Bài tập trắc nghiệm unit 3 green activity năm 2024

Thông tin: trong đoạn không đề cập đến nấm mốc có hại như thế nào 4 – T. Green cleaning products are natural and do not include any harmful chemicals. [Sản phẩm làm sạch là tự nhiên và không bao gồm bất kỳ hóa chất độc hại.] Thông tin: “Maria: Some of the participating schools have also decided to use green cleaning products, which are safer since they do not release harmful chemicals into the environment.” 5 – F. Mai suggests that Kevin should stop buying hazardous chemicals for cleaning. [Mai gợi ý rằng Kevin nên ngừng mua các hóa chất độc hại để làm sạch.] Thông tin: “Find out if any hazardous chemicals are used for cleaning at your school and start campaigning for their disposal and replacement with eco-friendly products.” => She just suggests that he should campaign for disposal and replacement with eco-friendly products at school. 3. Combine each pair of sentences using the word in brackets. [Kết hợp mỗi cặp câu sử dụng từ trong ngoặc đơn.]

  1. Some chemicals can be used for cleaning surfaces. These chemicals affect the air quality and cause health problems. [but][Một số hóa chất có thể được sử dụng để làm sạch bề mặt. Những hóa chất này ảnh hưởng đến chất lượng không khí và gây ra các vấn đề sức khỏe.]
  2. We should use renewable resources. They are never depleted. [because][Chúng ta nên sử dụng các nguồn tài nguyên tái tạo. Chúng không bao giờ cạn kiệt.]
  3. We are trying our best to preserve natural habitats. This will help to save our planet for future generations. [which][Chúng tôi đang cố gắng hết sức để bảo tồn môi trường sống tự nhiên. Điều này sẽ giúp cứu hành tinh của chúng ta cho các thế hệ tương lai.] Phương pháp giải:but: nhưng because: bởi vì which: cái mà, việc mà [đại từ quan hệ thay thế cho cả mệnh đề trước nó] Lời giải chi tiết:
  4. Some chemicals can be used for cleaning surfaces but they affect the air quality and cause health problems. [Một số hóa chất có thể được sử dụng để làm sạch bề mặt nhưng chúng ảnh hưởng đến chất lượng không khí và gây ra nhiều vấn đề sức khoẻ.]
  5. We should use renewable resources because they are never depleted. [Chúng ta nên sử dụng các nguồn tài nguyên tái tạo bởi vì chúng không bao giờ cạn kiệt.]
  6. We are trying our best to preserve natural habitats, which will help to save our planet for future generations. [Chúng tôi đang cố gắng hết sức mình để giữ gìn môi trường sống tự nhiên, điều sẽ giúp cứu vãn hành tinh cho các thế hệ tương lai.]
  7. Find five noun phrases in the conversation that mean the following. [Tìm 5 cụm danh từ trong bài hội thoại có nghĩa như sau.]Lời giải chi tiết:
  8. A long-term change in the earth&

    039;s climate, especially a change due to increase in the average global surface temperature = dangerous climate change [Một sự thay đổi lâu dài trong khí hậu của trái đất, đặc biệt là sự thay đổi do tăng nhiệt độ bề mặt trung bình toàn cầu = thay đổi khí hậu nguy hiểm]

[hen suyễn: một tình trạng bệnh lý gây khó khăn trong việc hô hấp] 2. Complete the sentences with the correct form of the words or phrases in 1. [Hoàn thành câu với hình thức đúng của các từ hoặc cụm từ trong phần 1.]

  1. A degree in environmental studies will be a great pathway towards a rewarding career. [Một bằng cấp về nghiên cứu về môi trường sẽ là một con đường tuyệt vời dẫn tới sự nghiệp thành công.]
  2. You should keep your room free from mould and mildew as they can cause serious health problems.[Bạn nên giữ phòng của bạn thông thoáng tránh ẩm mốc bởi vì chúng có thể gây hại nghiêm trọng cho sức khỏe.]
  3. Two common symptoms of asthma are coughing and breathing with difficulty. [Hai triệu chứng chung của hen suyễn là ho và thở khó khăn.]
  4. Scientists are becoming more and more concerned about how to dispose of waste safely. [Các nhà khoa học đang ngày càng quan tâm đến cách bỏ rác thải an toàn.]
  5. If people and businesses don’t go green, our natural resources will be depleted. [Nếu con người và doanh nghiệp không đến không gian xanh, tài nguyên thiên nhiên của chúng ta sẽ cạn kiệt.] Pronunciation Assimilation [Sự đồng hóa]
  6. Listen and repeat. Pay attention to the ending and beginning sounds in red. [Lắng nghe và lặp lại. Hãy chú ý đến những âm thanh kết thúc và bắt đầu màu đỏ.]
  7. Listen and repeat the following sentences, attention to the assimilation indicated in bold. [Nghe và lặp lại các câu sau đây, chú ý đến việc đồng hóa in đậm đã được chỉ ra.]
  8. Can you describe any direct methods of monitoring air pollution? [Bạn có thể mô tả bất kì phương pháp giám sát trực tiếp ô nhiễm không khí nào không?]
  9. Do you discuss any environmental issues with your pen pal? [Bạn thảo luận về bất kì vấn đề môi trường nào với cây bút bi xanh của cậu phải không?]
  10. Carbon monoxide is a poisonous gas produced by the incomplete burning of various fuels. [Carbon monoxide là một loại khí độc được sản sinh từ việc đốt nhiên liệu khác nhau không đầy đủ.]
  11. Despite all the environmental activities. the city is losing its fight against pollution.[Mặc dù có tất cả các hành động môi trường, nhưng thành phố đang mất đi sự chống lại ô nhiễm.]
  12. We need a detailed action plan for maintaining clean beaches and parks. [Chúng ta cần một kế hoạch hành động chi tiết làm sạch các bãi biển và công viên.] Grammar Simple, compound, and complex sentences [Các câu đơn, câu kép và câu phức]
  13. Which of the following are simple, compound, or complex sentences? Tick the correct box. [Những câu sau đây là câu đơn, câu hỗn hợp, hay câu phức? Đánh dấu vào ô thích hợp.] Lời giải chi tiết:
    1. Simple

