Cpu máy tính giá bao nhiêu

Có thể bạn đã biết, CPU của máy tính vốn được ví như bộ não của con người. Do đó nó nghiễm nhiên trở thành bộ phận quan trọng bậc nhất của máy tính. Về mặt chuyên môn, CPU được gọi là bộ xử lý, bộ xử lý trung tâm, hoặc bộ vi xử lý của máy tính. CPU chính là viết tắt của Central Processing Unit giúp xử lý tất cả các lệnh mà nó nhận được từ phần cứng và phần mềm chạy trên máy tính.

Có 2 lý do chính đángđể người dùng mua đồ cũ nói chung, và những người tìm mua CPU cũ nói riêng: thứ nhất là rẻ hơn, và thứ 2 là CPU mà bạn đang tìm mua hãng đã dừng sản xuất, không thể mua mới trên thị trường.

Hầu hết những người lựa chọn mua CPU cũ và các linh kiện cũ nhắm tới ưu điểm về giá thành khi chọn mua loại mặt hàng này. Giống như bất cứ sản phẩm cũ hay sản phẩm gắn mác like new nào, mua CPU cũ luôn giúp tiết kiệm tối đa bởi nó có giá rẻ hơn nhiều lần nếu so với đồ mới, bởi đây vốn là hàng đã qua qua tay một hoặc một vài người dùng.

4 Lý do nên mua CPU cũ

Bạn đang có nhu cầu sắm cho mình một chiếc CPU để phục vụ cho việc làm, học tập, giải trí, tốt hơn? Hoặc do CPU cũ của bạn có vấn đề và cần được thay mới nhưng không đủ tài chính? Hay CPU bạn đang cần không còn được sản xuất nữa? Vậy thì việc mua CPU cũ là lựa chọn hoàn hảo cho bạn:

1. CPU cũ nhưng chất lượng không cũ

Hầu hết các CPU cũ tại các địa chỉ uy tín đều là hàng chính hãng, được kiểm tra, kiểm định về chất lượng sản phẩm trước khi chi lên kệ. Do đây là những sản phẩm được một số người dùng hay quán net muốn lên đời, nâng cấp CPU nên cần thanh lý lại sau một thời gian ngắn sử dụng. Do đó những chiếc CPU cũ này có nguồn gốc và chất lượng không thua kém sản phẩm mới, thậm chí nếu may mắn bạn còn mua được CPU còn hạn bảo hành.

2. CPU cũ giá rẻ hơn và tiết kiệm chi phí

Nếu là một tín đồ công nghệ, hẳn bạn sẽ biết rằng thường CPU cũ rẻ hơn ít nhất 20% so với CPU mới. Nhờ vậy, CPU cũ luôn là lựa chọn hàng đầu đối với những ai đang muốn thay mới hoặc nâng cấp CPU với giá tiết kiệm nhất, hoặc đối với học sinh sinh viên khi gặp khó khăn về tài chính.

3. Dễ tìm mua, dễ lựa chọn

Chỉ cần vài phút tìm kiếm với Google, bạn đã có thể shopping ngay tại nhà với hàng trăm sản phẩm CPU cũ, nhiều mức giá khác nhau tha hồ cho bạn trao đổi, mua bán. Tuyệt vời hơn, khi nhiều dòng CPU đã không còn được sản xuất nữa thì việc tìm mua CPU cũ đôi khi còn giúp bạn săn được món đồ đang tìm kiếm mà bấy lâu chẳng tài nào tìm nổi trong các chuỗi cửa hàng máy tính.

4. Mua CPU cũ là một sở thích

Nhiều người dùng công nghệ không hề thoải mái với việc mua lại đồ đã qua sử dụng, nhưng trái lại cũng có rất rất nhiều người coi đó là thú vui vì nhờ vào việc mua đồ cũ, nhất là đồ công nghệ, họ có thể học hỏi kinh nghiệm từ những người có cùng sở thích. Điều này càng trở nên dễ dàng hơn khi hiện nay có rất nhiều website rao vặt, các nhóm group bán CPU cũ hoặc thùng CPU cũ, mà tại đó bạn có thể mua, bán, trao đổi, hỏi đáp những thắc mắc về CPU.

Một số nhược điểm khi mua CPU cũ

Bên cạnh những ưu điểm về giá cả thì việc CPU cũ cũng đem lại một số phiền phức cho chủ nhân như:

  • Không tìm hiểu kỹ khi mua CPU cũ dẫn đến tiền mất tật mang.
  • Khi mua hàng online rất bất tiện về việc test chất lượng sản phẩm hoặc nếu mua trúng hàng dỏm, người dùng cũng khó có thể trả lại hàng.

Một số loại CPU cũ phổ biến nhất hiện nay cho bạn tham khảo

Hiện nay, có 2 nhà sản xuất CPU lớn nhất toàn cầu là AMD và Intel. Sự phát triển của 2 thương hiệu khủng này đã giúp cho người dùng công nghệ có thêm nhiều sự lựa chọn hơn và so sánh để chọn mua CPU giá rẻ với chất lượng tốt nhất.

AMD hiện tại đang phổ biến ở các dòng socket AM4, TR4. Còn với Intel, các dòng socket phổ biến hiện tại là Haswell, skylake, kabylake và mới nhất và phổ thông bây giờ đóng chính là Coffeelake. Các dòng CPU phổ biến của Intel và AMD hiện tại là:

Intel Core i3, i5, i7, i9, Intel Xeon.

Điển hình các loại CPU cũ được ưa chuộng hiện nay nhất của Intel phải kể đến những cái tên như: CPU Intel Core i9 9900k, CPU Intel Core i7 8700k, CPU Intel Core i5 9400F.

AMD Ryzen 5, AMD Ryzen 7 và AMD Ryzen threadripper.

Còn mỗi khi nhắc đến ông lớn AMD thì không thể không nhắc đến các loại CPU cũ luôn được giới mộ điệu đánh giá cao như: AMD Ryzen 7 2700X, AMD Ryzen 7 2700, AMD Ryzen 7 3700X.

