STT |
Tiếng Việt |
Tiếng Trung |
Phiên âm |
1 |
Áo mưa |
雨衣 |
yǔyī |
2 |
Áo phủ ghế, bọc ghế |
椅套 |
yǐ tào |
3 |
Bàn bầu dục, bàn ovan |
腰型圆桌 |
yāo xíng yuánzhuō |
4 |
Bàn chải |
刷子 |
shuāzi |
5 |
Bàn chải [giặt, đánh giầy] |
板刷 |
bǎnshuā |
6 |
Bàn chải đánh giầy |
鞋刷 |
xié shuā |
7 |
Bàn chữ nhật |
长方桌 |
cháng fāngzhuō |
8 |
Bàn để bể cá cảnh |
金鱼缸桌 |
jīn yúgāng zhuō |
9 |
Bàn di động |
活动桌 |
huódòng zhuō |
10 |
Bàn gấp, bàn xếp |
折面桌 |
zhé miàn zhuō |
11 |
Bà là điện |
电熨斗 |
diàn yùndǒu |
12 |
Bàn là hơi nước |
蒸汽熨斗 |
zhēngqì yùndǒu |
13 |
Bàn làm việc |
写字台 |
xiězìtái |
14 |
Bàn liền tường, bàn công-xôn |
嵌墙桌 |
qiàn qiáng zhuō |
15 |
Bàn mở rộng thu hẹp [bàn có thể kéo dài ra] |
可伸缩桌 |
kě shēnsuō zhuō |
16 |
Bàn một chân |
独脚桌 |
dú jiǎo zhuō |
17 |
Bàn nhỏ |
小桌 |
xiǎo zhuō |
18 |
Bàn thờ |
供桌 |
gòngzhuō |
19 |
Bàn trà |
茶几 |
chájī |
20 |
Bàn trà có ngăn kéo |
有抽屉茶几 |
yǒu chōutì chájī |
21 |
Bàn tròn |
圆桌 |
yuánzhuō |
22 |
Bàn vuông |
方桌 |
fāngzhuō |
23 |
Bàn xếp xuống [có tấm ván ở cạnh bàn có bản lề có thể nâng lên làm mặt bàn] |
活板桌 |
huó bǎn zhuō |
24 |
Bao dao |
刀鞘 |
dāo qiào |
25 |
Bao đựng |
套子 |
tàozi |
26 |
Bao ngón tay |
护指套 |
hù zhǐ tào |
27 |
Bọc sofa |
沙发套子 |
shāfā tàozi |
28 |
Bóng đèn huỳnh quang |
日光灯管 |
rìguāngdēng guǎn |
29 |
Bóng đèn tròn |
灯泡 |
dēngpào |
30 |
Bộ bàn |
套几 |
tào jī |
31 |
Bu loong |
螺栓 |
luóshuān |
32 |
Bu loong đầu lục giacs |
六角螺栓 |
liùjiǎo luóshuān |
33 |
Cái bào |
刨子 |
bàozi |
34 |
Cái búa |
锤子, 榔头 |
chuízi, lángtou |
35 |
Cái bừa sắt |
钉齿耙 |
dīng chǐ bà |
36 |
Cái chân cắm |
插脚 |
chājiǎo |
37 |
Cái cuốc |
锄头, 镐 |
chútóu, gǎo |
38 |
Cái cưa |
锯子 |
jùzi |
39 |
Cái cưa điện |
电锯 |
diàn jù |
40 |
Cái cưa kim loại |
钢锯 |
gāng jù |
41 |
Cái cưa tròn |
圆锯 |
yuán jù |
42 |
Cái dùi, chày gỗ |
小木槌 |
xiǎomù chuí |
43 |
Cái dùi, mũi khoan |
锥子 |
zhuīzi |
44 |
Cái gạt tàn [thuốc lá] |
烟灰缸 |
yānhuī gāng |
45 |
Cái giũa |
锉刀 |
cuòdāo |
46 |
Cái hót rác |
畚箕 |
běnjī |
47 |
Cái kẹp quần áo |
衣夹 |
yī jiā |
48 |