We should protect our environment from air pollution.[Chúng ta nên bảo vệ môi trường của chúng ta khỏi ô nhiễm không khí.] Giải thích: Chỉ chứa 1 mệnh đề [1 chủ ngữ “we” và 1 động từ “protect”] 2. Compound The burning of fossil fuels has led to air pollution and deforestation has caused land erosion. [Việc đốt các nhiên liệu hóa thạch đã dẫn đến ô nhiễm không khí và nạn phá rừng đã gây xói mòn đất đai.] Giải thích: Trong câu chứa 2 mệnh đề và nối với nhau bởi “and” 3. Complex If we do not stop deforestation, a lot of species will lose their habitats.[Nếu chúng ta không dừng việc phá rừng thì rất nhiều loài sẽ bị mất nơi cư trú.] Giải thích: Đây là câu điều kiện lại 1 => complex sentence. 4. Simple For some people, a green lifestyle means eating organic food and wearing organic clothing.[Đối với một số người, phong cách sống xanh có nghĩa là ăn thức ăn hữu cơ và mặc quần áo hữu cơ.] Giải thích: Trong câu chỉ có 1 mệnh đề duy nhất [ chủ ngữ “a green lifestyle” và động từ “means” 5. Complex Animals that are raised on certified organic pastures provide organic meat. [Động vật được nuôi trên cỏ hữu cơ được chúng nhận cung cấp thịt hữu cơ.] Giải thích: mệnh đề quan hệ => complex sentence. 6. Complex Because organic vegetables are grown without the use of chemical fertilisers, they are considered healthier.[Bởi vì rau hữu cơ được trồng mà không sử dụng phân hóa học, chúng được coi là lành mạnh hơn.] Giải thích: 2 mệnh đề được nối với nhau bởi “because” 2. Combine the following simple sentences, using the words from the box. [Kết hợp câu đơn giản sau đây, bằng cách sử dụng từ trong khung.]

  1. We should all adopt a green lifestyle. We will help conserve our natural resources.[Tất cả chúng ta nên áp dụng một lối sống xanh. Chúng ta sẽ giúp bảo tồn tài nguyên thiên nhiên của chúng ta.]
  2. Some foods taste good. These foods do not have many nutrients.[Một số thức ăn có vị ngon. Những thực phẩm này không có nhiều chất dinh dưỡng.]
  3. We should keep the school air clean. This will improve students&

    039; concentration and help them to learn better.[Chúng ta nên giữ không khí trong trường sạch sẽ. Điều này sẽ cải thiện sự tập trung của học sinh và giúp các em học tốt hơn.]

  4. Germs can cause infections in parts of our body. Germs can make us feel unwell.[Vi trùng có thể gây nhiễm trùng ở các bộ phận của cơ thể chúng ta. Vi trùng có thể khiến chúng ta cảm thấy không khỏe.]
  5. We should all go green by practising the 3Rs: reduce, reuse, and recycle. This is always encouraged by environmentalists.[Tất cả chúng ta nên trở nên xanh bằng cách thực hành 3R: giảm thiểu, tái sử dụng và tái chế. Điều này luôn được các nhà môi trường khuyến khích.]
  6. Illegal dumping is strictly prohibited in the town. This has helped to keep our environment clean and green.[Nghiêm cấm việc đổ rác bất hợp pháp trong thị trấn. Điều này đã giúp giữ cho môi trường của chúng ta luôn sạch và xanh.]
  7. Young people are starting to practise simple green living. This will help to save our planet for future generations.[Các bạn trẻ đang bắt đầu tập sống xanh đơn giản. Điều này sẽ giúp cứu hành tinh của chúng ta cho các thế hệ tương lai.] Phương pháp giải: Đại từ quan hệ "which" được sử dụng thay cho cả mệnh đề trước đó. Lời giải chi tiết:
  8. The water in this river is seriously polluted, which places some species of native fish in danger of extinction.[Nước sông này bị ô nhiễm nghiêm trọng, điều này làm cho một số loài cá bản địa có nguy cơ tuyệt chủng.] Giải thích: which sẽ thay thế cho cả câu đằng trước tức thay thế cho việc con sông này bị ô nhiễm nghiêm trọng.
  9. The air in most classrooms in this school contains a lot of harmful gases, which is very worrying as many young children are studying here.[Không khí trong hầu hết các lớp học trong trường này có rất nhiều khí độc, điều này rất đáng lo ngại vì có nhiều trẻ nhỏ đang học ở đây.] Giải thích: This ở đây là thay thế cho cả câu đằng trước “việc ô nhiễm không khí ở trường học này...” => thay which vào this.
  10. We should all go green by practising the 3Rs: reduce, reuse, and recycle, which is always encouraged by environmentalists.[Tất cả chúng ta nên tiến tới môi trường xanh bằng việc thực hiện 3Rs: giảm thiểu, tái sử dụng, và tái chế, điều này luôn khuyến khích bởi các nhà môi trường.] Giải thích: Thay which vào để thay thế cho cả câu đằng trước “chúng ta nên hành động xanh...”
  11. Illegal dumping is strictly prohibited in the town, which has helped to keep our environment clean and green.[Nghiêm cấm bán phá giá trái phép trong thị trấn, điều này giúp giữ môi trường của chúng ta trong lành và xanh.] Giải thích: which thay thế cho cả câu trước đó “việc bán hàng phá giá trong thị trấn bị cấm..”
  12. Young people are starting to practise simple green living, which will help to save our planet for future generations.[Thanh thiếu niên đang bắt đầu thực hiện cuộc sống môi trường xanh đơn giản, điều này giúp cứu hành tinh trong tương lai.] Giải thích: which thay thế cho cả câu trước đó “ những người trẻ đang thực hiện sống xanh...”

