Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh lớp 6

09/08/2019

Phương pháp học từ vựng theo cặp hoặc từ đồng nghĩa trái nghĩa cũng là một trong những phương pháp nhớ và áp dụng từ vựng một cách hiệu quả trong văn viết cũng như trong giao tiếp. Trong bài viết này chúng tôi giới thiệu cho các bạn 50 cặp tính từ trái nghĩa thông dụng nhất trong tiếng Anh kèm hình ảnh minh họa.

1. long – short

long /lɒŋ/: dài

short /ʃɔːt/: ngắn


2. soft – hard

soft /sɒft/: mềm

hard /hɑːd/: cứng


3. empty -full

empty /ˈɛmpti/: trống

full /fʊl/: đầy


4. narrow – wide

narrow /ˈnærəʊ/: hẹp

wide /waɪd/: rộng


5. heavy – light

heavy /ˈhɛvi/: nặng

light /laɪt/: nhẹ


6. hot – cold

hot /hɒt /: nóng

cold /kəʊld/: lạnh


7. sour – sweet

sour /ˈsaʊə/: chua

sweet /swiːt /: ngọt


8. big – small

big /bɪg/: to

small /smɔːl/: nhỏ


9. tall – short

tall /tɔːl/: cao

short /ʃɔːt/: thấp


10. thin – thick

thin /θɪn/: mỏng

thick /θɪk/: dày


11. wet – dry

wet /wɛt/: ướt

dry /draɪ/: khô


12. dirty – clean

dirty /ˈdɜːti/: bẩn

clean /kliːn/: sạch


13. new – old

new /njuː/: mới

old /əʊld/: cũ


14. beautiful – ugly

beautiful /ˈbjuːtəfʊl/: xinh đẹp

ugly /ˈʌgli/: xấu xí


15. easy – difficult

easy /ˈiːzi/: dễ

difficult /ˈdɪfɪkəlt/: khó


16. cheap – expensive

chep /ʧiːp/: rẻ

expensive /ɪksˈpɛnsɪv/: đắt


17. deep – shallow

deep /diːp/: sâu

shallow /ˈʃæləʊ/: nông, cạn


18. careful – careless

careful /ˈkeəfʊl/: cẩn thận

careless /ˈkeəlɪs/: bất cẩn


19. early – late

early /ˈɜːli/: sớm

late /leɪt/: muộn


20. interesting – boring

interesting /ˈɪntrɪstɪŋ/: thú vị

boring /ˈbɔːrɪŋ/: nhàm chán


21. far – near

far /fɑː/: xa

near /nɪə/: gần


22. fast – slow

fast /fɑːst/: nhanh

slow /sləʊ/: chậm


23. bad – good

bad /bæd/: xấu

good /gʊd/: tốt 


24. sad – happy

sad /sæd/: buồn bã

happy /ˈhæpi/: vui vẻ


25. high – low

high /haɪ/: cso

low /ləʊ/: thấp


26. thin – fat

thin /θɪn/: gầy

fat /fæt/: béo


27. rich – poor

rich /rɪʧ/: giàu

poor /pʊə/: nghèo


28. right – wrong

right /raɪt/: đúng

wrong /rɒŋ/: sai


29. dangerous – safe

dangerous /ˈdeɪnʤrəs/: nguy hiểm

safe /seɪf/: an toàn


30. strong – weak 