Cái khóa móc, khóa bấm |
扣锁 |
kòu suǒ |
49 |
Cái khoan |
钻子 |
zuàn zi |
50 |
Cái khoan quay tay |
手摇钻 |
shǒu yáo zuàn |
51 |
Cái liềm chuôi dài |
长柄镰刀 |
cháng bǐng liándāo |
52 |
Cái liềm chuôi ngắn |
短柄镰刀 |
duǎn bǐng liándāo |
53 |
Cái nôi |
摇篮 |
yáolán |
54 |
Cái rìu |
斧头, 斧子 |
fǔtóu, fǔzi |
55 |
Cái rìu cán ngắn |
短柄小斧 |
duǎn bǐng xiǎo fǔ |
56 |
Cái sào phơi quần áo |
晒衣杆 |
shài yī gān |
57 |
Cái tẩu [thuốc lá] |
烟斗 |
yāndǒu |
58 |
Cái tẩu bằng trúc |
竹烟管 |
zhú yān guǎn |
59 |
Cái xẻng |
铲 |
chǎn |
60 |
Cái xẻng sắt |
铁铲 |
tiě chǎn |
61 |
Cầu dao |
保险开关 |
bǎoxiǎn kāiguān |
62 |
Cây lau nhà |
拖把 |
tuōbǎ |
63 |
Cây lau nhà cán dài |
长柄拖把 |
cháng bǐng tuōbǎ |
64 |
Chao đèn |
灯罩 |
dēngzhào |
65 |
Chỉ |
线 |
xiàn |
66 |
Chỉ khâu bằng sợi bông |
缝纫棉线 |
féngrèn miánxiàn |
67 |
Chỉ khâu bằng tơ |
缝纫丝线 |
féngrèn sīxiàn |
68 |
Chỉ thêu, dây [điện] mềm, dây uốn được |
花线 |
huā xiàn |
69 |
Chìa khóa |
钥匙 |
yàoshi |
70 |
Chìa khóa của loại khóa lò xo |
弹簧锁钥匙 |
tánhuáng suǒ yàoshi |
71 |
Chìa khóa vạn năng |
万能钥匙 |
wànnéng yàoshi |
72 |
Chổi |
扫帚 |
sàozhǒu |
73 |
Chổi cán dài |
长柄扫帚 |
cháng bǐng sàozhǒu |
74 |
Chổi lông gà |
鸡毛掸子 |
jīmáodǎnzi |
75 |
Chổi tre |
竹扫帚 |
zhú sàozhǒu |
76 |
Chông sắt có bai mũi, đinh ba cạnh |
三角丁 |
sānjiǎo dīng |
77 |
Công tắc âm tường |
墙上开关 |
qiáng shàng kāiguān |
78 |
Cờ lê |
扳手 |
bānshǒu |
79 |
Cúc áo, nút áo |
纽扣 |
niǔkòu |
80 |
Dao cạo sơn |
刮漆刀 |
guā qī dāo |
81 |
Dao gấp |
折刀 |
zhé dāo |
82 |
Dao nhíp |
单开小刀 |
dān kāi xiǎodāo |
83 |
Dao nhíp hai lưỡi |
双开小刀 |
shuāngkāi xiǎodāo |
84 |
Dao xếp |
折叠刀 |
zhédié dāo |
85 |
Dây bọc cao su |
皮线 |
pí xiàn |
86 |
Dây chỉ trong cầu chì |
保险丝 |
bǎoxiǎnsī |
87 |
Dây điện |
电线 |
diànxiàn |
88 |
Dây phơi quần áo |
晾衣绳, 晒衣绳 |
liàng yī shéng, shài yī shéng |
89 |
Dây xích |
锁链 |
suǒliàn |
90 |
Đài [bệ] cắm nến |
烛台 |
zhútái |
91 |
Đầu dây của lỗ cắm |
插口线头 |
chākǒu xiàntóu |
92 |
Đệm ghế |
椅垫 |
yǐ diàn |
93 |
Đèn bàn |
台灯 |
táidēng |
94 |
Đèn có thể nâng cao hạ thấp |
升降灯 |
shēngjiàng dēng |