SKILL

Reading Black carbon pollution [Ô nhiễm carbon đen]

  1. Look at the pictures. Match the pictures with the appropriate word or phrases.

[Nhìn vào những bức tranh. Nối những hình ảnh với các từ hoặc cụm từ thích hợp.] Lời giải chi tiết:

  1. diesel vehicle [xe động cơ diesel]
  2. melting of the Arctic [tan chảy băng ở Bắc Cực]
  3. soot [bồ hóng, bụi than]
  4. Read the following article about soot pollution. Choose the appropriate heading [a-d] for each paragraph. [Đọc bài viết sau về ô nhiễm bụi than. Chọn tiêu đề thích hợp [a-d] cho mỗi đoạn.] Tạm dịch: a. Bụi than và sự nóng lên toàn cầu b. Ảnh hưởng của bụi than đến sức khoẻ con người c. Nguồn gốc của bụi than d. Cách để giảm lượng khí thải bụi than Ngày nay chúng ta biết nhiều về sự liên quan giữa khí thải Co2 và sự nóng lên toàn cầu. Tuy nhiên, chúng ta dường như không ý thức được một chất gây ô nhiễm rất nguy hiểm, bụi than, còn được gọi là carbon đen.
  5. Nguồn gốc của bụi than. Bụi than xuất phát từ quá trình cháy không hoàn toàn của than, dầu, gỗ và các nhiên liệu khác. Trong những nguồn khác như, động cơ diesel, ống xả xe, máy móc nông nghiệp, thiết bị xây dựng, hoặc lửa trong lò nướng, lò sưởi và bếp lò là những nguồn tiềm năng của buijt han. Nó xuất hiện trong cuộc sống hằng ngày của chúng ta và có thể dễ dàng ảnh hưởng đến tất cả chúng ta.
  6. Bụi than và sự nóng lên toàn cầu Bụi than giống như những thứ đen hấp thụ ánh sáng mặt trời và làm bầu khí quyển nóng lên. Theo nghiên cứu gần đây, đây là loại khí gây hại cho nhà kính thứ hai sau CO2, và gây hại gấp đôi cho khí quyển. Mặc dù carbon đen tồn tại trong không khí không quá 7 ngày, nhưng nó đặc biệt gây ảnh hưởng tới các vùng đóng băng. Khí thải bồ hóng có thể là nguyên nhân gây ra tan băng ở Bắc Cực. Kiểm soát carbon đen có thể giúp làm chậm sự nóng lên toàn cầu.
  7. Ảnh hưởng của bụi than đến sức khỏe con người Bụi than không chỉ có tác động đến sự nóng lên toàn cầu và thay đổi khí hậu, mà còn có hại cho sức khỏe. Một hạt bụi than rất nhỏ nhỏ hơn bụi và nấm mốc, và chỉ bằng 1/30 chiều rộng của một sợi tóc người. Nó có thể dễ dàng đi vào máu và phổi của chúng ta thông qua mũi và họng. Kết quả là , khi hít phải những hạt nhỏ có thể gây ra bệnh hen suyễn, bệnh tim, viêm phế quản và nhiều bệnh về đường hô hấp khác.
  8. Cách để giảm lượng khí thải bụi than Hằng năm, một số lượng lớn bụi than do con người tạo ra vào bầu khí quyển. Những ảnh hưởng này gây tổn hại lớn nhất đến một số khu vực, đặc biệt là Đông Nam Á, Mỹ Latin và một phần của Châu Phi. Ở các nước đang phát triển, viêc giảm lượng bụi than có thể thực hiện được bằng cách thay thế các bếp lò truyền thống bằng bếp nấu vè lò sưởi sạch. Lắp đặt các bộ lọc để loại bỏ carbon đen từ động cơ diesel cũng có thể làm giảm lượng bụi than. Thay đổi sang xe điện hoặc phương tiện hydro sẽ có thể làm giảm tác động đến môi trường.

có thể dễ dàng đi vào máu và phổi qua mũi và họng. Hậu quả là hít phải những hạt nhỏ xíu gây ra bệnh hen suyễn, bệnh tim, viêm phế quản và nhiều bệnh về đường hô hấp.] Speaking How green are you? [Bạn sống xanh như thế nào?]