Tốc độ xử lý của CPU không chỉ phụ thuộc vào những mức xung nhịp và cache bên trong mà còn có các thành phần kết hợp bên trong bao gồm: Main, RAM, ổ cứng là những thành phần quyết định và cấu thành một cỗ máy hoạt động hoàn chỉnh. Theo đó xung nhịp CPU càng cao, Bus Ram càng cao và SSD có tốc độ đọc ghi càng cao thì bộ máy tính càng khủng. Theo đó, khi mua CPU máy tính, kể cả laptop hay CPU máy tính bàn, bạn nên lưu ý 3 thông số kỹ thuật quan trọng sau:

  • FSB là tốc độ truyền tải dữ liệu ra, vào của CPU hay được xem là tốc độ dữ liệu chạy qua chân của CPU.
  • Bộ nhớ Cache: Vùng nhớ mà CPU dùng để lưu các phần của chương trình, tài liệu được sử dụng.
  • CPU sẽ tìm thông tin trên Cache trước khi tìm trên bộ nhớ chính.

Trên thị trường hiện nay CPU máy tính giá bao nhiêu?

Để biết được CPU máy tính hiện nay giá bao nhiêu hoặc giá CPU cũ tại những địa điểm uy tín trên thị trường, hãy tham khảo ngay bảng giá dưới đây:

Giá CPU cũ Giá thấp nhất Giá cao nhất
CPU Intel [Phong Vũ] 1,690,000 14,190,000
CPU Intel [Hoàng Hà Computer] 2,200,000 9,400,000
CPU AMD [Hà Nội Computer] 1,190,000 241,299,000
CPU cũ [Chợ Tốt] 150,000 29,500,000

Mua CPU cũ chính hãng uy tín tại Chợ Tốt Điện Tử

Bạn vẫn chưa tìm được chiếc CPU cũ hàng ngon giá rẻ? Hay bạn đang đau đầu vì chưa biết mua CPU cho máy tính ở đâu thì chần chờ chi mà không ghé Chợ Tốt Điện Tử - địa chỉ uy tín chuyên trao đổi, mua bán CPU, thùng CPU giá rẻ, CPU máy tính bàn, uy tín chất lượng, giá cả phải chăng phù hợp với túi tiền của bạn, nhất là đối với học sinh sinh viên.

Bạn không cần phải lo lắng vì những chiếc CPU cũ hay thông tin người bán tại Chợ Tốt luôn được kiểm duyệt chặt chẽ, chi tiết nhất, cho người mua dễ dàng liên hệ và nhất là an tâm mua sắm trong thời đại công nghệ số phát triển như hiện nay. Bên cạnh đó, nếu bạn đang có nhu cầu thanh lý CPU cũ đừng ngần ngại trở thành người bán hàng chuyên nghiệp tại Chợ Tốt Điện Tử. Hãy tạo ngay tài khoản miễn phí, việc còn lại để Chợ Tốt hỗ trợ bạn.

Mã SP : CPUIT0119

11.999.000 đ -22% 9.399.000 đ

So sánh

CPU Intel Core i7-11700K [16M Cache, 3.60 GHz up to 5.00 GHz, 8C16T, Socket 1200]

Socket: FCLGA1200 Số lõi/luồng: 8/16 Tần số cơ bản/turbo: 3.60/5.00 GHz Bộ nhớ đệm: 16MB Đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics 750

11.999.000 đ -22% 9.399.000 đ

Mã SP : CPUIT0122

10.079.000 đ -11% 8.999.000 đ

So sánh

CPU Intel Core i7-11700 [16M Cache, 2.50 GHz up to 4.90 GHz, 8C16T, Socket 1200]

Socket: FCLGA1200 Số lõi/luồng: 8/16 Tần số cơ bản/turbo: 2.50/4.90 GHz Bộ nhớ đệm: 16MB Đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics 750

10.079.000 đ -11% 8.999.000 đ

Mã SP : CPUIT0134

1.559.000 đ

So sánh

CPU Intel Celeron G6900 [Upto 3.40 GHz | 2 nhân 2 luồng | FCLGA1700 | 4MB]

Socket: FCLGA1700 Số lõi/luồng: 2/2 Tần số: 3.40 GHz Bộ nhớ đệm: 4 MB Đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics 710

1.559.000 đ

Mã SP : CPUIT0135

2.999.000 đ

So sánh

CPU Intel Core i3-12100F [Up To 4.30GHz, 4 Nhân 8 Luồng,12MB Cache, Socket 1700, Alder Lake]

Socket: FCLGA1700 Số lõi/luồng: 4/4 Tần số cơ bản/turbo: 3.30 GHz/4.30 GHz Bộ nhớ đệm: 12 MB Đồ họa tích hợp: không có, quý khách mua lòng mua thêm card màn hình

2.999.000 đ

Mã SP : CPUIT0126

5.999.000 đ -21% 4.799.000 đ

So sánh

CPU Intel Core i5-11400 [12M Cache, 2.60 GHz up to 4.40 GHz, 6C12T, Socket 1200]

Socket: FCLGA1200 Số lõi/luồng: 6/12 Tần số cơ bản/turbo: 2.60 GHz/4.40 GHz Bộ nhớ đệm: 12 MB Đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics 730

5.999.000 đ -21% 4.799.000 đ

Mã SP : CPUIT0127

4.399.000 đ

So sánh

CPU Intel Core i5-11400F [12M Cache, 2.60 GHz up to 4.40 GHz, 6C12T, Socket 1200]

Socket: FCLGA1200 Số lõi/luồng: 6/12 Tần số cơ bản/turbo: 2.60 GHz/4.40 GHz Bộ nhớ đệm: 12 MB Đồ họa tích hợp: Không

4.399.000 đ

Mã SP : CPUI0106

8.999.000 đ -13% 7.899.000 đ

So sánh

CPU Intel Core i7-10700 [16M Cache, 2.90 GHz up to 4.80 GHz, 8C16T, Socket 1200, Comet Lake-S]

