Trong số các loại vật liệu xây dựng đang được sử dụng vô cùng phổ biến hiện nay thì không thể không nói tới thạch cao, cụ thể là trần thạch cao, vách thạch cao… Trần thạch cao có 2 loại chính là trần thạch cao nổi [trần thả] và trần thạch cao chìm [trần phẳng, trần giật cấp…]. Mỗi loại trần thạch cao sẽ có những cách tính khung xương riêng. Trong bài viết lần này, Vietnamarch mời các bạn tìm hiểu về cách tính khung xương trần thạch cao chi tiết nhất nhé!
Đang xem: Cách tính khung trần nổi
1. Muốn tính khung xương trần thạch cao cần tính toán vật tư thạch cao gì?
Một hệ trần thạch cao hoàn chỉnh không thể thiếu được sự có mặt của 2 thành phần chính cực kỳ quan trọng là khung xương trần thạch cao và tấm thạch cao. Khung xương trần thạch cao có nhiều loại và với mỗi loại lại có cách tính khác nhau. Trên thị trường hiện nay thì khung xương trần thạch cao có thể kể tới 2 loại chính là khung trần thạch cao nổi và khung trần thạch cao chìm. Muốn tính khung xương trần thạch cao chuẩn xác nhất cần phải tính toán các loại vật tư thạch cao đi kèm như thanh xương chính, thanh xương phụ, thanh viền tường, thanh ty dây và các phụ kiện khác như tac ke, kẹp bướm, khóa liên kết, đinh thép, pát 2 lỗ, vis đen, con tán, băng keo…
2. Cách tính mét vuông trần thạch cao
Tại hầu hết các công trình dù lớn hay nhỏ thì cách tính m2 trần thạch cao chuẩn nhất và phổ biến nhất vẫn là đo thực tế chỗ cần thi công [những chỗ có sự xuất hiện của khung xương và tấm thạch cao]. Cụ thể hơn, nếu nhà bạn làm dạng trần thạch cao phẳng thì cách tính m2 khá đơn giản đó là tính theo diện tích sàn, còn với nhà thi công trần giật cấp thì cách tính m2 trần có phần phức tạp hơn, nghĩa là bạn cần phải đo tất cả những vị trí có mặt dựng, mặt hai lớp hoặc mặt ba lớp.
Xem thêm: Khóa Học Tạo Hình Bóng Bay, Dạy Làm Bong Bóng Nghệ Thuật
3. Định mức vật liệu thi công trần thạch cao
Đối với trần thạch cao khung nổi, định mức các vật liệu gồm có thanh chính, thanh phụ, thanh viền tường, khóa liên kết và phụ kiện [tacke thép, tender, ty treo]. Đối với trần thạch cao chìm, định mức vật liệu thi công gồm có thanh chính, thanh phụ, thanh viền tường, khóa liên kết và phụ kiện [tacke thép, tender, ty treo, pát 2 lỗ, vis, băng keo lưới].
4. Cách bóc khối lượng trần thạch cao, tính khối lượng trần thạch cao
Đối với trần nổi thì cách tính khối lượng dựa vào khối lượng khung xương và các tấm thạch cao. Đối với trần thạch cao chìm có thể chia 2 loại chính là trần phẳng và trần giật cấp để tính. Cách tính khối lượng trần thạch cao nổi chuẩn nhất còn tùy thuộc vào kích thước khung xương thạch cao và các tấm thạch cao…, tuy nhiên thông thường trần thạch cao phẳng sẽ có khối lượng ít hơn 30% so với trần giật cấp bởi với trần giật cấp, các bạn sẽ phải tính cả khối lượng các mặt dựng, khe, phần gờ… Khối lượng trần giật cấp luôn luôn lớn hơn khối lượng mặt sàn.
Xem thêm: Tài Liệu Tiểu Luận Triết Học Cao Học Không Chuyên Triết], Tiểu Luận Triết Học Cao Học: Cách Để Viết Hay
5. Liên hệ đơn vị thiết kế, thi công trần, vách thạch cao chuyên nghiệp
Xem thêm bài viết thuộc chuyên mục: Cách tính
Hãy chọn công trình của bạn:
Hãy chọn sản phẩm để tính Định mức vật tư:
Sản phẩm hoàn thiện - Tường thạch cao GypWall QUET DW7 - Tường thạch cao GypWall DW1 - Trần thạch cao thả trang trí tiêu chuẩn - Trần thạch cao tiêu chuẩn - Trần thạch cao chịu ẩm tiêu chuẩn - Tường thạch cao GypWall DW1AQ1 - Trần thạch cao chìm cao cấp - Trần thạch cao thả trang trí cao cấp - Tường thạch cao GypWall DW4 - Trần Thạch Cao Vĩnh Tường Siêu Bền – Siêu chống ẩm - Tường thạch cao Tiêu Âm Gyptone - Trần thạch cao cách nhiệt - Trần thạch cao thả tiêu âm và trang trí Eurocoustic - Hệ phủ tường thạch cao CÁCH NHIỆT - Trần thạch cao chìm chống cháy - Trần thạch cao tiêu