strong /strɒŋ/: khỏe

weak /wiːk/: yếu


31. tight – loose

tight /taɪt/: chặt

loose /luːs/: lỏng


32. noisy – quiet

noisy /ˈnɔɪzi/: ồn ào

quiet /ˈkwaɪət/: yên lặng

33. up – down

up /ʌp/: lên

down /daʊn/: xuống

34. young – old

young /jʌŋ/: trẻ

old /əʊld/: già

35. dark – light

dark /dɑːk/: tối tăm

light /laɪt/: sáng sủa

36. clever – stupid

clever /ˈklɛvə/: thông minh

stupid /ˈstjuːpɪd/: ngu ngốc

37. liquid – solid

liquid /ˈlɪkwɪd /: lỏng

solid /ˈsɒlɪd/: rắn

38. lazy – hard-working

lazy /ˈleɪzi/: lười biếng

hard-working /ˈhɑːdˌwɜːkɪŋ/: chăm chỉ

39. polite – rude

polite /pəˈlaɪt/: lịch sự

rude /ruːd/: bất lịch sự, vô duyên

40. common – rare

common /ˈkɒmən/: phổ biến

rare /reə/: hiếm thấy

41. rough – smooth

rough /rʌf/: gồ ghề

smooth /smuːð/: trơn nhẵn

42. tiny – huge

tiny /ˈtaɪni/: tí hon

huge /hjuːʤ/: khổng lồ

43. tame – wild

tame /teɪm/: thuần dưỡng

wild /waɪld/: hoang dã

44. sick – healthy

sick /sɪk/: ốm yếu

healthy /ˈhɛlθi/: khỏe mạnh

45. ancient – new

ancient /ˈeɪnʃ[ə]nt/: cổ

new /njuː/: mới

46. present – absent

present /ˈprɛznt/: có mặt

absent /ˈæbsənt/: vắng mặt

47. asleep – awake

asleep /əˈsliːp/: đang ngủ

awake /əˈweɪk/: thức giấc

48. brave – afraid

brave /breɪv/: dũng cảm

afraid /əˈfreɪd/: sợ hãi

49. busy – free

busy /ˈbɪzi/: bận rộn

free /friː/: rảnh rỗi

50. same – different

same /seɪm/: giống nhau

different /ˈdɪfrənt/: khác nhau


Ngày nay, tiếng Anh là môn học đóng vai trò vô cùng quan trọng, không thể thiếu cho các em học sinh. Học giỏi tiếng Anh là khó chứ không phải là dễ. Có nhiều em phải mất ăn, mất ngủ, dở khóc, dở cười với bố mẹ vì môn tiếng Anh mà con không được học sinh giỏi. Vậy làm thế nào để giúp em vượt qua những khó khăn trong học môn tiếng Anh. Hiểu được tầm quan trọng và mấu chốt của mọi vấn đề. Khosachvn sẽ từng bước dẫn dắt các em trong quá trình học tiếng Anh qua từng bài học với những nội dụng vô cùng quan trọng. Nếu bạn muốn giỏi tiếng Anh thì đừng bỏ qua những bài học tiếng anh Hay mỗi ngày của Khosachvn nhé!

Trong bài học hôm nay, hãy cùng Khosachvn học tiếng Anh qua 50 cặp từ vựng trái nghĩa cực kỳ hiệu quả với hình ảnh minh họa thật dễ hiểu nhé!