95 |
Đèn đặt ở đầu giường |
床头灯 |
chuáng tóu dēng |
96 |
Đèn để sàn, đèn cây [floor lamp] |
落地灯 |
luòdìdēng |
97 |
Đèn đổi mầu |
变色灯 |
biànsè dēng |
98 |
Đèn huỳnh quang |
日光灯 |
rìguāngdēng |
99 |
Đèn pin |
电筒 |
diàntǒng |
100 |
Đèn treo [trần nhà] |
吊灯 |
diàodēng |
101 |
Đèn treo nhìn ngọn, đèn chùm |
枝形吊灯 |
zhī xíng diàodēng |
102 |
Đèn tường |
壁灯 |
bìdēng |
103 |
Đinh |
钉子 |
dīngzi |
104 |
Đinh bao đầu |
包头钉 |
bāotóu dīng |
105 |
Đinh chữ U |
U形钉 |
U xíng dīng |
106 |
Đinh đầu bẹt |
平头钉 |
píngtóu dīng |
107 |
Đinh đầu to bẹt |
大帽钉 |
dà mào dīng |
108 |
Đinh gỗ |
木钉 |
mù dīng |
109 |
Đinh không mũ |
无头钉 |
wú tóu dīng |
110 |
Đinh lớn, đinh đế giầy |
打钉 |
dǎ dīng |
111 |
Đinh móc |
钩头钉 |
gōu tóu dīng |
112 |
Đinh mũ bán nguyệt, đinh mũ nữa tròn |
半圆头钉 |
bànyuán tóu dīng |
113 |
Đinh ốc dài |
长螺丝钉 |
cháng luósīdīng |
114 |
Đinh tán |
铆钉 |
mǎodīng |
115 |
Đinh vít, đinh ốc |
螺钉 |
luódīng |
116 |
Đôn sứ |
瓷凳 |
cí dèng |
117 |
Đồng hồ điện |
点钟 |
diǎn zhōng |
118 |
Găng tay cao su |
橡胶手套 |
xiàngjiāo shǒutào |
119 |
Găng tay liền ngón |
连指手套 |
lián zhǐ shǒutào |
120 |
Gậy chống, batoong |
手杖 |
shǒuzhàng |
121 |
Ghế bành |
太师椅 |
tàishīyǐ |
122 |
Ghế băng |
板条凳 |
bǎn tiáo dèng |
123 |
Ghế bập bênh |
摇椅 |
yáoyǐ |
124 |
Ghế có đệm để chân |
软垫搁脚凳 |
ruǎn diàn gē jiǎo dèng |
125 |
Ghế có tay vịn |
扶手椅 |
fúshǒu yǐ |
126 |
Ghế dài |
长凳 |
cháng dèng |
127 |
Ghế đá |
石凳 |
shí dèng |
128 |
Ghế đẩu xoay |
转动凳 |
zhuǎndòng dèng |
129 |
Ghế gập, ghế xếp |
折叠椅 |
zhédié yǐ |
130 |
Ghế không có tay vịn |
边椅 |
biān yǐ |
131 |
Ghế lật được [ở rạp chiếu phim] |
可翻动椅 |
kě fāndòng yǐ |
132 |
Ghế mây |
藤椅 |
téng yǐ |
133 |
Ghế mây bành |
盆形藤椅 |
pén xíng téng yǐ |
134 |
Ghế nằm |
躺椅 |
tǎngyǐ |
135 |
Ghế ngủ |
睡椅 |
shuì yǐ |
136 |
Ghế nựa |
塑料椅 |
sùliào yǐ |
137 |
Ghế sofa |
沙发 |
shāfā |
138 |
Ghế thang [step stool] |
梯凳 |
tī dèng |
139 |
Ghế thẳng không có tay vịn |
无靠手直椅 |
wú kàoshǒu zhí yǐ |
140 |
Ghế tre |
竹凳 |
zhú dèng |
141 |
Ghế trẻ em |
小孩座椅 |
xiǎohái zuò yǐ |
142 |