Socket: FCLGA1200 Số lõi/luồng: 8/16 Tần số cơ bản/turbo: 2.90/4.80 GHz Bộ nhớ đệm: 16MB Đồ họa tích hợp: Intel® UHD 630

8.999.000 đ -13% 7.899.000 đ

Mã SP : CPUI0107

7.299.000 đ

So sánh

CPU Intel Core i7-10700F [16M Cache, 2.90 GHz up to 4.80 GHz, 8C16T, Socket 1200, Comet Lake-S]

Socket: FCLGA1200 Số lõi/luồng: 8/16 Tần số cơ bản/turbo: 2.90/4.80 GHz Bộ nhớ đệm: 16MB Đồ họa tích hợp:

7.299.000 đ

Mã SP : CPUI0100

4.399.000 đ

So sánh

CPU Intel Core i5-10400 [12M Cache, 2.90 GHz up to 4.30 GHz, 6C12T, Socket 1200, Comet Lake-S]

Socket: FCLGA1200 Số lõi/luồng: 6/12 Tần số cơ bản/turbo: 2,90/4,30 GHz Bộ nhớ đệm: 12 MB Đồ họa tích hợp: Intel® UHD 630

4.399.000 đ

Mã SP : CPUI0099

4.499.000 đ -21% 3.599.000 đ

So sánh

CPU Intel Core i5-10400F [12M Cache, 2.90 GHz up to 4.30 GHz, 6C12T, Socket 1200, Comet Lake-S]

Socket: FCLGA1200 Số lõi/luồng: 6/12 Tần số cơ bản/turbo: 2,90 GHz/4,30 GHz Bộ nhớ đệm: 12 MB Đồ họa tích hợp:

4.499.000 đ -21% 3.599.000 đ

Mã SP : CPUI0115

2.149.000 đ

So sánh

CPU Intel Core i3-10105F [6M Cache, 3.70 GHz up to 4.40 GHz, 4C8T, Socket 1200]

Socket: FCLGA1200 Số lõi/luồng: 4/8 Tần số cơ bản/turbo: 3.70 GHz/4.40 GHz Bộ nhớ đệm: 6 MB Đồ họa tích hợp: Không

2.149.000 đ

Mã SP : CPUIT0112

2.099.000 đ

So sánh

CPU Intel Core i3-10100F [6M Cache, 3.60 GHz up to 4.30 GHz, 4C8T, Socket 1200, Comet Lake-S]

Socket: 1200 [Comet Lake S] Số lõi/luồng: 4/8 Tần số cơ bản/turbo: 3.6GHz / 4.3GHz Bộ nhớ đệm: 6MB Đồ họa tích hợp: Không có

2.099.000 đ

Mã SP : CPUI0128

3.049.000 đ

So sánh

CPU Intel Core i3-10105 [3.7GHz turbo up to 4.4Ghz, 4 nhân 8 luồng, 6MB Cache, 65W] - Socket Intel LGA 1200

Socket: FCLGA1200 Số lõi/luồng: 4/8 Tần số cơ bản/turbo: 3.70 GHz/4.40 GHz Bộ nhớ đệm: 6MB Bus ram hỗ trợ: DDR4 2666MHz

3.049.000 đ

Mã SP : CPUI0097

2.999.000 đ

So sánh

CPU Intel Core i3-10100 [6M Cache, 3.60 GHz up to 4.30 GHz, 4C8T, Socket 1200, Comet Lake-S]

Socket: 1200 [Comet Lake S] Số lõi/luồng: 4/8 Tần số cơ bản/turbo: 3.60 GHz Bộ nhớ đệm: 6MB Đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics 630

2.999.000 đ

Mã SP : CPUI0132

1.899.000 đ

So sánh

CPU Intel Pentium Gold G6405 [4.1GHz, 2 nhân 4 luồng, 4MB Cache, 58W] - Socket Intel LGA 1200]

Socket: LGA 1200 Số lõi/luồng: 2/4 Xung nhịp: 4.10 GHz Bộ nhớ đệm: 4MB Đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics 610

1.899.000 đ

Mã SP : CPUIT0131

20.000.000 đ -18% 16.599.000 đ

So sánh

CPU Intel Core i9-12900K [30M Cache, up to 5.20 GHz, 16C24T, Socket 1700]

Socket: FCLGA1700 Số lõi/luồng: 16/24 Tần số turbo tối đa: 5.20 Ghz Performance-core Max Turbo Frequency: 5.10 GHz Efficient-core Max Turbo Frequency: 3.90 GHz

20.000.000 đ -18% 16.599.000 đ

Mã SP : CPUI0134

12.800.000 đ -10% 11.599.000 đ

So sánh

CPU Intel Core i7-12700K [25M Cache, up to 5.00 GHz, 12C20T, Socket 1700]

Socket: FCLGA1700 Số lõi/luồng: 12/20 Tần số turbo tối đa: 5.00 Ghz Performance-core Max Turbo Frequency: 4.90 GHz Efficient-core Max Turbo Frequency: 3.80 GHz

12.800.000 đ -10% 11.599.000 đ

Mã SP : CPUIT0129

10.000.000 đ -19% 8.199.000 đ

So sánh

CPU Intel Core i5-12600K [20M Cache, up to 4.90 GHz, 10C16T, Socket 1700]

Socket: FCLGA1700 Số lõi/luồng: 10/16 Tần số turbo tối đa: 4.90 Ghz Performance-core Max Turbo Frequency: 4.90 GHz Efficient-core Max Turbo Frequency: 3.60 GHz

10.000.000 đ -19% 8.199.000 đ

Mã SP : CPUI0130

1.399.000 đ

So sánh

CPU Intel Celeron G5905 [Upto 3.50 GHz | 2 nhân 2 luồng | FCLGA1200 | 4MB]

Socket: FCLGA1200 Số lõi/luồng: 2/2 Tần số cơ bản/turbo: Upto 3.50 GHz Bộ nhớ đệm: 4MB Đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics 610

