Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1
Video hướng dẫn giải
1. Listen and read.
[Nghe và đọc.]
What nice photo!
Mai: Tom, are these photos from your holidays?
Tom: Yes, they are. This is Sydney, a city in Australia.
Mai: What’s it like?
Tom: It’s exciting with a lot of beaches.
Mai: What a beautiful place!
Tom: Yes, its beaches are very clean.
Mai: Wonderful. Oh, this is London. Isn't it raining? What bad weather!
Tom: Yes, it rains all the time. Can you see Big Ben?
Mai: Yeah... on the River Thames. It's a landmark of London.
Tom: It is. And this is Times Square in New York, crowded but interesting.
Mai: You're lucky to visit many places.
Tom: I am. What about your holidays?
Mai: Here are some photos of mine. This is…
Phương pháp giải:
Tạm dịch hội thoại:
Thật là một bức ảnh đẹp!
Mai: Tom, đây có phải là những bức ảnh chụp ngày nghỉ của bạn không?
Tom: Đúng vậy. Đây là Sydney, một thành phố ở Úc.
Mai: Nó như thế nào?
Tom: Rất thú vị với rất nhiều bãi biển.
Mai: Thật là một nơi tuyệt đẹp!
Tom: Đúng vậy, những bãi biển của nó rất sạch.
Mai: Tuyệt vời. Ồ, đây là London. Không phải là trời đang mưa đó chứ? Trông thời tiết thật tệ!
Tom: Đúng vậy, trời mưa suốt. Bạn có thấy Big Ben không?
Mai: Ừ ... trên sông Thames. Đó là một địa danh của London.
Tom: Đúng vậy. Còn đây là Quảng trường Thời đại ở New York, đông đúc nhưng thú vị.
Mai: Bạn thật may mắn khi được đến thăm nhiều nơi.
Tom: Đúng vậy. Còn bạn thì sao?
Mai: Đây là một số hình ảnh của tôi. Đây là…
Bài 2
Video hướng dẫn giải
2. Write the name of the cities in the correct place.
[Viết tên các thành phố vào đúng chỗ.]
Lời giải chi tiết:
1. New York
2. London
3. Sydney
Bài 3
Video hướng dẫn giải
3. Read the conversation again and match the cities with the adjectives describing them.
[Đọc lại đoạn hội thoại và nối các thành phố với các tính từ tương ứng.]
1. Sydney
- rainy
2. London
- crowded
3. New York
- exciting
- beautiful
- interesting
Phương pháp giải:
- rainy: nhiều mưa
- crowded: đông đúc
- exciting: thú vị
- beautiful: đẹp
- interesting: thú vị
Lời giải chi tiết:
1 - c, d
2 - a
3 - b, e
1. Sydney - exciting, beautiful
[Sydney - thú vị, đẹp]
2. London - rainy
[London - nhiều mưa]
3. New York - crowded, interesting
[New York - đông đúc, thú vị]
Bài 4
Video hướng dẫn giải
4. Match the cities with their landmark.
[Ghép các thành phố với địa danh của chúng.]
Lời giải chi tiết:
1 - c. Ha Noi
2 - d. London
3 - a. New York
4 - b. Sydney
Bài 5
Video hướng dẫn giải
5. Game: What the city is it?
[Trò chơi: Nó là thành phố nào?]
A: What’s it like? [Nó như thế nào?]
B: It has beautiful beaches. [Nó có những bãi biển đẹp.]
C: Is it in Australia? [Nó ở Úc phải không?]
B: Yes, it is. [Đúng vậy.]
A: It’s Sydney. [Đó là Sydney.]
B: Right. [Đúng vậy.]
Lời giải chi tiết:
A: What’s it like? [Nó như thế nào?]
B: It has a lot of historic places. [Nó có rất nhiều địa điểm lịch sử.]
A: Is it in Viet Nam? [Nó ở Việt Nam phải không? ]
B: Yes, it is. [Đúng vậy.]
A: It’s Ha Noi. [Đó là Hà Nội.]
B: Right. [Đúng vậy.]