  1. Put the following lifestyle choices in the appropriate box.[Đặt các lối sống sau đây vào ô thích hợp.]Lời giải chi tiết:
  2. Green activities[Các hoạt động xanh]
  3. Walk whenever and wherever possible. [Đi bộ bất cứ khi nào và ở đâu có thể.]
  4. Turn off your electric appliances when you do not use them. [Tắt thiết bị điện của bạn khi bạn không sử dụng chúng.]
  5. Take short showers instead of long baths. [Tắm vòi hoa sen thay vì tắm bồn.]
  6. Turn off your computer or put it on sleep mode when you do not use it. [Tắt máy tính của bạn hoặc đặt nó vào chế độ ngủ khi bạn không sử dụng nó.]
  7. Start growing an organic vegetable garden. [Bắt đầu trồng một vườn rau hữu cơ.]
  8. Clean surfaces with natural products like lemon juice and olive oil. [Làm sạch bề mặt với các sản phẩm tự nhiên như nước chanh và dầu ô liu.]
  9. Environmentally unfriendly activities [Những hoạt động không thân thiện với môi trường]
  10. Set your printer&

    039;s default to one-sided printing. [Đặt mặc định máy in của bạn để in một chiều.]

  11. Ask your parents to buy you a motorcycle for convenient travelling. [Yêu cầu bố mẹ mua cho bạn một chiếc xe máy để thuận tiện du lịch.]
  12. Ask your parents to get you a new mobile phone immediately after the latest model comes out. [Yêu cầu bố mẹ mua cho bạn một điện thoại di động mới ngay lập tức sau khi phiên bản mới nhất ra mắt.]
  13. Take part in deforestation and hunting activities. [Tham gia vào các hoạt động phá rừng và săn bắn.]
  14. Work in pairs. Complete the conversation using the lifestyle choices in 1 and the reasons in the box. [Làm việc theo cặp. Hoàn thành cuộc trò chuyện bằng cách sử dụng lựa chọn lối sống trong phần 1 và những lý do trong khung.] Lời giải chi tiết: Kevin: Mai, what do you think are green activities at home? [Mai này, bạn nghĩ gì về hành động xanh ở nhà?] Mai: I&

    039;m no expert, but I think that we should take short showers instead of long baths. [Tớ không phải chuyên gia, nhưng tớ nghĩ rằng chúng ta nên tắm nhanh bằng vòi hoa sen thay vì tắm bồn tắm lâu.] Kevin: Can you tell me more about it?[Bạn có thể nói nhiều hơn về điều đó?] Mai: Well, the main reason for this is to save electricity water and other non-renewable energy resources.[Ừ, mục đích chính cho việc này là để tiết kiệm điện nước và các nguồn năng lượng không tái tạo khác.] Kevin: I totally agree with you and I think we shouldn&

    039;t ask our parents to buy us motorcycles for convenient travelling since it is environmentally unfriendly. Just let me explain. Avoiding using these vehicles wil help reduce traffic congestion and air pollution, which causes global warming and health

problems.[Tớ hoàn toàn đồng ý với bạn và tớ nghĩ chúng ta không nên yêu cầu bố mẹ mua cho chúng ta xe máy để thuận tiện đi lại vì nó không thân thiện với môi trường. Hãy để tớ giải thích. Tránh sử dụng các phương tiện này sẽ giúp giảm tắc nghẽn giao thông và ô nhiễm không khí, đây là các tác nhân gây ra sự nóng lên toàn cầu và vấn đề về sức khỏe.] Mai: Yes, I totally agree with you. I think everybody should be better aware of green lifestyles that help protect the environment.[Đúng rồi, tớ hoàn toàn đồng ý với bạn. Tớ nghĩ mọi người nên biết rõ hơn lối sống xanh giúp bảo vệ môi trường.] 3. Work in groups of four. Think of a green activity and discuss how it will benefit the environment. Compare your activity with other groups.[Làm việc trong nhóm bốn người. Hãy nghĩ về một hoạt động xanh và thảo luận nó sẽ có lợi thế nào cho môi trường. So sánh hoạt động của bạn với các nhóm khác.] Lời giải chi tiết:

