Đại từ là một trong những phần ngữ pháp rất hay sử dụng trong khi học tiếng Anh.
Cùng trung tâm ngoại ngữ Oxford English UK Vietnam tìm hiểu về đại từ trong quá trình học tiếng Anh:
– Đại từ là từ thay thế cho danh từ, tránh sự lặp lại danh từ.
2. Phân loại đại từ
2.1. Đại từ nhân xưng [personal pronouns]
Chủ ngữ | tân ngữ | ||
Số ít: | ngôi thứ nhất ngôi thứ hai ngôi thứ ba | I you he/she/it | me you him/her/it |
Số nhiều: | ngôi thứ nhất ngôi thứ hai ngôi thứ ba | we you they | us you them |
• Chức năng:
– I, he, she, we, they có thể là chủ ngữ của động từ:
He has lived here for 3 years.
– Me, him, her, us, them có thể là tân ngữ trực tiếp của động từ.
I saw her at the party last night.
– Me, him, her, us, them có thể là tân ngữ gián tiếp của động từ.
Ann gave him a book.
Hoặc tân ngữ của giới từ:
We couldn’t do it without them.
2.2. Đại từ bất định [indefinite pronouns]
• Ví dụ:
Nhóm kết hợp với some: something, someone, somebody. Nhóm kết hợp với any: anything, anyone, anybody. Nhóm kết hợp với every: everything, everyone, everybody. Nhóm kết hợp với no: nothing, no one, nobody.
Nhóm độc lập gồm các từ: all, one, none, other, another, much, less, [a] few, [a] little, enough, each, either, neither.
• Một số trong các đại từ trên đây cũng có thể được dùng như tính từ [tính từ bất định -indefinite adjectives]: any, some, every, no, all, one, none, other, another, much, less, [a] few, [a] little, enough, each, either, neither.
2.3. Đại từ sở hữu [possessive pronouns]
• Gồm: mine, yours, hers, his, ours, yours, theirs, its
• Đại từ sở hữu = tính từ sở hữu + danh từ
Ví dụ: That is Ann’s room. This is our room = This is ours.
You’ve got my pen. Where’s yours?
2.4. Đại từ phản thân [reflexive pronouns]
•Gồm: myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, themselves
Chú ý: ourselves, yourselves, themselves là hình thức số nhiều.
• Chức năng:
– Làm tân ngữ của động từ khi chủ ngữ và tân ngữ là cùng một người:
I cut myself.
Tom and Ann blamed themselves for the accident.
– Được sử dụng như trường hợp trên sau động từ + giới từ:
He spoke to himself. Look after yourself.
I’m annoyed with myself.
– Được sử dụng như các đại từ nhấn mạnh danh từ hoặc đại từ:
The King himself gave her the medal.
Chúng thường nhấn mạnh chủ ngữ của câu và được đặt sau nó:
Ann herself opened the door.
Tom himself went.
Khi chúng nhấn mạnh các danh từ khác, chúng được đặt ngay sau danh từ đó:
I saw Tom himself.
I spoke to the President himself.
– Được sử dụng như các tân ngữ sau giới từ:
I did it by myself.
He did that to himself.
2.5. Đại từ quan hệ [relative pronouns]
• Ví dụ: who, whom, which, that, whose,…
• Chức năng:
– Who, that, which làm chủ ngữ:
The man who robbed you has been arrested.
Everyone that/who knew him liked him.
This is the picture that/which caused such a sensation.
– Làm tân ngữ của động từ:
The man whom I saw told me to come back today.
The car which/that I hired broke down.
– Theo sau giới từ:
The ladder on which I was standing began to slip. Tuy nhiên, giới từ cũng có thể chuyển xuống cuối mệnh đề:
The ladder which I was standing on began to slip.
– Hình thức sở hữu [whose + danh từ]:
The film is about a spy whose wife betrays him.
• Chú ý: when =in/on which
Where = in/at which
Why = for which
Ví dụ: The year in which he was born The day on which they arrived The hotel at which they are staying
The reason for which he refused is…
2.6. Đại từ chỉ định [demonstrative pronouns]
• Ví dụ: this, that, these, those… • Tính từ chỉ định [demonstrative adjectives] this, that và số nhiều của chúng là these, those được dùng trước danh từ nhằm xác định vị trí của danh từ ấy đối với người nói. Khi những tính từ này được dùng độc lập, không có danh từ theo sau, nó trở thành đại từ chỉ định [demonstrative pronouns].
• Ngoài việc thay thế cho một danh từ, đại từ chỉ định còn cho người nghe khái niệm gần hơn hay xa hơn về thời gian hoặc khoảng cách.
Ví dụ: There is this seat here, near me. There is that one in the last row. Which will you have, this or that?
That is what I thought last year, this is what I think now.
2.7. Đại từ nghi vấn [interrogative pronouns]
• Ví dụ: who, whom, whose, what, which
• Chức năng:
– Làm chủ ngữ:
Who keeps the keys? Whose car broke down? Which pigeon arrived first?
What kind of tree is that?
