Compliments là gì

“Compliment” và “Complement” hai từ này được phát âm giống nhau nhưng cách viết khác nhau và có ý nghĩa khác nhau.
Cùng Elight Learning English tìm hiểu về ý nghĩa của 2 từ này nhé.

MỤC LỤC

Compliment /ˈkɒm.plɪ.mənt/ [danh từ, động từ]

“Compliment” có thể là danh từ hoặc động từ. 

Compliment – danh từ 

Khi là danh từ, compliment có nghĩa là lời khen, là một lời bình luận tích cực về ai đó hoặc thứ gì đó.

Ví dụ:

 He paid me a compliment on my web design skills.
[Anh ấy khen kỹ năng thiết kế trang web của tôi.]

Động từ compliment [hoặc cụm từ “pay someone a compliment”] có nghĩa là khen ai đó.

Ví dụ:

 He complimented me on my web design skills.
[Anh ấy khen kỹ năng thiết kế trang web của tôi.]

Complement /ˈkɒm.plɪ.mənt/ [danh từ, động từ]

“Complement” có thể là danh từ hoặc động từ. 

Complement  – danh từ

Khi là danh từ Complement có nghĩa là sự kết hợp, sự bổ sung hoặc phần được bổ sung.

 That necklace is the perfect complement to your outfit.
[Sợi dây chuyền đó là sự kết hợp hoàn hảo với bộ cánh của chị.]

Ví dụ:

The wine is a nice complement to the food.
[Rượu là món tuyệt vời để bổ sung cho đồ ăn]

“complement” = danh từ.

Complement  – động từ

Nghĩa: bổ sung

 My business partner and I really complement each other. We make a good team.
[Đối tác kinh doanh và tôi bổ sung cho nhau. Chúng tôi là một nhóm hoàn hảo.]

ADJ. great, higher/highest, tremendous To listen to someone is the greatest compliment you can pay. | pretty | unexpected | backhanded, double-edged, dubious In a backhanded compliment she said he looked very good for his age.

VERB + COMPLIMENT pay sb | mean sth as Please don't misunderstand me?I meant it as a compliment. | get, receive | accept, acknowledge She acknowledged their compliments with a big smile. | regard sth as, take sth as I'll take that as a compliment. | fish for She's always fishing for compliments about her looks. | repay, return He returned her compliment by saying how well she looked.

PREP. ~ on She received several compliments on her speech. | ~ to If Mark's wearing a suit, that'll be a compliment to you!

2 your compliments: good wishes

VERB + COMPLIMENT give sb, present [sb with], send sb Please give my compliments to your wife.

COMPLIMENT + NOUN slip The only enclosure was a formal compliments slip from the accounts department.

PREP. with sb's ~ [= free] All guests will receive a bottle of champagne with our compliments. | ~ to my compliments to the chef [= to show that you like a particular dish]

compliment /'kɔmplimənt/
  • danh từ
    • lời khen, lời ca tụng
      • to pay [make] a compliment to somebody: khen ngợi ai; ca tụng ai
    • [số nhiều] lời thăm hỏi, lời chúc mừng
      • give him my compliments: xin cho tôi gửi lời thăm hỏi ông ta
      • with Mr. X's compliments: với lời thăm hỏi của ông X, với lòi chào của ông X [công thức viết trên tài liệu gửi cho, trên quà tặng...]
    • [từ cổ,nghĩa cổ] quà tặng, quà biếu, tiền thưởng
    • to angle [fish] for compliments
    • compliments of the season
      • lời chúc lễ Nô-en, lời chúc mừng năm mới...
    • to return the compliments
      • đáp lại lời thăm hỏi; đáp lại lời chúc tụng
  • ngoại động từ
    • khen ngợi, ca ngợi, ca tụng
      • to compliment somebody on something: khen ngợi ai về cái gì
    • [từ cổ,nghĩa cổ] tặng biếu
      • to compliment somebody with something: biếu ai cái gì

Xem thêm: regard, wish, congratulate

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
compliment

compliment

['kɔmplimənt]danh từ[compliment on something] lời khen, lời ca tụngone likes to hear compliments on one's appearancengười ta thích nghe khen ngợi dáng vẻ của mìnhshe paid me a very charming compliment on my paintingscô ta đã có một lời khen rất có duyên về các bức tranh của tôithese beautiful flowers are a compliment to the gardener's skillnhững bông hoa đẹp này là lời khen ngợi tài năng của người làm vườn[số nhiều] lời thăm hỏi, lời chúc mừngplease give him my complimentsxin cho tôi gửi lời thăm hỏi ông tamy compliments to your husbandcho tôi gửi lời chào ông nhàwith Mr. X's complimentsvới lời thăm hỏi của ông X, với lời chào của ông X [công thức viết trên tài liệu gửi cho, trên quà tặng...]to angle [fish] for complimentscố tìm cách để được khencompliments of the seasonlời chúc lễ Nô-en, lời chúc mừng năm mới...to return the complimentsđáp lại lời thăm hỏi; đáp lại lời chúc tụngtặng quà lạia left-handed complimentlời khen không thành thựcngoại động từ[to compliment somebody on something] khen ngợi, ca ngợi, ca tụng

/'kɔmplimənt/

danh từ

lời khen, lời ca tụng
to pay [make] a compliment to somebody
khen ngợi ai; ca tụng ai
[số nhiều] lời thăm hỏi, lời chúc mừng
give him my compliments xin cho tôi gửi lời thăm hỏi ông ta
with Mr. X's compliments với lời thăm hỏi của ông X, với lòi chào của ông X [công thức viết trên tài liệu gửi cho, trên quà tặng...]
[từ cổ,nghĩa cổ] quà tặng, quà biếu, tiền thưởng !to angle [fish] for compliments
câu lời khen !compliments of the season
lời chúc lễ Nô-en, lời chúc mừng năm mới... !to return the compliments
đáp lại lời thăm hỏi; đáp lại lời chúc tụng
tặng quà lại

ngoại động từ
khen ngợi, ca ngợi, ca tụng
to compliment somebody on something khen ngợi ai về cái gì
[từ cổ,nghĩa cổ] tặng biếu
to compliment somebody with something biếu ai cái gì

Related search result for "compliment"

Chủ Đề