1.399.000 đ

Mã SP : CPUA0044

1.599.000 đ -7% 1.499.000 đ

1 khuyến mại

So sánh

CPU AMD Athlon 3000G / 3.5 GHz / 4 MB Cache L3 / 2 cores / 4 threads/ 12nm / Socket AM4/ Radeon Vega3/ 35W

KHUYẾN MÃI

  • Do tình trạng khan hiếm hàng nên CPU này An Phát chỉ bán kèm bộ máy lắp ráp hoặc PCAP, mong quý khách hàng thông cảm

Socket: AM4 Số lõi/luồng: 2/4 Tần số cơ bản: 3.5GHz Bộ nhớ đệm: 4MB Đồ họa tích hợp: Radeon™ Vega 3 Graphics

1.599.000 đ -7% 1.499.000 đ

Mã SP : CPUI0144

9.799.000 đ

So sánh

CPU Intel® Core™ i7-12700 [Up To 4.90 GHz, 12 Nhân 20 Luồng, 25M Cache, Socket Intel LGA 1700]

Socket: FCLGA1700 Số lõi/luồng: 12/20 Tần số cơ bản/turbo: 2.10 GHz/4.90 GHz Bộ nhớ đệm: 25MB Bus ram hỗ trợ: Up to DDR5 4800 MT/s, Up to DDR4 3200 MT/s

9.799.000 đ

Mã SP : CPUI0141

2.599.000 đ

So sánh

CPU Intel Pentium Gold G7400 Processor[3.70GHz, 2 nhân 2 luồng, 2.5MB Cache, 46W] - Socket Intel LGA1700, BGA1700]

Socket: LGA1700, BGA1700 Số lõi/luồng: 2/2 Xung nhịp: 3.70 GHz Bộ nhớ đệm: 2.5 MB Đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics 710

2.599.000 đ

Mã SP : CPUA0053

9.990.000 đ -8% 9.199.000 đ

So sánh

CPU AMD Ryzen 7 5700G, with Wraith Stealth cooler/ 3.8 GHz [4.6 GHz with boost] / 20MB / 8 cores 16 threads / Radeon Graphics / 65W / Socket AM4

Dòng CPU: Ryzen thế hệ 5 Socket AM4 Kiến trúc : TSMC 7nm FinFET Số nhân : 8 Số luồng : 16 Xung mặc định : 3.8Ghz [ Default Clock ]

9.990.000 đ -8% 9.199.000 đ

Mã SP : CPUA0052

8.499.000 đ -11% 7.599.000 đ

So sánh

CPU AMD Ryzen 5 5600X, with Wraith Stealth cooler / 3.7 GHz [4.6GHz Max Boost] / 35MB Cache / 6 cores, 12 threads / 65W / Socket AM4

Socket: AM4 Số lõi/luồng: 6/12 Tần số cơ bản/turbo: 3.7GHz/4.6GHz Bộ nhớ đệm: 35MB Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz

8.499.000 đ -11% 7.599.000 đ

Mã SP : CPUI0136

5.500.000 đ -10% 4.999.000 đ

So sánh

CPU Intel Core i5-12400F [Up To 4.40GHz, 6 Nhân 12 Luồng,18MB Cache, Socket 1700, Alder Lake]

CPU Intel Core i5-12400F Socket: FCLGA1700 Số lõi/luồng: 6/12 Bộ nhớ đệm: 18 MB Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5-4800

5.500.000 đ -10% 4.999.000 đ

Mã SP : CPUA0051

12.494.000 đ -13% 10.899.000 đ

So sánh

CPU AMD Ryzen 7 5800X / 3.8 GHz [4.7GHz Max Boost] / 36MB Cache / 8 cores, 16 threads / 105W / Socket AM4

Socket: AM4 Số lõi/luồng: 8/16 Tần số cơ bản/turbo: 3.80/4.70GHz Bộ nhớ đệm: 32MB Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz

12.494.000 đ -13% 10.899.000 đ

Mã SP : CPUIT0130

7.699.000 đ

So sánh

CPU Intel Core i5-12600KF [20M Cache, up to 4.90 GHz, 10C16T, Socket 1700]

Socket: FCLGA1700 Số lõi/luồng: 10/16 Tần số turbo tối đa: 4.90 Ghz Performance-core Max Turbo Frequency: 4.90 GHz Efficient-core Max Turbo Frequency: 3.60 GHz

7.699.000 đ

Mã SP : CPUA0054

7.399.000 đ -11% 6.599.000 đ

So sánh

CPU AMD Ryzen 5 5600G, with Wraith Stealth cooler/ 3.9 GHz [4.4 GHz with boost] / 19MB / 6 cores 12 threads / Radeon Graphics / 65W / Socket AM4

Dòng CPU: Ryzen thế hệ 5 Socket AM4 Kiến trúc : TSMC 7nm FinFET Số nhân : 6 Số luồng : 12 Xung mặc định : 3.9Ghz [ Default Clock ]

7.399.000 đ -11% 6.599.000 đ

Mã SP : CPUIT0121

9.344.000 đ -8% 8.599.000 đ

So sánh

CPU Intel Core i7-11700F [16M Cache, 2.50 GHz up to 4.90 GHz, 8C16T, Socket 1200]

Socket: FCLGA1200 Số lõi/luồng: 8/16 Tần số cơ bản/turbo: 2.50/4.90 GHz Bộ nhớ đệm: 16MB Đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics 750

9.344.000 đ -8% 8.599.000 đ

Mã SP : CPUIT0132

18.500.000 đ -14% 15.999.000 đ

So sánh

CPU Intel Core i9-12900KF [30M Cache, up to 5.20 GHz, 16C24T, Socket 1700]

Socket: FCLGA1700 Số lõi/luồng: 16/24 Tần số turbo tối đa: 5.20 Ghz Performance-core Max Turbo Frequency: 5.10 GHz Efficient-core Max Turbo Frequency: 3.90 GHz

18.500.000 đ -14% 15.999.000 đ

Mã SP : CPUA0039

4.500.000 đ -12% 3.999.000 đ

So sánh

CPU AMD Ryzen 5 3500 3.6 GHz [4.1 GHz with boost] / 16MB cache / 6 cores 6 threads / socket AM4 / 65W / Wraith Stealth Cooler / No Integrated Graphics

