Th1 07, 2021, 06:56 sáng
5172
Bạn đã biết biển báo trong tiếng Anh là gì chưa? Đối với ai đã từng ở nước ngoài sinh sống thì chắc hẳn điều này rất đơn giản. Nhưng nhiều người hiện nay vẫn đang có thắc mắc về biển báo trong tiếng Anh là gì? Hôm nay mình sẽ nói cho các bạn biết nghĩa của từ vựng này cũng như một vài điều thú vị về nó.
Biển báo trong tiếng Anh là gì?
Biển báo trong tiếng Anh là cue sheath.
Từ vựng về biển báo giao thông
- Road narrows: đoạn đường hẹp
- STOP: dừng lại
- Roundabout: vòng xuyến
- Motorway: xa lộ
- Two way traffic: đường hai chiều
- Stop give way: hết đoạn đường nhường đường
- Opening bridge: cầu đóng, mở
- Handicap parking: nơi đỗ xe dành cho
- Traffic signal: tín hiệu giao thông
- T-Junction: ngã ba
- Quayside: sắp đến cảng
- Bump: đoạn đường xóc
- Runway aircraft: khu vực máy bay cất cánh, hạ cánh
- Road widens: đường trở nên rộng hơn
- Uneven road: đường nhấp nhô
- Slow down: giảm tốc độ
- Cross road: đường giao nhau
- Electric cable overhead: có đường cáp điện phía trên
- Bend: đoạn đường gấp khúc
- Danger: nguy hiểm
- Slippery road: đoạn đường trơn
- người khuyết tật
- Toll road: đường có thu lệ phí
- Axle weight limit: trục giới hạn trọng lượng
- No crossing: cấm người đi bộ qua đường
- End of dual carriage way: hết làn đường đôi
- End of highway: hết đoạn đường quốc lộ
- No pedestrians cycling: cấm người
- Length limit: giới hạn chiều dài
- No parking stopping: cấm đỗ xe
- No buses: không có xe bus
- Speed limit: giới hạn tốc độ
- Stop: dừng lại Railway: đường sắt
- No U-Turn: cấm rẽ hình chữ U
- No trucks: cấm xe tải
- Construction: công trường
- No entry: cấm vào
- Traffic from right: giao thông phía bên phải
- Traffic from left: giao thông phía bên trái
- Stop police: dừng xe cảnh sát
- No overtaking: cấm vượt
- No parking: cấm đỗ xe
- No traffic: cấm tham gia giao thông
- No horn: cấm còi
5 loại biển báo giao thông thông dụng tại Việt Nam
Biển báo cấm
Hầu hết các biển báo đều có viền đỏ, nền trắng, có hình vẽ màu đen thể hiện vùng cấm hoặc hạn chế đi lại của ô tô, xe cơ giới và người đi bộ.
Hiệu lực của biển báo cấm có thể áp dụng cho tất cả các làn đường hoặc chỉ cho một hoặc nhiều làn đường một chiều. Các làn đường phải được đánh dấu riêng biệt bằng các vạch dọc liền khối ở bên hông xe. Nếu tác dụng của biển báo chỉ giới hạn trong một hoặc nhiều khu vực giao thông thì phải tuân theo biển báo và biển số 504 ngay dưới biển báo chính.
Biển báo cấm chỉ những điều cấm. Người đi đường phải tuân thủ các điều cấm do biển báo quy định. Nhóm biển báo cấm gồm 39 loại với số hiệu 101-139
Biển báo nguy hiểm
Biển cảnh nguy hiểm có hình tam giác đều, viền đỏ, nền vàng ở trên cùng, hoa văn màu đen mô tả sự kiện báo động để thông báo cho người tham gia giao thông biết trước tính chất nguy hiểm của đường. Có 47 mô hình trong nhóm này với số hiệu 201-247.
Biển hiệu lệnh
Nhóm biển báo này có hình tròn, nền xanh, hình vẽ màu trắng. Chúng đưa ra các tín hiệu mà người đi bộ phải tuân theo, ví dụ: lái thẳng về phía trước, rẽ phải, chạy nhanh hơn tốc độ tối thiểu… Các biển báo cho biết người đi đường phải đi qua đường. Có 10 loại ký tự, được đánh số từ 301 đến 310.