âm và trang trí Gyptone - Tường thạch cao GypWall DW4AQ1 - Tường thạch cao GypWall QUIET DW7AQ2 - Tường thạch cao GypWall QUIET DW5A - Trần chìm chịu ẩm - Tường thạch cao GypWall DW4AQ2 - Tường thạch cao ShaftWall SW1 - Tường thạch cao GypWall Habito DW12 - Tường thạch cao GypWall Quiet DW11 - Tường thạch cao GypWall QUIET DW10 - Tường thạch cao GypWall QUIET DW9 - Tường thạch cao GypWall QUIET DW8A - Tường thạch cao GypWall QUIET DW8 - Tường thạch cao GypWall QUIET DW6A - Tường thạch cao GypWall QUIET DW6 - Tường thạch cao GypWall QUIET DW5B - Tường thạch cao GypWall QUIET DW5A AQ2 - Tường thạch cao GypWall QUIET DW5A AQ1 - Tường thạch cao GypWall DW5 - Tường thạch cao GypWallSAFE DW4ES - Tường thạch cao GypWallSAFE DW4S - Tường thạch cao GypWall DW4A - Tường thạch cao GypWall DW3 - Tường thạch cao GypWall DW1AQ2 - Giải pháp trần thả trang trí với tấm Vĩnh Tường Deco - Trần chìm chịu ẩm chừa ron - Hệ tường trong nhà chịu ẩm chống cháy 60 phút [cách âm 54dB] - Hệ tường trong nhà chịu ẩm chống cháy 60 phút [cách âm 49dB] - Hệ tường trong nhà chịu ẩm chống cháy 30 phút
Hủy
* Vui lòng nhập kích thước để tính định mức vật tư
Định mức vật tư sản phẩm trên diện tích 1m²
Tấm thạch cao chống cháy Vĩnh Tường-Gyproc 15mm | Tấm | 1.564 |
Thanh nằm VT V-WALL U52 | Thanh | 0.472 |
Thanh đứng VT V-WALL C51 | Thanh | 1.4 |
Thanh viền tường VTC 18/22 | Thanh | 0.088 |
Bông thủy tinh 24kg/m2 dày 50mm | m2 | 1.05 |
Tắc kê thép 6mm | Cái | 2.374 |
Bột xử lý mối nối Gyp-Filler | Bao | 0.032 |
Băng giấy Vĩnh Tường | Cuộn | 0.045 |
Keo Hilti-CP606 | Tuýp | 0.5 |
Vít kỳ lân 25mm | Kg | 0.028 |
Vít kỳ lân 40mm | Kg | 0.028 |
Vít mũi đuôi cá đầu dẹt 13mm | Kg | 0.015 |
Thanh thép lá VT Flat Strap | Thanh | 0.212 |
Tấm thạch cao Tiêu Chuẩn Vĩnh Tường-Gyproc | Tấm | 0.782 |
Thanh nằm Vĩnh Tường V-Wall [VT V-WALL U76] | Thanh | 0.236 |
Thanh đứng Vĩnh Tường V-Wall [VT V-WALL C75] | Thanh | 0.7 |
Thanh viền tường Vĩnh Tường VTC 18/22 | Thanh | 0.088 |
Bông thủy tinh dày 50mm | m2 | 1.05 |
Tắc kê thép 6mm | Cái | 1.212 |
Bột xử lý mối nối Gyp-Filler | Bao | 0.032 |
Băng giấy Vĩnh Tường | Cuộn | 0.045 |
Keo Hilti-CP606 | Tuýp | 0.5 |
Vít kỳ lân 25mm | Kg | 0.028 |
Vít mũi đuôi cá đầu dẹt 13mm | Kg | 0.002 |
Thanh thép lá VT Flat Strap | Thanh | 0.212 |
Tấm trang trí Vĩnh Tường Deco/ Deco Plus/Ánh Kim/ 2 Tech/Vân Gỗ [Khổ 600x600mm hoặc 610x610mm] | Tấm | 3.15 |
Thanh xương chính VT-FineLINE Plus 3660/3600 | Thanh | 0.28 |
Thanh xương phụ VT-FineLINE Plus 1220/1200 | Thanh | 0.97 |
Thanh xương phụ VT-FineLINE Plus 610/600 | Thanh | 2.12 |
Thanh viền tường VT 18/22 | Thanh | 0.36 |
Thanh ty dây | Thanh | 0.27 |
Tender | Cái | 1.2 |
Tắc kê thép | Cái | 1.2 |
Pát 2 lỗ | Cái | 1.2 |
Tấm Thạch Cao Tiêu Chuẩn Vĩnh Tường-Gyproc dày 9mm | Tấm | 0.39 |
Thanh xương chính Vĩnh Tường TIKA [VTC-TIKA 4000] | Thanh | 0.412 |
Thanh xương phụ Vĩnh Tường TIKA [VTC-TIKA 4000] | Thanh | 0.67 |
Thanh viền tường Vĩnh Tường VTC 18/22 | Thanh | 0.36 |
Thanh ty dây D4mm | Thanh | 0.58 |
Thanh ty dây dập cong D4mm | Thanh | 0.58 |
Tender | Cái | 1.93 |
Pát 2 lỗ | Cái | 1.93 |
Tắc kê thép | Cái | 1.93 |
Khóa liên kết | Cái | 7.71 |
Băng lưới Vĩnh Tường | Cuộn | 0.05 |
Bột xử lý mối nối Gyp-Filler | Bao | 0.016 |
Vít kỳ lân 25mm | Kg | 0.024 |
Tấm Thạch Cao Vĩnh Tường-Gyproc Chịu Ẩm dày 9mm | Tấm | 0.39 |
Thanh xương chính Vĩnh Tường TIKA [VTC-TIKA 4000] | Thanh | 0.412 |
Thanh xương phụ Vĩnh Tường TIKA [VTC-TIKA 4000] | Thanh | 0.67 |
Thanh viền tường Vĩnh Tường VTC 18/22 | Thanh | 0.36 |
Thanh ty dây D4mm | Thanh | 0.58 |
Thanh ty dây dập cong D4mm | Thanh | 0.58 |
Tender | Cái | 1.93 |
Pát 2 lỗ | Cái | 1.93 |
Tắc kê thép | Cái | 1.93 |
Khóa liên kết | Cái | 7.71 |
Băng lưới Vĩnh Tường | Cuộn | 0.05 |