Ghế tròn, ghế đôn |
圆凳 |
yuán dèng |
143 |
Ghế trong phòng tắm |
浴室凳子 |
yùshì dèngzǐ |
144 |
Ghế tựa |
椅子 |
yǐzi |
145 |
Ghế tựa dài |
长椅 |
cháng yǐ |
146 |
Ghế tựa lưng |
靠背椅 |
kàobèi yǐ |
147 |
Ghế vuông, ghế đẩu |
方凳 |
fāng dèng |
148 |
Ghế xoay |
转椅 |
zhuànyǐ |
149 |
Ghế xoay có tay vịn |
扶手转椅 |
fúshǒu zhuànyǐ |
150 |
Giá để giầy |
鞋架 |
xié jià |
151 |
Giá để mũ |
帽架 |
mào jià |
152 |
Giá để ô |
伞架 |
sǎn jià |
153 |
Giá phơi quần áo |
晾衣架 |
liàng yījià |
154 |
Giá phơi quần áo |
晒衣架 |
shài yījià |
155 |
Giá sách |
书架 |
shūjià |
156 |
Giá treo khăn mặt |
毛巾架 |
máojīn jià |
157 |
Giá treo mũ, áo |
衣帽架 |
yī mào jià |
158 |
Giẻ lau |
抹布 |
mābù |
159 |
Giẻ lau bụi |
擦尘布 |
cā chén bù |
160 |
Giỏ đựng kim chỉ |
针线篮 |
zhēnxiàn lán |
161 |
Gói kim chỉ |
针线包 |
zhēnxiàn bāo |
162 |
Gối dựa |
靠枕 |
kàozhěn |
163 |
Hòm gỗ long não |
樟木箱 |
zhāng mù xiāng |
164 |
Hòm thư |
信箱 |
xìnxiāng |
165 |
Hộp cầu chì |
保险盒 |
bǎoxiǎn hé |
166 |
Hộp cầu dao |
闸盒 |
zhá hé |
167 |
Kéo cắt tỉa cây cảnh |
果园用大剪刀 |
guǒyuán yòng dà jiǎn dāo |
168 |
Két sắt |
保险箱 |
bǎoxiǎnxiāng |
169 |
Khăn giấy |
手帕纸 |
shǒupà zhǐ |
170 |
Khăn lau |
擦布 |
cā bù |
171 |
Khăn tay |
手指 |
shǒuzhǐ |
172 |
Khăn trải bàn |
台布, 桌布 |
táibù, zhuōbù |
173 |
Khay trà |
茶盘 |
chápán |
174 |
Khóa |
锁 |
suǒ |
175 |
Khóa bảo hiểm, khóa an toàn |
安全锁 |
ānquán suǒ |
176 |
Khóa chìm |
暗锁 |
ànsuǒ |
177 |
Khóa cửa |
门锁 |
mén suǒ |
178 |
Khóa lò xo |
弹簧锁 |
tánhuáng suǒ |
179 |
Khóa móc |
挂锁 |
guàsuǒ |
180 |
Khóa mộng |
嵌锁 |
qiàn suǒ |
181 |
Khóa số [khóa mật mã] |
暗码锁, 号码锁 |
ànmǎ suǒ, hàomǎ suǒ |
182 |
Khoan điện |
电钻 |
diànzuàn |
183 |
Khoan gió, máy khoan khí nén |
风钻 |
fēngzuàn |
184 |
Khuyết [để cài nút áo] |
纽襻 |
niǔ pàn |
185 |
Kim |
针 |
zhēn |
186 |
Kim khâu |
缝针 |
féng zhēn |
187 |
Kìm |
钳子 |
qiánzi |
188 |
Kìm nhổ đinh |
起钉钳 |
qǐ dīng qián |
189 |
Kìm sắt |
铁钳 |
tiě qián |
190 |
Kính râm, kính mát |
太阳镜 |
tàiyángjìng |
191 |
Lò sưởi |
暖炉 |
nuǎnlú |
192 |
Lò sưởi chân, máy sưởi chân |
脚炉 |
jiǎo lú |
193 |
