc hẳn trong quá trình học tiếng Anh, các bạn sẽ bắt gặp rất nhiều các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T. Trong bài viết sau đây, hãy cùng Platerra khám phá về những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T thông dụng nhất. Với số lượng từ vựng mới mẻ này sẽ giúp các bạn ứng dụng dễ dàng vào thực tế; đồng thời cũng giúp cho việc học trở nên dễ dàng và tiết kiệm thời gian hơn.
- Những danh từ phổ biến trong tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T
- Các danh từ tiếng Anh thông dụng bắt đầu với chữ T – Bảng 1
- Các danh từ tiếng Anh thông dụng bắt đầu với chữ T – Bảng 2
- Các danh từ tiếng Anh thông dụng bắt đầu với chữ T – Bảng 3
- Những động từ phổ biến trong tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T
- Những tính từ trong tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T
- Những trạng từ trong tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T
- Lời kết
Những danh từ phổ biến trong tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T
Các danh từ tiếng Anh thông dụng bắt đầu với chữ T – Bảng 1
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
table [n] | /ˈteɪbəl/ | cái bàn |
tablet [n] | /ˈtæblət/ | tấm, bảng viết chữ viên [thuốc] thanh, thỏi [kẹo] |
tackle [n] | /’tækl/ | đồ dùng, dụng cụ [hàng hải] dây dợ |
tail [n] | /teɪl/ | bím tóc đuôi, đoạn cuối |
tank [n] | /tæŋk/ | xe tăng thùng chứa nước, bình nhiên liệu |
tap [n] | /tæp/ | vòi, khóa |
tape [n] | /teɪp/ | dải, dây băng ghi âm |
target [n] | /ˈtɑːr.ɡɪt/ | bia, mục tiêu, đích |
task [n] | /tɑːsk/ | nhiệm vụ, bài tập, công việc |
taste [n] | /teɪst/ | vị, vị giác |
tax [n] | /tæks/ | thuế |
taxi [n] | /’tæksi/ | xe tắc xi |
tea [n] | /ti:/ | trà |
teaching [n] | /ˈtiːtʃɪŋ/ | sự dạy bảo, công việc dạy học |
teacher [n] | /’ti:t∫ə/ | giáo viên |
team [n] | /ti:m/ | đội, nhóm |
tear [n] | /teər/ | nước mắt chỗ rách, miếng xé |
technique [n] | /tek’ni:k/ | kỹ thuật, chuyên môn, phương pháp kỹ thuật |
technology [n] | /tekˈnɒlədʒi/ | công nghệ, kỹ thuật học |
telephone [also phone] [n] | /ˈteləfoʊn/ | máy điện thoại |
television [also TV] [n] | /ˈteləvɪʒən/ | tivi |
temperature [n] | /ˈtemprətʃə/ | nhiệt độ |
tendency [n] | /ˈtendənsi/ | chiều hướng, khuynh hướng |
tension [n] | /’tenʃn/ | trạng thái căng [của dây] [vật lý] sức ép, áp lực [của hơi…] [điện học] điện áp |
tent [n] | /tent/ | lều, rạp |
term [n] | /tɜ:m/ | kỳ hạn, kỳ học, giới hạn |
test [n] | /test/ | sự thử nghiệm, bài kiểm tra, |
text [n] | /tekst/ | văn bản, đề tài, chủ đề |
theirs pro[n] | /ðeəz/ | của họ, của chúng |
them pro[n] | /ðem/ | họ, chúng |
theme [n] | /θi:m/ | đề tài, chủ đề |
themselves pro[n] | /ðəm’selvz/ | tự họ, tự chúng |
theory [n] | /’θiəri/ | lý thuyết |
they pro[n] | /ðei/ | chúng, họ, người ta |
Bạn đã biết được bao nhiêu từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T?
