Bạn đang xem: Cake là gì
Từ điển Anh Việt
cake
/keik/
* danh từ
bánh ngọt
thức ăn đóng thành bánh
fish cake: cá đóng bánh
miếng bánh
cake of soap: một bánh xà phòng
cake of tobacco: một bánh thuốc lá
cakes and ale
vui liên hoan, cuộc truy hoan
to go [sell] like hot cakes
bán chạy như tôm tươi
to have one"s cake baked
sống sung túc, sống phong lưu
piece of cake
[từ lóng] việc ngon ơ, việc dễ làm
việc thú vị
to take the cake
chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
you cannot eat your cake and have it
được cái nọ mất cái kia
* động từ
đóng thành bánh, đóng bánh
that sort of coals cakes: loại than ấy dễ đóng bánh
trousers caked with mud: quần đóng kết những bùn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cake
* kinh tế
bánh gatô
bánh ngọt
bỏng
khô dầu
* kỹ thuật
bã
bánh
bùn
cặn
cục
đóng bánh
đóng bánh thiêu kết
khối
khối nhỏ
luyện cục
miếng
tảng
vón cục
hóa học & vật liệu:
chất lắng [do lọc]
nung kết
xây dựng:
đất] Miếng
tấm [đệm]
thực phẩm:
đồng bánh
nướng bánh
cơ khí & công trình:
thỏi
vật liệu thiêu kết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.
Xem thêm: Góc Thắc Mắc: Tại Sao Phải Tập Yoga Là Gì? Học Yoga Có Lợi Ích Gì Cho Sức Khỏe?
Sử dụng phím để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và để thoát khỏi.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm,sử dụng phím mũi tên lên hoặc mũi tên xuống để di chuyển giữa các từ được gợi ý.Sau đó nhấn [một lần nữa] để xem chi tiết từ đó.Sử dụng chuộtNhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Nhấp chuột vào từ muốn xem.Lưu ýNếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý,khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Privacy Policy|Google Play|Facebook|Top ↑|
cake
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cake
Phát âm : /keik/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
- bánh ngọt
- thức ăn đóng thành bánh
- fish cake
cá đóng bánh
- fish cake
- miếng bánh
- cake of soap
một bánh xà phòng
- cake of tobacco
một bánh thuốc lá
- cake of soap
- cakes and ale
- vui liên hoan, cuộc truy hoan
- to go [sell] like hot cakes
- bán chạy như tôm tươi
- to have one's cake baked
- sống sung túc, sống phong lưu
- piece of cake
- [từ lóng] việc ngon ơ, việc dễ làm
- việc thú vị
- to take the cake
- chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
- you cannot eat your cake and have it
- được cái nọ mất cái kia
+ động từ
- đóng thành bánh, đóng bánh
- that sort of coals cakes
loại than ấy dễ đóng bánh
- trousers caked with mud
quần đóng kết những bùn
- that sort of coals cakes
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
patty bar coat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cake"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cake":
c c cacao cache cack caeca cage cagey cagy cake more... - Những từ có chứa "cake":
ague-cake bridecake cake cakewalk cheese-cake coconut cake codfish cake coffee cake corn cake cotton-cake more... - Những từ có chứa "cake" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bánh cắn bánh tét bánh khoai bánh khảo bánh bỏng bánh tày bánh nếp phá cỗ bánh tẻ more...
Lượt xem: 1943
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cake trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cake tiếng Anh nghĩa là gì.
cake /keik/* danh từ- bánh ngọt- thức ăn đóng thành bánh=fish cake+ cá đóng bánh- miếng bánh=cake of soap+ một bánh xà phòng=cake of tobacco+ một bánh thuốc lá!cakes and ale- vui liên hoan, cuộc truy hoan!to go [sell] like hot cakes- bán chạy như tôm tươi!to have one's cake baked- sống sung túc, sống phong lưu!piece of cake- [từ lóng] việc ngon ơ, việc dễ làm- việc thú vị!to take the cake- chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người!you cannot eat your cake and have it- được cái nọ mất cái kia* động từ- đóng thành bánh, đóng bánh=that sort of coals cakes+ loại than ấy dễ đóng bánh=trousers caked with mud+ quần đóng kết những bùn
- abstractly tiếng Anh là gì?
- counterplotted tiếng Anh là gì?
- interoffice tiếng Anh là gì?
- invitingly tiếng Anh là gì?
- heterogamete tiếng Anh là gì?
- jauntiest tiếng Anh là gì?
- prodigals tiếng Anh là gì?
- preprandial tiếng Anh là gì?
- donkey-engine tiếng Anh là gì?
- clerkliness tiếng Anh là gì?
- treading tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cake trong tiếng Anh
cake có nghĩa là: cake /keik/* danh từ- bánh ngọt- thức ăn đóng thành bánh=fish cake+ cá đóng bánh- miếng bánh=cake of soap+ một bánh xà phòng=cake of tobacco+ một bánh thuốc lá!cakes and ale- vui liên hoan, cuộc truy hoan!to go [sell] like hot cakes- bán chạy như tôm tươi!to have one's cake baked- sống sung túc, sống phong lưu!piece of cake- [từ lóng] việc ngon ơ, việc dễ làm- việc thú vị!to take the cake- chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người!you cannot eat your cake and have it- được cái nọ mất cái kia* động từ- đóng thành bánh, đóng bánh=that sort of coals cakes+ loại than ấy dễ đóng bánh=trousers caked with mud+ quần đóng kết những bùn
Đây là cách dùng cake tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cake tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
cake /keik/* danh từ- bánh ngọt- thức ăn đóng thành bánh=fish cake+ cá đóng bánh- miếng bánh=cake of soap+ một bánh xà phòng=cake of tobacco+ một bánh thuốc lá!cakes and ale- vui liên hoan tiếng Anh là gì? cuộc truy hoan!to go [sell] like hot cakes- bán chạy như tôm tươi!to have one's cake baked- sống sung túc tiếng Anh là gì? sống phong lưu!piece of cake- [từ lóng] việc ngon ơ tiếng Anh là gì? việc dễ làm- việc thú vị!to take the cake- chiếm giải tiếng Anh là gì? chiếm giải nhất tiếng Anh là gì? chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người!you cannot eat your cake and have it- được cái nọ mất cái kia* động từ- đóng thành bánh tiếng Anh là gì?đóng bánh=that sort of coals cakes+ loại than ấy dễ đóng bánh=trousers caked with mud+ quần đóng kết những bùn