Đánh giá xe kia cerato 2023 bản tiêu chuẩn năm 2024

Trong phân khúc hạng C, Kia Cerato là một trong những lựa chọn hấp dẫn nhờ mức giá cạnh tranh, thiết kế, trang bị hiện đại cùng khả năng vận hành ổn định. Nếu bạn đang có ý định sở hữu mẫu xe này, đừng bỏ qua bài viết đánh giá chi tiết dưới đây để có thêm những thông tin hữu ích nhé.

1. Giới thiệu tổng quan xe

Đánh giá xe kia cerato 2023 bản tiêu chuẩn năm 2024
Kia Cerato là mẫu xe được yêu thích trong phân khúc sedan hạng C

Kia Cerato còn được gọi với cái tên khác là Kia K3. Là mẫu xe được yêu thích, rất thành công và có vị trí vững chắc trong phân khúc Sedan hạng C đang dần thoái trào trên thị trường Việt Nam.

– Của hãng nào, năm ra đời

Kia Cerato là mẫu xe được sản xuất bởi hãng KIA Motor đến từ Hàn Quốc, ra mắt năm 2003. Nó được gọi với nhiều cái tên như Kia Forte (Hoa Kỳ), K3 (Hàn Quốc), Forte K3 & SHUMA (Trung Quốc).

Xe có sức chứa 5 người bao gồm cả người lái với đầy đủ trang bị tiện nghi và động cơ mạnh mẽ.

Tại thị trường Việt Nam, Kia Cerato xuất hiện lần đầu vào khoảng năm 2009 dưới dạng nhập khẩu và sau đó được chuyển sang lắp ráp trực tiếp tại nhà máy THACO ở Chu Lai, Quảng Nam.

– Phân khúc khách hàng, đối thủ

Kia Cerato thuộc phân khúc hạng C, cạnh tranh với các đối thủ như Mazda 3, Hyundai Elantra, Honda Civic, Toyota Altis,…

Việc liên tục nâng cấp, cải tiến giúp mẫu xe nhà Kia thường xuyên “leo đỉnh” ngôi vương phân khúc sedan hạng C.

– Các phiên bản và màu sắc

Kia Cerato 2023 hiện có 4 phiên bản:

  • Kia Cerato 6MT
  • Kia Cerato 6AT Deluxe
  • Kia Cerato 6AT Luxury
  • Kia Cerato 6AT Premium

Về màu sắc, bạn sẽ có nhiều sự lựa chọn phù hợp với sở thích và phong thủy khi lựa chọn Kia Cerato, bao gồm: màu trắng, màu đen, màu bạc, màu xanh, màu xám kim loại, màu xanh đậm, màu vàng, màu đỏ.

– Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật KIA Cerato Dài x rộng x cao (mm) 4.640 x 1.800 x 1.450 Chiều dài cơ sở (mm) 2.700 Khoảng sáng gầm xe (mm) 150

2. Ngoại thất

Ngoại thất là điểm sáng của Kia Cerato 2023 khi được đánh giá cao về sự trẻ trung, mạnh mẽ và không kém phần hiện đại nhất phân khúc hạng C.

– Thiết kế đầu xe

Đánh giá xe kia cerato 2023 bản tiêu chuẩn năm 2024
Thiết kế đầu xe Kia Cerato với lưới tản nhiệt mũi hổ đặc trưng

Thế hệ Cerato mới nhất, lưới tản nhiệt dù giữ nguyên kiểu dáng mũi hổ đặc trưng của hãng nhưng lại được gọt lại sắc cạnh đi cùng viền chrome nổi bật. Hơn thế nữa, phần lưới bên trong tạo hiệu ứng thị giác khá sống động với những hình thoi xếp tầng.

Điểm nổi bật ở thiết kế đầu xe có lẽ là cản dưới với hốc gió hình thang hầm hố, được sơn đen, tạo cảm giác mạnh mẽ.

Về hệ thống đèn:

  • Cụm đèn trước kiểu dáng hình ống thon dài, đèn định vị LED tạo hình chữ X.
  • Đèn báo rẽ tách khỏi cụm đèn chính, dời xuống dưới nằm chung với hốc gió hình thang 2 bên. Theo đánh giá của người dùng, thiết kế này làm giảm khả năng định vị của xe với những phương tiện di chuyển xung quanh mỗi khi xe chuyển hướng.
  • Đèn sương mù trang bị đèn Halogen Projector, độ sáng tốt.