Bột xử lý mối nối Gyp-Filler | Bao | 0.016 |
Vít kỳ lân 25mm | Kg | 0.024 |
Vít đuôi cá đầu dẹp 13mm | Kg | 0.014 |
Tấm thạch cao Tiêu Chuẩn Vĩnh Tường-Gyproc 12.5mm | Tấm | 0.391 |
Tấm thạch cao Chịu Ẩm Vĩnh Tường-Gyproc 12.5mm | Tấm | 0.391 |
Thanh nằm Vĩnh Tường V-Wall [VT V-WALL U76] | Thanh | 0.236 |
Thanh đứng Vĩnh Tường V-Wall [VT V-WALL C75] | Thanh | 1.018 |
Thanh viền tường Vĩnh Tường VTC 18/22 | Thanh | 0.089 |
Bông thủy tinh 12kg/m2 dày 50mm | m2 | 1.05 |
Tắc kê thép 6mm | Cái | 1.21 |
Bột xử lý mối nối Gyp-Filler | Bao | 0.032 |
Băng giấy Vĩnh Tường | Cuộn | 0.0225 |
Băng lưới Vĩnh Tường | Cuộn | 0.0225 |
Keo Hilti-CP606 | Tuýp | 0.5 |
Vít kỳ lân 25mm | Kg | 0.034 |
Vít mũi đuôi cá đầu dẹt 13mm | Kg | 0.003 |
Thanh thép lá VT Flat Strap | Thanh | 0.212 |
Tấm Thạch Cao Vĩnh Tường-Gyproc Tiêu Chuẩn dày 9mm | Tấm | 0.39 |
Thanh xương chính Vĩnh Tường ALPHA [VTC-ALPHA 4000] | Thanh | 0.33 |
Thanh xương phụ Vĩnh Tường ALPHA [VTC-ALPHA 4000] | Thanh | 0.67 |
Thanh viền tường Vĩnh Tường VTC 18/22 | Thanh | 0.36 |
Thanh ty dây D4mm | Thanh | 0.47 |
Thanh ty dây dập cong D4mm | Thanh | 0.47 |
Tender | Cái | 1.57 |
Pát 2 lỗ | Cái | 1.57 |
Tắc kê thép | Cái | 1.57 |
Khóa liên kết | Cái | 7 |
Băng giấy Vĩnh Tường | Cuộn | 0.05 |
Bột xử lý mối nối Gyp-Filler | Bao | 0.016 |
Vít kỳ lân 25mm | Kg | 0.024 |
Tấm trang trí Vĩnh Tường Deco/ Deco Plus/ Ánh Kim/ 2 Tech/ Vân Gỗ [Khổ 600x600mm hoặc 610x610mm] | Tấm | 3.15 |
Thanh xương chính VT-SmartLINE Plus 3660/3600 | Thanh | 0.28 |
Thanh xương phụ VT-SmartLINE Plus 1220/1200 | Thanh | 0.97 |
Thanh xương phụ VT-SmartLINE Plus 610/600 | Thanh | 2.12 |
Thanh viền tường VT 18/22 | Thanh | 0.36 |
Thanh ty dây | Thanh | 0.27 |
Tender | Cái | 1.2 |
Tắc kê thép | Cái | 1.2 |
Pát 2 lỗ | Cái | 1.2 |
Tấm thạch cao Tiêu Chuẩn Vĩnh Tường-Gyproc 12.5mm | Tấm | 1.564 |
Thanh nằm Vĩnh Tường V-Wall [VT V-WALL U76] | Thanh | 0.236 |
Thanh đứng Vĩnh Tường V-Wall [VT V-WALL C75] | Thanh | 0.7 |
Thanh viền tường Vĩnh Tường VTC 18/22 | Thanh | 0.089 |
Bông thủy tinh 24kg/m2 dày 50mm | m2 | 1.05 |
Tắc kê thép 6mm | Cái | 1.21 |
Bột xử lý mối nối Gyp-Filler | Bao | 0.032 |
Băng giấy Vĩnh Tường | Cuộn | 0.045 |
Keo Hilti-CP606 | Tuýp | 0.5 |
Vít kỳ lân 25mm | Kg | 0.033 |
Vít kỳ lân 40mm | Kg | 0.033 |
Vít mũi đuôi cá đầu dẹt 13mm | Kg | 0.003 |
Thanh thép lá VT Flat Strap | Thanh | 0.212 |
Tấm Thạch Cao Vĩnh Tường-Gyproc Siêu Chịu Ẩm dày 9mm | Tấm | 0.39 |
Thanh xương chính Vĩnh Tường ALPHA [VTC-ALPHA 4000] | Thanh | 0.33 |
Thanh xương phụ Vĩnh Tường ALPHA [VTC-ALPHA 4000] | Thanh | 0.67 |
Thanh viền tường Vĩnh Tường VTC 18/22 | Thanh | 0.36 |
Thanh ty dây D4mm | Thanh | 0.47 |
Thanh ty dây dập cong D4mm | Thanh | 0.47 |
Tender | Cái | 1.57 |
Pát 2 lỗ | Cái | 1.57 |
Tắc kê thép | Cái | 1.57 |
Khóa liên kết | Cái | 7 |
Băng giấy Vĩnh Tường | Cuộn | 0.05 |
Bột xử lý mối nối Gyp-Filler | Bao | 0.016 |
Vít kỳ lân 25mm | Kg | 0.024 |
Tấm | 0 | |
Tấm Thạch Cao Vĩnh Tường-Gyproc tiêu chuẩn dày 9mm | Tấm | 0.39 |
Thanh xương chính Vĩnh Tường ALPHA [VTC-ALPHA 4000] | Thanh | 0.33 |
Thanh xương phụ Vĩnh Tường ALPHA [VTC-ALPHA 4000] | Thanh | 0.67 |
Thanh viền tường Vĩnh Tường VTC 18/22 | Thanh | 0.36 |
Bông Thủy tinh 12kg/m3 | m2 | 1.05 |
Thanh ty dây D4mm | Thanh | 0.47 |
Thanh ty dây dập cong D4mm | Thanh | 0.47 |
Tender | Cái | 1.57 |
Pát 2 lỗ | Cái | 1.57 |
Tắc kê thép | Cái | 1.57 |
Khóa liên kết | Cái | 7 |
Băng giấy Vĩnh Tường | Cuộn | 0.05 |
Bột xử lý mối nối Gyp-Filler | Bao | 0.016 |
Vít kỳ lân 25mm | Kg | 0.024 |
Tấm sợi đá Eurocoustic dày 15mm,22mm | Tấm | 3.15 |
Thanh xương chính Vĩnh Tường TopLINE Plus [VT-TopLINE Plus 3660/3600] | Thanh | 0.28 |
Thanh xương phụ Vĩnh Tường TopLINE Plus [VT-TopLINE Plus 1220/1200] | Thanh | 0.97 |
