Creditors là gì
Creditor là Người chủ nợ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Creditor - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Một tiền bên cho ai nợ. phân loại phổ biến của một chủ nợ bao gồm (1) bảo đảm: người có quyền hợp pháp để có một tài sản cụ thể của khách hàng vay và bán nó trong trường hợp vỡ nợ. (2) không có bảo đảm: những người không có bất kỳ quyền như vậy. (3) ưu đãi hoặc cao cấp: ai được ưu tiên hơn các chủ nợ khác trong việc đặt đòi chủ quyền sở hữu
người vay phá sản của. (4) Junior: có khẳng định là giải quyết sau khi thỏa mãn các yêu cầu của chủ nợ ưu đãi hoặc cao cấp. A party to whom money is owed. Common classifications of a creditor include (1) Secured: who has a legal right to take a specific property of the borrower and sell it in case of a default. (2) Unsecured: who does not have any such right. (3) Preferential or senior: who takes precedence over other creditors in laying claim
to a bankrupt borrower's property. (4) Junior: whose claim is addressed after satisfying the claims of preferential or senior creditors. Source: Creditor là gì? Business Dictionary Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ creditors trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này
chắc chắn bạn sẽ biết từ creditors tiếng Anh nghĩa là gì. * danh từ creditor Đây là cách dùng creditors tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ creditors tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anhcreditor /'kreditə/* danh từ- người chủ nợ tiếng Anh là gì?
Tìm creditorsCreditors
creditor /'kreditə/
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh creditorsTừ điển WordNet
n. English Synonym and Antonym Dictionarycreditors |