– Thiết kế thân xe

Đánh giá xe kia cerato 2023 bản tiêu chuẩn năm 2024
Thân xe Kia Cerato tạo cảm giác dài thanh thoát

Sở hữu kích thước lớn nên thân xe Kia Cerato All-New tạo cảm giác dài thanh thoát. Những đường dập gân được chạy dọc thẳng tắp trên thân xe rất thể thao. Mui xe phảng phất chất coupe khi đổ dốc đến gần đuôi. Với thiết kế này, nhiều người liên tưởng đến mẫu xe sang BMW 320i.

Gương chiếu hậu được sơn cùng màu với thân xe. Trang bị đầy đủ các tính năng cần thiết như gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ.

Xe Kia Cerato sử dụng bộ mâm 17 inch 5 chấu kép đâm thẳng, đi cùng lốp 225/45R17. Người dùng đánh giá thiết kế này tạo cảm giác thể thao nhưng chưa làm tới khiến trải nghiệm không thật sự tốt nhất.

– Thiết kế đuôi xe

Đánh giá xe kia cerato 2023 bản tiêu chuẩn năm 2024
Thiết kế đuôi xe Kia Cerato

Nói về độ “ngầu” thì đuôi xe Kia Cerato cũng không hề kém cạnh thiết kế phần đầu hay thân. Điểm thu hút nhất chính là cụm đèn hậu LED với đồ họa độc đáo. Đèn thon dài thiết kế đầy sắc cạnh với hai bên được kết nối bằng một dải đèn LED liền mạch thường chỉ xuất hiện trên những mẫu xe sang, tạo cảm giác cao cấp.

Ở bên trong mỗi đèn, các dải LED tạo dáng gấp khúc lạ mắt, trở thành nhận diện đặc trưng của Cerato.

Đèn báo rẽ phía sau cũng được tách rời tương tự như phía trước, nằm chung với đèn phụ, tạo điểm nhấn cho phần dưới của đuôi xe. Tuy nhiên cũng giống như phía trước, đèn báo rẽ lại gây ra sự hạn chế về tầm nhìn cho những xe phía sau.

Thiết kế cốp xe được tạo hình thanh thoát. Cản sau ốp nhựa đen bóng, tạo hình dạng lưới tổ ong. Riêng bản Premium được trang bị thêm ống xả kẹp bọc chrome kiểu dáng thể thao. Các phiên bản khác chỉ bố trí ống xả đơn nằm lệch.

3. Nội thất

Kia Cerato 2023 được đánh giá là một trong các mẫu xe hạng C có nội thất khá hoàn thiện, đầy đủ và nổi bật nhất hiện nay.

Ghế ngồi và khoang hành lý

Cerato sở hữu một không gian ngồi rộng rãi, kích thước có phần “nhỉnh” hơn so với các đối thủ như Mazda 3 hay Hyundai Elantra.

Ghế ngồi ở tất cả các phiên bản đều được bọc ghế da. Phiên bản 1.6L bọc da 1 màu, phiên bản 2.0L bọc da cao cấp phối 2 màu đỏ – đen.

Đánh giá xe kia cerato 2023 bản tiêu chuẩn năm 2024
Hàng ghế trước Kia Cerato

Thiết kế ghế hàng trước ốm thân người. Ghế lái chỉnh điện 10 hướng, ghế phụ chỉnh tay 6 hướng ở bản cao cấp. Có thêm hộp để đồ kiêm bệ để tay ở giữa. Tuy nhiên đệm ghế lại khá cứng và vị trí hơi sát cửa khiến người ngồi chưa thật sự thoải mái.

Hàng ghế sau lại được đánh giá tốt hơn với đầy đủ tựa đầu 3 vị trí, bệ tay tích hợp ngăn đặt cốc. Không gian khá rộng rãi, khoảng cách để chân lý tưởng.

Đánh giá xe kia cerato 2023 bản tiêu chuẩn năm 2024
Hàng ghế sau Kia Cerato khá rộng rãi, khoảng cách để chân lý tưởng

Khoang hành lý Kia Cerato có dung tích lên đến 428 lít, bạn có thể gập hàng ghế sau theo tỉ lệ 6:4 để tăng không gian chứa đồ.