– Làm tân ngữ của động từ:
Who did you see? Whose umbrella did you borrow? Which hand do you use? What paper do you read?
Để tham khảo các khóa học và biết thêm chi tiết hãy liên hệ với chúng tôi:
Bộ phận tư vấn - Trung tâm Oxford English UK Vietnam
Địa chỉ: Số 83 ,Nguyễn Ngọc Vũ,Trung Hòa ,Cầu Giấy , Hà Nội
Điện thoại: 04 3856 3886 / 7
Email:
Đại từ trong tiếng Anh là gì? Đây có lẽ là một câu hỏi không khó trả lời đối với các bạn học sinh, sinh viên. Nó dường như đã quá quen thuộc nhưng liệu rằng các em đã thực sự hiểu rõ về bản chất, phân loại và cách sử dụng chúng chưa? Hãy tham khảo ngay bài viết dưới đây của đội ngũ giảng viên Wow English để biết rõ hơn về loại từ vựng này nhé!
Đại từ trong tiếng Anh là gì?
Đại từ trong tiếng Anh là từ dùng để thay thế cho danh từ ở trong câu, tránh sự lặp đi lặp lại danh từ. Bên cạnh đó, nó còn thay thế cho cả động từ và tính từ trong câu để tránh việc câu văn bị lủng củng khi ta lặp từ quá nhiều lần.
Phân loại đại từ trong tiếng Anh
Với nhiều chức năng khác nhau, đại từ được phân chia ra thành các loại chính sau
Đại từ nhân xưng [Personal pronouns]
Định nghĩa: Đại từ nhân xưng hay còn được gọi là đại từ xưng hô hoặc đại từ chỉ ngôi. Nó là những đại từ được dùng để chỉ và đại diện hoặc thay thế cho một danh từ chỉ người hay vật khi ta không muốn đề cập trực tiếp hay lặp đi lặp lại những danh từ ấy.
Các đại từ nhân xưng
Vai trò là chủ ngữ |
Vai trò là tân ngữ |
Nghĩa |
||
Số ít |
Ngôi thứ 1 |
I |
Me |
Tôi |
Ngôi thứ 2 |
You |
You |
Bạn |
|
Ngôi thứ 3 |
He/ She/ It |
Him/ Her/ It |
Anh ấy/ cô ấy/ nó |
|
Số nhiều |
Ngôi thứ 1 |
We |
Us |
Chúng tôi |
Ngôi thứ 2 |
You |
You |
Các bạn |
|
Ngôi thứ 3 |
They |
Them |
Họ |
Ví dụ:
I have passed the final exam. [Tôi đã vượt qua kỳ thi cuối kỳ]
→ “I” là đại từ nhân xưng với vai trò chủ ngữ.
John talks yo me about his sister. [John kể với tôi về chị gái của anh ấy]
→ “His” là đại từ nhân xưng với vai trò tân ngữ.
Đại từ sở hữu [Possessive pronoun]
Định nghĩa: Đây là từ dùng để thay thế cho tính từ sở hữu kết hợp danh từ đã được nhắc đến trước đó để tránh gây ra việc lặp từ.
Các đại từ sở hữu
Đại từ nhân xưng |
Đại từ sở hữu tương đương |
I |
Mine |
You |
Yours |
He |
His |
We |
Ours |
They |
Theirs |
She |
Hers |
It |
Its |
Ví dụ
I sent him my notebook, but he didn’t know mine. [Tôi đã gửi cho anh ấy quyển sổ của tôi, nhưng anh ấy không biết về quyển sổ đó của tôi]
Trong trường hợp này “my notebook” = “mine”.
Để hiểu rõ hơn về đại từ sở hữu, các em xem bài viết tại đây.
Đại từ phản thân [Reflexive pronoun]
Định nghĩa: Là những đại từ được dùng khi một người hoặc một vật vừa là chủ ngữ vừa là tân ngữ của một động từ. Ở trường hợp này, đại từ phản thân sẽ đóng vai trò làm tân ngữ.
Các đại từ phản thân
Đại từ nhân xưng |
Đại từ phản thân tương ứng |
Nghĩa |
I |
Myself |
Chính tôi |
You |
Yourself |
Chính bạn/ các bạn |
We |
Ourselves |
Chính chúng tôi |
They |
Themselves |
Chính họ |
He |
Himself |
Chính anh ấy |
She |
Herself |
Chính cô ấy |
It |
Itself |
Chính nó |
Oneself |
Chính ai đó |
Ví dụ minh họa
Lisa bought herself a new bag. [Lisa tự mua cho mình một chiếc túi mới]
→ “herself” đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp.
The cat can see itself on the mirror. [Con mèo có thể nhìn mình trên gương]
You must wash these clothes by yourself. [Bạn phải tự mình giặt đống quần áo này]
→ “yourself” đóng vai trò bổ nghĩa cho giới từ “by”.
Để hiểu rõ hơn về đại từ phản thân, các em xem bài viết tại đây.