Các danh từ tiếng Anh thông dụng bắt đầu với chữ T – Bảng 2
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
thickness [n] | /ˈθɪk.nəs/ | độ dày, bề dày |
thief [n] | /θi:f/ | kẻ trộm, kẻ cắp |
thing [n] | /θiŋ/ | cái, đồ, vật |
thinking [n] | /’θiŋkiŋ/ | ý nghĩ, sự suy nghĩ |
this pro[n] | /ðis/ | cái này, điều này |
thought [n] | /θɔ:t/ | tư tưởng, ý nghĩ |
thread [n] | /θred/ | sợi chỉ, sợi dây |
threat [n] | /θret/ | sự đe dọa |
throat [n] | /θroʊt/ | cổ, cổ họng |
thumb [n] | /θʌm/ | ngón tay cái |
Thursday [n] | /ˈθɜːzdeɪ/ | Thứ 5 |
ticket [n] | /ˈtɪkɪt/ | vé |
tie [n] | /taɪ/ | dây trói, dây buộc, dây giày |
time [n] | /taɪm/ | thời gian |
timetable [n] | /ˈtaɪmˌteɪbəl/ | thời gian biểu, kế hoạch làm việc |
tin [n] | /tɪn/ | thiếc, hộp làm bằng thiếc |
tip [n] | /tɪp/ | đầu, đỉnh, chóp |
title [n] | /ˈtaɪtl/ | tiêu đề, đầu đề tước vị, tư cách |
today [n] | /tə’dei/ | hôm nay |
toe [n] | /toʊ/ | ngón chân [người] |
toilet [n] | /ˈtɔɪlət/ | phòng vệ sinh, nhà vệ sinh |
tomato [n] | /təˈmɑːtəʊ/ | cà chua |
tomorrow [n] | /təˈmɔːroʊ/ | ngày mai |
ton [n] | /tʌn/ | tấn |
tone [n] | /toʊn/ | tiếng, giọng |
tongue [n] | /tʌη/ | lưỡi |
tonne [n] | /tʌn/ | tấn |
tool [n] | /tu:l/ | dụng cụ |
tooth [n] | /tu:θ/ | răng |
top [n] | /tɒp/ | chóp, đỉnh |
topic [n] | /ˈtɒpɪk/ | đề tài, chủ đề |
total [n] | /ˈtəʊtəl/ | toàn bộ, tổng số |
touch [n] | /tʌtʃ/ | sự tiếp xúc, xúc giác |
tour [n] | /tʊr/ | cuộc đi dạo, chuyến du lịch |
tourist [n] | /ˈtʊə.rɪst/ /ˈtɔː.rɪst/ | khách du lịch |
towel [n] | /taʊəl/ | khăn tắm, khăn lau |
tower [n] | /taʊə/ | tháp |
town [n] | /taʊn/ | thị xã, thị trấn, thành phố nhỏ |
Cùng mở rộng vốn từ vựng với các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T nhé!
Các danh từ tiếng Anh thông dụng bắt đầu với chữ T – Bảng 3
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
trace [n] | /treɪs/ | dấu, vết tích một chút |
track [n] | /træk/ | dấu chân đường đi, đường ray |
trade [n] | /treɪd/ | sự buôn bán, thương mại |
trading [n] | /treɪddiη/ | việc mua bán, sự kinh doanh |
tradition [n] | /trəˈdɪʃən/ | truyền thống |
traffic [n] | /ˈtræfɪk/ | giao thông, sự đi lại |
train [n] | /treɪn/ | tàu lửa, tàu hỏa |
training [n] | /ˈtreɪnɪŋ/ | sự huấn luyện/ đào tạo |
transfer [n] | /trænsˈfɜː/ | sự di chuyển, sự dời chỗ |
translation [n] | /trænzˈleɪʃən/ /trænsˈleɪ.ʃən/ | sự phiên dịch, sự chuyển đổi |
transport [n] | /’trænspɔ:t/ | sự vận tải, sự vận chuyển |
trap [n] | /træp/ | hành lý cạm bẫy |
travel [n] | /’trævl/ | sự đi lại, những chuyến đi |
traveller [BrE] [n] | /’trævlə/ | người đi, lữ khách |
treatment [n] | /’tri:tmənt/ | sự cư xử/ đối đãi điều trị |
tree [n] | /tri:/ | cây |
trend [n] | /trend/ | xu hướng, khuynh hướng |
trial [n] | /traɪəl/ | Sự xử án cuộc thử nghiệm |
triangle [n] | /ˈtraɪæŋɡl/ | hình tam giác |
trick [n] | /trɪk/ | thủ đoạn, mưu mẹo, trò lừa gạt |
trip [n] | /trɪp/ | bước nhẹ cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn |
trouble [n] | /’trʌbl/ | sự bất trắc, điều lo lắng, điều muộn phiền |
trousers [n] | /ˈtraʊ.zər/ | quần |
truck [n] | /trʌk/ | sự đổi chác xe tải quan hệ [to have no truck with: không có quan hệ gì với] |
trust [n] | /trʌst/ | sự tin cậy, sự kỳ vọng, sự phó thác |
truth [n] | /tru:θ/ | sự thật |
tube [n] | /tʃuːb/ | ống, tuýp |
Tuesday [n] | /ˈtʃuːzdeɪ/ | Thứ 3 |
tune [n] | /tjuːn, tʃuːn/ | giai điệu |
tunnel [n] | /’tʌnl/ | đường hầm, hang |
turn [n] | /tɜːn/ | sự quay, vòng quay |
twin [n] | /twɪn/ | cặp song sinh |
twist [n] | /twɪst/ | sự xoắn, vòng xoắn |
type [n] | /taɪp/ | loại, kiểu, mẫu |
tyre [n] [BrE] [NAmE tire] | /taɪr/ | lốp xe, vỏ xe |
Những động từ phổ biến trong tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
tackle [v] | /’tækl/ | khắc phục, giải quyết, bàn thảo |
take [v] | /teik/ | sự lấy, sự cầm nắm |
take sth off | cởi cái gì, lấy đi cái gì | |
take [sth] over | tiếp quản, kế tục cái gì chở, chuyển cái gì | |
talk [v] | /tɔ:k/ | trò chuyện, nói chuyện |
tap [v] | /tæp/ | Đóng, mở vòi |
teach [v] | /ti:tʃ/ | dạy học, hướng dẫn |
tear [v] | /ter/ | xé rách, làm rách |
telephone [v] | /ˈteləfoʊn/ | gọi điện thoại |
tell [v] | /tel/ | kể lại, nói |
tend [v] | /tend/ | chăm sóc, giữ gìn |
test [v] | /test/ | kiểm tra, thử nghiệm |
thank [v] | /θæŋk/ | cám ơn, cảm tạ |
think [v] | /θiŋk/ | nghĩ, suy nghĩ, ý định |
threaten [v] | /’θretn/ | đe dọa, dọa |
throw [v] | /θroʊ/ | vứt, ném, quăng |
tidy [v] sẽ, ngăn nắp | /ˈtaɪdi/ | dọn dẹp cho sạch |
tie [v] | /taɪ/ | cột, buộc, trói |
tip [v] | /tip/ | bịt đầu cho tiền thưởng |
tire [v] | /taɪr/ | chán ngán, làm mệt mỏi |
touch [v] | /tʌtʃ/ | chạm, sờ, tiếp xúc |
tour [v] | /tʊr/ | đi du lịch |
trace [v] | /treɪs/ | tìm thấy, vạch, chỉ ra |
trade [v] | /treɪd/ | buôn bán, trao đổi |
train [v] | /treɪn/ | rèn luyện, đào tạo |
transfer [v] | /trænsˈfɜː/ | di chuyển, chuyển nhượng |
transform [v] | /trænsˈfɔːrm/ | biến đổi |
translate [v] | /trænzˈleɪt/ /trænsˈleɪt/ | dịch, biên dịch, phiên dịch |
transport [v] | /trænˈspɔːrt/ | chuyên chở, vận tải |
trap [v] | /træp/ | bẫy, chặn lại |
travel [v] | /’trævl/ | di chuyển, đi du lịch |
treat [v] | /triːt/ | đối xử, đối đãi |
trick [v] | /trɪk/ | lừa gạt |
trip [v] | /trɪp/ | du ngoạn, đi dạo |
trust [v] | /trʌst/ | tin tưởng, tin cậy, phó thác |
try [v] | /traɪ/ | cố gắng, thử |
tune [n] | /tjuːn/ /tʃuːn/ | giai điệu |
turn [v] | /tɜːn/ | quay, xoay, đi vòng qua |
twist [v] | /twɪst/ | xoắn, cuộn, quắn bóp méo, xuyên tạc |
type[v] | /taɪp/ | đánh máy |
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
tall [adj] | /tɔ:l/ | cao |
technical [adj] | /ˈteknɪkəl/ | [thuộc] kỹ thuật, chuyên môn |
temporary [adj] | /ˈtempəreri/ | tạm thời, nhất thời |
terrible [adj] | /’terəbl/ | khủng khiếp, ghê sợ |
thick [adj] | /θɪk/ | dày, đậm |
thin [adj] | /θin/ | Gầy, lưa thưa, mỏng, mảnh |
thirsty [adj] | /ˈθɜː.sti/ | khát, cảm thấy khát |
thorough [adj] | /ˈθɝː.ə/ /ˈθɝː.oʊ/ | cẩn thận, kỹ lưỡng |
tidy [adj] | /ˈtaɪdi/ | sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng |
untidy [adj] | /ʌnˈtaɪdi/ | không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn |
tight [adj] | /taɪt/ | chặt, chật, kín |
tiny [adj] | /ˈtaɪni/ | rất nhỏ, nhỏ xíu |
tiring [adj] | /ˈtaɪrɪŋ/ | sự mệt nhọc, sự mệt mỏi |
tired [adj] | /’taɪəd/ | mệt mỏi, mệt nhọc |
top [adj] | /tɒp/ | đứng đầu, trên hết |
total [adj] | /ˈtəʊtəl/ | tổng cộng, toàn bộ |
tough [adj] | /tʌf/ | bền, dai |
toy [adj] | /tɔɪ/ | đồ chơi |
traditional [adj] | /trəˈdiʃənəl/ | thuộc về truyền thống |
transparent [adj] | /trænˈspærənt/ | trong suốt dễ hiểu, sáng sủa |
tropical [adj] | /ˈtrɑːpɪkəl/ | nhiệt đới |
true [adj] | /tru:/ | thật, đúng sự thật |
twin [adj] | /twɪn/ | sinh đôi |
typical [adj] | /ˈtɪpɪkəl/ | tiêu biểu, điển hình, đặc trưng |
Những trạng từ trong tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
temporarily [adv] | /ˈtempərerəli/ | tạm |
terribly [adv] | /’terəbli/ | rất tồi tệ, không chịu nổi |
then [adv] | /ðen/ | sau đó, khi đó, tiếp đó |
there [adv] | /ðer/ | chỗ đó, đằng kia |
therefore [adv] | /’ðeəfɔ:[r]/ | cho nên, bởi vậy, vì thế |
thickly [adv] | /ˈθɪkli/ | dày, dày đặc |
thoroughly [adv] | /’θʌrəli/ | thấu đáo, kỹ lưỡng, triệt để |
though [adv] | /ðəʊ/ | dù, dù cho, mặc dù |
thus [adv] | /ðʌs/ | như vậy, do đó |
tightly [adv] | /ˈtaɪtli/ | chặt chẽ, sít sao |
today [adv] | /təˈdeɪ/ | hôm nay, ngày này |
together [adv] | /təˈɡeðər/ | cùng nhau, cùng với |
tomorrow [adv] | /təˈmɒrəʊ/ | vào ngày mai |
tonight [adv] | /təˈnaɪt/ | vào đêm nay |
too [adv] | /tu:/ | cũng vậy quá |
totally [adv] | /ˈtəʊtəli/ | hoàn toàn |
traditionally [adv] | /trə´diʃənəlli/ | [thuộc] cổ truyền |
truly [adv] | /’tru:li/ | thực sự, đúng sự thật, đích thực |
twice [adv] | /twaɪs/ | hai lần |
typically [adv] | /ˈtɪpɪkəli/ | điển hình, tiêu biểu |
Lời kết
Trên đây là các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T phổ biến nhất mà Platerra đã tổng hợp được. Hy vọng sau khi tham khảo bài viết này, vốn từ của bạn sẽ được mở rộng hơn nhé!
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X được sử dụng phổ biến nhất
Nếu bạn đang có nhu cầu học tiếng Anh cấp tốc; tiếng Anh cho người mất gốc; hoặc luyện thi TOIEC, IELTS,… Hãy liên hệ với Platerra để được nhân viên tư vấn khóa học phù hợp và nhận các ưu đãi khi đăng ký khóa học nhé!
Image via The Conversation
Finding out the Wordle solution for your puzzle takes time. Your first word is fairly critical to set up the rest of the choices you use, and hopefully, you discover a few letters on your first to make the rest of it easier. When you only receive one letter, and it’s T as the fourth letter, you have multiple options to go through before narrowing down your choices. In this guide, we’re going to list out the many 5 letter words with T as the fourth letter to help your Wordle game.
These are not all possible words with T as the fourth letter. However, these choices should make it easier for you to discover what your Wordle answer of the day could be.