Lò sưởi điện |
电暖炉 |
diàn nuǎnlú |
194 |
Lò xo khóa |
锁簧 |
suǒ huáng |
195 |
Lọ hoa, bình hoa |
花瓶 |
huāpíng |
196 |
Lỗ cắm |
插口 |
chākǒu |
197 |
Lỗ khóa |
锁孔 |
suǒ kǒng |
198 |
Lưỡi dao cạo |
保险刀片 |
bǎoxiǎn dāopiàn |
199 |
Máy cắt cỏ |
剪草器 |
jiǎn cǎo qì |
200 |
Máy điều hòa không khí, máy lạnh |
空调 |
kòngtiáo |
201 |
Máy giặt |
洗衣机 |
xǐyījī |
202 |
Máy hút bụi |
吸尘器 |
xīchénqì |
203 |
Máy sưởi bỏ túi |
怀炉 |
huái lú |
204 |
Mắc treo áo |
衣钩 |
yī gōu |
205 |
Mặt bàn |
桌面 |
zhuōmiàn |
206 |
Mâm xoay [trên bàn ăn] |
餐桌转盘 |
cānzhuō zhuànpán |
207 |
Mỏ cặp, êtô |
虎头钳 |
hǔ tóu qián |
208 |
Mỏ lết |
活动扳手 |
huódòng bānshǒu |
209 |
Móc áo |
衣架 |
yījià |
210 |
Móc khóa |
钥匙圈 |
yàoshi quān |
211 |
Mũ che nắng |
太阳帽 |
tàiyáng mào |
212 |
Mũ đinh vít |
钉帽 |
dīng mào |
213 |
Mũ ốc, êcu |
螺帽 |
luó mào |
214 |
Mũi khoan |
钻头 |
zuàntóu |
215 |
Nến, đèn cầy |
蜡烛 |
làzhú |
216 |
Nhiệt kế |
温度计 |
wēndùjì |
217 |
Ô, dù |
雨伞 |
yǔsǎn |
218 |
Ô gấp, ô xếp, dù xếp |
折伞 |
zhé sǎn |
219 |
Ổ cắm |
插座 |
chāzuò |
220 |
Ổ cắm có lò xo |
弹簧插座 |
tánhuáng chāzuò |
221 |
Ổ cắm tường |
墙上电插头 |
qiáng shàng diàn chātóu |
222 |
Ống đựng tăm |
牙签筒 |
yáqiān tǒng |
223 |
Ống nhổ |
痰盂 |
tányú |
224 |
Phéc mơ tuya [khóa kéo] |
拉链 |
lāliàn |
225 |
Phích ba chạc |
三角插头 |
sānjiǎo chātóu |
226 |
Phích cắm |
插头 |
chātóu |
227 |
Phích, sự nối bảng phích cắm |
插头联接 |
chātóu liánjiē |
228 |
Quạt |
扇子 |
shànzi |
229 |
Quạt bàn |
台扇 |
tái shàn |
230 |
Quạt cói |
蒲扇 |
púshàn |
231 |
Quạt điện |
电扇 |
diànshàn |
232 |
Quạt đứng |
落地扇 |
luòdì shàn |
233 |
Quạt giấy |
纸扇 |
zhǐ shàn |
234 |
Quạt lông |
羽毛扇 |
yǔmáo shàn |
235 |
Quạt ngà [voi] |
象牙山 |
xiàngyá shān |
236 |
Quạt thông gió |
通风机 |
tōngfēng jī |
237 |
Quạt trần |
吊扇 |
diàoshàn |
238 |
Quạt tre |
竹扇 |
zhú shàn |
239 |
Quạt xếp |
折扇 |
zhéshàn |
240 |
Quạt xoay tròn |
摇头扇 |
yáotóu shàn |
241 |
Rương hai đáy, rương đáy giả |
夹底箱 |
jiā dǐ xiāng |
242 |
Rương sắt [hòm sắt] |
铁皮箱 |
tiěpí xiāng |
243 |
Rương tre [hòm] |
竹箱 |
zhú xiāng |
244 |
Sofa Góc, sofa góc tròn |
转角沙发 |
zhuǎnjiǎo shāfā |
245 |
Sofa hai khúc |
两节沙发 |
liǎng jié shāfā |
246 |
Sofa nằm ngồi |
坐卧两用沙发 |
zuò wò liǎng yòng shāfā |
247 |
Sofa tam dụng [ba tác dụng] |
三用沙发 |
sān yòng shāfā |
248 |
Tăm xỉa răng |
牙签 |
yáqiān |
249 |
Tấm chống bụi, vỏ chống bụi |
防尘套 |
fáng chén tào |
250 |
Tấm phủ tivi |
电视机套 |
diànshì jī tào |
251 |
Thảm |
毯子 |
tǎnzi |
252 |
Thảm bông |
棉毯 |
mián tǎn |
253 |
Thảm chùi giầy |
门前的擦鞋垫 |
mén qián de cā xiédiàn |
254 |
Thảm điện |
电热毯 |
diànrè tǎn |
255 |
Thảm len |
毛毯 |
máotǎn |
256 |
Thảm len trải nền |
羊毛地毯 |
yángmáo dìtǎn |
257 |
Thảm trải bậu cửa |
门毯 |
mén tǎn |
258 |
Thảm trải sàn |
地毯 |
dìtǎn |
259 |
Thảm treo tường |
挂毯 |
guàtǎn |
260 |
Thân vít |
螺丝杆 |
luósī gǎn |
261 |
Thiết bị sưởi ấm |
暖气装置 |
nuǎnqì zhuāngzhì |
262 |
Thùng đựng nước |
水桶 |
shuǐtǒng |
263 |
Thùng gỗ |
木桶 |
mù tǒng |
264 |
Thước chữ T |
丁字尺 |
dīngzì chǐ |
265 |
Thước đo góc, đo độ |
分度规 |
fēn dù guī |
266 |
Thước kẻ |
直尺 |
zhí chǐ |
267 |
Tủ |
柜子 |
guìzi |
268 |
Tủ âm tường |
壁橱, 壁柜 |
bìchú, bì guì |
269 |
Tủ bày đồ cổ |
古玩柜 |
gǔwàn guì |
270 |
Tủ đựng bộ dàn |
音响柜 |
yīnxiǎng guì |
271 |
Tủ đựng giấy tờ |
文件柜 |
wénjiàn guì |
272 |
Tủ kính |
玻璃柜 |
bōlí guì |
273 |
Tủ sách |
书柜 |
shūguì |
274 |
Tủ sách, quầy sách |
书橱 |
shūchú |
275 |
Tủ thuốc |
药品柜 |
yàopǐn guì |
276 |
Tủ tường |
墙柜 |
qiáng guì |
277 |
Tủ vuông |
方柜 |
fāng guì |
278 |
Tua vít |
螺丝刀 |
luósīdāo |
279 |
Túi du lịch |
旅行袋, 旅行手提包 |
lǚxíng dài, lǚxíng shǒutí bāo |
280 |
Túi dựng áo, túi bọc áo |
罩衣袋 |
zhào yīdài |
281 |
Túi nhựa |
塑料袋 |
sùliào dài |
282 |
Ủng đi mưa |
雨靴 |
yǔxuē |
283 |
Vali |
箱子 |
xiāngzi |
284 |
Vali da |
皮箱 |
pí xiāng |
285 |
Vali da nhân tạo |
人造皮箱 |
rénzào pí xiāng |
286 |
Vali du lịch |
旅行箱 |
lǚxíng xiāng |
287 |
Vali hành lý có bánh xe |
轮式行李箱 |
lún shì xínglǐ xiāng |
288 |
Vali vải bạt |
帆布箱 |
fānbù xiāng |
289 |
Viên long não |
樟脑块, 樟脑丸 |
zhāngnǎo kuài, zhāngnǎowán |
290 |
Võng |
吊床 |
diàochuáng |
291 |
Xe đẩy em bé |
婴儿车 |
yīngér chē |