  • A green activity is plant many tree.[Một hoạt động xanh là trồng nhiều cây]
  • Benefit: [Lợi ích:]
  • reducing pollution[giảm ô nhiễm môi trường]
  • conserving natural resources[bảo tồn các nguồn tài nguyên thiên nhiên]
  • contributing to conservation of forest and wildlife[góp phần bảo vệ rừng và động vậ hoang dã]
  • helping to maintain the ecological balance on the earth, so that all living beings can survive and thrive in their natural habitat[giúp duy trì sự cân bằng sinh thái trên trái đất, để tất cả có thể sinh tồn và phát triển trong môi trường sống tự nhiên của chúng] Listening Go Green Week [Tuần lễ sống xanh]
  • Work in pairs. Discuss and prepare an action plan for the Go Green Week in your school. In your plan, describe the activities for each day and the reasons for doing them.[Làm việc theo cặp. Thảo luận và chuẩn bị một kế hoạch hành động cho Tuần Lễ Xanh trong trường của bạn. Trong kế hoạch của bạn, mô tả các hoạt động cho mỗi ngày và lý do thực hiện chúng.] Lời giải chi tiết: Days of the week [Ngày trong tuần] Green activities [Hoạt động xanh] Reasons [Lý do] Monday [Thứ Hai] Turn off electric devices when not in use[Tắt các thiết bị điện khi không sử dụng] Save energy[Tiết kiệm năng lượng]

Mai: Two months ago, we launched our "ten-minute a day" mini-project. It involves sparing ten minutes in our break time for specific green activities. We wanted to start with something small and involve as many students as possible. Host: Great! What exactly are these activities? David: On Mondays, during the "green ten minutes" students bring old and broken electronics like second-hand mobile phones and MP3 players for recycling. At the end of the month, we intend to take the items to one of the electronic recycling centres in the city. We have also started an organic vegetable garden, so on Tuesdays, students can spend ten minutes working there, planting seeds, watering them and making sure they grow into healthy plants. We hope we can pick and eat our own vegetables. This will teach students that organically grown vegetables are tastier and healthier since no chemicals or pesticides go into their bodies. There will be no soil pollution caused by chemical fertilisers. Mai: On Wednesdays, we invite local environmental groups to have booths at school so students can go and talk to them during the "Green ten minute", and ask any questions. Then on Thursdays, we check for any mould growth on the classroom furniture, especially during hot and humid weather. Host: How about Fridays? David: We thought the last day of the week would be a good time for a quiz to test our environmental knowledge and increase our green awareness. So each time a class prepares five quiz questions for other students t answer during the "green ten minutes". And we give out prizes for the best answers. Host: Sounds fun! Thank you, Mai and David, for sharing your environmental ideas with our listeners. We hope that your mini-project will inspire more people to change their lifestyle and go green. Dịch bài nghe: MC: Chào mừng đến với chương trình "Cuộc sống Xanh" của chúng tôi. Hôm nay, chúng ta sẽ nghe chia sẻ từ hai học sinh trung học, David và Mai, những người sẽ nói về Hành trình Xanh tại trường học của họ ở cam Ranh. David, bạn có thể nói cho chúng tôi biết ý tưởng cả bạn hình thành như thế nào? David: Vâng, trong lớp học nghiên cứu khoa học và môi trường của chúng tôi, chúng tôi nhận rẳng cách sống của chúng ta có ảnh hưởng mạnh mẽ đến môi trường chúng ta đang sống. Vì tất cả chúng ta đều đam mê những sản phẩm thuộc về môi trường, chúng tôi quyết định rằng chúng tôi nên làm thứ giò đó để giúp trường của chúng tôi xanh và bảo vệ được thực vật của chúng tôi. MC: Vậy bạn đã làm gì, Mai? Mai: Hai tháng trước, chúng tôi đã giới thiệu dự án nhỏ "mười phút một ngày". Nó bao gồm việc tiết kiệm mười phút trong thời gian nghỉ giải lao dành cho các hoạt động xanh đặc biệt. Chúng tôi muốn bắt đầu từ một cái gì đó nhỏ và liên quan đến càng nhiều đến học sinh càng tốt. MC: Tuyệt vời! Chính xác những hoạt động này là gì? David: Vào thứ Hai, trong khoảng thời gian "xanh mười phút", học sinh mang đồ điện cũ và bị hỏng giống như điện thoại và máy nghe nhạc đã qua sử dụng để tái chế. Vào cuối tháng, chúng tôi dự định mang những vật dụng này đến một trong những trung tâm tái chế điện tử thành phố. Chúng tôi cũng đã bắt đầu trồng một vườn rau hữu cơ, vì vậy vào các ngày thứ Ba, học sinh có thể dành 10 phút làm việc ở đó, trồng hạt giống, tưới nước cho chúng và đảm bảo rằng chúng phát triển thành cây khỏe mạnh. Chúng tôi hy vọng chúng tôi có thể hái và ăn rau của chúng tôi ngon hơn và khỏe mạnh hơn. Điều này sẽ dạy cho học sinh rằng rau hữu cơ tăng trưởng được ngon hơn và khỏe hơn vì không có hóa chất hay thuốc trừ sâu đi vào cơ thể của họ. Sẽ không có ô nhiễm đất gay ra bởi phân hóa học