- Acute
- Agate
- Alate
- Amity
- Aunts
- Aunty
- Baths
- Baste
- Beats
- Beets
- Belts
- Bento
- Bents
- Birth
- Bitts
- Bitty
- Blate
- Brats
- Brith
- Brits
- Broth
- Brute
- Bunts
- Bunty
- Busts
- Butts
- Canto
- Carta
- Caste
- Chats
- Cloth
- Clots
- Coats
- Colts
- Costs
- Crate
- Cults
- Cute
- Darts
- Death
- Debts
- Delta
- Depth
- Diets
- Dirts
- Dirty
- Ditto
- Dusts
- earth
- Emote
- Empty
- Facts
- Faith
- Farts
- Fatty
- Feats
- Festa
- Fifth
- Fifty
- Filth
- Fists
- Flats
- Flute
- Footy
- Girth
- Gists
- Goats
- Gouts
- Grits
- Gusts
- Haste
- Hasty
- Hints
- Hosts
- Jests
- Jolts
- Justs
- Knits
- Knots
- Loath
- Lusts
- Lusty
- Malts
- Meats
- Melts
- Mints
- Mists
- Misty
- Molts
- Month
- Motto
- Nasty
- Neats
- Nests
- Nexts
- Nifty
- Party
- Pelts
- Photo
- Piety
- Pinto
- Plate
- Rafts
- Rests
- Resty
- Tanto
- Taste
- Texts
- Truth
- Twists
- Unite
- Unity
- Vasts
- Vasty
- Vents
- Vesta
- Volts
- Wafts
- Wants
- Warts
- White
- Width
- Worth
- Worts
- Write
- Wrote
- Youth
- Zests
- Zesty
You have multiple options to go through, making finding your answer for the Wordle puzzle reasonably tricky. There are some ways you can go about this, such as using specific letters to narrow down the search. You’ll want to try using the letters “E,” “S,” “A,” “I,” “N,” or “O.”
Those letters should make it easier to figure out your Wordle answer. In addition, you can combine our recommendations to eliminate several parts of this list simultaneously, such as taste, wants, neats, malts, melts, or facts.
Ngày 2 tháng 6 năm 2022
Wordde
Trang chủ> Hướng dẫn trò chơi> Wordle> 5 chữ
Đăng Bymatt Stone Matt Stoneupdated June 2, 2022
Matt là quản trị viên của Xfire và tất nhiên là một game thủ dài hạn - chỉ những ngày này bình thường hơn Hardcore. Matt hoạt động trong nền, quản lý nội dung trên XFire, quản trị máy chủ và cải tiến trang web. Matt có một tài khoản Twitter rất không được sử dụng đúng mức.
- Một từ 5 chữ cái với t là chữ cái thứ tư là gì?
- Nếu bạn có nhiều thời gian hơn trong tay, hãy thử các trò chơi mới nhất của chúng tôi Frenzy [đối với các bậc thầy từ], flipplant [cho những người yêu thích thực vật] và không được biết đến [cho những người yêu thích trang điểm], cùng với Mislettered [giải quyết trích dẫn hôm nay], nhận nuôi [cho những người yêu động vật] và kết luận [dựa trên câu đố].
- 5 chữ cái có t có t là gì?
- 5 từ chữ bắt đầu bằng T.
- Thư thứ tư của Wordle là gì?
- Nếu bạn đã sử dụng các dự đoán đầu tiên của mình và chỉ tìm thấy câu trả lời đúng có chữ cái 'm' ở vị trí thứ tư, đây là một số từ năm chữ cái với 'm' là chữ cái thứ tư, được sắp xếp theo thứ tự abc Để làm với việc lọc các lựa chọn của bạn bằng các chữ cái bạn đã loại bỏ.
- Những từ nào có tl trong chúng?
- Ngày 2 tháng 6 năm 2022
- Một danh sách tất cả 5 từ cho Wordle, với t là chữ cái thứ 4.
- Bymatt Stoneupdated ngày 2 tháng 6 năm 2022
- Có vài trăm từ có chữ T là chữ cái thứ tư, giúp bạn có thể hoàn thành câu đố wordle trong sáu lần thử. Thật thú vị, bạn có thể giới hạn những từ này bằng cách đưa ra những dự đoán đưa bạn đến gần hơn để giải câu đố. Bạn cũng có thể so sánh các dự đoán của mình với một danh sách các từ có chữ T là chữ cái thứ tư - nghĩa là, tương tự như câu trả lời câu đố. Dưới đây là danh sách các từ có chữ T là chữ cái thứ tư.