Khu vực lái

Đánh giá xe kia cerato 2023 bản tiêu chuẩn năm 2024
Khu vực lái Kia Cerato mang nhiều nét thể thao

Đánh giá về khu vực lái của Kia Cerato 2023 mang nhiều nét thể thao. Vô lăng 3 chấu mạnh mẽ, có thể chỉnh tay 4 hướng, các phím chức năng bố trí gọn gàng.

Cụm đồng hồ Kia Cerato thiết kế kiểu mái vòm với ống 2 bên, màn hình hiển thị đa thông tin ở giữa. Đặc biệt, cần số là chi tiết được đánh giá khá cao về thiết kế khi được nhiều người cho rằng giống Audi A4 thế hệ trước.

Đánh giá xe kia cerato 2023 bản tiêu chuẩn năm 2024
Cụm đồng hồ Kia Cerato

Nói về tính năng, Kia Cerato 2023 được tích hợp nhiều công năng hữu ích, có thể kể đến như điều khiển hành trình, chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm,…Riêng 2 bản Premium và Luxury có thêm gương chiếu hậu trong chống chói tự động.

Tuy vậy, điểm trừ ở khu vực lái đó là chưa có lẫy chuyển số sau vô lăng. Đây là một điểm thiếu sót đối với một mẫu xe có định hướng thể thao như Cerato. Ngoài ra, xe cũng chưa có các tính năng nâng cao hơn như phanh tay điện tử, giữ phanh tự động,…

Một nhược điểm khác khiến người lái kém thoải mái đó là vị trí các bàn đạp chân ga và phanh hơn sát ghế ngồi. Có lẽ Kia Cerato nên chú trọng và cải thiện thêm về vấn đề này.

4. Tiện nghi

Các trang bị tiện nghi của Kia Cerato được đánh giá “nhỉnh” hơn nhiều so với các đối thủ cùng phân khúc dù giá bán thấp hơn.

Đánh giá xe kia cerato 2023 bản tiêu chuẩn năm 2024
Màn hình trung tâm 8 inch Kia Cerato

  • Màn hình trung tâm cảm ứng 8 inch, tích hợp nhiều tính năng như bản đồ dẫn đường, kết nối điện thoại thông minh, đàm thoại rảnh tay…
  • Điều hoà 2 vùng độc lập loại tự động ở bản số tự động và loại chỉnh cơ ở bản số sàn.
  • Xe có cửa gió cho hàng ghế sau.
  • Kính cửa điều khiển điện 1 chạm ở cửa ghế lái
  • Cốp sau mở điện tự động thông minh
  • Cửa sổ trời điều khiển điện chỉ có trên 2 bản Luxury và Premium.

Đánh giá xe kia cerato 2023 bản tiêu chuẩn năm 2024

5. Độ an toàn

Hệ thống an toàn của xe Kia Cerato 2023 có sự khác biệt giữa 2 nhóm phiên bản thường và cao cấp. Dưới đây là bảng hệ thống trang bị an toàn của từng phiên bản Cerato giúp bạn có thêm thông tin chi tiết khi tham khảo:

Trang bị an toàn Kia Cerato 1.6MT 1.6AT Deluxe 1.6AT Luxury 2.0AT Premium Phanh ABS, EBD, BA Không có BA Không có BA Có Có Cân bằng điện tử Không Không Có Có Ổn định thân xe Không Không Có Có Khởi hành ngang dốc Không Không Có Có Số túi khí 2 2 2 6 Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Không Không Có Có Camera lùi Không Không Có Có

Dựa vào bảng thông số trên, bạn có thể dễ dàng nhận thấy, ở các phiên bản thường số sàn và số tự động, trang bị khá sơ sài. Chính vì điều này nó bị đánh giá thua cả các mẫu xe hạng B. Tuy nhiên điều này cũng hoàn toàn dễ hiểu khi giá xe 1.6MT và 1.6AT Deluxe rất thấp nên một số trang bị cắt giảm.

