Bình xăng innova 2010 bao nhiêu lít năm 2024

Phần đuôi xe đường bệ với trang bị ăng-ten dạng vây cá mập bật lên sức cuốn hút đầy uy lực. Phần cửa sau thiết kế góc cạnh, sắc nét tạo nên tổng thể vững chãi của xe.

Bình xăng innova 2010 bao nhiêu lít năm 2024

Gương chiếu hậu ngoài

Gương chiếu hậu bên ngoài có chức năng chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ, cùng màu thân xe cho vẻ sang trọng, trang nhã.

Bình xăng innova 2010 bao nhiêu lít năm 2024

Đèn sương mù

Đèn sương mù dạng hình thang thon gọn cân xứng với thiết kế tổng thể cản trước, viền chụp đèn được mạ crôm mang lại dáng vẻ sang trọng.

Bình xăng innova 2010 bao nhiêu lít năm 2024

Cụm đèn trước

Thiết kế mới sắc sảo sử dụng đèn Halogen phản xạ đa chiều cùng hệ thống điều chỉnh góc chiếu bằng tay tiện lợi.

Bình xăng innova 2010 bao nhiêu lít năm 2024

Đầu xe

Đầu xe với lưới tản nhiệt hình lục giác kết hợp với cụm đèn trước, cùng cản trước được thiết kế mở rộng tạo ra những đường nét vuốt dài sắc sảo cho cảm giác không gian ba chiều mạnh mẽ, vững chãi.

Bình xăng innova 2010 bao nhiêu lít năm 2024

Mâm xe

Mâm hợp kim nhôm 5 chấu cỡ lớn 16 inch được thiết kế ba chiều ở mỗi chấu làm toát lên vẻ thể thao khoả khoắn.

Bình xăng innova 2010 bao nhiêu lít năm 2024

Cụm đèn sau

Cụm đèn sau thời thượng với thiết kế hình chữ L tạo dáng vẻ sang trọng và chắc chắn.

Bình xăng innova 2010 bao nhiêu lít năm 2024

Đèn xi nhan

Đèn xi nhan dạng hình tam giác với viền chụp đen thon gọn cân xứng với thiết kế tổng thể cản trước, mang lại dáng vẻ sang trọng.

Bình xăng innova 2010 bao nhiêu lít năm 2024

Hộp để đồ có khả năng làm mát

Hộp để đồ thuận tiện hơn với chức năng làm mát đồ uống, tối đa sự tiện nghi cho chủ sở hữu.

Bình xăng innova 2010 bao nhiêu lít năm 2024

Hệ thống điều hoà

Hai dàn lạnh công tắc điều chỉnh bằng tay riêng biệt với cửa gió ở các hàng ghế giúp làm lạnh nhanh tạo cảm giác dễ chịu thoải mái cho mọi hành khách.

Bình xăng innova 2010 bao nhiêu lít năm 2024

Hệ thống âm thanh

Hệ thống âm thanh CD 1 đĩa kết nối USB/AUX mang đến âm thanh trung thực, tạo nên không gian thư giãn và sảng khoái cho mọi hành trình.

Bình xăng innova 2010 bao nhiêu lít năm 2024

Ngăn đựng mắt kính

Ngăn đựng kính mát thuận tiện đem tới tiện nghi tối ưu cho chủ sở hữu.

Bình xăng innova 2010 bao nhiêu lít năm 2024

Bảng đồng hồ

Mọi thứ nằm trong tầm kiểm soát của người lái với bảng đồng hồ và màn hình hiển thị đa thông tin một cách chính xác, rõ ràng.

Bình xăng innova 2010 bao nhiêu lít năm 2024

Tay lái

Tay lái với chất liệu urethane đồng thời tích hợp các nút điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, màn hình hiển thị đa thông tin cho dáng vẻ vừa quyền uy vừa hiện đại, lịch lãm.

Bình xăng innova 2010 bao nhiêu lít năm 2024

Hệ thống mở khoá và khởi động thông minh.

Hệ thống mở khoá và khởi động thông minh được được cải tiến với công nghệ hiện đại, thông minh và dễ dàng hơn khi ra/vào xe lẫn khởi động/tắt máy với nút bấm đơn giản.

