money-spinner
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: money-spinner
Phát âm : /'mʌni,spaidə/ Cách viết khác : [money-spinner] /'mʌni,spinə/
+ danh từ
- con nhện đỏ [đem lại may mắn]
- [nghĩa bóng] người phát tài to, người vớ bẩm; món làm cho phát tài to
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
moneymaker cash cow
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "money-spinner"
- Những từ có chứa "money-spinner" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đáng giá ăn tiêu so kè bỏ vốn đáng tiền khảo của rủng rỉnh hốt chắt bóp bỏ more...
Lượt xem: 169