Thanh xương phụ Vĩnh Tường TopLINE Plus [VT-TopLINE Plus 610/600] | Thanh | 2.12 |
Thanh viền tường Vĩnh Tường VT 18/22 | Thanh | 0.36 |
Thanh ty dây | Thanh | 0.27 |
Tender | Cái | 1.2 |
Tắc kê thép | Cái | 1.2 |
Pát 2 lỗ | Cái | 1.2 |
Tấm thạch cao Tiêu Chuẩn Vĩnh Tường-Gyproc 12.5mm | Tấm | 0.391 |
Tấm thạch cao Siêu Chịu Ẩm Vĩnh Tường-Gyproc 12.5mm | Tấm | 0.391 |
Tấm thạch cao Chống cháy Vĩnh Tường-Gyproc 12.5mm | Tấm | 0.391 |
Tấm thạch cao Habito 12.5mm | Tấm | 0.391 |
Tấm thạch cao Gyptone 12.5mm | Tấm | 0.391 |
Thanh khung xương Vĩnh Tường ALPHA [VTC-ALPHA 4000] | Thanh | 0.53 |
Pát Phủ Tường | Cái | 2.12 |
Thanh thép lá VT Flat Strap | Thanh | 0.212 |
Bông Thủy tinh 12.5kg/m3 dày 50mm | m2 | 1.05 |
Tắc kê thép 6mm | Cái | 1.212 |
Bột xử lý mối nối Gyp-Filler | Bao | 0.032 |
Băng giấy Vĩnh Tường | Cuộn | 0.045 |
Keo Hilti-CP606 | Tuýp | 0.5 |
Vít Kỳ Lân 25mm | Kg | 0.014 |
Vít mũi đuôi cá đầu dẹt 13mm | Kg | 0.002 |
Tấm Thạch Cao Vĩnh Tường-Gyproc Chống Cháy dày 15mm | Tấm | 0.76 |
Thanh xương chính Vĩnh Tường BASI [VTC-BASI 3050] | Thanh | 0.45 |
Thanh xương phụ Vĩnh Tường ALPHA [VTC-ALPHA 4000] | Thanh | 0.83 |
Thanh viền tường Vĩnh Tường VTC 18/22 | Thanh | 0.36 |
Thanh ty ren | Thanh | 0.48 |
Bông đá 50mm, tỷ trọng 48kg/m3 | m2 | 1.05 |
Tắc kê thép | Cái | 2 |
Con tán và long đền | Cái | 4 |
Băng giấy Vĩnh Tường | Cuộn | 0.05 |
Bột xử lý mối nối Gyp-Filler | Bao | 0.016 |
Vít kỳ lân 25mm | Kg | 0.024 |
Vít kỳ lân 40mm | Kg | 0.018 |
Vít đuôi cá đầu dẹt 13mm | Kg | 0.016 |
Tấm Thạch Cao Gyptone dày 12.5mm | Tấm | 0.39 |
Thanh xương chính Vĩnh Tường ALPHA [VTC-ALPHA 4000] | Thanh | 0.49 |
Thanh xương phụ Vĩnh Tường ALPHA [VTC-ALPHA 4000] | Thanh | 0.42 |
Thanh viền tường Vĩnh Tường VTC 18/22 | Thanh | 0.36 |
Thanh ty dây D4mm | Thanh | 0.69 |
Thanh ty dây dập cong D4mm | Thanh | 0.69 |
Tender | Cái | 2.39 |
Pát 2 lỗ | Cái | 2.39 |
Tắc kê thép | Cái | 2.39 |
Khóa liên kết | Cái | 6 |
Băng giấy Vĩnh Tường | Cuộn | 0.05 |
Bột xử lý mối nối Gyp-Filler | Bao | 0.016 |
Vít kỳ lân 25mm | Kg | 0.024 |
Tấm thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 12.5mm | Tấm | 1.173 |
Tấm thạch cao chịu ẩm Gyproc 12.5mm | Tấm | 0.391 |
Thanh nằm VT V-WALL U76 | Tấm | 0.236 |
Thanh đứng VT V-WALL C75 | Tấm | 1.018 |
Thanh viền tường VTC 18/22 | Tấm | 0.089 |
Bông thủy tinh 24kg/m2 dày 50mm | m2 | 1.05 |
Tắc kê thép 6mm | Cái | 1.21 |
Bột xử lý mối nối Gyp-Filler | Bao | 0.032 |
Băng giấy Vĩnh Tường | Cuộn | 0.0225 |
Băng lưới Vĩnh Tường | Cuộn | 0.0225 |
Keo Hilti-CP606 | Tuýp | 0.5 |
Vít kỳ lân 25mm | Kg | 0.033 |
Vít kỳ lân 40mm | Kg | 0.033 |
Vít mũi đuôi cá đầu dẹt 13mm | Kg | 0.003 |
Thanh thép lá VT Flat Strap | Thanh | 0.212 |
Tấm thạch cao chống cháy Vĩnh Tường-Gyproc 15mm | Tấm | 1.564 |
Tấm thạch cao siêu chịu ẩm Vĩnh Tường-Gyproc 9mm | Tấm | 0.782 |
Thanh nằm Vĩnh Tường V-Wall [VT V-WALL U52] | Thanh | 0.472 |
Thanh đứng Vĩnh Tường V-Wall [VT V-WALL C51] | Thanh | 2.036 |
Thanh viền tường VTC 18/22 | Thanh | 0.088 |
Bông thủy tinh 24kg/m2 dày 50mm | m2 | 1.05 |
Tắc kê thép 6mm | Cái | 2.374 |
Bột xử lý mối nối Gyp-Filler | Bao | 0.032 |
Băng lưới Vĩnh Tường | Cuộn | 0.045 |
Keo Hilti-CP606 | Tuýp | 0.5 |
Vít kỳ lân 25mm | Kg | 0.028 |
Vít kỳ lân 40mm | Kg | 0.028 |
Vít kỳ lân 55mm | Kg | 0.028 |
Vít mũi đuôi cá đầu dẹt 13mm | Kg | 0.015 |
Thanh thép lá VT Flat Strap | Thanh | 0.212 |
Tấm thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 12.5mm | Tấm | 1.564 |
Thanh nằm VT V-WALL U92 | Thanh | 0.236 |
Thanh đứng VT V-SOUND C90 | Thanh | 0.7 |
Thanh viền tường VTC 18/22 | Thanh | 0.089 |
Bông thủy tinh 48kg/m2 dày 50mm | m2 | 1.05 |
Tắc kê thép 6mm | Cái | 1.21 |
Bột xử lý mối nối Gyp-Filler | Bao | 0.032 |
Băng giấy Vĩnh Tường | Cuộn | 0.045 |
Keo Hilti-CP606 | Tuýp | 0.5 |