- aarti
- Abate
- Abets
- abuts
- Aceta
- nhọn
- quảng cáo
- Adyta
- Agate
- Agita
- Aguti
- không khí
- phát sóng
- Akita
- Alate
- một người bạn
- AMITY
- Anata
- động mạch chủ
- arete
- arets
- Arett
- dì
- Dì
- Awato
- Aweto
- trục
- Azote
- Azoth
- Bafts
- Bahts
- baith
- mồi
- Balti
- ban đầu
- BANTU
- BANTY
- Basta
- Hương vị
- Basti
- Basto
- Basts
- Batta
- Batts
- BATTU
- Batty
- bawty
- Bayts
- beath
- nhịp đập
- Beaty
- củ cải
- thắt lưng
- Bento
- Bents
- Benty
- bến
- Besti
- Tốt nhất
- Betta
- Betty
- Bhuts
- Bints
- Biota
- Sinh
- bitte
- Bitts
- Bitty
- BLATE
- blats
- Blatt
- blets
- blite
- blitz
- BLOTS
- Thuyền
- Boets
- Boite
- bu lông
- gian hàng
- bốt
- Chiến lợi phẩm
- Borts
- Borty
- Bortz
- BOTTE
- Botts
- BOTTY
- Bouts
- bố
- Brith
- Brits
- Britt
- nước dùng
- vũ phu
- Bruts
- BUATS
- Bunt
- Bunty
- Busti
- Busts
- Busty
- Butte
- Butts
- Butty
- xương rồng
- CANTO
- cants
- Canty
- GIỎI
- carte
- xe đẩy
- đẳng cấp
- đúc
- Catty
- celts
- cento
- xu
- Centu
- certs
- CESTA
- Cesti
- trò chuyện
- Cheth
- Chits
- Chota
- Chott
- máng
- Cists
- Clats
- clote
- vải
- cục máu đông
- Coate
- áo khoác
- áo khoác
- Coits
- COLTS
- comte
- conte
- Conto
- COOTS
- Costa
- COSTE
- chi phí
- cotta
- Cotts
- COUTH
- thùng
- crith
- crits
- crwth
- nòng tay
- Culti
- giáo phái
- Culty
- lồn
- cutto
- Cắt
- u nang
- Dalts
- choáng váng
- phi tiêu
- Datto
- DAUTS
- Dawts
- cái chết
- nợ
- Deets
- thần linh
- Đồng bằng
- Delts
- vết lõm
- chiều sâu
- Derth
- dhoti
- dhuti
- dicta
- chỉ đạo
- độc hại
- Chế độ ăn kiêng
- Dint
- Diota
- Dirts
- bẩn thỉu
- như trên
- Ditts
- Ditty
- Doats
- làm
- làm
- Cá heo
- Dorts
- Dorty
- hơi điên
- Douts
- Dowts
- Drats
- ống dẫn
- song ca
- Duett
- bộ phận
- Dungs
- bụi
- bụi
- Trái đất
- Đông
- chỉnh sửa
- phấn khởi
- Thượng lưu
- Rùng nhau
- phát ra
- Emote
- empts
- trống rỗng
- Enate
- etats
- Evets
- Evite
- thoát ra
- Eyots
- sự thật
- sự tin tưởng
- đánh rắm
- Fasti
- nhịn ăn
- béo
- fauts
- chiến công
- FELTS
- tử tế
- FENT
- lễ hội
- Lễ hội
- Lễ hội
- Fetta
- Fetts
- fiats
- thứ năm
- năm mươi
- bẩn thỉu
- Firth
- nắm tay
- vất vả
- FITTE
- Fitts
- căn hộ
- Flite
- Flits
- Flitt
- flota
- flote
- ống sáo
- lời khen ngợi
- Flyte
- phông chữ
- chân
- chân
- sở trường
- Forth
- pháo đài
- bốn mươi
- Fouth
- Fowth
- Frate
- Frati
- frats
- phím đàn
- frith
- Frits
- fritt
- Fritz
- bọt
- xa hơn
- fusts
- xưa
- fytte
- dáng đi
- Gaitt
- Gants
- Garth
- Gasts
- geats
- GEITS
- Gelts
- gents
- Genty
- Geste
- cử chỉ
- Ghats
- những món quà
- Giới thiệu
- đường tròn
- Girts
- Ý chính
- cái nhìn
- Glitz
- GLUTE
- Gluts
- Gnats
- dê
- dê
- Goety
- cần phải