Mai: Vào thứ Tư, chúng tôi mời các nhóm môi trường địa phương mở gian hàng tại trường học để học sinh có thể đến và trò chuyện cùng họ trong suốt "10 phút xanh", và hỏi bất kỳ câu hỏi nào. sau đó vào thứ Năm, chúng tôi kiểm tra sự phát triển mẫu đồ nội thất lớp học đặc biệt trong thời tiết nóng ẩm. MC: Vậy còn thứ Sáu? David: Chúng tôi nghĩ ngày cuối cùng của tuần sẽ là thời gian tốt nhất để kiểm tra kiến thức về môi trường và tăng nhận thức về vấn đề này. Vì vậy mỗi lần, một lớp chuẩn bị 5 câu đố cho học sinh khác trả lời trong "mười phút xanh". Và chúng tôi tặng giả trưởng cho câu trả lời tốt nhất. MC: Nghe thật thú vị! Cảm ơn Mai và David vì đã chia sẻ những ý tưởng môi trường của bạn đến với người nghe. Chúng tôi hy vọng rằng dự án nhỏ của bạn sẽ truyền cảm hứng cho nhiều người thay đổi lối sống của họ và tiến tới một màu xanh. Lời giải chi tiết: 1. A secondary school&

039;s Go Green movement in Cam Ranh. 2. [Phong trào Xanh của trường trung học ở Cam Ranh.] Thông tin: “Today, we will hear from two secondary students, David and Mai, who will talk about the Go Green initiative at their school in Cam Ranh.” 2. To help their school to go green and save the planet.[Giúp trường học của họ trở nên xanh và cứu giúp hành tinh.] Thông tin: “Since we are all passionate about environmental issues, we decided that we should do something to help our school to go green and save our planet.” 3. Students spare ten minutes during the break time every weekday at school for green activities.[Học sinh dành 10 phút trong giờ nghỉ hàng ngày trong tuần để tham gia các hoạt động xanh của trường.] Thông tin: “Two months ago, we launched our "ten-minute a day" mini-project. It involves sparing ten minutes in our break time for specific green activities.” 4. He hopes the project will encourage more people to change their lifestyles and go green. [Anh ấy hy vọng dự án sẽ khuyến khích nhiều người thay đổi được phong cách sống của họ và đi đến một môi trường xanh.] Thông tin: “We hope that your mini-project will inspire more people to change their lifestyles and go green.” 3. Listen again and decide if the statements are true [T], false [F], or not given [NG]. Tick correct box. [Nghe một lần nữa và quyết định xem các nhận định là đúng [T], sai [F], hoặc không xác định [NG]. Đánh dấu vào ô thích hợp.] Lời giải chi tiết: 1 – NG. David and Mai are in the same class.[David và Mai học cùng lớp.]=> thông tin không được đề cập đến trong bài 2 – F. The students decided to start the project while they were attending science and technology classes.[Các sinh viên đã quyết định bắt đầu dự án trong khi họ đang tham dự các lớp học khoa học và công nghệ.] Thông tin:” in our science and enviromental studies classes, we realised that the way we live can strongly affect our enviroment.”=> in their science and enviromental studies classes 3 – F. The project has been going on for a week.[Dự án đã được tiến hành được 1 tuần rồi.] Thông tin: “Two months ago, we launched our "ten-minute a day" mini project. ”=> 2 weeks 4 – T. The second-hand electronics will be taken to a recycling centre. [Các thiết bị điện tử cũ sẽ được đưa đến một trung tâm tái chế.]

Việc sử dụng năng lượng xanh Lợi ích Bất lợi Năng lượng có thể tái tạo, ảnh hưởng nhỏ nhất đến môi trường, chi phí vận hành thấp chi phí để xây dựng và lắp đặt cao, nguồn cung cấp không có sẵn, khó vận hành quy mô lớn Lời giải chi tiết: As the world population is growing bigger and bigger, our energy demands are also growing. Governments and organisations have been trying to find new sources of energy to replace the fossil fuels which are running out. One of the solutions is to use green energy including solar, hydro, wind, geothermal, ocean and biomass. However, there are both advantages and disadvantages to this. One major advantage is that they are renewable – they can be replaced naturally and cannot be seriously depleted. This green energy also reduces the cost of operation. As a type of clean energy, they emit little or no harmful chemical pollutants into the air, so they have a minimal impact on the environment. While it is easy to see the environmental advantages of using green energy, we must also recognise some of the disadvantages. First, it is difficult to generate the quantities of electricity to satisfy our needs. Although the cost of operation is low, the initial cost of building and installing these new technologies are very high. Another disadvantage of using green energy is the unreliability of sources. In conclusion, there are both advantages and disadvantages to the use of green energy. Hopefully, many of the disadvantages of these renewable sources of energy will be successfully removed through technological development and research, and they will be exploited fully to replace fossil fuels. Tạm dịch: Khi dân số thế giới ngày càng tăng lớn, nhu cầu về năng lượng cũng tăng lên. Chính phủ và các tổ chức đã cố gắng tìm ra các nguồn năng lượng mới để thay thế các nhiên liệu sắp cạn kiệt. Một trong những giải pháp là sử dụng năng lượng xanh bao gồm mặt trời, thủy điện, gió, địa nhiệt, đại dương và nhiên liệu sinh khối. Tuy nhiên, có cả thuận lợi và bất lợi cho điều này. Một thuận lợi lớn là chúng có thể tái tạo - chúng có thể được thay thế tự nhiên và không thể cạn kiệt nghiêm trọng. Năng lượng xanh này cũng làm giảm chi phí hoạt động. Là một loại năng lượng sạch, chúng thải ra ít hoặc không có chất gây ô nhiễm hóa học độc hại vào không khí, vì vậy chúng có ảnh hưởng ít nhất đến môi trường. Mặc dù rất dễ nhìn thấy những ưu điểm của việc sử dụng năng lượng xanh với môi trường, nhưng chúng ta phải thừa nhận cũng có một số bất lợi. Đầu tiên, nó khó để tạo ra lượng điện để đáp ứng nhu cầu của chúng ta. Mặc dù chi phí hoạt động thấp, chi phí ban đầu để xây dựng và lắp đặt công nghệ mới này rất cao. Một bất lợi khác của việc sử dụng năng lượng xanh là không thể truyền tải tối ưu năng lượng. Tóm lại, có cả thuận lợi và bất lợi khi sử dụng năng lượng xanh. Hy vọng rằng những bất lợi của các nguồn năng lượng tái tạo sẽ được loại bỏ thành công qua phát triển công nghệ và nghiên cứu, và chúng sẽ được khai thác hoàn toàn để thay thế cho nhiên liệu hóa thạch.