Vít kỳ lân 25mm | Kg | 0.028 |
Vít kỳ lân 40mm | Kg | 0.028 |
Vít mũi đuôi cá đầu dẹt 13mm | Kg | 0.002 |
Thanh thép lá VT Flat Strap | Thanh | 0.212 |
Tấm xi măng sợi Duraflex dày 3.5mm | Tấm | 0.39 |
Thanh xương chính Vĩnh Tường ALPHA [VTC-ALPHA 4000] | Thanh | 0.33 |
Thanh xương phụ Vĩnh Tường ALPHA [VTC-ALPHA 4000] | Thanh | 0.67 |
Thanh viền tường Vĩnh Tường VTC 18/22 | Thanh | 0.36 |
Thanh ty dây D4mm | Thanh | 0.47 |
Thanh ty dây dập cong D4mm | Thanh | 0.47 |
Tender | Cái | 1.57 |
Pát 2 lỗ | Cái | 1.57 |
Tắc kê thép | Cái | 1.57 |
Khóa liên kết | Cái | 7 |
Băng giấy Vĩnh Tường | Cuộn | 0.05 |
Bột xử lý mối nối Gyp-Filler | Bao | 0.016 |
Vít Dura 25mm | Kg | 0.024 |
Tấm thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 12.5mm | Tấm | 0.782 |
Tấm thạch cao chịu ẩm Gyproc 12.5mm | Tấm | 0.782 |
Thanh nằm VT V-WALL U76 | Thanh | 0.236 |
Thanh đứng VT V-WALL C75 | Thanh | 1.018 |
Thanh viền tường VTC 18/22 | Thanh | 0.089 |
Bông thủy tinh 24kg/m2 dày 50mm | m2 | 1.05 |
Tắc kê thép 6mm | Cái | 1.21 |
Bột xử lý mối nối Gyp-Filler | Bao | 0.032 |
Băng lưới Vĩnh Tường | Cuộn | 0.045 |
Keo Hilti-CP606 | Tuýp | 0.5 |
Vít kỳ lân 25mm | Kg | 0.033 |
Vít kỳ lân 40mm | Kg | 0.033 |
Vít mũi đuôi cá đầu dẹt 13mm | Kg | 0.003 |
Thanh thép lá VT Flat Strap | Thanh | 0.212 |
Tấm thạch cao chống cháy Gyproc 15mm | Tấm | 0.782 |
Thanh nằm VT V-SHAFT J | Thanh | 0.236 |
Thanh đứng VT V-SHAFT CH | Thanh | 0.7 |
Thanh đứng VT V-SHAFT RC | Thanh | 0.16 |
Thanh viền tường VTC 18/22 | Thanh | 0.088 |
Bông thủy tinh 24kg/m3 dày 50mm | m2 | 1.05 |
Tắc kê thép 6mm | Cái | 1.212 |
Bột xử lý mối nối Gyp-Filler | Bao | 0.032 |
Băng giấy Vĩnh Tường | Cuộn | 0.045 |
Keo Hilti-CP606 | Tuýp | 0.5 |
Vít Kỳ Lân 25mm | Kg | 0.014 |
Vít Kỳ Lân 40mm | Kg | 0.014 |
Vít mũi đuôi cá đầu dẹt 13mm | Kg | 0.002 |
Thanh thép lá VT Flat Strap | Thanh | 0.212 |
Tấm thạch cao Gyproc Habito | Tấm | 0.782 |
Thanh nằm VT V-WALL U76 | Thanh | 0.236 |
Thanh đứng VT V-WALL C75 | Thanh | 0.7 |
Thanh viền tường VTC 18/22 | Thanh | 0.088 |
Bông thủy tinh 24kg/m3 dày 50mm | m2 | 1.05 |
Tắc kê thép 6mm | Cái | 1.212 |
Bột xử lý mối nối Gyp-Filler | Bao | 0.032 |
Băng giấy Vĩnh Tường | Cuộn | 0.045 |
Keo Hilti-CP606 | Tuýp | 0.5 |
Vít habito 25mm | Kg | 0.028 |
Vít mũi đuôi cá đầu dẹt 13mm | Kg | 0.002 |
Thanh thép lá VT Flat Strap | Thanh | 0.212 |
Tấm thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 12.5mm | Tấm | 2.346 |
Thanh nằm VT V-WALL U52 | Thanh | 0.236 |
Thanh đứng VT V-WALL C51 | Thanh | 0.7 |
Thanh nằm VT V-WALL U92 | Thanh | 0.236 |
Thanh đứng VT V-SOUND C90 | Thanh | 0.763 |
Thanh viền tường VTC 18/22 | Thanh | 0.176 |
Bông thủy tinh 48kg/m2 dày 50mm | m2 | 2.1 |
Tắc kê thép 6mm | Cái | 2.374 |
Bột xử lý mối nối Gyp-Filler | Bao | 0.0315 |
Băng giấy Vĩnh Tường | Cuộn | 0.045 |
Keo Hilti-CP606 | Tuýp | 0.5 |
Vít kỳ lân 25mm | Kg | 0.042 |
Vít kỳ lân 40mm | Kg | 0.042 |
Vít mũi đuôi cá đầu dẹt 13mm | Kg | 0.04 |
Thanh thép lá VT Flat Strap | Thanh | 0.212 |
Tấm thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 12.5mm | Tấm | 2.346 |
Thanh nằm VT V-Wall U76 | Thanh | 0.471 |
Thanh đứng VT V-WALL C75 | Thanh | 1.463 |
Thanh viền tường VTC 18/22 | Thanh | 0.176 |
Bông thủy tinh 48kg/m2 dày 50mm | m2 | 2.1 |
Tắc kê thép 6mm | Cái | 2.373 |
Bột xử lý mối nối Gyp-Filler | Bao | 0.0315 |
Băng giấy Vĩnh Tường | Cuộn | 0.045 |
Keo Hilti-CP606 | Tuýp | 0.5 |
Vít kỳ lân 25mm | Kg | 0.042 |
Vít kỳ lân 40mm | Kg | 0.042 |
Vít mũi đuôi cá đầu dẹt 13mm | Kg | 0.04 |
Thanh thép lá VT Flat Strap | Thanh | 0.212 |
Tấm thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 15mm | Tấm | 0.212 |
Tấm thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 12.5mm | Tấm | 1.564 |
Thanh nằm VT V-Wall U52 | Thanh | 1.463 |
Thanh đứng VT V-WALL C51 | Thanh | 0.471 |
Thanh viền tường VTC 18/22 | Thanh | 0.176 |
Bông thủy tinh 48kg/m2 dày 50mm | m2 | 2.1 |
Tắc kê thép 6mm | Cái | 2.373 |
Bột xử lý mối nối Gyp-Filler | Bao | 0.0315 |
Băng giấy Vĩnh Tường | Cuộn | 0.045 |
Keo Hilti-CP606 | Tuýp | 0.5 |
Vít kỳ lân 25mm | Kg | 0.042 |
Vít kỳ lân 40mm | Kg | 0.042 |
Vít mũi đuôi cá đầu dẹt 13mm | Kg | 0.04 |
Thanh thép lá VT Flat Strap | Thanh | 0.212 |
Tấm thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 15mm | Tấm | 1.955 |
Thanh nằm VT V-Wall U76 | Thanh | 1.463 |
Thanh đứng VT V-WALL C75 | Thanh | 0.471 |
Thanh viền tường VTC 18/22 | Thanh | 0.176 |
Bông thủy tinh 48kg/m2 dày 50mm | m2 | 2.1 |
Tắc kê thép 6mm | Cái | 2.373 |
Bột xử lý mối nối Gyp-Filler | Bao | 0.0315 |
Băng giấy Vĩnh Tường | Cuộn | 0.045 |
Keo Hilti-CP606 | Tuýp | 0.5 |
Vít kỳ lân 25mm | Kg | 0.042 |
Vít kỳ lân 40mm | Kg | 0.042 |
Vít mũi đuôi cá đầu dẹt 13mm | Kg | 0.04 |
Thanh thép lá VT Flat Strap | Thanh | 0.212 |
Tấm thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 12.5mm | Tấm | 1.173 |
Tấm thạch cao chống cháy Gyproc 15mm | Tấm | 1.173 |
Thanh nằm VT V-Wall U76 | Thanh | 0.236 |
Thanh đứng VT V-WALL C75 | Thanh | 0.7 |
Thanh nằm VT V-WALL U92 | Thanh | 0.236 |
Thanh đứng VT V-SOUND C90 | Thanh | 0.763 |
Thanh viền tường VTC 18/22 | Thanh | 0.176 |
Bông thủy tinh 48kg/m2 dày 50mm | m2 | 2.1 |
Tắc kê thép 6mm | Cái | 2.374 |
Bột xử lý mối nối Gyp-Filler | Bao | 0.0315 |
Băng giấy Vĩnh Tường | Cuộn | 0.045 |
Keo Hilti-CP606 | Tuýp | 0.5 |
Vít kỳ lân 25mm | Kg | 0.042 |
Vít kỳ lân 40mm | Kg | 0.042 |
Vít mũi đuôi cá đầu dẹt 13mm | Kg | 0.04 |
Thanh thép lá VT Flat Strap | Thanh | 0.212 |
Tấm thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 12.5mm | Tấm | 0.782 |
Tấm thạch cao chống cháy Gyproc 15mm | Tấm | 0.782 |
Thanh nằm VT V-WALL U92 | Thanh | 0.236 |
Thanh đứng VT V-SOUND C90 | Thanh | 0.7 |
Thanh viền tường VTC 18/22 | Thanh | 0.089 |
Bông thủy tinh 48kg/m2 dày 50mm | m2 | 1.05 |
Tắc kê thép 6mm | Cái | 1.21 |
Bột xử lý mối nối Gyp-Filler | Bao | 0.032 |
Băng giấy Vĩnh Tường | Cuộn | 0.045 |
Keo Hilti-CP606 | Tuýp | 0.5 |
Vít kỳ lân 25mm | Kg | 0.028 |
Vít kỳ lân 40mm | Kg | 0.028 |
Vít mũi đuôi cá đầu dẹt 13mm | Kg | 0.002 |
Thanh thép lá VT Flat Strap | Thanh | 0.212 |
Tấm thạch cao chống cháy Gyproc 12.5mm | Tấm | 1.564 |
Thanh nằm VT V-WALL U52 | Thanh | 0.472 |
Thanh đứng VT V-WALL C51 | Thanh | 1.4 |
Thanh viền tường VTC 18/22 | Thanh | 0.088 |
Bông thủy tinh 24kg/m2 dày 50mm | m2 | 1.05 |
Tắc kê thép 6mm | Cái | 2.374 |
Bột xử lý mối nối Gyp-Filler | Bao | 0.032 |
Băng giấy Vĩnh Tường | Cuộn | 0.045 |
Keo Hilti-CP606 | Tuýp | 0.5 |
Vít kỳ lân 25mm | Kg | 0.028 |
Vít kỳ lân 40mm | Kg | 0.028 |
Vít mũi đuôi cá đầu dẹt 13mm | Kg | 0.015 |
Thanh thép lá VT Flat Strap | Thanh | 0.212 |
Tấm thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 12.5mm | Tấm | 0.782 |
Tấm thạch cao chống cháy Gyproc 12.5mm | Tấm | 0.782 |
Thanh nằm VT V-WALL U92 | Thanh | 0.236 |
Thanh đứng VT V-SOUND C90 | Thanh | 0.7 |
Thanh viền tường VTC 18/22 | Thanh | 0.089 |
Bông thủy tinh 48kg/m2 dày 50mm | m2 | 1.05 |
Tắc kê thép 6mm | Cái | 1.21 |
Bột xử lý mối nối Gyp-Filler | Bao | 0.032 |
Băng giấy Vĩnh Tường | Cuộn | 0.045 |
Keo Hilti-CP606 | Tuýp | 0.5 |
Vít kỳ lân 25mm | Kg | 0.028 |
Vít kỳ lân 40mm | Kg | 0.028 |
Vít mũi đuôi cá đầu dẹt 13mm | Kg | 0.002 |
Thanh thép lá VT Flat Strap | Thanh | 0.212 |
Tấm thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 12.5mm | Tấm | 0.782 |
Tấm thạch cao chịu ẩm Gyproc 12.5mm | Tấm | 0.782 |
Thanh nằm VT V-WALL U92 | Thanh | 0.236 |
Thanh đứng VT V-SOUND C90 | Thanh | 1.018 |
Thanh viền tường VTC 18/22 | Thanh | 0.089 |