Biển chỉ dẫn
Nhóm biển báo này có hình vuông hoặc hình chữ nhật nền xanh và hoa văn màu trắng. Thông tin hữu ích hoặc biển báo để thông báo cho người đi đường về các tuyến đường hoặc những thứ khác mà họ cần, và để hướng dẫn và điều khiển giao thông. đường xá đi lại thoải mái, an toàn. Nhóm biển báo gồm 48 loại với số hiệu từ 401 – 448.
Biển báo phụ
Các biển có hình vuông hoặc hình chữ nhật, viền đen, nền trắng và hình ảnh màu đen, thường ở dưới các biển báo khác để bổ sung ý nghĩa của các biển báo chính. Các biển phụ thường được dán cùng với biển cảnh báo, biển cấm, biển báo hiệu nhằm cung cấp thêm thông tin để hiểu rõ hơn về biển báo chính. Có 10 loại biển báo phụ, được đánh số từ 501 đến 510.
Thông tin tham khảo: Uống Collagen Bao Lâu Thì Dừng, Collagen là gì?, Uống collagen bao nhiêu là đủ?, Uống collagen có tác dụng gì không?
Nguồn: //suckhoelamdep.vn/
- Be care of train! — Cẩn thận tàu hỏa!
- Be careful when crossing street –— Coi chừng khi qua đường
- Caution/Look out — Chú ý
- Danger! High Voltage! — Nguy hiểm! Điện cao thế!
- Dead end — Đường cụt
- Emergency exit — cửa thoát hiểm
- Failing rocks –— Nơi thường có đá lở
- Fire escape — lối ra khi có hỏa hoạn
- Hands off — Không đụng/sờ vào
- Keep away — Tránh xa
- Live wire — Cáp điện trần [coi chừng điện giật]
- Narrow lane — Làn đường hẹp
- No through road –— Không có lối đi
- No trespassing!/No admission — Cấm vào
- Occupied/Engaged — Có người
- One way street — Đường 1 chiều
- Pedestrian crossing — Đường cho người đi bộ
- Private — Khu vực riêng
- Pull — Kéo ra
- Push — Đẩy vào
- Rail road crossing — Đường ray/tàu hỏa
- Road work ahead — Phía trước có đường đang thi công
- School Zone — Khu trường học
- Slow _ Children at play — Đi chậm lại _ Khu trẻ em vui chơi
- Speed limit 14 — Giới hạn tốc độ 14 dặm/giờ
- Step down — coi chừng bước xuống bậc thềm
- Step up — coi chừng bước lên bậc thềm
- Stop — Dừng lại
- Vacant — Không có người
- Wet paint — Sơn chưa khô
Vũ Long [tổng hợp]
© Copyright 2014 - 2022 TFlat - All Rights Reserved
Be aware of dog — Coi chừng chó dữ
Be care of train! — Cẩn thận tàu hỏa!
Be careful when crossing street –— Coi chừng khi qua đường
Caution/Look out — Chú ý
Danger! High Voltage! — Nguy hiểm! Điện cao thế!
Dead end — Đường cụt
Emergency exit — cửa thoát hiểm
Failing rocks –— Nơi thường có đá lở
Fire escape — lối ra khi có hỏa hoạn
Hands off — Không đụng/sờ vào
Keep away — Tránh xa
Live wire — Cáp điện trần [coi chừng điện giật]
Narrow lane — Làn đường hẹp
No through road –— Không có lối đi
No trespassing!/No admission — Cấm vào
Occupied/Engaged — Có người
One way street — Đường 1 chiều
Pedestrian crossing — Đường cho người đi bộ
Private — Khu vực riêng
Pull — Kéo ra
Push — Đẩy vào
Rail road crossing — Đường ray/tàu hỏa
Road work ahead — Phía trước có đường đang thi công
School Zone — Khu trường học
Slow _ Children at play — Đi chậm lại _ Khu trẻ em vui chơi
Speed limit 14 — Giới hạn tốc độ 14 dặm/giờ
Step down — coi chừng bước xuống bậc thềm
Step up — coi chừng bước lên bậc thềm
Stop — Dừng lại
Vacant — Không có người
Wet paint — Sơn chưa khô