Bình xăng innova 2010 bao nhiêu lít năm 2024

Khoang hàng lý

Với khả năng điều chỉnh ghế linh hoạt để tối đa hóa diện tích khoang hành lý, bạn sẽ không còn nỗi lo về hành lý cồng kềnh. Hãy thư giãn và tận hưởng những chuyến đi cùng gia đình bạn.

Bình xăng innova 2010 bao nhiêu lít năm 2024

Điều chỉnh ở hàng ghế thứ hai

Gập ghế một chạm, vô cùng tiện lợi và dễ dàng cho dù bạn đang bận rộn với những túi mua sắm hay hành lý.

Bình xăng innova 2010 bao nhiêu lít năm 2024

Chế độ ECO và chế độ POWER

Chế độ ECO và chế độ POWER cho khách hàng thêm lựa chọn, không những nâng cao hiệu quả làm việc của động cơ mà còn giảm thiểu tiêu hao nhiên liệu.

Bình xăng innova 2010 bao nhiêu lít năm 2024

Hộp số sàn 5 cấp

Hộp số sàn 5 cấp mạnh mẽ làm tăng sự hứng khởi khi cầm lái.

Bình xăng innova 2010 bao nhiêu lít năm 2024

Hệ thống khung gầm

Hệ thống khung gầm được thiết kế mới cứng cáp với khả năng chịu lực tuyệt vời giúp tăng độ vững chãi, ổn định cho xe dù là khi vận hành với tốc độ cao hay là đang di chuyển trên những cung đường ghập ghềnh.

Bình xăng innova 2010 bao nhiêu lít năm 2024

Hệ thống treo

Hệ thống treo với tay đòn kép ở phía trước và liên kết bốn điểm ở phía sau nhằm giảm tối đa độ rung lắc, cho cảm giác lái êm mượt, dễ chịu dù trên những địa hình gồ ghề nhất.

Bình xăng innova 2010 bao nhiêu lít năm 2024

Động cơ 1TR-FE

Động cơ 1TR-FE được nâng cấp lên VVT-i kép, tỷ số nén được tăng lên, đồng thời giảm ma sát hoạt động. Điều này giúp động cơ đạt công suất và mô men cao hơn, đồng thời tiết kiệm nhiên liệu hơn. Tiếng ồn của động cơ cũng được giảm đáng kể giúp bạn tận hưởng trọn vẹn những giây phút gia đình.

Bình xăng innova 2010 bao nhiêu lít năm 2024

Cảm biến lùi

Cảm biến lùi giúp xác định vật cản khuất tầm nhìn, phát tín hiệu cảnh báo hỗ trợ người điều khiển lái phù hợp để lùi hoặc đỗ xe an toàn.

Bình xăng innova 2010 bao nhiêu lít năm 2024

Cấu trúc giảm chấn thương đốt sống cổ

Trong trường hợp xảy ra va chạm mạnh từ phía sau, đầu và thân hành khách có xu hướng đập mạnh vào ghế. Cấu trúc giảm chấn thương đốt sống cổ sẽ giảm chuyển động tương đối giữa đầu và thân, giúp giảm thiểu tối đa chấn thương phần đốt sống cổ.

Bình xăng innova 2010 bao nhiêu lít năm 2024

Móc cài ghế trẻ em ISOFIX

Đối với các gia đình có trẻ nhỏ, móc cài ghế trẻ em ISOFIX là trang bị rất hữu ích giúp định vị ghế trẻ em chắc chắn và an toàn, đem lại sự an tâm và thoải mái cho cả gia đình.

Bình xăng innova 2010 bao nhiêu lít năm 2024

Cột lái tự đổ

Cột lái tự đổ giúp hạn chế khả năng chấn thương phần ngực cho người lái khi có va chạm.

Bình xăng innova 2010 bao nhiêu lít năm 2024

Hệ thống chống bó cứng phanh ABS

Khi được kích hoạt bằng cách đạp phanh dứt khoát, hệ thống chống bó cứng phanh ABS sẽ tự động nhấp nhả phanh liên tục, giúp các bánh xe không bị bó cứng, cho phép người lái duy trì khả năng điều khiển xe tránh chướng ngại vật và đảm bảo ổn định thân xe.