  1. Use the ideas in the following boxes to write an essay of 180-250 words about the advantages and disadvantages of consuming organic food, using the outline of the essay in 1.[Sử dụng ý tưởng trong khung sau đây để viết một bài luận của 180-250 từ về những ưu điểm và nhược điểm của tiêu thụ thực phẩm hữu cơ, sử dụng những nét chính của bài luận trong 1.] Consuming organic food [Việc tiêu thụ thực phẩm hữu cơ] Advantages [Thuận lợi]] Disadvantages [Khó khăn] health benefits, fewer chemicals, more nutritional, eco- friendly farming methods [tốt cho sức khỏe, ít hóa chất hơn, nhiều dinh dưỡng hơn, phương pháp canh tác thân thiện với môi trường] higher prices, difficult to find, seasonal, limited selection, time-consuming [chi phí cao hơn, khó tìm, theo mùa, lựa chọn bị giới hạn, tốn thời gian] Lời giải chi tiết: Nowadays, food safety issues are regarded as one of the most important problems people, especially those in developing countries, have to face. As a result, consumers tend to pay more and more attention to organic food. Some think it should be widely promoted while others assume it has a certain limitation when in use based on its advantages and disadvantages. First of all, organic food is very clean and safe for people&

    039;s health because there are fewer chemicals or pesticide sprayed on it. Consequently, consumers will have more chances to use nutritional foods without any doubt. In addition, farmers use eco-friendly methods to cultivate so they spend fewer expenses on farming and are able to make big profits from selling their products. In contrast, organic food has its own limitations, particularly for people with certain financial and geographical conditions. Producing organic products takes a lot of time and efforts and depends on many farming conditions such as suitable lands, weather, and farming methods. Accordingly, the price of organic food is quite expensive and buyers have fewer choices in favourite foods. Tạm dịch: Ngày nay, vấn đề an toàn thực phẩm được coi là một trong những vấn đề quan trọng nhất mà mọi người, đặc biệt là ở các nước đang phát triển, phải đối mặt. Kết quả là, người tiêu dùng có xu hướng chú ý nhiều hơn đến thực phẩm hữu cơ. Một số người nghĩ rằng nó nên được quảng bá rộng rãi trong khi những người khác cho rằng nó có giới hạn nhất định khi sử dụng dựa trên những lợi thế và bất lợi của nó. Trước hết, thực phẩm hữu cơ rất sạch và an toàn đối với sức khỏe của người dân vì nó được phun ít hóa chất hoặc thuốc trừ sâu. Do đó, người tiêu dùng sẽ có nhiều cơ hội hơn để sử dụng thực phẩm dinh dưỡng mà không nghi ngờ gì. Ngoài ra, nông dân sử dụng phương pháp thân thiện với môi trường để canh tác để họ chi tiêu ít chi phí cho việc canh tác và có thể kiếm được lợi nhuận từ việc bán sản phẩm của họ.Ngược lại, thực phẩm hữu cơ mất rất nhiều thời gian và nỗ lực và phụ thuộc vào nhiều điều kiện

vào sự kiện Giờ Trái Đất khi tất cả các trung tâm mua sắm của họ tắt đèn để nhắc nhở khách hàng tiết kiệm điện. Để khuyến khích việc sử dụng túi nhựa dùng một lần, người mua sắm tại The Plaza của Green Day chỉ được cung cấp túi giấy thân thiện với môi trường. Rõ ràng là chính phủ Việt Nam đã có những nỗ lực rất lớn để thúc đẩy phong trào xanh của đất nước. Điều này cũng đã giúp con người áp dụng các hoạt động có trách nhiệm với môi trường đối với thiên nhiên. 1 – T. People in Viet Nam have become more aware of the environmental issues. [Người dân ở Việt Nam đã trở nên ý thức hơn về vấn đề môi trường.] Thông tin: “With the economic development in recent years, people&

039;s environmental awareness in Viet Nam has also increased.” 2 – F. Super Motor Viet Nam has been working with &

