Bị cắm sừng Tiếng Anh là gì

1. Tôi bị cắm sừng.

I'm a cuckold.

2. Một lũ bị cắm sừng!

All cuckolds!

3. Họ sẽ nói ông bị cắm sừng.

They will say you wear cuckold's horns.

4. Anh ta biến tôi thằng kẻ bị cắm sừng.

He made a cuckold out of me.

5. Cố ý gây ra những nghi hoặc, khiến anh ta hoài nghi bản thân đã bị cắm sừng.

I also left behind false clues to convince him that I was having an affair.

Video liên quan

Chủ Đề