- Gouts
- Gouty
- vỉ lò sưởi
- Grith
- Grits
- GROTS
- Gusto
- Giả gió
- Gusty
- Haute
- cây thạch thảo
- nóng
- Hefte
- Hefts
- nặng
- Hents
- Hertz
- Hests
- hilts
- gợi ý
- Lịch sử
- Holts
- hoots
- Hooty
- Hosta
- Chủ nhà
- nóng
- Houts
- săn bắn
- đau
- Ikats
- Illth
- giận dữ
- Janty
- Jarta
- JEATS
- trò đùa
- Cầu tàu
- jilts
- jolts
- Jolty
- Jonty
- jotty
- Junta
- Jno
- Justs
- jutty
- Kants
- Karts
- Katti
- Keet
- Kelts
- Kelty
- Kente
- Kents
- Kests
- Khats
- kheth
- Khets
- kilts
- Kilty
- KISS
- Kitty
- Klett
- hậu đậu
- KNITS
- nút thắt
- knuts
- KOFTA
- Kurta
- Kyats
- Laith
- giáo dân
- Lants
- kéo dài
- Latte
- LEATS
- LEETS
- Lefte
- trái
- bất chính
- Lenti
- Lento
- lepta
- kẻo
- thang máy
- Lilts
- xơ vải
- Linty
- danh sách
- ghê tởm
- lofts
- cao
- Loots
- LOTTE
- Lotto
- Louts
- thấp
- Ám vàng
- ham muốn
- Lực lượng mạnh mẽ
- Lytta
- mạch nha
- mạch nha
- Manta
- Thần chú
- MANTY
- Marts
- cột buồm
- Cùng nhau
- mờ
- Matts
- Mauts
- meath
- Thịt
- thịt
- gặp gỡ
- Meith
- tan chảy
- Melty
- Menta
- Mento
- mesto
- Mifty
- Milts
- MINTY
- Miltz
- bạc hà
- Minty
- Sirth
- Mist
- Misty
- găng tay
- hỗn hợp
- hào
- Moits
- Molto
- MOLTS
- Monte
- tháng
- Monty
- MOOTS
- Morts
- mest
- nhiều nhất
- Motte
- châm ngôn
- MOTTS
- động lực
- miệng
- Mufti
- MUNTS
- Muntu
- Murti
- Musth
- Musts
- meo
- đột biến
- bẩn thỉu
- Natty
- neath
- gọn gàng
- nerts
- nertz
- tổ
- Netts
- Netty
- mới
- Tiếp theo
- ngati
- tiện lợi
- thứ chín
- nitty
- Bắc
- Nowts
- Nowty
- Hốcng
- sầu
- obits
- thuốc mỡ
- bỏ qua
- oonts
- orate
- OUSTS
- hình trứng
- Pacta
- hiệp ước
- Panto
- quần dài
- quần lót
- Parti
- các bộ phận
- bữa tiệc
- mỳ ống
- dán
- quá khứ
- Pasty
- PATTE
- Patty
- than bùn
- than bùn
- Pelta
- Pelts
- pents
- PERTS
- sốt lá húng
- sâu bệnh
- Pesty
- Petti
- PETTO
- nhỏ
- ảnh
- Phots
- Phuts
- Pieta
- Piets
- lòng đạo đức
- Pinta
- pinto
- pint
- piste
- Pitta
- đĩa ăn
- Plb
- PLATY
- âm mưu
- Lô đất
- nhà thơ
- POLT
- ponts
- Ponty
- Poots
- PORTA
- Cổng
- Porty
- Bài viết
- POTTO
- Potts
- bô
- bĩu môi
- bĩu môi
- prate
- prats
- Pratt
- praty
- Pruta
- punto
- punts
- cá thu
- TURTY
- putti
- đặt vào
- putts
- Putty
- pyats
- Pyets
- pyots
- Nhiệm vụ
- Quat
- hoàn toàn
- Thoát khỏi
- hạn ngạch
- Trích dẫn
- quoth
- câu
- bè
- Raita
- Raits
- Rants
- Rasta
- RATTY
- reata
- reate
- trực tràng
- trực tràng
- trực tràng
- thuê
- giá thuê
- resto
- nghỉ ngơi
- nghỉ ngơi
- rewth
- Rhyta
- riata
- Súng trường
- rạn nứt
- Rifty
- cuộc bạo động
- Ritts
- ROATE
- ronte
- ronts
- rễ
- Rooty
- rorts
- Rorty
- Rosti
- rosts
- Rotte
- tuyến đường
- Routh
- Routs
- Rowth
- hàng
- Runts
- Runty
- rỉ sét