Dòng CPU: Ryzen thế hệ 3 Socket AM4 Số nhân : 6 [ Core ] Số luồng : 6 [ Thread ] Xung mặc định : 3.6Ghz [ Default Clock ] Xung chạy Boost: 4.1Ghz [ Boost Clock ]

4.500.000 đ -12% 3.999.000 đ

Mã SP : CPUA0047

3.399.000 đ

So sánh

CPU AMD Ryzen 3 3300X, Wraith Stealth cooler/ 3.8 GHz [4.3 GHz with boost] / 18MB / 4 cores 8 threads / 65W / Socket AM4

Socket: AM4 Số lõi/luồng: 4/8 Tần số cơ bản/turbo: 3.8/4.3 GHz Bộ nhớ đệm: 18MB Đồ họa tích hợp:

3.399.000 đ

Mã SP : CPUA0050

16.000.000 đ -10% 14.499.000 đ

So sánh

CPU AMD Ryzen 9 5900X / 3.7 GHz [4.8GHz Max Boost] / 70MB Cache / 12 cores, 24 threads / 105W / Socket AM4

Socket: AM4 Số lõi/luồng: 12/24 Tần số cơ bản/turbo: 3.70/4.80GHz Bộ nhớ đệm: 64MB Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz

16.000.000 đ -10% 14.499.000 đ

Mã SP : CPUA0049

23.000.000 đ -14% 19.999.000 đ

So sánh

CPU AMD Ryzen 9 5950X / 3.4 GHz [4.9GHz Max Boost] / 72MB Cache / 16 cores, 32 threads / 105W / Socket AM4

Socket: AM4 Số lõi/luồng: 16/32 Tần số cơ bản/turbo: 3.40/4.90 GHz Bộ nhớ đệm: 64MB Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz

23.000.000 đ -14% 19.999.000 đ

Mã SP : CPUA0033

5.499.000 đ -2% 5.399.000 đ

So sánh

CPU AMD Ryzen 5 3600, with Wraith Stealth cooler/ 3.6 GHz [4.2GHz Max Boost] / 36MB Cache / 6 cores / 12 threads / 65W / Socket AM4

Dòng CPU: Ryzen thế hệ 3 Socket AM4 Kiến trúc : TSMC 7nm FinFET Số nhân : 6 [ Core ] Số luồng : 12 [ Thread ] Xung mặc định : 3.6Ghz [ Default Clock ]

5.499.000 đ -2% 5.399.000 đ

Page 2

LIÊN HỆ

Mã SP : CPUIT0120

11.549.000 đ -20% 9.299.000 đ

So sánh

CPU Intel Core i7-11700KF [16M Cache, 3.60 GHz up to 5.00 GHz, 8C16T, Socket 1200]

Socket: FCLGA1200 Số lõi/luồng: 8/16 Tần số cơ bản/turbo: 3.60/5.00 GHz Bộ nhớ đệm: 16MB Đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics 750

11.549.000 đ -20% 9.299.000 đ

LIÊN HỆ

Mã SP : CPUI0139

9.399.000 đ

So sánh

CPU Intel Core i7-12700F [Up To 4.80GHz, 12 Nhân 20 Luồng, 25M Cache, Alder Lake]

Socket: FCLGA1700 Số lõi/luồng: 12/20 Tần số cơ bản/turbo: 4.1 GHz/ 4.80GHz Bộ nhớ đệm: 25MB Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5 4800MHz

9.399.000 đ

LIÊN HỆ

Mã SP : CPUIT0125

6.194.000 đ -12% 5.499.000 đ

So sánh

CPU Intel Core i5-11500 [12M Cache, 2.70 GHz up to 4.60 GHz, 6C12T, Socket 1200]

Socket: FCLGA1200 Số lõi/luồng: 6/12 Tần số cơ bản/turbo: 2.70/4.60 GHz Bộ nhớ đệm: 12 MB Đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics 750

6.194.000 đ -12% 5.499.000 đ

LIÊN HỆ

Mã SP : CPUIT0103

1.999.000 đ

So sánh

CPU Intel Pentium Gold G6400 [4M Cache, 4.00 GHz, 2C4T, Socket 1200]

Socket: FCLGA1200 Số lõi/luồng: 2/4 Tần số cơ bản/turbo: 4.00 GHz Bộ nhớ đệm: 4 MB Đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics 610

1.999.000 đ

LIÊN HỆ

Mã SP : CPUI0101

5.774.000 đ -7% 5.399.000 đ

So sánh

CPU Intel Core i5-10500 [12M Cache, 3.10 GHz up to 4.50 GHz, 6C12T, Socket 1200, Comet Lake-S]

Socket: FCLGA1200 Số lõi/luồng: 6/12 Tần số cơ bản/turbo: 3.10/4.50GHz Bộ nhớ đệm: 12MB Đồ họa tích hợp: Đồ họa Intel® UHD 630

5.774.000 đ -7% 5.399.000 đ

LIÊN HỆ

Mã SP : CPUIT0115

19.000.000 đ -27% 13.999.000 đ

So sánh

CPU Intel Core i9-11900K [16M Cache, 3.50 GHz up to 5.30 GHz, 8C16T, Socket 1200]

Socket: FCLGA1200 Số lõi/luồng: 8/16 Tần số cơ bản/turbo: 3.50/5.30 GHz Bộ nhớ đệm: 16MB Đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics 750

19.000.000 đ -27% 13.999.000 đ

LIÊN HỆ

Mã SP : CPUIT0118

13.544.000 đ -16% 11.499.000 đ

So sánh

CPU Intel Core i9-11900 [16M Cache, 2.50 GHz up to 5.20 GHz, 8C16T, Socket 1200]

Socket: FCLGA1200 Số lõi/luồng: 8/16 Tần số cơ bản/turbo: 2.50/5.20 GHz Bộ nhớ đệm: 16MB Đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics 750

