Amd ryzen 7 3750h so sánh intel i7

Socket AMD Socket FP5 Intel Socket 1200 Nhà sản xuất GlobalFoundries Intel kích thước tiến trình 12 nm 14 nm Bóng bán dẫn 4,940 million unknown Kích thước chết 210 mm² unknown Gói FP5 FC-LGA1200 tCaseMax — 72°C tJMax — 100°C

Hiệu năng

Tần số 2.3 GHz 2.9 GHz Ép xung up to 4 GHz up to 4.8 GHz Xung nhịp cơ bản 100 MHz 100 MHz Hệ số nhân 23.0x 29.0x Mở khoá hệ số nhân No No Công suất thiết kế 35 W 65 W PL1 — 65 W PL2 — 224 W FP32 — 1,280 GFLOPS

Kiến trúc

Phân khúc Mobile Desktop Tình trạng sản xuất Active Active Ngày phát hành Jan 6th, 2019 Apr 30th, 2020 Tên mã Picasso Comet Lake Thế hệ Ryzen 7 Core i7 Phần YM3700C4T4MFG SRH6Y Bộ nhớ hỗ trợ DDR4 Dual-channel DDR4-2933 MHz Dual-channel Bộ nhớ ECC No No PCI Express Gen 3 Gen 3, 16 Lanes(CPU only)

Lõi

Số lõi 4 8 Số luồng 8 16 SMP # CPUs 1 1 Đồ hoạ tích hợp Radeon Vega 10 UHD Graphics 630

Bộ nhớ đệm

Bộ nhớ đệm L1 96K (per core) 64K (per core) Bộ nhớ đệm L2 512K (per core) 256K (per core) Bộ nhớ đệm L3 4MB (shared) 16MB (shared)

Tính năng

ABM — Yes ADX — Yes AES Yes — AES-NI — Yes AMD-V Yes — AMD64 Yes — AVX Yes Yes AVX2 Yes Yes BMI1 Yes Yes BMI2 Yes Yes CLMUL — Yes EIST — Yes EVP Yes — F16C Yes Yes FMA3 Yes Yes Intel 64 — Yes MMX Yes Yes Precision Boost 2 Yes — RdRand — Yes SHA Yes — SMAP Yes — SMEP Yes — SMT Yes — SSE Yes Yes SSE2 Yes Yes SSE3 Yes Yes SSE4.1 Yes — SSE4.2 Yes Yes SSE4A Yes — SSSE3 Yes Yes TBT 2.0 — Yes TBT 3.0 — Yes TSX — Yes TXT — Yes VT-d — Yes VT-x — Yes XD bit — Yes

HYSTOU Mini PC Windows 11 Pro, AMD Ryzen 7 3750H Mini Computer with 16GB RAM, 512GB NVMe SSD, Micro Deskt...HYSTOU Mini PC Windows 11 Pro, AMD Ryzen 7 3750H Mini Computer with 16GB RAM, 512GB NVMe SSD, Micro Desktop Computer, Radeon RX Vega 10 Graphics, DP 4K Dual Screen, Small Computer, HTPC

Amd ryzen 7 3750h so sánh intel i7

STRHIGP Mini PC AMD Ryzen 7 3750H Quad Core, Windows 11 Pro Micro Desktop Computer, DDR4 16GB RAM 1TB SSD...STRHIGP Mini PC AMD Ryzen 7 3750H Quad Core, Windows 11 Pro Micro Desktop Computer, DDR4 16GB RAM 1TB SSD, RX Vega 10 Graphics, HD, DP, Type-C, 4USB3.0, VESA, Gigabit LAN, WiFi, BT

Amd ryzen 7 3750h so sánh intel i7

Intel Core i7-1165G7

Amd ryzen 7 3750h so sánh intel i7

ASUS Zenbook Flip Laptop + Touch screen, 13.3-inch, Windows 11 Home, Intel Core i7-1165G7 Processor 2.8 G...ASUS Zenbook Flip Laptop + Touch screen, 13.3-inch, Windows 11 Home, Intel Core i7-1165G7 Processor 2.8 GHz Processor, 1TB SSD, 16GB RAM, Intel Iris Xe Graphics, Jade Black, UX371EA-HL709W

Amd ryzen 7 3750h so sánh intel i7

ASUS Vivobook Laptop, 17.3-Inch, Windows 11 Pro, Intel Core i7-1165G7 Processor, SSD, 8GB RAM, Intel® Iri...ASUS Vivobook Laptop, 17.3-Inch, Windows 11 Pro, Intel Core i7-1165G7 Processor, SSD, 8GB RAM, Intel® Iris Xe Graphics Graphics, Silver, S712EA-AU597W

Amd ryzen 7 3750h so sánh intel i7

HP Pavilion 15.6" FHD Touchscreen Laptop 2022, 11th Gen Intel Core i7-1165G7, 32GB DDR4 1TB NVMe SSD, Iris Xe Graphics, HDMI, USB-C, WiFi-6, Bluetooth, Backlit KB, Windows 11 Pro, COU 32GB USB

AMD Ryzen 7 3750H hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 4.00 GHz base 3.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM4 (LGA 1331) Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Picasso (Zen+) được cải tiến với 12 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2019

Amd ryzen 7 3750h so sánh intel i7

Intel Core i7-10750H hoạt động với 6 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 5.00 GHz base 3.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1440 Phiên bản này bao gồm 12.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2933 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Comet Lake H được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2020

Amd ryzen 7 3750h so sánh intel i7

Amd ryzen 7 3750h so sánh intel i7

AMD Ryzen 7 3750H

Intel Core i7-10750H

So sánh chi tiết

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.