Bình xăng innova 2010 bao nhiêu lít năm 2024

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD phân bổ lực phanh hợp lý lên các bánh xe, giúp nâng cao hiểu quả phanh, đặc biệt khi xe đang chất tải và vào cua.

Bình xăng innova 2010 bao nhiêu lít năm 2024

Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA

Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA tự động gia tăng thêm lực phanh trong trường hợp khẩn cấp, giúp người lái tự tin xử lý các tình huống bất ngờ.

Bình xăng innova 2010 bao nhiêu lít năm 2024

Khung xe

Khung xe với kết cấu GOA sử dụng thép chống ăn mòn cứng vững hơn,cho khả năng giảm thiểu tối đa lực tác động trực tiếp lên khoang hành khách để bảo đảm độ an toàn.

Bình xăng innova 2010 bao nhiêu lít năm 2024

Hệ thống túi khí

Hệ thống túi khí được tăng cường với 3 túi khí để bảo vệ người lái và hành khách phía trước trong trường hợp xảy ra va chạm có thể gây nguy hiểm.

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4735x1830x1795 Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) 2600x1490x1245 Chiều dài cơ sở (mm) 2750 Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) 1540/1540 Khoảng sáng gầm xe (mm) 178 Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) 21/25 Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.4 Trọng lượng không tải (kg) 1755 Trọng lượng toàn tải (kg) 2330 Dung tích bình nhiên liệu (L) 70 Dung tích khoang hành lý (L) 264 Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) N/A Động cơ Loại động cơ 1TR-FE, DOHC, Dual VVT-I Số xy lanh 4 Bố trí xy lanh Thẳng hàng/In line Dung tích xy lanh (cc) 1998 Tỉ số nén 10.4 Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection Loại nhiên liệu Xăng/Petrol Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) 102 (137)/5600 Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 183/4000 Tốc độ tối đa 170 Khả năng tăng tốc 13.6 Tiêu chuẩn khí thải Euro 4 Chế độ lái Eco & power mode Hệ thống truyền động Dẫn động cầu sau/RWD Hộp số Số sàn 5 cấp/5MT Hệ thống treo Trước Tay đòn kép/Double wishbone Sau Liên kết 4 điểm với tay đòn bên/ 4 link with lateral rod Hệ thống lái Trợ lực tay lái Thủy lực/Hydraulic Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) Không có/Without Vành & lốp xe Loại vành Mâm đúc/Alloy Kích thước lốp 205/65R16 Lốp dự phòng Mâm đúc/Alloy Phanh Trước Đĩa/Disc Sau Tang trống/Drum Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp N/A Trong đô thị N/A Ngoài đô thị N/A Cụm đèn trước Đèn chiếu gần Halogen phản xạ đa hướng/ Halogen multi reflector Đèn chiếu xa Halogen phản xạ đa hướng/ Halogen multi reflector Đèn chiếu sáng ban ngày Không có/Without Hệ thống rửa đèn Không có/Without Hệ thống điều khiển đèn tự động Không có/Without Hệ thống nhắc nhở đèn sáng Không có/Without Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động Không có/Without Hệ thống cân bằng góc chiếu Chỉnh tay/Manual (LS) Chế độ đèn chờ dẫn đường Không có/Without Cụm đèn sau Bóng thường/Bulb Đèn báo phanh trên cao LED Đèn sương mù Trước Có/With Sau Không có/Without Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện Có/With Chức năng gập điện Không có/Without Tích hợp đèn báo rẽ Có (LED)/With (LED) Tích hợp đèn chào mừng Không có/Without Màu Cùng màu thân xe/Colored Chức năng tự điều chỉnh khi lùi Không có/Without Bộ nhớ vị trí Không có/Without Chức năng sấy gương Không có/Without Chức năng chống bám nước Không có/Without Chức năng chống chói tự động Không có/Without Gạt mưa Trước Gián đoạn theo thời gian/Intermittent Sau Có (liên tục)/With (Without intermittent) Chức năng sấy kính sau Có/With Ăng ten Dạng vây cá/Shark fin Tay nắm cửa ngoài Cùng màu thân xe/Colored Thanh cản (giảm va chạm) Trước Dạng sơn/Paint Sau Dạng sơn/Paint Lưới tản nhiệt Trước Material + Silver paint Sau Paint & Body color/Sơn cùng màu thân xe Chắn bùn Không có/Without Ống xả kép Không có/Without Tay lái Loại tay lái 3 chấu/3-spoke Chất liệu Urethane, mạ bạc/ Urethane, silver ornamentation Nút bấm điều khiển tích hợp Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay/ Audio switch, MID, hands-free phone Điều chỉnh Chỉnh tay 4 hướng/ Manual tilt & telescopic Lẫy chuyển số Không có/Without Bộ nhớ vị trí Không có/Without Gương chiếu hậu trong 2 chế độ ngày và đêm/Day & night Tay nắm cửa trong Cùng màu nội thất Cụm đồng hồ Loại đồng hồ Analog Đèn báo chế độ Eco Có/With Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu Có/With Chức năng báo vị trí cần số Không có/Without Màn hình hiển thị đa thông tin Có (màn hình đơn sắc)/ With (monochrome dot) Cửa sổ trời Không có/Without Chất liệu bọc ghế Nỉ/Fabric Ghế trước Loại ghế Thường/Normal Điều chỉnh ghế lái Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual Điều chỉnh ghế hành khách Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual Bộ nhớ vị trí Không có/Without Chức năng thông gió Không có/Without Chức năng sưởi Không có/Without Ghế sau Hàng ghế thứ hai Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng/ 60:40 split fold, manual slide & reclining Hàng ghế thứ ba Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên/ Manual reclining, 50:50 tumble, space up Hàng ghế thứ bốn Không có/Without Hàng ghế thứ năm Không có/Without Tựa tay hàng ghế sau Không có/Without Rèm che nắng kính sau Không có/Without Rèm che nắng cửa sau Không có/Without Hệ thống điều hòa Trước Chỉnh tay, 2 giàn lạnh/ Manual AC,auto rear cooler Cửa gió sau Có/With Hộp làm mát Có/With Hệ thống âm thanh Loại loa Loại thường Đầu đĩa CD Số loa 6 Cổng kết nối AUX Có/With Cổng kết nối USB Có/With Kết nối Bluetooth Không có/Without Hệ thống điều khiển bằng giọng nói Có/With Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau Không có/Without Kết nối wifi Không có/Without Hệ thống đàm thoại rảnh tay Có/With Kết nối điện thoại thông minh Không có/Without Kết nối HDMI Không có/Without Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm Không có/Without Khóa cửa điện Có/With Chức năng khóa cửa từ xa Có/With Cửa sổ điều chỉnh điện Có (1 chạm, chống kẹt bên người lái)/ With (Auto, jam protection for driver window) Cốp điều khiển điện Không có/Without Hệ thống sạc không dây Không có/Without Hệ thống điều khiển hành trình Không có/Without Hệ thống báo động Không có/Without Hệ thống mã hóa khóa động cơ Không có/Without Hệ thống chống bó cứng phanh Có/With Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp Có/With Hệ thống phân phối lực phanh điện tử Có/With Hệ thống ổn định thân xe Có/With Hệ thống kiểm soát lực kéo Có/With Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc Có/With Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo Không có/Without Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình Không có/Without Hệ thống thích nghi địa hình Không có/Without Đèn báo phanh khẩn cấp Có/With Camera lùi Không có/Without Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau Có/With Góc trước Không có/Without Góc sau Không có/Without Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước Có/With Túi khí bên hông phía trước Có/With Túi khí rèm Có/With Túi khí bên hông phía sau Không có/Without Túi khí đầu gối người lái Có/With Túi khí đầu gối hành khách Không có/Without Khung xe GOA Có/With Dây đai an toàn Trước 3 điểm ELR, 8 vị trí/ 3 points ELRx8 Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ Có/With Cột lái tự đổ Có/With Bàn đạp phanh tự đổ Có/With