Creditors là gì

CreditorNgười chủ nợ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Creditor - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một tiền bên cho ai nợ. phân loại phổ biến của một chủ nợ bao gồm (1) bảo đảm: người có quyền hợp pháp để có một tài sản cụ thể của khách hàng vay và bán nó trong trường hợp vỡ nợ. (2) không có bảo đảm: những người không có bất kỳ quyền như vậy. (3) ưu đãi hoặc cao cấp: ai được ưu tiên hơn các chủ nợ khác trong việc đặt đòi chủ quyền sở hữu người vay phá sản của. (4) Junior: có khẳng định là giải quyết sau khi thỏa mãn các yêu cầu của chủ nợ ưu đãi hoặc cao cấp.

Definition - What does Creditor mean

A party to whom money is owed. Common classifications of a creditor include (1) Secured: who has a legal right to take a specific property of the borrower and sell it in case of a default. (2) Unsecured: who does not have any such right. (3) Preferential or senior: who takes precedence over other creditors in laying claim to a bankrupt borrower's property. (4) Junior: whose claim is addressed after satisfying the claims of preferential or senior creditors.

Source: Creditor là gì? Business Dictionary

Thông tin thuật ngữ creditors tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Creditors là gì
creditors
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ creditors

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

creditors tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ creditors trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ creditors tiếng Anh nghĩa là gì.

creditor /'kreditə/

* danh từ
- người chủ nợ, người cho vay
- (kế toán) bên có

creditor
- (thống kê) người cho vay

Thuật ngữ liên quan tới creditors

  • exfoliator tiếng Anh là gì?
  • talapoin tiếng Anh là gì?
  • sandwich board tiếng Anh là gì?
  • quartets tiếng Anh là gì?
  • thiosulphate tiếng Anh là gì?
  • solstitial tiếng Anh là gì?
  • ignored tiếng Anh là gì?
  • erewhile tiếng Anh là gì?
  • mascots tiếng Anh là gì?
  • demits tiếng Anh là gì?
  • thresholds tiếng Anh là gì?
  • basic attribute set tiếng Anh là gì?
  • mails tiếng Anh là gì?
  • backstrokeer tiếng Anh là gì?
  • synagogues tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của creditors trong tiếng Anh

creditors có nghĩa là: creditor /'kreditə/* danh từ- người chủ nợ, người cho vay- (kế toán) bên cócreditor- (thống kê) người cho vay

Đây là cách dùng creditors tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ creditors tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

creditor /'kreditə/* danh từ- người chủ nợ tiếng Anh là gì?
người cho vay- (kế toán) bên cócreditor- (thống kê) người cho vay

Creditors là gì
Creditors là gì
Creditors là gì

Tìm

creditors
Creditors là gì

Creditors

  • (Econ) Các chủ nợ.
      + Là các cá nhân hay các tổ chức cho vay tiền để được người hoặc tổ chức vay hứa trả một khoản tiền nhất định hàng năm theo LÃI SUẤT và hoàn trả GỐC vào một ngày nào đó trong tương lai.


creditor /'kreditə/

  • danh từ
    • người chủ nợ, người cho vay
    • (kế toán) bên có


Creditors là gì
 tiền nợ


assignment of property-to creditors

Creditors là gì
 sự chuyển nhượng tài sản cho trái chủ

avoid creditors (to ...)

Creditors là gì
 trốn nợ

consortium creditors

Creditors là gì
 các nước chủ nợ của tập đoàn tài chánh quốc tế

meeting of creditors

Creditors là gì
 hội nghị (các) trái chủ, chủ nợ

meeting of creditors

Creditors là gì
 hội nghị định chế

partially secured creditors

Creditors là gì
 chủ nợ được bảo đảm một phần

rank creditors (in bankruptcy)

Creditors là gì
 phân (hạng) (các) chủ nợ (trong vụ phá sản)

rank creditors (in bankruptcy) (to...)

Creditors là gì
 phân (hạng) (các) chủ nợ (trong vụ phá sản)

right of creditors

Creditors là gì
 quyền của chủ nợ

statement form creditors

Creditors là gì
 bản kê nợ phải trả

treat with one's creditors (to...)

Creditors là gì
 thương lượng với (các) chủ nợ của mình

Creditors là gì

Creditors là gì

Creditors là gì

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

creditors

Từ điển WordNet

    n.

  • a person to whom money is owed by a debtor; someone to whom an obligation exists


English Synonym and Antonym Dictionary

creditors
ant.: debtor