Bông thủy tinh 48kg/m2 dày 50mm | m2 | 1.05 |
Tắc kê thép 6mm | Cái | 1.21 |
Bột xử lý mối nối Gyp-Filler | Bao | 0.032 |
Băng giấy Vĩnh Tường | Cuộn | 0.045 |
Keo Hilti-CP606 | Tuýp | 0.5 |
Vít kỳ lân 25mm | Kg | 0.033 |
Vít kỳ lân 40mm | Kg | 0.033 |
Vít mũi đuôi cá đầu dẹt 13mm | Kg | 0.003 |
Thanh thép lá VT Flat Strap | Thanh | 0.212 |
Tấm thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 12.5mm | Tấm | 1.173 |
Tấm thạch cao chịu ẩm Gyproc 12.5mm | Tấm | 0.391 |
Thanh nằm VT V-WALL U92 | Thanh | 0.236 |
Thanh đứng VT V-SOUND C90 | Thanh | 1.018 |
Thanh viền tường VTC 18/22 | Thanh | 0.089 |
Bông thủy tinh 48kg/m2 dày 50mm | m2 | 1.05 |
Tắc kê thép 6mm | Cái | 1.21 |
Bột xử lý mối nối Gyp-Filler | Bao | 0.032 |
Băng lưới Vĩnh Tường | Cuộn | 0.0225 |
Băng giấy Vĩnh Tường | Cuộn | 0.0225 |
Keo Hilti-CP606 | Tuýp | 0.5 |
Vít kỳ lân 25mm | Kg | 0.033 |
Vít kỳ lân 40mm | Kg | 0.033 |
Vít mũi đuôi cá đầu dẹt 13mm | Kg | 0.003 |
Thanh thép lá VT Flat Strap | Thanh | 0.212 |
Tấm thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 12.5mm | Tấm | 0.782 |
Tấm thạch cao chống cháy Gyproc 15mm | Tấm | 0.782 |
Thanh nằm VT V-WALL U76 | Thanh | 0.236 |
Thanh đứng VT V-WALL C75 | Thanh | 0.7 |
Thanh viền tường VTC 18/22 | Thanh | 0.089 |
Bông thủy tinh 48kg/m2 dày 50mm | m2 | 1.05 |
Tắc kê thép 6mm | Cái | 1.21 |
Bột xử lý mối nối Gyp-Filler | Bao | 0.032 |
Băng giấy Vĩnh Tường | Cuộn | 0.045 |
Keo Hilti-CP606 | Tuýp | 0.5 |
Vít kỳ lân 25mm | Kg | 0.028 |
Vít kỳ lân 40mm | Kg | 0.028 |
Vít mũi đuôi cá đầu dẹt 13mm | Kg | 0.002 |
Thanh thép lá VT Flat Strap | Thanh | 0.212 |
Tấm thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 12.5mm | Tấm | 1.564 |
Thanh nằm VT V-WALL U76 | Thanh | 0.236 |
Thanh đứng VT V-WALL C75 | Thanh | 0.7 |
Thanh viền tường VTC 18/22 | Thanh | 0.089 |
Tấm thép mạ kẽm dày 0.48mm | m2 | 2.1 |
Bông thủy tinh 24kg/m2 dày 50mm | m2 | 1.05 |
Tắc kê thép 6mm | Cái | 1.21 |
Bột xử lý mối nối Gyp-Filler | Bao | 0.032 |
Băng giấy Vĩnh Tường | Cuộn | 0.045 |
Keo Hilti-CP606 | Tuýp | 0.5 |
Vít kỳ lân 25mm | Kg | 0.028 |
Vít kỳ lân 40mm | Kg | 0.028 |
Vít mũi đuôi cá đầu dẹt 13mm | Kg | 0.002 |
Thanh thép lá VT Flat Strap | Thanh | 0.212 |
Tấm thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 12.5mm | Tấm | 1.564 |
Thanh nằm VT V-WALL U76 | Thanh | 0.236 |
Thanh đứng VT V-WALL C75 | Thanh | 0.7 |
Thanh viền tường VTC 18/22 | Thanh | 0.089 |
Tấm thép mạ kẽm dày 0.48mm | m2 | 1.05 |
Bông thủy tinh 24kg/m2 dày 50mm | m2 | 1.05 |
Tắc kê thép 6mm | Cái | 1.21 |
Bột xử lý mối nối Gyp-Filler | Bao | 0.032 |
Băng giấy Vĩnh Tường | Cuộn | 0.045 |
Keo Hilti-CP606 | Tuýp | 0.5 |
Vít kỳ lân 25mm | Kg | 0.028 |
Vít kỳ lân 40mm | Kg | 0.028 |
Vít mũi đuôi cá đầu dẹt 13mm | Kg | 0.002 |
Thanh thép lá VT Flat Strap | Thanh | 0.212 |
Tấm thạch cao chống cháy Gyproc 12.5mm | Tấm | 1.564 |
Thanh nằm VT V-WALL U76 | Thanh | 0.236 |
Thanh đứng VT V-WALL C75 | Thanh | 0.7 |
Thanh viền tường VTC 18/22 | Thanh | 0.089 |
Bông thủy tinh 24kg/m2 dày 50mm | m2 | 1.05 |
Tắc kê thép 6mm | Cái | 1.21 |
Bột xử lý mối nối Gyp-Filler | Bao | 0.032 |
Băng giấy Vĩnh Tường | Cuộn | 0.045 |
Keo Hilti-CP606 | Tuýp | 0.5 |
Vít kỳ lân 25mm | Kg | 0.028 |
Vít kỳ lân 40mm | Kg | 0.028 |
Vít mũi đuôi cá đầu dẹt 13mm | Kg | 0.002 |
Thanh thép lá VT Flat Strap | Thanh | 0.212 |
Tấm thạch cao chống cháy Gyproc 15mm | Tấm | 0.782 |
Thanh nằm VT V-WALL U76 | Thanh | 0.236 |
Thanh đứng VT V-WALL C75 | Thanh | 0.7 |
Thanh viền tường VTC 18/22 | Thanh | 0.089 |
Bông thủy tinh 12kg/m2 dày 50mm | m2 | 1.05 |
Tắc kê thép 6mm | Cái | 1.21 |
Bột xử lý mối nối Gyp-Filler | Bao | 0.032 |
Băng giấy Vĩnh Tường | Cuộn | 0.045 |
Keo Hilti-CP606 | Tuýp | 0.5 |
Vít kỳ lân 25mm | Kg | 0.028 |
Vít mũi đuôi cá đầu dẹt 13mm | Kg | 0.002 |
