Brown nghĩa Tiếng Việt là gì

dark-brown

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dark-brown

+ Adjective

  • có màu giống như màu gỗ hay màu đất; màu nâu đậm
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:
    brown brownish chocolate-brown
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dark-brown"
  • Những từ có chứa "dark-brown" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    nâu sồng nâu non mù mịt rờ rẩm đen tối mờ mịt sậm sặm ngòn more...
Lượt xem: 1945

Video liên quan

Chủ Đề