039;Go Green Programme&

039; to develop new environmentally friendly vehicles.[Siêu Motor Việt Nam đã làm việc với Chương trình &

039;Go Green&

039; để phát triển xe thân thiện với môi trường mới.] Thông tin: “Education for Nature Viet Nam’ has collaborated with Super Motor Viet Nam in ... This project is part of the Go Green Programme,” 3 – T. A tree-planting festival is organised by The Plaza&

039;s as part of their Go Green campaign. [Một lễ hội trồng cây được tổ chức bởi The Plaza như là một phần của chiến dịch Go Green của họ.] Thông tin: “Another Go Green campaign is organised by The Plaza&

039;s. It includes a series of green activities such as a tree-planting festival” 4 – T. On The Plaza&

039;s Green Day, disposable plastic bags are replaced with eco-friendly paper bags.[Vào Green Day của Plaza, túi nhựa dùng một lần được thay thế bằng túi giấy thân thiện môi trường.] Thông tin: “To discourage the use of disposable plastic bags, on The Plaza&

039;s Green Day shoppers are only offered environmentally friendly paper bags.” 5 – F. All The Plaza&

039;s shopping centres turn their lights on to celebrate Earth Hour. [Tất cả các trung tâm mua sắm của Plaza bật đèn để kỷ niệm Giờ Trái đất.] Thông tin: “Every year, The Plaza&

039;s takes part in the Earth Hour event when all its shopping centres turn their lights off to remind customers to save electricity.” 2. Work in groups. Discuss the following question.[Làm việc nhóm. Thảo luận về câu hỏi sau đây.] How can you contribute to the green movement in Viet Nam? [Làm thế nào bạn có thể đóng góp cho phong trào xanh tại Việt Nam?] Lời giải chi tiết: I think we should walk and ride bicycles more often instead of riding motorcycles or driving cars to save energy and to reduce emissions of harmful chemicals into the environment.[Tôi nghĩ chúng ta nên đi bộ và đi xe đạp thường xuyên hơn thay vì đi xe máy hay ô tô để tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu thải khí hóa học độc hại vào môi trường.] Culture The greenest countries and cities in the world [Thành phố và quốc gia xanh nhất trên thế giới]

  1. Quickly read the text and answer the questions that follow.[Đọc nhanh và trả lời các câu hỏi]1. What are the top five countries and ten cities according to GGEI 2014?

[5 quốc gia và 10 thành phố hàng đầu theo GGEI 2014 là gì?] 2. How do Stockholmers travel around in the city? [Du lịch quanh thành phố Stockholmers như thế nào?] 3. How do Stockholmers make their public transport sustainable? [Stockholm làm thế nào để phương tiện giao thông công cộng của họ trở nên bền vững?] 4. How do the people in Stockholm treat waste? [Người dân ở Stockholm làm thế nào để xử lý chất thải?] Phương pháp giải: Tạm dịch: ĐỊA ĐIỂM XANH ĐỂ SỐNG VÀ HƯỞNG THỤ CUỘC SỐNG Nếu bạn mệt mỏi với cuộc sống hiện đại và bạn muốn đóng góp nhiều hơn để xây dựng một hành tinh tốt hơn cho thế hệ tương lai, hãy suy nghĩ về những nơi sau đây. Theo chỉ số Kinh Tế Xanh Toàn Cầu [GGEI] năm 2014 - đánh giá chi tiết về hiệu suất của từng quốc gia ở mọi châu lục trong nền kinh tế xanh toàn cầu - Đức và một số nước Scandinavian xếp hạng đầu gồm Thụy Điển, Na Uy, Costa Rica, Đức và Đan Mạch. Ngoài ra, có 10 thành phố xanh nhất là Copenhagen, Amsterdam, Stockholm, Vancouver, London, Berlin, New York, Singapore, Helsinki, và Oslo. Stockholm, Thụy Điển Những cư dân Stockholm thật may mắn khi sống ở một trong những thủ đô xanh nhất trên thế giới. Và họ cố gắng hết sức để giữ nó theo cách của họ. Thành phố được biết đến với những con đường hầm và làn xe có nhiều người đội mũ bảo hiểm. Đối với những người thích giao thông công cộng, có xe buýt và xa taxi chạy bằng năng lượng tái tạo, thực sự tốt cho môi trường. Bên cạnh đó, cả phương tiện giao thông công cộng và tư nhân có thể sử dụng khí sinh học được sản xuất từ các nhà máy xử lý nước thải sử dụng công nghệ tiên tiến. Du khách đến Stockholm sẽ ngạc nhiên khi thấy tất cả các khách sạn, nhà nghỉ và nhà khác đều thân thiện với môi trường và được chứng nhận sinh thái. Thật tuyệt vời khi gần 100% chất thải gia đình trong thành phố được tái chế và được sử dụng để sưởi ấm và tạo điện; và nước uống luôn có chất lượng cao và đáng tin cậy. Không có nghi ngờ gì khi nói rằng chất thải ở Stockholm được chuyển thành tài nguyên có giá trị. Với cách mạng tái chế và quản lý chất thải hiệu quả, Stockholm đã giảm lượng rác thải ra bãi rác xuống dưới 1%. Lời giải chi tiết:

Chủ Đề