1. high – low

high /haɪ/: cao

low /ləʊ/: thấp

2. thin – fat

thin /θɪn/: gầy

fat /fæt/: béo

3. rich – poor

rich /rɪʧ/: giàu

poor /pʊə/: nghèo

4. right – wrong

right /raɪt/: đúng

wrong /rɒŋ/: sai

5. dangerous – safe

dangerous /ˈdeɪnʤrəs/: nguy hiểm

safe /seɪf/: an toàn

6. strong – weak 

strong /strɒŋ/: khỏe

weak /wiːk/: yếu

7. tight – loose

tight /taɪt/: chặt

loose /luːs/: lỏng

8. noisy – quiet

noisy /ˈnɔɪzi/: ồn ào

quiet /ˈkwaɪət/: yên lặng

9. up – down

up /ʌp/: lên

down /daʊn/: xuống

10. young – old

young /jʌŋ/: trẻ

old /əʊld/: già

11. dark – light

dark /dɑːk/: tối tăm

light /laɪt/: sáng sủa

12. clever – stupid

clever /ˈklɛvə/: thông minh

stupid /ˈstjuːpɪd/: ngu ngốc

13. liquid – solid

liquid /ˈlɪkwɪd /: lỏng

solid /ˈsɒlɪd/: rắn

14. lazy – hard-working

lazy /ˈleɪzi/: lười biếng

hard-working /ˈhɑːdˌwɜːkɪŋ/: chăm chỉ

15. polite – rude

polite /pəˈlaɪt/: lịch sự

rude /ruːd/: bất lịch sự, vô duyên

16. common – rare

common /ˈkɒmən/: phổ biến

rare /reə/: hiếm thấy

17. rough – smooth

rough /rʌf/: gồ ghề

smooth /smuːð/: trơn nhẵn

18. tiny – huge

tiny /ˈtaɪni/: tí hon

huge /hjuːʤ/: khổng lồ

19. tame – wild

tame /teɪm/: thuần dưỡng

wild /waɪld/: hoang dã

20. sick – healthy

sik /sɪk/: ốm yếu

healthy /ˈhɛlθi/: khỏe mạnh

21. ancient – new

ancient /ˈeɪnʃ[ə]nt/: cổ

new /njuː/: mới

22. present – absent

present /ˈprɛznt/: có mặt

absent /ˈæbsənt/: vắng mặt

23. asleep – awake

asleep /əˈsliːp/: đang ngủ

awake /əˈweɪk/: thức giấc

24. brave – afraid

brave /breɪv/: dũng cảm

afraid /əˈfreɪd/: sợ hãi

25. busy – free

busy /ˈbɪzi/: bận rộn

free /friː/: rảnh rỗi

26. same – different

same /seɪm/: giống nhau

different /ˈdɪfrənt/: khác nhau

27. long – short

long /lɒŋ/: dài

short /ʃɔːt/: ngắn

28. soft – hard

soft /sɒft/: mềm

hard /hɑːd/: cứng

29. empty -full

empty /ˈɛmpti/: trống

full /fʊl/: đầy

30. narrow – wide

narrow /ˈnærəʊ/: hẹp

wide /waɪd/: rộng

31. heavy – light

heavy /ˈhɛvi/: nặng

light /laɪt/: nhẹ

32. hot – cold

hot /hɒt /: nóng

cold /kəʊld/: lạnh

33. sour – sweet

sour /ˈsaʊə/: chua

sweet /swiːt /: ngọt

34. big – small

big /bɪg/: to

small /smɔːl/: nhỏ

35. tall – short

tall /tɔːl/: cao

short /ʃɔːt/: thấp

36. thin – thick

thin /θɪn/: mỏng

thick /θɪk/: dày

37. wet – dry

wet /wɛt/: ướt

dry /draɪ/: khô

38. dirty – clean

dirty /ˈdɜːti/: bẩn

clean /kliːn/: sạch

39. new – old

new /njuː/: mới

old /əʊld/: cũ

40. beautiful – ugly

beautiful /ˈbjuːtəfʊl/: xinh đẹp

ugly /ˈʌgli/: xấu xí

41. easy – difficult

easy /ˈiːzi/: dễ

difficult /ˈdɪfɪkəlt/: khó

42. cheap – expensive

chep /ʧiːp/: rẻ

expensive /ɪksˈpɛnsɪv/: đắt

43. deep – shallow

deep /diːp/: sâu

shallow /ˈʃæləʊ/: nông, cạn

44. careful – careless

careful /ˈkeəfʊl/: cẩn thận

careless /ˈkeəlɪs/: bất cẩn

45. early – late

early /ˈɜːli/: sớm

late /leɪt/: muộn

46. interesting – boring

interesting /ˈɪntrɪstɪŋ/: thú vị

boring /ˈbɔːrɪŋ/: nhàm chán

47. far – near

far /fɑː/: xa

near /nɪə/: gần

48. fast – slow

fast /fɑːst/: nhanh

slow /sləʊ/: chậm

49. bad – good

bad /bæd/: xấu

good /gʊd/: tốt 

50. sad – happy

sad /sæd/: buồn bã

happy /ˈhæpi/: vui vẻ

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau đi qua 50 cặp từ vựng trái nghĩa phổ biến trong tiếng Anh cùng với hình ảnh minh họa sống động. Hy vọng với bài học này, các con có thể ôn tập và ghi nhớ những cặp từ này. Để biết thêm về các bài viết tiếng Anh khác, hãy truy cập vào khosachvn.com để được cập nhật một cách đầy đủ, nhanh chóng nhất.

Ngoài ra, hãy tham khảo ngay các khóa học trên website của Khosachvn. Chương trình Tiếng Anh Chuyên Tiểu học được thiết kế dành riêng cho học sinh tiểu học muốn thi vào các trường THCS chuyên. Hẹn gặp lại các bạn trong các bài học tiếp theo!

Video liên quan

Chủ Đề