13.544.000 đ -16% 11.499.000 đ

LIÊN HỆ

Mã SP : CPUA0031

3.299.000 đ -7% 3.099.000 đ

So sánh

CPU AMD Ryzen 3 3200G, with Wraith Stealth cooler/ 3.6 GHz [4.0 GHz with boost] / 6MB / 4 cores 4 threads / Radeon Vega 8 /  65W / Socket AM4

Dòng CPU: Ryzen thế hệ 3 Socket AM4 Kiến trúc : TSMC 7nm FinFET Số nhân : 4 [ Core ] Số luồng : 4 [ Thread ] Xung mặc định : 3.6Ghz [ Default Clock ]

3.299.000 đ -7% 3.099.000 đ

LIÊN HỆ

Mã SP : CPUA0032

4.599.000 đ

So sánh

CPU AMD Ryzen 5 3400G, with Wraith Spire cooler/ 3.7 GHz [4.2 GHz with boost] / 6MB / 4 cores 8 threads / Radeon Vega 11 / 65W / Socket AM4

Dòng CPU: Ryzen thế hệ 3 Socket AM4 Kiến trúc : TSMC 7nm FinFET Số nhân : 4 [ Core ] Số luồng : 8 [ Thread ] Xung mặc định : 3.6Ghz [ Default Clock ]

4.599.000 đ

LIÊN HỆ

Mã SP : CPUI0112

13.499.000 đ

1 khuyến mại

So sánh

CPU Intel Core i9-10900K [20M Cache, 3.70 GHz up to 5.30 GHz, 10C20T, Socket 1200, Comet Lake-S]

KHUYẾN MÃI

  • Do nguồn hàng khan hiếm nên tạm thời sản phẩm này An Phát chỉ bán kèm bộ PC lắp ráp, mong quý khách thông cảm

Socket: FCLGA1200 Số lõi/luồng: 10/20 Tần số cơ bản/turbo: 3.70/5.30 GHz Bộ nhớ đệm: 20MB Đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics 630

13.499.000 đ

LIÊN HỆ

Mã SP : CPUIT0117

12.809.000 đ -14% 11.099.000 đ

So sánh

CPU Intel Core i9-11900F [16M Cache, 2.50 GHz up to 5.20 GHz, 8C16T, Socket 1200]

Socket: FCLGA1200 Số lõi/luồng: 8/16 Tần số cơ bản/turbo: 2.50/5.20 GHz Bộ nhớ đệm: 16MB Đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics 750

12.809.000 đ -14% 11.099.000 đ

LIÊN HỆ

Mã SP : CPUI0108

9.965.000 đ -8% 9.199.000 đ

So sánh

CPU Intel Core i7-10700K [16M Cache, 3.80 GHz up to 5.10 GHz, 8C16T, Socket 1200, Comet Lake-S]

Socket: FCLGA1200 Số lõi/luồng: 8/16 Tần số cơ bản/turbo: 3.80/5.10 GHz Bộ nhớ đệm: 16 MB Đồ họa tích hợp: Intel® UHD 630

9.965.000 đ -8% 9.199.000 đ

LIÊN HỆ

Mã SP : CPUIT0124

6.929.000 đ -8% 6.399.000 đ

So sánh

CPU Intel Core i5-11600 [12M Cache, 2.80 GHz up to 4.80 GHz, 6C12T, Socket 1200]

Socket: FCLGA1200 Số lõi/luồng: 6/12 Tần số cơ bản/turbo: 2.80/4.80 GHz Bộ nhớ đệm: 12 MB Đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics 750

6.929.000 đ -8% 6.399.000 đ

LIÊN HỆ

Mã SP : CPUI0109

11.540.000 đ -10% 10.490.000 đ

1 khuyến mại

So sánh

CPU Intel Core i9-10900F [20M Cache, 2.80 GHz up to 5.20 GHz, 10C20T, Socket 1200, Comet Lake-S]

KHUYẾN MÃI

  • Do nguồn hàng khan hiếm nên tạm thời sản phẩm này An Phát chỉ bán kèm bộ PC lắp ráp, mong quý khách thông cảm

Socket: FCLGA1200 Số lõi/luồng: 10/20 Tần số cơ bản/turbo: 2.80/5.20 GHz Bộ nhớ đệm: 20MB Đồ họa tích hợp:

11.540.000 đ -10% 10.490.000 đ

LIÊN HỆ

Mã SP : CPUI0110

11.999.000 đ -11% 10.799.000 đ

1 khuyến mại

So sánh

CPU Intel Core i9-10900 [20M Cache, 2.80 GHz up to 5.20 GHz, 10C20T, Socket 1200, Comet Lake-S]

KHUYẾN MÃI

  • Do nguồn hàng khan hiếm nên tạm thời sản phẩm này An Phát chỉ bán kèm bộ PC lắp ráp, mong quý khách thông cảm

Socket: FCLGA1200 Số lõi/luồng: 10/20 Tần số cơ bản/turbo: 2.80/5.20 GHz Bộ nhớ đệm: 20MB Đồ họa tích hợp: Intel® UHD 630

11.999.000 đ -11% 10.799.000 đ

LIÊN HỆ

Mã SP : CPUIT0123

7.999.000 đ -8% 7.399.000 đ

So sánh

CPU Intel Core i5-11600K [12M Cache, 3.90 GHz up to 4.90 GHz, 6C12T, Socket 1200]

Socket: FCLGA1200 Số lõi/luồng: 6/12 Tần số cơ bản/turbo: 3.90/4.90 GHz Bộ nhớ đệm: 12 MB Đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics 750

7.999.000 đ -8% 7.399.000 đ

LIÊN HỆ

Mã SP : 0

73.999.000 đ -3% 71.999.000 đ

So sánh

CPU AMD Ryzen Threadripper Pro 3975WX / 3.5 GHz [4.2GHz Max Boost] / 128MB Cache / 32 cores, 64 threads / 280W

