Ngày cập nhật: 20/07/2018
Danh Sách Quý Linh Mục Tham Dự NTM
Số | Tên Thánh | Họ | Tên | Thuộc | Tên [Tổng] Địa Phận / Dòng / Tu Đoàn / Tu Hội: |
1 | Đaminh | Đỗ | Duy Nho | Địa Phận | Little Rock, AR |
2 | Giuse | Cao | Minh Thái | Địa Phận | Denver, CO |
3 | Giuse | Nguyễn | Đức Vũ | Tổng Địa Phận | Sài Gòn, VN |
4 | Giuse | Nguyễn | Thường | Địa Phận | Nha Trang, VN |
5 | Giuse | Lê | Minh Hà | Địa Phận | Phan Thiết, VN |
6 | Giuse | Nguyễn | Phong | Tổng Địa Phận | Galveston-Houston, TX |
7 | Giuse | Nguyễn | Vinh | Địa Phận | Xuân Lộc, VN |
8 | Giuse | Nguyễn | Triết | Địa Phận | Xuân Lộc,VN |
9 | Đaminh | Ngô | Công Sứ | Địa Phận | Xuân Lộc,VN |
10 | Giuse | Phạm | Ky | Địa Phận | Bà Rịa, VN |
11 | Gioan Baotixita | Nguyễn | Tươi | Địa Phận | Syracuse, NY |
12 | Phêrô | Lê | Quang | Địa Phận | Little Rock, AR |
13 | Phêrô | Nguyễn | Văn Hiện | Địa Phận | Phát Diệm, VN |
14 | Guise | Nguyễn | Trọng, SVD | Dòng | Ngôi Lời |
15 | Giuse | Phạm | Tuấn, OMI | Dòng | Hiến Sĩ Đức Mẹ Vô Nhiễm |
16 | Giuse | Trần | Quang, SCJ | Dòng | Linh Mục Thánh Tâm Priests of the Sacred Heart of Jesus- Wisconsin |
17 | Gioan | Trần | Quý | Tổng Địa Phận | Los Angeles, CA |
18 | Lôrensô | Nguyễn | Văn Công. O.cist | Dòng | Xitô |
19 | Giuse | Nguyễn | Đình Thắng | Địa Phận | Đà Lạt, VN |
20 | Giuse | Ngô | Văn Phương, O.Carm | Dòng | Cát Minh |
21 | Abraham | Hà | Đoàn | Địa Phận | allentown, PA |
22 | N/A | Hutta | John | Địa Phận | allentown, PA |
23 | Phêrô | Trần | Việt Hùng | Địa Phận | Metuchen, NJ |
24 | Antôn | Hoàng | Hàng Hải, Csjb | Dòng | Dòng Gioan Tẩy Giả |
25 | N/A | Fisher | Harold, OMI | Dòng | Missionary Oblates of Mary Immaculate |
26 | Giuse | Lê | Quốc | Tổng Địa Phận | Galveston-Houston, TX |
27 | Giuse | Bùi | Quang Huy | Địa Phận | Xuân Lộc, VN |
28 | Phêrô | Trần | Quang Diệu | Tổng Địa Phận | Hà Nội, VN |
29 | Micae | Nguyễn | Xuân Vinh | Địa Phận | Naha, Nhật Bản |
30 | N/A | Amaechi | Jerome | Địa Phận | Springfield-Cape Girardeau, MO |
31 | Giuse | Nguyễn | Văn Lượng | Tổng Địa Phận | Bà Rịa, VN |
32 | Luca | Nguyễn | Hùng Dũng | Tổng Địa Phận | New Orleans, LA |
33 | Giuse | Ngô | Văn Quảng | Địa Phận | Bắc Ninh, VN |
34 | Giuse | Hoàng | Thuận | Tổng Địa Phận | San Francisco, CA |
35 | Giuse | Phan | Trọng Hanh | Địa Phận | Kansas City-St.Joseph, MO |
36 | Giuse | Vũ | Hoàng | Địa Phận | Baton Rouge, LA |
37 | Giuse | Vũ | Minh | Địa Phận | Colorado Springs, CO |
38 | Gioan Baotixita | Trần | Long, OP. | Dòng | Đaminh Province of Martin de Porres |
39 | Giuse | Nguyễn | Thanh Châu | Địa Phận | Orlando, FL |
40 | Giuse | Trương | Văn Phúc | Địa Phận | Hsinchu, Taiwan |
41 | Gioan | Phan | Tiến Dũng | Địa Phận | Nha Trang, VN |
42 | Phaolô | Nguyễn | Đình Thành, C.Ss.R. | Dòng | Chúa Cứu Thế |
43 | Đaminh | Phan | Thắng | Địa Phận | Lincoln, NE |
44 | Đaminh | Nguyễn | Đình Thục, SSS | Dòng | Thánh Thể |
45 | Phanxicô | Trần | Tuấn | Tổng Địa Phận | Atlanta, GA |
46 | Phêrô | Phạm | Nghi | Tu Hội | Đức Bà Rất Thánh Chúa Ba Ngôi |
47 | Vincent | Nguyễn | An Ninh | Tổng Địa Phận | Detroit, Michigan |
48 | Giuse | Đinh | Quang Thành | Địa Phận | Long Xuyên, VN |
49 | Gioan Vianney | Trần | Công Nghiệp, Ocist | Dòng | Xitô Phước Lý |
50 | Bartôlômêô | Nguyễn | Đình Phước, CSsR | Dòng | Kon Tum / Dòng Chúa Cứu Thế |
51 | Phaolô | Nguyễn | Văn Công, CSsR | Dòng | Kon Tum/ Dòng Chúa Cứu Thế |
52 | Đaminh | Nguyễn | Hoàng Long, SSS | Dòng | Thánh Thể |
53 | N/A | Nguyễn | Văn Phán, O.Cist | Dòng | Xitô Ava, MO |
54 | Phaolô | Nguyễn | Toàn Tri | Địa Phận | Helsinki |
55 | Giuse | Bùi | Văn Bá | Địa Phận | Bùi Chu, VN |
56 | Phaolô | Phạm | Văn Điền | Địa Phận | Thanh Hóa, VN |
57 | Giuse | Tạ | Minh Quý | Tổng Địa Phận | Hà Nội, VN |
58 | Giuse | Trần | Trí | Địa Phận | Oakland, CA |
59 | Stephanô | Trần | Quang Huy | Dòng | Cát Minh, NY |
60 | Martinô | Nguyễn | John | Tổng Địa Phận | Washington DC |
61 | Giuse | Phạm | Thi, SCJ | Dòng | Linh Mục Thánh Tâm Priests of the Sacred Heart of Jesus- Wisconsin |
62 | Vincent | Nguyễn | Thanh Minh | Địa Phận | Đà Lạt, VN |
63 | Phanxicô Xaviê | Nguyễn | Duy Hải | Địa Phận | St Boniface/ Thanh Philiphe Phan Van Minh |
64 | Phaolô | Trần | Văn Thịnh, OFM | Dòng | Phanxicô Tỉnh Dòng Sacred Heart Of Jesus, St. Louis, Missouri |
65 | Phaolô | Trần | Anh Tuấn, OFM | Dòng | Phanxicô VN |
66 | Ambrôsiô | Nguyễn | Phi | Tổng Địa Phận | Chicago |
67 | Phaolô | Đậu | Quoc Khánh | Địa Phận | Chicago-IL |
68 | Martinô | Vũ | Tú, C.S.Sp | Dòng | Chúa Thánh Thần |
69 | Vinh Sơn | Trần | Văn Mong, CSC | Dòng | Thánh Tâm Huế |
70 | Giuse | Vũ | Văn Tuấn, CSC | Dòng | Thánh Tâm Huế |
71 | Đaminh | Đinh | Thanh Hòa | Tổng Địa Phận | Đài Loan |
72 | Raphael | Nguyễn | Chúc, OP | Dòng | Đaminh |
73 | Giuse | nguyễn | Đức Nhu | Địa Phận | Nha Trang, VN |
74 | Phêrô | Trần | Vũ | Địa Phận | Phú Cường, VN |
75 | Anrê | Nguyễn | Văn Chiến | Địa Phận | Orlando, FL |
76 | Giuse | Lê | Ngọc Da | Tổng Địa Phận | Sài Gòn, VN |
77 | Phêrô | Đinh | Đức Hải | Địa Phận | Davenport, IA |
78 | Gioan Baotixita | Phạm | Quốc Hùng | Địa Phận | Wichita, KS |
79 | Phaolô | Nguyễn | Hiển | Địa Phận | Wichita, KS |
80 | Đaminh Saviô | Vũ | Dominic | Địa Phận | San Bernardino, CA |
81 | Inhaxiô | Nguyễn | Quốc Bảo | Tổng Địa Phận | Sài Gòn, VN |
82 | Giuse | Nguyễn | Benjamin | Địa Phận | Wichita, Kansas |
83 | Phaolô | Cao | Thế Bình, SDD | Tu Đoàn | Tông Đồ Giáo Sỹ Nhà Chúa |
84 | Giuse | Nguyễn | Tiến Khoa | Địa Phận | Vĩnh Long, VN |
85 | Vinh Sơn Maria | Lê | Quốc Hưng, OP | Dòng | Đaminh Sài Gòn |
86 | Giuse | Phan | Thế Vinh | Địa Phận | Qui Nhơn, VN |
87 | Phanxicô Xaviê | Uông | Lượng, C.Ss.R. | Dòng | Chúa Cứu Thế |
88 | Gioan | Nguyễn | Việt | Địa Phận | St. Petersburg |
89 | Phanxicô | Lê | Quân | Tổng Địa Phận | Sài Gòn, SOLT |
90 | Joseph | Nguyễn | Văn Tịch | Địa Phận | Xuân Lộc, VN |
91 | Phanxicô Xaviê | Nguyễn | Ngọc Tâm | Địa Phận | Tulsa, OK |
92 | Antôn | Nguyễn | Đô | Địa Phận | Tulsa, OK |
93 | Philipphê | Hoàng | Kim-Tâm, O.Cist | Dòng | Xitô Thiên Phước |
94 | Bathôlômêô | Phạm | Hữu Đạt, SDD. | Tu Đoàn | Tông Đồ Giáo Sỹ Nhà Chúa |
95 | Phanxicô Xaviê | Nguyễn | Minh Thiệu, SDB | Dòng | Don Bosco, VN |
96 | Phêrô | Chu | Duy Mạc | Địa Phận | Thái Bình, VN Giáo Xứ Nam Biên |
97 | Giuse | Trần | Thanh Sơn, C.Ss.R. | Dòng | Chúa Cứu Thế |
98 | Phêrô | Nguyễn | Thành Tài | Địa Phận | Orange, CA |
99 | Phanxicô Xaviê | Phạm | Thanh | Địa Phận | Camden, NJ |
100 | Đaminh | Nguyễn | Quang Thụy | Tổng Địa Phận | Galveston-Houston, TX |
101 | Gioan | Lưu | Mai Khiên, SVD | Dòng | Ngôi Lời |
102 | Giuse | Nguyễn | Thanh Khiết | Địa Phận | Tulsa, OK |
103 | Giacôbê Maria | Nguyễn | Văn | Địa Phận | Tulsa, OK |
104 | Giuse | Trần | Thái | Dòng | Blessed Sacrament Congregation |
105 | Giuse | Trương | Diễn, C.Pp.S. | Dòng | Thừa Sai Máu Châu Báu |
106 | Grêgôriô | Nguyễn | Việt | Tổng Địa Phận | Oklahoma City, OK |
107 | Phêrô | Nguyễn | Hữu Phước | Địa Phận | Long Xuyên, VN |
108 | Giuse | Ngô | Thông, C.Ss.R. | Dòng | Chua Cuu The |
109 | Phaolô | Nguyễn | Chung | Địa Phận | Palm Beach, FL |
110 | Philliphê | Nguyễn | Văn Hiếu | Địa Phận | Sioux City, IA |
111 | Đôminicô | Bùi | Quyên | Tổng Địa Phận | Toronto |
112 | Antôn | Nguyễn | Bảo Chi Quốc | Địa Phận | Nha Trang, VN |
113 | Giuse | Nguyễn | Joseph Quân | Tổng Địa Phận | Los Angeles, CA |
114 | Giuse | Bùi | Duy Nghiên | Địa Phận | Xuân Lộc, VN |
115 | Phêrô | Nguyễn | Hùng Cường, MM | Dòng | Maryknoll |
116 | Phêrô | Nguyễn | Mộng Huỳnh | Địa Phận | Perth, Australia |
117 | Phêrô Maria | Nguyễn | Xuân Dũng | Địa Phận | Nha Trang, VN |
118 | Phêrô | Nguyễn | Hùng Hải, MF | Dòng | Thừa Sai Đức Tin |
119 | Phanxicô Xaviê | Nguyễn | Bình, SVD | Dòng | Truyền Giáo Ngôi Lời |
120 | Phaolô | Nguyễn | Thiện, SVD | Dòng | Truyền Giáo Ngôi Lời |
121 | Giuse | Nguyễn | Thiện Lãm | Dòng | Chúa Thánh Thần |
122 | Phêrô | Nguyễn | Quang Hiếu, ICM | Tu Hội | Nhập Thể Tận Hiến Truyền Giáo |
123 | Giuse | Nguyễn | Văn Hoá | Địa Phận | Harrisburg, PA |
124 | Phêrô | Ngô | Minh Nhật | Địa Phận | Xuân Lộc, VN |
125 | Antôn | Nguyễn | Ngọc Trãi | Địa Phận | Nha Trang, VN |
126 | Phanxicô Xaviê | Lê | Đông Nhật | Địa Phận | Đà Nẵng, VN |
127 | Gioan Baotixita | Nguyễn | Kim Đồng | Địa Phận | Vinh, VN |
128 | Phêrô | Mai | Tích | Địa Phận | Nha Trang, VN |
129 | Giuse | Nguyễn | Đức Minh | Tổng Địa Phận | Los Angeles, CA |
130 | Vinh Sơn | Nguyễn | Đức Khanh, SVD | Dòng | Mexico/ Ngôi Lời |
131 | Augustinô | Nguyễn | Thứ Lễ | Địa Phận | Xuân Lộc, VN |
132 | Phanxicô Xaviê | Nguyễn | Thiện Nhân | Tổng Địa Phận | Huế, VN |
133 | Giuse | Lý | Văn Thưởng, OP | Dòng | Đaminh |
134 | Gioan Baotixita | Trần | Kim Tuyến | Địa Phận | Kalamazoo |
135 | Mayeul | Trần | Văn Thư | Dòng | Biển Đức |
136 | Giuse | Nguyễn | Minh Cường | Địa Phận | Đà Lạt, VN |
137 | Giuse | Ngô | Viết Thanh | Địa Phận | Sài Gòn, VN |
138 | Vinh Sơn | Đào | Văn Uyên | Địa Phận | Lạng Sơn, VN |
139 | Phêrô | Nguyễn | Văn Tường, SSS | Dòng | Thánh Thể |
140 | giuse | Đỗ | Văn Đức | Tổng Địa Phận | Hà Nội, VN |
141 | Vincent | Trần | Văn Đường, CSC | Dòng | Huế, VN |
142 | Phero | Phan | Minh | Tổng Địa Phận | New Orleans, LA |
143 | Philipphê | Phạm | Huy Phong | Địa Phận | Vĩnh Long, VN |
144 | Phêrô | Nguyễn | Quốc Tiên | Địa Phận | Long Xuyên, VN |
145 | Phaolô | Lê | Bá Tùng | Địa Phận | Long Xuyên, VN |
146 | Phaolô | Đặng | Xuân Ba | Dòng | Servants of the Paraclete |
147 | Đaminh | Trịnh | Văn Thục | Địa Phận | Thái Bình, VN |
148 | Luy | Văn | Thành | Tổng Địa Phận | New York |
149 | Justin | Kimmouk | Mimbouabe | Địa Phận | Dapaong/ Togo |
150 | Gioakim | Nguyễn | Văn Thăng | Địa Phận | Hải Phòng, VN |
151 | Giuse | Nguyễn | Anh Linh, CM | Địa Phận | CĐ Thánh Gia, Greensboro/NC |
152 | N/A | Refosco | Fabio, CO | Dòng | Congregation of the Oratory of St. Philip Neri |
153 | Phaolô | Đinh | Châu Khâm | Địa Phận | Xuân Lộc, VN |
154 | Đaminh | Lê | Đức Hoà | Địa Phận | Bùi Chu, VN |
155 | Tôma Aquinô | Nguyễn | Hoàng Anh | Dòng | Đaminh |
156 | Micae | Trịnh | Ngọc Tứ | Địa Phận | Thanh Hoá, VN |
157 | Antôn | Trần | Văn Bài | Địa Phận | Xuân Lộc, VN |
158 | Gioan Baotixita | Nguyễn Huy | Long | Địa Phận | Bắc Ninh, VN |
159 | Giuse | Đinh | Quang Thành | Địa Phận | Long Xuyên, VN |
160 | Gioan Baotixita | Đinh | Hoàn | Địa Phận | Knoxville, TN |
161 | Phêrô | Nguyễn | Văn Ánh, MF | Dòng | Thừa Sai Đức Tin |
162 | Augustinô | Nguyễn | Thứ Lễ | Địa Phận | Xuân Lộc, VN |
Danh Sách Quý Sơ Tham Dự NTM
Số | Tên Thánh | Họ | Tên | Thuộc | Tên Dòng / Tu Đoàn / Tu Hội: |
1 | Jane Frances de Chantal | Võ | Mary Jane, SCMC | Dòng | Sisters of Charity of Our Lady, Mother of the Church |
2 | Maria | Vũ | Uyên, FMOL | Dòng | Franciscan Missionaries of Our Lady |
3 | Anna | Vũ | Thị Kim Anh, FMSR | Dòng | Mân Côi Chí Hòa |
4 | Gioanna | Nguyễn | Thảo, LHC | Dòng | Mến Thánh Giá Phan Thiết |
5 | Têrêxa | Đoan | Thị Ngoc Anh, LHC | Dòng | Mến Thánh Giá Phan Thiết |
6 | Cêcilia | Nguyễn | Thi Thỏa, LHC | Dòng | Mến Thánh Giá Phan Thiết |
7 | Têrêxa | Đoàn | Thi Ngọc Anh, LHC | Dòng | Mến Thánh Giá Phan THiết |
8 | Têrêsa | Nguyễn | Thị Kim Hoa, LHC | Dòng | Mến Thánh Giá Chợ Quán |
9 | Anna | Nguyễn | Minh Ngọc, LHC | Dòng | Mến Thánh Giá Chợ Quán |
10 | Clara | Nguyễn | Thị Hồng Oanh, LHC | Dòng | Mến Thánh Giá Chợ Quán |
11 | Maria | Bùi | Thị Tươi, LHC | Dòng | Mến Thánh Giá Chợ Quán |
12 | N/A | Fitzgerald | June, OP | Dòng | Đaminh Dominican Sisters of Peace |
13 | Maria Goretti | Vương | Mary, OP | Dòng | Đaminh Dominican Sisters of Peace |
14 | Têrêxa | Vũ | Phượng, OP | Dòng | Đaminh Dominican Sisters of Peace |
15 | N/A | Coates | Ellen, OP | Dòng | Đaminh Dominican Sisters of Peace |
16 | Cêcillia Maria | Nguyễn | Mai-Dung, OP | Dòng | Đaminh Dominican Sisters of Peace |
17 | Têrêsa | Phạm | Tươi, CMV | Dòng | Đức Mẹ Thăm Viếng Bùi Chu |
18 | Maria | Vũ | Lựu, CMV | Dòng | Đức Mẹ Thăm Viếng Bùi Chu |
19 | Mary | Nguyễn | Thúy, LHC | Dòng | Mến Thánh Giá Phát Diệm |
20 | Maria | Nguyễn | Huyền, LHC | Dòng | Mến Thánh Giá Phát Diệm |
21 | Maria | Nguyễn | Thị Bích Hạnh, LHC | Dòng | Mến Thánh Giá Phát Diệm |
22 | Maria | Đỗ | Thị Hạnh, LHC | Dòng | Mến Thánh Giá Phát Diệm |
23 | Maria | Vũ | Thị Liên, LHC | Dòng | Mến Thánh Giá Phát Diệm |
24 | Anna | Trần | Thị Liên, LHC | Dòng | Mến Thánh Giá Phát Diệm |
25 | Anna | Đỗ | Thị Hoa, LHC | Dòng | Mến Thánh Giá Phát Diệm |
26 | Anna | Vũ | Thị Tuyên, LHC | Dòng | Mến Thánh Giá Phát Diệm |
27 | Têrêsa | Đinh | Thị Cúc, LHC | Dòng | Mến Thánh Giá Phát Diệm |
28 | Têrêsa | Trần | Thị Khuyên, LHC | Dòng | Mến Thánh Giá Phát Diệm |
29 | Anna | Đàm | Thị Thúy, LHC | Dòng | Mến Thánh Giá Phát Diệm |
30 | Maria | Nguyễn | Thị Oanh, LHC | Dòng | Mến Thánh Giá Phát Diệm |
31 | Anna | Đặng | Thị Kim Huệ, LHC | Dòng | Mến Thánh Giá Cái Nhum |
32 | Maria Giuse | Đoàn | Bích Hồng, RNDM | Dòng | Đức Bà Truyền Giáo Notre dame des Missions |
33 | Catarina | Phan | Thị Sơn Lâm | Tu Hội | Bác Ái Chúa Giêsu Caritas Sisters of Jesus |
34 | Maria | Thi | Tim, OP | Dòng | Đaminh |
35 | Maria | Hoàng | Liễu, OP | Dòng | Đaminh |
36 | Maria | Nguyễn | Tim, OP | Dòng | Đaminh |
37 | Maria | Trần | Bernadette, LHC | Dòng | Mến Thánh Giá Los Angeles |
38 | Sonia | Trần | Dzung, LHC | Dòng | Mến Thánh giá Los Angeles |
39 | Cêcilia | Nguyễn | Thị Sen, OSF | Dòng | Sisters of St. Francis |
40 | Elizabeth | Bùi | Thị Nghĩa, RSM | Dòng | Sisters of Mercy |
41 | Maria | Nguyễn | Thị Thúy Nga, LHC | Dòng | Mến Thánh Giá Gò Vấp |
42 | Maria | Phạm | Thị Thu Cúc, SSS | Dòng | Nữ Tỳ Thánh Thể |
43 | Mary John of The Cross | Phạm | Ghy Tạc, O.Cist | Đan Viện | Xitô Thánh Mẫu Vĩnh Phước |
44 | Mary Francis of Assisi | Nguyễn | Thị Hiền, O.Cist | Đan Viện | Xitô Thánh Mẫu Mai Khôi |
45 | Mary Margaret | Đỗ | Thị Liễu, O.Cist | Đan Viện | Xitô Thánh Mẫu Mai Khôi |
46 | Mary Simon | Nguyễn | Thị Chất, O.Cist | Đan Viện | Xitô Thánh Mẫu Mai Khôi |
47 | Mary Benedicta of The Cross | Nguyễn | Thị Nhạn, O.Cist | Đan Viện | Xitô Thánh Mẫu Mai Khôi |
48 | Maria | Võ | Thị Thu Liêng, O.Cist | Đan Viện | Xitô Thánh Mẫu Vĩnh Phước |
49 | Mary Elisabeth of The Trinity | Trần | Thị Vàng, O.Cist | Đan Viện | Xitô Thánh Mẫu Vĩnh Phước |
50 | Rôsa | Nguyễn | Thị Hồng, LHC | Dòng | Mến Thánh Giá Bà Rịa |
51 | Anna | Nguyễn | Thị Nhiên, LHC | Dòng | Mến Thánh Giá Bà Rịa |
52 | Têrêsa | Phạm | Lan, RSM | Dòng | Sisters of Mercy |
53 | Maria | Phạm | Thị Giang, RSM | Dòng | Sisters of Mercy |
54 | Maria | Nguyễn | Như An, LHC | Dòng | Mến Thánh Giá Gò Vấp |
55 | Maria | Nguyễn | Mai-Hoa, OP | Dòng | Dominican Sisters of Peace |
56 | Maria | Nguyễn | Thị An Hoà, LHC | Dòng | Mến Thánh Giá Đà Lạt |
57 | Maria | Nguyễn | Hoàng Thu Hoa, LHC | Dòng | Mến Thánh Giá Đà Lạt |
58 | Anna | Lê | Thị Mỹ Hiền, OP | Dòng | Đaminh Phú Cường |
59 | Maria | Tạ | Thị Tuyết Hạnh, OP | Dòng | Đaminh Phú Cường |
60 | Therese | Vũ | Thị Trinh, OP | Dòng | Đaminh Phú Cường |
61 | Rôsa | Vũ | Thị Hằng, LHC | Dòng | Dòng Mến Thánh Giá Kiên Lao Bùi Chu |
62 | Cêcilia | Mai | Thị Tốt, LHC | Dòng | Dòng Mến Thánh Giá Kiên Lao Bùi Chu |
63 | Anna | Nguyễn | Thị Kim Hương, LHC | Dòng | Mến Thánh Giá Phan Thiết |
64 | Maria | Trần | Thị Trung, LHC | Dòng | Mến Thánh Giá Cái Nhum |
65 | Matta | Phan | Thị Tuyết Hồng, LHC | Dòng | Mến Thánh Giá Cái Nhum |
66 | Maria | Lê | Như Thi, LHC | Dòng | Mến Thánh Giá Cái Nhum |
67 | Têrêsa | Phạm | Thị Mỹ Dung, FMSR | Dòng | Mân Côi Chí Hoà |
68 | Anna | Mai | Thị Mỹ Trang, IHM | Dòng | Khiết Tâm Đức Mẹ |
69 | Anna | Nguyễn | Thị Thanh Tuyền, IHM | Dòng | Khiết Tâm Đức Mẹ |
70 | Matta | Ngô | Thị Hồng Diễm, IHM | Dòng | Khiết Tâm Đức Mẹ |
71 | Maria | Nguyễn | Thị Hồng Liêm, IHM | Dòng | Khiết Tâm Đức Mẹ |
72 | Anna | Trần | Thị Thu Trâm, IHM | Dòng | Khiết Tâm Đức Mẹ |
73 | Maria Cêcilia | Nguyễn | Bích Hải, OSB | Dòng | Olivetan Benedictine |
74 | Maria | Trần | Kim | Dòng | Bác Ái Chúa Kitô |
75 | Maria | Nguyễn | Nga, LHC | Dòng | Mến Thánh Giá Vinh |
76 | Anna | Nguyễn | Thanh, LHC | Dòng | Mến Thánh Giá Vinh |
77 | Maria | Lê | Tình, LHC | Dòng | Mến Thánh Giá Vinh |
78 | Anna | Hồ | Hiên, LHC | Dòng | Mến Thánh Giá Vinh |
79 | Maria | Chu | Hữu, LHC | Dòng | Mến Thánh Giá Vinh |
80 | Anna | Nguyễn | Thu, LHC | Dòng | Mến Thánh Giá Vinh |
81 | Theresa | Hồ | Linh, LHC | Dòng | Mến Thánh Giá Vinh |
82 | Theresa Paul | Trần | Khánh Vy, OP | Dòng | Đaminh |
83 | Mary Therese | Nguyễn | Hoa, LHC | Dòng | Mến Thánh Giá Thủ Thiêm |
84 | Maria | Phan | Thuận, LHC | Dòng | Mến Thánh Giá Vinh |
85 | Anna | Phùng | Hoa, LHC | Dòng | Mến Thánh Giá Vinh |
86 | Anna | Vũ | Diện, LHC | Dòng | Mến Thánh Giá Vinh |
87 | Maria | Nguyễn | Nhiệm, LHC | Dòng | Mến Thánh Giá Vinh |
88 | Maria | Trần | Thị Tỉnh, LHC | Dòng | Mến Thánh Giá Kiên Lao-Bùi Chu |
89 | Teresa | Đinh | Thị Dung, O.P | Dòng | Đaminh Bùi Chu |
90 | Anna | Nguyễn | Thị Nhàn, LHC | Dòng | Mến Thánh Giá Thủ Đức |
91 | Teresa | Vương | Bích Phượng, LHC | Dòng | Mến Thánh Giá Thủ Đức |
92 | Anna | Phạm | Hồng Đức, LHC | Dòng | Mến Thánh Giá Thủ Đức |
93 | Maria | Nguyễn | Kim Tuyến, LHC | Dòng | Mến Thánh Giá Thủ Đức |
94 | Maria | Nguyễn | Bích Hồng, LHC | Dòng | Mến Thánh Giá Thủ Đức |
95 | Maria | Nguyễn | Thanh Kim Huyền, LHC | Dòng | Mến Thánh Giá Thủ Đức |
96 | Anna | Nguyễn | Hồng Hoa, LHC | Dòng | Mến Thánh Giá Thủ Đức |
97 | Catarina | Nguyễn | Thùy Huyền Trâm, LHC | Dòng | Mến Thánh Giá Thủ Đức |
98 | Maria | Vương | Thị Tin, LHC | Dòng | Mến Thánh Giá Thủ Đức |
99 | Teresa | Trần | Thị Xuân, LHC | Dòng | Mến Thánh Giá Thủ Đức |
100 | Maria | Hà | Thị Loan, LHC | Dòng | Mến Thánh Giá Thủ Đức |
101 | Maria | Đinh | Thị Dung, LHC | Dòng | Mến Thánh Giá Thủ Đức |
102 | Teresa | Nguyễn | Mai Liên, LHC | Dòng | Mến Thánh Giá Thủ Đức |
103 | Theresa | Nguyễn | Mai Phương, O.P | Dòng | Đaminh |
104 | anna | Vũ | Thị Hà, O.P | Dòng | Đaminh |
105 | Maria | Nguyễn | Thị Thủy, O.P | Dòng | Đaminh |
106 | Martha | Nguyễn | Thị Hoàng, O.P | Dòng | Đaminh |
107 | Maria | Nguyễn | Mai Đệ, O.P | Dòng | Đaminh |
108 | Maria | Hoàng | Bích Lệ, O.P | Dòng | Đaminh |
109 | Maria | Trương | Thị Quý, O.P | Dòng | Đaminh |
110 | Theresa | Nguyễn | Thị Thạch, SMC | Dòng | Thừa Sai Bác Ái |
111 | Maria | Trần | Tâm, OP | Dòng | Đaminh Rosa Lima |
112 | Rosa | Phạm | Kim Mai, OP | Dòng | Đaminh Rosa Lima |
113 | Maria | Phạm | Lộc, LHC | Dòng | Mến Thánh Giá Nha Trang |
114 | Theresa | Trần | Thị Lan | Dòng | Mến Thánh Giá Đà Lạt miền Portland OR |
115 | Maria | Trần | Thị Tơ | Dòng | Mến Thánh Giá Đà Lạt, Việt Nam |
116 | Maria | Chu | Bạch Tuyết, OP | Dòng | Đaminh Rosa Lima |
117 | Maria | Đỗ | Thư, LHC | Dòng | Mến Thánh Giá Hà Nội |
118 | Mary | Đặng | Chúc, SSPC | Dòng | Missionary Sisters of St. Peter Claver |
119 | Mary John Vianney | Vũ | Diệu Huyền | Dòng | Đaminh Rosa Lima |
120 | Maria Theresa | Nguyễn | Kim Hồng, OP | Dòng | Đaminh |
121 | Anna Pauline | Phạm | Khánh Vân, OP | Dòng | Đaminh |
122 | Catherine Mary | Dương | Phương Tiên, OP | Dòng | Đaminh |
123 | Mary John | Lâm | Mai Thảo, OP | Dòng | Đaminh |
124 | Terexa Faustina | Vũ | Thùy Linh, OP | Dòng | Đaminh |
125 | M. | Najjemba | Leonora, SSPC | Dòng | Missionary Sisters of St. Peter Claver |
126 | Anna | Đinh | Thị Xuân Hiền | Dòng | Phúc Âm Sự Sống |
127 | Maria | Nguyễn | Thị Oanh | Dòng | Phúc Âm Sự Sống |
128 | Maria | Dương | Thuỳ Hương | Tu Hội | Thánh Tâm Chúa Giêsu |
129 | Maria | Trần | Thị Hà, CMSSTCJ | Dòng | Carmelite Missionary Sisters of St. Theresa of The Child of Jesus |
130 | Therese | Nguyễn | Bạch Dương, OP | Dòng | Đaminh Phú Cường |
131 | M. Augustine | Đinh | Thu-Hà | Dòng | Chị Em Con Đức Mẹ Mân Côi Chí Hòa |
132 | M. Magdalene | Nguyễn | Thanh-Thủy | Dòng | Chị Em Con Đức Mẹ Mân Côi Chí Hòa |
133 | M. Catherine | Nguyễn | Tuyết-Mai, FMSR | Dòng | Chị Em Con Đức Mẹ Mân Côi Chí Hòa |
134 | M. Goretti | Nguyễn | Thu-Van, FMSR | Dòng | Chị Em Con Đức Mẹ Mân Côi Chí Hòa |
135 | M. Faustina | Nguyễn | Sandy, FMSR | Dòng | Chị Em Con Đức Mẹ Mân Côi Chí Hòa |
136 | M. Theresa | Trần | Thiên Ý, FMSR | Dòng | Chị Em Con Đức Mẹ Mân Côi Chí Hòa |
137 | Rose | Trần | Thị Hải C.SJ.B | Dòng | Sisters of St. John the Baptist |
138 | Raphael | Vũ | Tiết Minh, SJP | Dòng | Nữ Tỳ Chúa Giêsu Linh Mục |
139 | Mary | Bùi | Trâm | Dòng | Dominican Sisters of Peace |
140 | Perpetua | Nguyễn | Cửu | Dòng | Trinh Vương Thương Xót |
141 | Cecilia Joseph | Nguyễn | Mai | Dòng | Trinh Vương Thương Xót |
142 | Anna | Nguyễn | Thị Bích Ngà | Tu Hội | SOLT |
143 | Maria | Nguyễn | Thị Ánh Hồng, O.P | Dòng | Đaminh Tam Hiệp |
144 | Teresa | Bùi | Thùy Ngân | Dòng | Đaminh Tam Hiệp |
145 | Anna | Nguyễn | Thị Mai Duyên, O.P | Dòng | Đaminh Phú Cường |
146 | Carmel | Dương | Thị Mỹ Hóa | Dòng | Mến Thánh Giá |
147 | Maria | Nguyễn | Xuân Thư | Dòng | Sisters of St. Paul de Chartres |
148 | Maria | Bùi | Ái Thảo | Dòng | Sisters of St. Paul de Chartres |
149 | Elizabeth | Nguyễn | Xuân Thy | Dòng | Sisters of St. Paul de Chartres |
150 | Maria | Tô | Lan Phương | Dòng | Sisters of St. Paul de Chartres |
151 | Rose | Vũ | Thị Hằng | Dòng | Chúa Chiên Lành |
152 | Maria | Phạm | Thị Nhi, LHC | Dòng | Mến Thánh Giá |
153 | Maria | Thái | Thị Hoa, LHC | Dòng | Mến Thánh Giá |
154 | Maria | Vũ | Diễm Phúc, LHC | Dòng | Mến Thánh Giá |
155 | Maria | Phan | Thị Thu Tâm, O.P | Dòng | Đaminh Phú Cường |
156 | Maria | Phạm | Gấm, O.P | Dòng | Đaminh |
157 | Maria | Trần | Tuyến, O.P | Dòng | Đaminh |
158 | Maria | Phạm | Thị Tuyến, LHC | Dòng | Mến Thánh Giá Qui Nhơn |
159 | Maria | Phùng | Bản, LHC | Dòng | Mến Thánh Giá Hưng Hóa |
160 | Maria | Ngô | Luyến, LHC | Dòng | Mến Thánh Giá Hưng Hóa |
161 | M. Phanxico Assisi | Hoàng | Thị Dẫn, FMSR | Dòng | Chị Em Con Đức Mẹ Mân Côi Chí Hòa |
162 | Maria | Vũ | Thao, LHC | Dòng | Mến Thánh Giá Thanh Hóa |
163 | Maria | Tạ | Thị Oanh, LHC | Dòng | Mến Thánh Giá Thanh Hóa |
164 | Martha | Nguyễn | Thu Hằng, CMR | Dòng | Trinh Vương Chi Dòng Hoa Kỳ |
165 | Faustina | Lê | Ánh Tuyết, CMR. | Dòng | Trinh Vương CD Hoa Kỳ |
166 | Marguerite | Trần | Tường Vi, CMR | Dòng | Trinh Vương CD Hoa Kỳ |
167 | Josephine | Đỗ | Thị Bảo, CMR. | Dòng | Trinh Vương CD Hoa Kỳ |
168 | Eileen | Nguyễn | Thu Phượng, CMR. | Dòng | Trinh Vương CD Hoa Kỳ |
169 | Janine | Trần | Ngọc Vân, CMR. | Dòng | Trinh Vương CD Hoa Kỳ |
170 | Irene | Đinh | Thị Khanh, CMR. | Dòng | Trinh Vương CD Hoa Kỳ |
171 | Maria | Nguyễn | Thị Thúy Hằng, CMR. | Dòng | Trinh Vương |
172 | Cecilia | Lê | Thị Thùy Trang | Dòng | Trinh Vương |
173 | Maria | Nguyễn | Thị Bích Phượng | Dòng | Trinh Vương |
174 | Maria | Nguyễn | Thị Ngọc Thanh | Dòng | Trinh Vương |
175 | Catherine | Nguyễn | Quỳnh Như, CMR. | Dòng | Trinh Vương CD Hoa Kỳ |
176 | Marciana | Đinh | Thị Chuẩn, CMR | Dòng | Trinh Vương CD Hoa Kỳ |
177 | Veronica | Đỗ | Quỳnh Dao, CMR | Dòng | Trinh Vương CD Hoa Kỳ |
178 | Emeline | Phan | Thanh Thúy, CMR | Dòng | Trinh Vương CD Hoa Kỳ |
179 | Cecilia | Phạm | Phương Hiền, CMR | Dòng | Trinh Vương CD Hoa Kỳ |
180 | Julie | Phạm | Julie, CMR | Dòng | Trinh Vương CD Hoa Kỳ |
181 | Ann | Dương | Thanh Hương, CMR | Dòng | Trinh Vương CD Hoa Kỳ |
182 | Jacinta | Trần | Kim Ngân, CMR | Dòng | Trinh Vương CD Hoa Kỳ |
183 | Gwen | Đỗ | Ngọc Huyền, CMR | Dòng | Trinh Vương CD Hoa Kỳ |
184 | Anna | Nguyễn | Liên- Sơn,ICM | Tu Đoàn | Nhập Thể Tận Hiến Truyền Giáo |
185 | Maria | Bùi | Thụy Lan, ICM | Tu Hội | Nhập Thể-Tận Hiến-Truyền Giáo |
186 | Maria | Nguyễn | Thị Nhung, ICM | Tu Hội | Nhập Thể-Tận Hiến-Truyền Giáo |
187 | Maria | Trịnh | Thị Thơ, ICM | Tu Hội | Nhập Thể-Tận Hiến-Truyền Giáo |
188 | Maria | Bùi | Thuỵ Lan, ICM | Tu Hội | Nhập Thể-Tận Hiến-Truyền Giáo |
189 | Mary Vincent | Phạm | Thúy Lan, OP | Dòng | Đaminh |
190 | Theresa | Nguyễn | Thùy Dung, OP | Dòng | Đaminh |
191 | Theresa Dominic | Phạm | Tú Quyên, OP | Dòng | Đaminh |
192 | Phanxica | Phạm | Thị Thanh Thảo, OP | Dòng | Đaminh |
193 | Têrêsa | Nguyễn | Thị Ngọc Thủy | Dòng | Mến Thánh Giá Khiết Tâm |
194 | Têrêsa | Lê | Thị Kim Thủy | Dòng | Mến Thánh Giá Khiết Tâm |
195 | M. Priscilla | Trần | Thị Thơm, FMSR | Dòng | Con Đức Mẹ Mân Côi |
196 | Helen | Ngô | Viết Thu Vân | Dòng | Con Đức Mẹ Cần Thơ |
197 | MariaTeresa | Vương | Lưu Bạch Vân, OSB | Dòng | Biển Đức |
198 | Rosa | Galmin | Rosalia | Dòng | Holy Spirit Missionary Sisters |
199 | Maria | Nguyễn | Maria Theresa | Dòng | Holy Spirit Missionary Sisters |
200 | Mary | Rain Raj | Selvi | Dòng | Holy Spirit Missionary Sisters |
201 | Maria Mađalêna | Đỗ | Oanh Tuyết | Dòng | Nữ Tu Thừa Sai Thánh Phêrô Claver |
202 | Maria | Nguyễn | Thị Ơn, LHC | Dòng | Mến Thánh Giá Đà Lạt |
203 | Lucia Anne | Lê | P. Dung, O.S.B | Dòng | Benedictine Sisters of Perpetual Adoration |
204 | Maria | Nguyễn | Thanh Diệu, OP | Dòng | Đaminh |
205 | Anê | Nguyễn | Thị Thịnh, OP | Dòng | Đaminh Rosa Lima |
206 | Maria | Vũ | Thị Ngọc Lan, OP | Dòng | Đaminh Lima Rosa |
Danh Sách Quý Thầy Tham Dự NTM
Số | Tên Thánh | Họ | Tên | Thuộc | Tên [Tổng] Địa Phận / Dòng / Tu Đoàn / Tu Hội: |
1 | Pt. Vincentê | Trần | Luận | Địa Phận | Victoria, TX |
2 | Pt. Phêrô | Đặng | Cần | Địa Phận | St. Augustine, FL |
3 | Pt. Giuse | Đào | Hoá Văn | Địa Phận | Orange California, CA |
4 | Pt. Antôn | Nguyễn | Diệm | Địa Phận | Kansas City St Joseph, MO |
5 | Pt. Phêrô | Tống | Thanh Quan | Địa Phận | Des Moines, IA |
6 | Pt. Giuse | Nguyễn | Phẩm | Địa Phận | Gavelston Houston, TX |
7 | Pt. Giuse | Nguyễn | Long | Địa Phận | Los Angeles, CA |
8 | Pt. Phaolô | Hoàng | Ngọc Quí | Địa Phận | Fort Worth, TX |
9 | Pt. Phêrô | Hoàng | Hoa Tửu | Tổng Địa Phận | Galveston-Houston, TX |
10 | Pt. Giuse | Thân | Thuận | Tổng Địa Phận | Chicago |
11 | Pt. Giuse | Nguyễn | Trung | Tổng Địa Phận | Omaha, NE |
12 | Phaolô | Nguyễn | Văn Hiệp | Địa Phận | Phát Diệm, VN |
13 | Pt. Inhaxiô | Lê | Văn Lai | Địa Phận | Oslo, Na Uy |
14 | Phaolô | Nguyễn | Văn Đoàn | Địa Phận | Phát Diệm, VN |
15 | Giuse | Lê | Vinh | Địa Phận | Des Moines, IA |
16 | Pt. Đaminh | Nguyễn | Thanh Quang | Địa Phận | Charlotte, NC |
17 | Augustinô | Trần | Duy Linh, SVD | Dòng | Truyền Giáo Ngôi Lời |
18 | Gioan Baotixita | Nguyễn | Đức Trường An, SVD | Dòng | Truyền Giáo Ngôi Lời |
19 | Rev. [Mục Sư] | Statwick | Unyong | Địa Phận | Interfaith Community |
20 | Rev. [Mục Sư] | Best | Mike | Địa Phận | Southern Baptist |
21 | Rev. [Mục Sư] | Johnson | Jeff | Địa Phận | United Methodist |
22 | Rev. [Mục Sư] | Tharakan | Angi | Địa Phận | Episcopal Church |
23 | Rev. [Mục Sư] | Stoops | Chris | Địa Phận | Orthodox Christian Church |
24 | Phêrô | Trần | Mạnh Hảo | Địa Phận | Phát Diệm, VN |
25 | Gioan | Đỗ | Hoàng Duy Khanh, SVD | Dòng | Truyền Giáo Ngôi Lời |
26 | Phêrô | Nguyễn | Hoàng Minh Tuấn, SVD | Dòng | Truyền Giáo Ngôi Lời |
27 | Darío | Figueroa | Darío Rubén, SVD | Dòng | Truyền Giáo Ngôi Lời |
28 | Peter | Nguyễn | Huy Hoàng, SVD | Dòng | Truyền Giáo Ngôi Lời |
29 | Pt. Giuse | Vũ | Minh | Địa Phận | Baton Rouge, LA |
30 | Pt. Gioan Baotixita | Nguyễn | Thông Ban | Địa Phận | Fort Worth, TX |
31 | Pt. Vincentê | Nguyễn | Truật | Địa Phận | Fort Worth TX |
32 | Ambrôsiô | Đỗ | Thế Hưng, O.Cist | Dòng | Xitô Ava, MO |
33 | Anphongsô | Lê | Văn Hứa, O.Cist | Dòng | Xitô Ava, MO |
34 | N/A | Trần | Văn Lưu, O.Cist | Dòng | Xitô Ava, MO |
35 | N/A | Nguyễn | Văn Nghĩa, O.Cist | Dòng | Xitô Ava, MO |
36 | N/A | Garza | Steve, O.Cist | Dòng | Xitô Ava, MO |
37 | Giuse | Nguyễn | Nam, SVD | Dòng | Ngôi Lời |
38 | Đaminh | Nguyễn | Nhuận | Địa Phận | Dallas, TX |
39 | Giuse | Vũ | D. Huy, CSsR | Dòng | Chúa Cúu Thế |
40 | Anrê | Hồ | Văn Tòng, O.Cist | Dòng | Xitô |
41 | Tôma | Thái | Văn Dũng, O.Cist | Dòng | Xitô |
42 | Emmanuel | Nguyễn | Bá Lệ, O.Cist | Dòng | Xitô |
43 | Benedict | Trần | Văn Vương, O.Cist | Dòng | Xitô |
44 | Gioan Thánh Giá | Nguyễn | Văn Bắc | Dòng | Xitô Thiên Phước |
45 | Phêrô | Nguyễn | Hải Linh | Địa Phận | Fort Worth, TX |
46 | Phêrô | Đinh | Hữu Thông, SVD | Dòng | Ngôi Lời |
47 | Pt. Giuse | Phạm | Tuyên | Tổng Địa Phận | Chicago |
48 | Giuse | Trương | Danny Văn | Địa Phận | Orange, Ca |
49 | Đaminh | Nguyễn | Minh Huy | Địa Phận | Đà Nẵng |
50 | Gioan Thánh Giá | Trần | Văn Chính, OSB | Dòng | Biển Đức |
51 | Martinô | Trần | Thanh Phong, OSB | Dòng | Biển Đức |
52 | Giuse | Nguyễn | Trần Hồng Vũ, OSB | Dòng | Biển Đức |
53 | Bônaventura | Nguyễn | Văn Thắng, OSB | Dòng | Biển Đức |
54 | Giuse Maria | Đặng | Hữu Tôn, MF | Dòng | Thừa Sai Đức Tin |
55 | Anphongsô | Đỗ | Xuân Huy | Dòng | Servants of the Paraclete |
56 | Giuse | Nguyễn | Truyền, OFM Cap. | Dòng | Capuchin Franciscans |
57 | Micae | Dorn | Michael, OFM Cap. | Dòng | Capuchin Franciscans |
58 | Phêrô | Đinh | Trường, OFM Cap. | Dòng | Capuchin Franciscans |
59 | Giuse | Bùi | Kỵ | Địa Phận | Philadelphia |
60 | Gioan Baotixita | Bạch | Trí | Dòng | Thánh Thể |
61 | Phêrô Phaolô | Phạm | Đức Thành | Địa Phận | Portland Maine |