- rỉ sét
- Rutty
- ryots
- saith
- Salto
- muối
- mặn
- Santo
- Sants
- áp chảo
- Sauts
- SCATH
- Scats
- Scatt
- Scots
- Scuta
- Scute
- scuts
- chỗ ngồi
- giáo phái
- SIATY
- sekts
- SENTE
- Senti
- Sents
- vách ngăn
- SEPTS
- Setts
- Sexto
- Sexts
- Shets
- Shite
- shits
- Shote
- ảnh
- Shott
- Shute
- Tắt
- sieth
- rây
- Silts
- bùn
- sist
- Mười sáu
- thứ sáu
- Sáu mươi
- giày trượt băng
- Skats
- SKATT
- đồ đạc
- Skite
- Skits
- Skyte
- Đá phiến
- thanh cái
- Slaty
- khe hở
- Sự lười biếng
- khe cắm
- đĩ
- Smite
- thợ rèn
- Smits
- Smote
- smuts
- tiếng gít
- snits
- Snots
- mềm
- mềm
- mềm mại
- SOOTE
- làm dịu
- Soots
- bồ hóng
- Sắp xếp
- loại
- miền Nam
- Souts
- gieo
- Spate
- spats
- Spets
- Spite
- Spits
- Spitz
- điểm
- Sputa
- tiểu bang
- số liệu thống kê
- thùng
- Stots
- Stott
- Styte
- suets
- SUETY
- Thượng hạng
- phù hợp
- Sutta
- Swath
- swats
- Swith
- Swits
- swots
- tổng hợp
- Taata
- chiến thuật
- Taits
- Tanti
- Tanto
- bánh kem trái cây
- Tarty
- nếm thử
- ngon
- TATTS
- Tatty
- Tauts
- TAWTS
- nòng tay
- kiến trúc
- răng
- thứ mười
- lều
- Tenty
- Terts
- Testa
- Teste
- xét nghiệm
- Testy
- văn bản
- Theta
- THETE
- TIFTS
- Tilth
- Tilts
- màu
- có chút
- TITTY
- tofts
- toits
- Tolts
- răng
- toots
- torta
- TARTE
- tra tấn
- TOTY
- Touts
- Towts
- Trats
- Tratt
- Trets
- Trite
- troth
- trots
- sự thật
- tuath
- Tufts
- TUFTY
- tuktu
- Tutti
- Tutty
- Twats
- twite
- Twits
- Typto
- umpty
- UNETH
- Đoàn kết
- các đơn vị
- đoàn kết
- Urate
- Urite
- Vants
- Vasts
- VẬT LÝ
- vaute
- vauts
- vawte
- lỗ thông hơi
- chỉ số
- vertu
- Vesta
- áo vest
- Vints
- Virtu
- vista
- visto
- Vitta
- Volta
- Volte
- volti
- vôn
- vutty
- wadts
- vảy
- Waite
- chờ đợi
- Walty
- Waltz
- muốn
- muốn
- mụn cóc
- Warty
- chất thải
- wasts
- Watts
- WEETE
- báo
- Wefte
- Wefts
- Welts
- Thm
- Tây
- Whata
- Có gì
- Whets
- trắng
- Whits
- Whity
- bề rộng
- wifty
- HÓA
- Wists
- dí dỏm
- sẽ không
- Wootz
- đáng giá
- worts
- vác
- cơn thịnh nộ
- viết
- V bản
- đã viết
- vấp ngã
- Xysti
- Xysts
- Yarta
- Yarto
- yelts
- yenta
- Yente
- yests
- Đúng
- Tuy nhiên
- yirth
- thiếu niên
- yufts
- Yurta
- yurts
- Zante
- niềm say mê
- lòng nhiệt thành
- zlote
- Zloty
- zooty
Wordde
Trang chủ> Hướng dẫn trò chơi> Wordle> 5 chữ > Game Guides > Wordle > 5 letter words with T as the fourth letter – Wordle game help
Đăng Bymatt Stone Matt Stone
Matt là quản trị viên của Xfire và tất nhiên là một game thủ dài hạn - chỉ những ngày này bình thường hơn Hardcore. Matt hoạt động trong nền, quản lý nội dung trên XFire, quản trị máy chủ và cải tiến trang web. Matt có một tài khoản Twitter rất không được sử dụng đúng mức.