Thanh thép lá VT Flat Strap | Thanh | 0.212 |
Tấm thạch cao chịu ẩm Gyproc 12.5mm | Tấm | 0.782 |
Thanh nằm VT V-WALL U76 | Thanh | 0.236 |
Thanh đứng VT V-WALL C75 | Thanh | 1.018 |
Thanh viền tường VTC 18/22 | Thanh | 0.089 |
Bông thủy tinh 12kg/m2 dày 50mm | m2 | 1.05 |
Tắc kê thép 6mm | Cái | 1.21 |
Bột xử lý mối nối Gyp-Filler | Bao | 0.032 |
Băng lưới Vĩnh Tường | Cuộn | 0.045 |
Keo Hilti-CP606 | Tuýp | 0.5 |
Vít kỳ lân 25mm | Kg | 0.034 |
Vít mũi đuôi cá đầu dẹt 13mm | Kg | 0.002 |
Thanh thép lá VT Flat Strap | Thanh | 0.212 |
Tấm trang trí Vĩnh Tường Deco/ Deco Plus in lụa/ ánh kim | Tấm | 3.15 |
Thanh xương chính VT-FineLINE Plus 3660/3600 | Thanh | 0.28 |
Thanh xương phụ VT-FineLINE Plus 1220/1200 | Thanh | 0.97 |
Thanh xương phụ VT-FineLINE Plus 610/600 | Thanh | 2.12 |
Thanh viền tường VT 18/22 | Thanh | 0.36 |
Thanh ty dây | Thanh | 0.27 |
Tender | Cái | 1.2 |
Tắc kê thép | Cái | 1.2 |
Pát 2 lỗ | Cái | 1.2 |
Tấm xi măng sợi Duraflex dày 3.5mm | Tấm | 0.39 |
Thanh xương chính Vĩnh Tường ALPHA [VTC-ALPHA 4000] | Thanh | 0.33 |
Thanh xương phụ Vĩnh Tường ALPHA [VTC-ALPHA 4000] | Thanh | 0.67 |
Thanh viền tường Vĩnh Tường VTC 18/22 | Thanh | 0.36 |
Thanh ty dây D4mm | Thanh | 0.47 |
Thanh ty dây dập cong D4mm | Thanh | 0.47 |
Tender | Cái | 1.57 |
Pát 2 lỗ | Cái | 1.57 |
Tắc kê thép | Cái | 1.57 |
Khóa liên kết | Cái | 7 |
Băng giấy Vĩnh Tường | Cuộn | 0.05 |
Bột xử lý mối nối Gyp-Filler | Bao | 0.016 |
Vít kỳ lân 25mm | Kg | 0.024 |
Tấm xi măng sợi Duraflex | Tấm | 0.782 |
Tấm thạch cao tiêu chuẩn Vĩnh Tường-Gyproc 12.5mm | Tấm | 0.782 |
Thanh xương nằm Vĩnh Tường V-Wall [VT V-Wall U92] | Thanh | 0.236 |
Thanh xương đứng Vĩnh Tường V-Wall [VT V-Sound C90] | Thanh | 1.018 |
Thanh viền tường Vĩnh Tường VTC 18/22 | Thanh | 0.088 |
Bông thủy tinh dày 50mm | m2 | 1.05 |
Tắc kê thép 6mm | Cái | 1.212 |
Bột xử lý mối nối Dura-filler | Bao | 0.032 |
Băng lưới Vĩnh Tường | Cuộn | 0.045 |
Hilti CP606 | Tuýp | 0.5 |
Vít kỳ lân 25mm | Kg | 0.033 |
Vít Dura | Kg | 0.033 |
Vít mũi đuôi cá dầu dẹp 13mm | Kg | 0.003 |
Thanh thép lá VT Flat Strap | Thanh | 0.212 |
BE 14 | M | 2.1 |
Keo chống thấm weber | Kg | 0.84 |
Keo dán gạch | Kg | 7.35 |
Tấm xi măng sợi Duraflex 8mm | Tấm | 0.782 |
Tấm thạch cao tiêu chuẩn Vĩnh Tường-Gyproc 12.5mm | Tấm | 0.782 |
Thanh xương nằm Vĩnh Tường V-Wall [VT V-Wall U] | Thanh | 0.236 |
Thanh xương đứng Vĩnh Tường V-Wall [VT V-Wall C] | Thanh | 1.018 |
Thanh viền tường Vĩnh Tường VTC 18/22 | Thanh | 0.088 |
Bông thủy tinh dày 50mm | m2 | 1.05 |
Tắc kê thép 6mm | Cái | 1.212 |
Bột xử lý mối nối Dura-filler | Bao | 0.032 |
Băng lưới Vĩnh Tường | Cuộn | 0.045 |
Hilti CP606 | Tuýp | 0.5 |
Vít kỳ lân 25mm | Kg | 0.033 |
Vít Dura | Kg | 0.033 |
Vít mũi đuôi cá dầu dẹp 13mm | Kg | 0.003 |
Thanh thép lá VT Flat Strap | Thanh | 0.212 |
BE 14 | M | 2.1 |
Keo chống thấm weber | Kg | 0.84 |
Keo dán gạch | Kg | 7.35 |
Tấm xi măng sợi Duraflex 8mm | Tấm | 0.782 |
Thanh xương nằm Vĩnh Tường V-Wall [VT V-Wall U76] | Thanh | 0.236 |
Thanh xương đứng Vĩnh Tường V-Sound [ VT V-Sound C75] | Thanh | 1.018 |
Thanh viền tường Vĩnh Tường VTC 18/22 | Thanh | 0.088 |
Bông thủy tinh dày 50mm | m2 | 1.05 |
Tắc kê thép 6mm | Cái | 1.212 |
Bột xử lý mối nối Dura-filler | Bao | 0.032 |
Băng lưới Vĩnh Tường | Cuộn | 0.045 |
Hilti CP606 | Tuýp | 0.5 |
Vít Dura | Kg | 0.033 |
Vít mũi đuôi cá dầu dẹp 13mm | Kg | 0.003 |
Thanh thép lá VT Flat Strap | Thanh | 0.212 |
BE 14 | M | 2.1 |
Keo chống thấm weber | Kg | 0.84 |
Keo dán gạch | Kg | 7.35 |
- Định mức vật tư
- Sử dụng cho bước khung 610x610mm/600x600mm
- Hao hụt vật tư 5%
- Tính toán chiều cao h=500mm cho khoảng cách từ trần thạch cao đến kết cấu bên trên [trần, mái ]
Báo giá cho tôi Gửi qua email