Socket: sWRX8 Số lõi/luồng: 32/64 Tần số cơ bản/turbo: 3.50/4.20 GHz Bộ nhớ đệm: 128MB Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz

73.999.000 đ -3% 71.999.000 đ

LIÊN HỆ

Mã SP : CPUIT0089

4.513.950 đ -5% 4.299.000 đ

So sánh

CPU Intel Core i5-9400 [2.9 Upto 4.1GHz/ 6C6T/ 9MB/ Coffee Lake-R]

Intel Core i5-9400 - Socket: LGA1151 [Coffee Lake-R] - Số lõi/luồng: 6/6 - Tần số cơ bản/turbo: 2.9/4.1 GHz - Bộ nhớ đệm: 9MB

4.513.950 đ -5% 4.299.000 đ

LIÊN HỆ

Mã SP : CPUIT0084

3.770.000 đ -5% 3.590.000 đ

So sánh

CPU Intel Core i5-9400F [ 2.90 GHz upto 4.10 GHz, 6 nhân 6 luồng, 9MB]

Intel Core i5-9400F - Socket: FCLGA1151 - Số lõi/luồng: 6/6 - Tần số cơ bản/turbo: 2.90/4.10 GHz - Bộ nhớ đệm: 9MB

3.770.000 đ -5% 3.590.000 đ

LIÊN HỆ

Mã SP : CPUIT0094

17.104.500 đ -5% 16.290.000 đ

So sánh

CPU Intel Core i9-10900X [3.7 GHz Up to 4.5 GHz/ 10C20T/ 19.25MB/ Cascade Lake]

Socket: FCLGA2066 Số lõi/luồng: 10/20 Tần số cơ bản/turbo: 3.70/4.50 GHz Bộ nhớ đệm: 19.25 MB Bus ram hỗ trợ: DDR4-2933MHz

17.104.500 đ -5% 16.290.000 đ

LIÊN HỆ

Mã SP : CPUIT0098

1.890.000 đ -5% 1.800.000 đ

So sánh

CPU Intel PENTIUM G5420 [3.80 GHz/ 2 nhân 4 luồng/ Coffeelake/ 4MB]

Socket: FCLGA1151 [Coffeelake] Số lõi/luồng: 2/4 Tần số cơ bản/turbo: 3.80 GHz Bộ nhớ đệm: 4MB Đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics 610

1.890.000 đ -5% 1.800.000 đ

LIÊN HỆ

Mã SP : CPUIT0107

12.589.500 đ -5% 11.990.000 đ

So sánh

CPU Intel Core i9-10850K Avengers Edition [20M Cache, 3.60 GHz up to 5.20 GHz, 10C20T, Socket 1200, Comet Lake-S]

Socket: LGA1200 Số lõi/luồng: 10/20 Tần số cơ bản/turbo: 3.60/5.20 GHz Bộ nhớ đệm: 20MB Đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics 630

12.589.500 đ -5% 11.990.000 đ

LIÊN HỆ

Mã SP : CPUI0102

6.605.000 đ -5% 6.290.000 đ

So sánh

CPU Intel Core i5-10600 [12M Cache, 3.30 GHz up to 4.80 GHz, 6C12T, Socket 1200, Comet Lake-S]

Socket: FCLGA1200 Số lõi/luồng: 6/12 Tần số cơ bản/turbo: 3.30/4.80 GHz Bộ nhớ đệm: 12 MB Đồ họa tích hợp: Intel® UHD 630

6.605.000 đ -5% 6.290.000 đ

LIÊN HỆ

Mã SP : CPUI0104

7.235.000 đ -5% 6.890.000 đ

So sánh

CPU Intel Core i5-10600K [12M Cache, 4.10 GHz up to 4.80 GHz, 6C12T, Socket 1200, Comet Lake-S]

Socket: FCLGA1200 Số lõi/luồng: 6/12 Tần số cơ bản/turbo: 4.10/4.80 GHz Bộ nhớ đệm: 12MB Đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics 630

7.235.000 đ -5% 6.890.000 đ

LIÊN HỆ

Mã SP : CPUI0105

8.790.000 đ

So sánh

CPU Intel Core i7-10700KF [16M Cache, 3.80 GHz up to 5.10 GHz, 8C16T, Socket 1200, Comet Lake-S]

Socket: FCLGA1200 Số lõi/luồng: 8/16 Tần số cơ bản/turbo: 3.80/5.10 GHz Bộ nhớ đệm: 16MB Đồ họa tích hợp:

8.790.000 đ

LIÊN HỆ

Mã SP : CPUI0111

12.499.000 đ

1 khuyến mại

So sánh

CPU Intel Core i9-10900KF [20M Cache, 3.70 GHz up to 5.30 GHz, 10C20T, Socket 1200, Comet Lake-S]

KHUYẾN MÃI

  • Do nguồn hàng khan hiếm nên tạm thời sản phẩm này An Phát chỉ bán kèm bộ PC lắp ráp, mong quý khách thông cảm

Socket: FCLGA1200 Số lõi/luồng: 10/20 Tần số cơ bản/turbo: 3.70/5.30 GHz Bộ nhớ đệm: 20MB Đồ họa tích hợp:

12.499.000 đ

LIÊN HỆ

Mã SP : CPUIT0099

20.989.500 đ -5% 19.990.000 đ

So sánh

CPU Intel Core i9-10920X [3.5GHz turbo up to 4.6GHz, 12 nhân 24 luồng, 19.25MB Cache, 165W] - Socket Intel LGA 2066

Socket: FCLGA2066 Số lõi/luồng: 12/24 Tần số cơ bản/turbo: 3.50 GHz/4.60 GHz Bộ nhớ đệm: 19.25 MB Đồ họa tích hợp:

20.989.500 đ -5% 19.990.000 đ

LIÊN HỆ

Mã SP : CPUIT0100

25.714.500 đ -5% 24.490.000 đ

So sánh

CPU Intel Core i9-10940X [3.3GHz turbo up to 4.6GHz, 14 nhân, 28 luồng, 19.25 MB Cache, 165W] - Socket Intel LGA 2066]

Socket: FCLGA2066 Số lõi/luồng: 14/28 Tần số cơ bản/turbo: 3.30 GHz/4.60 GHz Bộ nhớ đệm: 19.25 MB Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics

25.714.500 đ -5% 24.490.000 đ

LIÊN HỆ

Mã SP : CPUIT0109

5.990.000 đ -17% 4.990.000 đ

So sánh

CPU Intel Xeon E5 2678 V3 [2.50 turbo 3.1GHz / 12Cores / 24 Thread / 2011v3 / T]

CPU Intel Xeon E5 2678 V3 chạy trên main x99 và main DUAL CPU LGA2011-3 [ ASUS Z10, SUPERMICRO X10]. Dòng sản phẩm phù hợp cho hệ thống Server/workstation/ Enterprise. Số lõi/luồng: 12/24 Tần số cơ bản/turbo: 2.5/3.1 GHz Bộ nhớ đệm: 30MB

5.990.000 đ -17% 4.990.000 đ

LIÊN HỆ

Mã SP :

5.990.000 đ

So sánh

CPU Intel Xeon E5 2680 V3 [2.50 turbo 3.3GHz / 12Cores / 24 Thread / 2011v3 / T]

CPU Intel Xeon E5 2680 V3 chạy trên main x99 và main DUAL CPU LGA2011-3 [ASUS Z10, SUPERMICRO X10]. Dòng sản phẩm phù hợp cho hệ thống Server/workstation/ Enterprise Số lõi/luồng: 12/24 Tần số cơ bản/turbo: 2.5/3.3 GHz Bộ nhớ đệm: 30MB

5.990.000 đ

LIÊN HỆ

Mã SP :

10.395.000 đ -5% 9.900.000 đ

So sánh

CPU Intel Xeon E5 2680 v4 [2.4 turbo 3.3GHz / 14Cores / 28 Thread / 2011v3 / T]

CPU Intel Xeon E5 2680 V4 chạy trên main DUAL CPU LGA2011-3 [ asus Z10, Supermicro MBD-X10 ]. Dòng sản phẩm phù hợp cho hệ thống Server/workstation/ Enterprise. Số lõi/luồng: 14/28 Tần số cơ bản/turbo: 2.4/3.3 GHz Bộ nhớ đệm: 35MB

10.395.000 đ -5% 9.900.000 đ

LIÊN HỆ

Mã SP : CPUIT0116

15.999.000 đ

1 khuyến mại

So sánh

CPU Intel Core i9-11900KF [16M Cache, 3.50 GHz up to 5.30 GHz, 8C16T, Socket 1200]

KHUYẾN MÃI

  • Do nguồn hàng khan hiếm nên tạm thời sản phẩm này An Phát chỉ bán kèm bộ PC lắp ráp, mong quý khách thông cảm

Socket: FCLGA1200 Số lõi/luồng: 8/16 Tần số cơ bản/turbo: 3.50/5.30 GHz Bộ nhớ đệm: 16MB Đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics 750

15.999.000 đ

LIÊN HỆ

Mã SP : CPUA0046

2.676.000 đ -3% 2.619.000 đ

So sánh

CPU AMD Ryzen 3 3100, Wraith Stealth cooler/ 3.6 GHz [3.9 GHz with boost] / 18MB / 4 cores 8 threads / 65W / Socket AM4

Socket: AM4 Số lõi/luồng: 4/8 Tần số cơ bản/turbo: 3.6/3.9 GHz Bộ nhớ đệm: 18MB Đồ họa tích hợp:

2.676.000 đ -3% 2.619.000 đ

LIÊN HỆ

Mã SP : CPUA0042

38.428.950 đ -5% 36.599.000 đ

So sánh

CPU AMD Ryzen Threadripper 3960X / 3.8 GHz [4.5 GHz Max boost] / 140MB Cache / 24 cores/ 48 threads / 280W / Socket TRX4 / No Integrated Graphics / [No Fan]

Socket: TRX40 Số lõi/luồng: 24/48 Tần số cơ bản/turbo: 3.8/4.5 GHz Bộ nhớ đệm: 12MB Đồ họa tích hợp: AMD Radeon

38.428.950 đ -5% 36.599.000 đ

LIÊN HỆ

Mã SP : CPUA0045

108.043.950 đ -5% 102.899.000 đ

So sánh

CPU AMD Ryzen Threadripper 3990X / 2.9 GHz [4.3GHz Max Boost] / 288MB Cache / 64 cores / 128 threads / 280W / Socket TRX4 / No Integrated Graphics / [No Fan]

Socket: TRX4 Số lõi/luồng: 64/128 Tần số cơ bản/turbo: 2.9GHz/4.3GHz Bộ nhớ đệm: 288MB Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200 MHz

108.043.950 đ -5% 102.899.000 đ

LIÊN HỆ

Mã SP : 0

31.498.950 đ -5% 29.999.000 đ

So sánh

CPU AMD Ryzen Threadripper Pro 3955WX

Socket: WRX80 Số lõi/luồng: 16/32 Tần số cơ bản/turbo: 3.9/4.3 GHz Bộ nhớ đệm: 72MB Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz

31.498.950 đ -5% 29.999.000 đ

LIÊN HỆ

CPU AMD Ryzen Threadripper Pro 3955WX / 3.9 GHz [4.3GHz Max Boost] / 64MB Cache / 16 cores, 32 threads / 280W

Socket: sWRX8 Số lõi/luồng: 16/32 Tần số cơ bản/turbo: 3.90/4.30 GHz Bộ nhớ đệm: 64MB Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz

Liên hệ

LIÊN HỆ

Mã SP : 0

Liên hệ

So sánh

CPU AMD Ryzen Threadripper Pro 3995WX / 2.7 GHz [4.2GHz Max Boost] / 256MB Cache / 64 cores, 128 threads / 280W

Socket: sWRX8 Số lõi/luồng: 64/128 Tần số cơ bản/turbo: 2.70/4.20 GHz Bộ nhớ đệm: 256MB Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz

Liên hệ

Video liên quan

Chủ Đề