Còn đối với 2 bản cao cấp là 1.6T Luxury – 2.0AT Premium, hệ thống trang bị an toàn đầy đủ hơn. Tuy nhiên vẫn có nhược điểm đó là chất lượng camera lùi chưa sắc nét, khiến trải nghiệm người dùng khá tệ khi di chuyển trong điều kiện thiếu sáng.

6. Khả năng vận hành

– Động cơ

Kia Cerato 2023 được trang bị 2 phiên bản động cơ là 1.6L và 2.0L với ưu điểm vận hành êm ái, mượt mà thấy rõ. Với khối động cơ này, Cerato đáp ứng tốt ở dải tốc tầm 60-70km/h đổ lại, linh hoạt, thoải mái khi di chuyển trong phố. Tuy nhiên khi tăng tốc ở dải vận tốc trên 80-100km/h thì xe lại khá “gượng”.

Với một chiếc xe dưới mức giá 1 tỷ đồng, lại là một chiếc sedan hạng C giá mềm như Kia Cerato thì thực tế “tiền nào của nấy” khó có thể đòi hỏi động cơ mang lại cảm giác mạnh mẽ, lái thể thao.

– Lái thử

Đánh giá xe kia cerato 2023 bản tiêu chuẩn năm 2024

Kia Cerato có 3 chế độ lái, đó là: Comfort, Eco và Sport.

  • Chế độ lái Comfort: Mang lại sự sự thoải mái, phù hợp di chuyển trong phố với phản ứng chân ga và vô lăng nhẹ nhàng, linh hoạt.
  • Chế độ lái Eco: Giúp tối ưu hoá mức tiêu hao nhiên liệu qua việc điều chỉnh các điểm truyền động, hệ thống điện, phản ứng chân ga…
  • Chế độ Sport: Trải nghiệm thể thao thể hiện qua hiệu suất truyền động, chuyển số, độ nhạy chân ga, độ nặng vô lăng…

– Mức tiêu hao nhiên liệu

Theo nhà sản xuất công bố, mức tiêu thụ nhiên liệu Kia Cerato như sau:

Mức tiêu hao nhiên liệu (lít/100km) 1.6MT 1.6AT Deluxe 1.6AT Luxury 2.0AT Premium Trong đô thị 8 8,56 8,52 9 Ngoài đô thị 5.7 5,6 5,6 5,9 Hỗn hợp 6 6,7 6,7 6,9

Trong cùng phân khúc, Kia Cerato 2023 có mức giá mềm nhất, là lựa chọn của nhiều gia đình, phục vụ nhu cầu di chuyển trong phố tốt.

Kia Cerato Niêm yết Lăn bánh Hà Nội Lăn bánh HCM 1.6MT 544 triệu 639 triệu 628 triệu 1.6AT Deluxe 584 triệu 685 triệu 673 triệu 1.6AT Luxury 639 triệu 747 triệu 734 triệu 2.0AT Premium 685 triệu 799 triệu 786 triệu

8. Tổng kết

Ưu điểm

+ Ngoại hình đẹp mắt với kiểu dáng trẻ trung + Thiết kế nội thất mang đến nhiều cảm giác sang trọng + Không gian rộng rãi + Trang bị an toàn, tiện nghi tốt trong tầm giá + Động cơ êm mượt, vận hành thoải mái trong phố + Khung gầm chắc chắn hơn, hệ thống treo êm hơn trước + Khả năng cách âm cải thiện nhiều so với thế hệ cũ

Nhược điểm

+ Gương chiếu hậu ngoài hơi nhỏ + Trần xe ở hàng ghế sau hơi thấp + Vận hành ở dải tốc trên 80 – 100 km/h, xe tăng tốc còn “gượng” + Thiếu một số trang bị cần thiết như: cảm biến gạt mưa, lẫy chuyển số, phanh tay điện tử…

Kia Cerato được đánh giá rất cao trong phân khúc sedan hạng C tại thị trường Việt Nam. Đây sẽ là sự lựa chọn “đáng đồng tiền bát gạo” dành cho bạn. Hy vọng bài viết đã mang đến những thông tin hữu ích, chúc bạn sớm lựa chọn cho mình được chiếc xe yêu thích. Liên hệ Hivi theo hotline 1900 988 910 để được tư vấn cũng như nâng cấp loa, tăng trải nghiệm âm thanh trên xế cưng nhé.