Đại từ quan hệ [Relative pronoun]
Định nghĩa: Đây là từ dùng trong mệnh đề quan hệ. Tùy vào mục đích và chủ thể cần cung cấp thông tin của mệnh đề quan hệ, ta sử dụng đại từ quan hệ sao cho phù hợp.
Các đại từ quan hệ
Chủ ngữ |
Tân ngữ |
Đại từ sở hữu |
|
Người |
Who |
Who/ whom |
Whose |
Vật |
Which |
Which |
Whose |
Người hoặc vật |
That |
That |
Ví dụ
Lastweek I met him, who/whom was old friend. [Tuần trước tôi đã gặp ông ấy, người bạn cũ của tôi]
This is the best song which we have ever listened. [Đây là bài hát hay nhất chúng tôi từng nghe]
Đại từ nhấn mạnh [Intensive pronouns]
Định nghĩa: Đây là từ gần giống như đại từ phản thân, nhưng đại từ nhấn mạnh không đóng vai trò ngữ pháp trong câu mà nó chỉ dùng để nhấn mạng danh từ đứng ở trước nó.
Các đại từ nhấn mạnh
Đại từ nhấn mạnh |
Nghĩa |
Myself |
Chính tôi |
Yourself |
Chính bạn/ các bạn |
Ourselves |
Chính chúng tôi |
Themselves |
Chính họ |
Himself |
Chính anh ấy |
Herself |
Chính cô ấy |
Itself |
Chính nó |
Oneself |
Chính ai đó |
Ví dụ
My brother opened the door himself. [Em trai tôi đã tự mở cửa ra]
→ Nhấn mạnh chủ ngữ
I want to see the documentary itself, not the copy. [Tôi mốn nhìn thấy công văn đó, không phải là bản sao]
→ Nhấn mạnh tân ngữ và đứng ở ngay sau tân ngữ.
The little boy can walk by himself. [Cậu bé có thể đi bộ một mình]
→ Chỉ nghĩa tự lực, không cần đến sự giúp đỡ của ai hết.
Đại từ chỉ định
Định nghĩa: Là từ dùng để thay thế cho những danh từ, cụm danh từ đã có trước đó để tránh gây ra sự lặp đi lặp lại trong câu. Nó thường được dùng thay cho các danh từ chỉ sự vật, nơi chốn, động vật. Một vài trường hợp còn có thể chi người nếu như người đó được xác định trong câu.
Các đại từ chỉ định
Đại từ chỉ định |
Đại diện cho danh từ |
Khoảng cách/ thời gian |
This |
Số ít/ không đếm được |
Gần |
That |
Số ít/ không đếm được |
Xa |
These |
Số nhiều |
Gần |
Those |
Số nhiều |
Xa |
Ví dụ minh họa
Who is this? [Đây là ai?]
These are beautiful! [Những cái này thật đẹp!]
Đại từ bất định [Indefinite pronouns]
Định nghĩa: Đây là những từ không chỉ những người hay vật cụ thể mà chỉ nói một cách chung chung. Đại từ bất định có thể dùng ở dạng số ít, số nhiều và vả hai.
Các đại từ bất định
Số ít |
Số nhiều |
Cả hai |
Another |
Both |
All |
Each |
Few |
Any |
Either |
Many |
More |
Much |
Others |
Most |
Neither |
Several |
None |
One |
Some |
|
Other |
||
Anybody/ anyone/ anything |
||
Everybody/ everyone/ everything |
||
Nobody/ no one/ nothing |
||
Somebody/ someone/ something |
Ví dụ
Nobody wants to buy his car because it’s too expensive. [Không một ai muốn mua xe của anh ta vì nó quá đắt]
Bài tập và đáp án chi tiết
Bài tập: Chọn đáp án đúng.
1. You and John ate all of the ice cream by _______.
A. yourselves B. himself C. themselves D. yourself
2. What is _______ phone number?
A. you B. your C. yours D. all are right
3. Where are _______ friends now?
A. your B. you C. yours D. A and B are right
4. Here is a postcard from _______ friend Mark.
A. me B. mine C. my D. all are right
5. She lives in London now with _______ family.
A. she B. her C. hers D. A and b are right
6. _______ company builds ships.
A. He B. His C. Him D. All are right
7. _______ children go to school in NewZealand.
A. They B. Their C. Them D. Theirs
8. Tom and Jack painted the house by _______.
A. yourself B. himself C. themselves D. itself
9. Never mind. I and Lisa will do it _______.
A. herself B. myself C. themselves D. ourselves
10. You _______ asked us to do it.
A. yourselves B. herself C. myself D. theirselves
1. A 2. B 3. A 4. C 5. B 6. B 7. B 8. C 9. D 10. A
Trên đây là toàn bộ tài liệu về đại từ trong tiếng Anh do đội ngũ giảng viên Wow English biên soạn. Hy vọng tài liệu này sẽ hữu ích cho các em trong học tập cũng như trong giao tiếp. Để nhận tài liệu về ngữ pháp tiếng Anh, các em điền thông tin vào phiếu thông tin dưới đây: