Đồ bỏ đi tiếng anh là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ đồ bỏ đi trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đồ bỏ đi tiếng Nhật nghĩa là gì.

* exp - ださく - 「駄作」

Ví dụ cách sử dụng từ "đồ bỏ đi" trong tiếng Nhật

  • - Phần mềm đó được quảng bá trên thị trường một cách rầm rộ thế mà kết cục trở thành đồ bỏ đi.:そのソフトは鳴り物入りで登場したが、結局駄作であることが分かった

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đồ bỏ đi trong tiếng Nhật

* exp - ださく - 「駄作」Ví dụ cách sử dụng từ "đồ bỏ đi" trong tiếng Nhật- Phần mềm đó được quảng bá trên thị trường một cách rầm rộ thế mà kết cục trở thành đồ bỏ đi.:そのソフトは鳴り物入りで登場したが、結局駄作であることが分かった,

Đây là cách dùng đồ bỏ đi tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đồ bỏ đi trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Anh Tiếng Việt Take out the trash đi đổ rác Throw [something] away vứt rác vào thùng rác Pick [something] up dọn dẹp, nhặt đồ đạc từ nền nhà để cất vào vị trí của chúng Hang up your clothes lồng quần áo vào móc để treo vào tủ Put away your clothes [things] cho đồ đạc vào chỗ của chúng, chằng hạn ngăn kéo tủ Clean up/ tidy up giặt, lau, làm sạch Mop [something] up dùng giẻ lau sàn lau sạch các vết bẩn ướt Sweep [something] up dùng chổi quét sạch Build on xây thêm, cơi nới nhà ra Turn on the lamp/TV bật đèn, tivi Turn off the lamp/TV tắt đèn, tivi Put up a picture treo tranh ảnh, đồ trang trí lên tường Take down [a picture] hạ, gỡ tranh ảnh, đồ trang trí khỏi tường Stock up on [something] mua các đồ ăn, đồ dùng thiết yếu để dự trữ, cất vào tủ lạnh… Put on clothes mặc quần áo Put on music bật đài, thiết bị để phát nhạc Put the pot/ kettle/ coffee on something đặt bình, ấm nước, cà phê… lên bếp Put out dập tắt [ngọn lửa, điếu thuốc]

bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar

  • share
  • person
  • outlined_flag arrow_drop_down
  • menu
  • Từ điển
  • Người dich
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Cụm từ & mẫu câu
  • Sống ở nước ngoài
  • Trò chơi
  • Đố vui

Search dictionary cached ا ب ت ث ج ح خ د ذ ر ز س ش ص ض ط ظ ع غ ف ق ك ل م ن ة ه و ي á č é ě í ň ó ř š ť ú ů ý ž æ ø å ä ö ü ß α ά β γ δ ε έ ζ η ή θ ι ί ϊ ΐ κ λ μ ν ξ ο ό π ρ σ ς τ υ ύ ϋ ΰ φ χ ψ ω ώ ĉ ĝ ĥ ĵ ŝ ŭ á é í ó ú ü ñ å ä ö š à â ä ç é è ê ë î ï ô œ ù û ü á é í ó ö ő ú ü ű à è é ì ò ù å æ ø ą ć ę ł ń ó ś ź ż á à ã â é ê í ó õ ô ú ü ç ă â î ș ț й ц у к е н г ш щ з х ъ ф ы в а п р о л д ж э я ч с м и т ь б ю å ä ö ๆ ไ ำ พ ะ ั ี ร น ย บ ล ฃ ฟ ห ก ด เ ้ ่ า ส ว ง ผ ป แ อ ิ ื ท ม ใ ฝ ç ğ ö ş ü expand_more tieng-viet Tiếng Việt swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh search Tra từ cancel keyboard Tìm kiếmarrow_forward Tra từarrow_forward DIFFERENT_LANGUAGES_WARNING

  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
  • tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • tieng-han Tiếng Hàn swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • tieng-viet Tất cả từ điển Tiếng Việt
  • Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
  • bab.la
  • Từ điển Việt-Anh
  • đồ bỏ đi

Bản dịch của "đồ bỏ đi" trong Anh là gì? vi đồ bỏ đi \= en volume_up junk chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI

Nghĩa của "đồ bỏ đi" trong tiếng Anh

đồ bỏ đi {danh} EN

  • volume_up junk
  • cast-off

Bản dịch

VI

đồ bỏ đi {danh từ}

  1. general
  2. "thường quần áo"

1. general đồ bỏ đi [từ khác: đồ thải đi] volume_up junk {danh} 2. "thường quần áo" đồ bỏ đi [từ khác: thứ không dùng nữa] volume_up cast-off {danh} [Anh-Anh]

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự của từ "đồ bỏ đi" trong tiếng Anh

đồ danh từEnglish

  • article
  • thing
  • stuff
  • item

đi động từEnglish

  • walk
  • walk
  • ride
  • go beyond
  • go
  • walk

đi giới từEnglish

  • off

bỏ động từEnglish

  • give up
  • desist from
  • put
  • forsake
  • annul
  • remove
  • quit
  • let go
  • drop

Hơn

Duyệt qua các chữ cái

  • A
  • Ă
  • Â
  • B
  • C
  • D
  • Đ
  • E
  • Ê
  • G
  • H
  • I
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • Ô
  • Ơ
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • Ư
  • V
  • X
  • Y

Những từ khác Vietnamese

  • đốt cháy
  • đốt ra tro
  • đốt đèn
  • đốt đèn giữa ban ngày
  • đồ
  • đồ biếu
  • đồ bơi
  • đồ bẩn thỉu
  • đồ bằng đất nung
  • đồ bỏ
  • đồ bỏ đi
  • đồ cho heo ăn
  • đồ cho mượn
  • đồ chua
  • đồ chuốt viết chì
  • đồ chó đẻ
  • đồ chơi
  • đồ chơi tình dục
  • đồ chụp
  • đồ chụp đèn
  • đồ chứa trong tô hoặc chén

commentYêu cầu chỉnh sửa Đóng Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ!

Chủ Đề