Du học Pháp cần IELTS bao nhiêu

Du học nước ngoài là quyết định quan trọng đối với bất cứ bạn trẻ nào. Mỗi quốc gia sẽ có hệ thống giáo dục khác nhau và mỗi cấp học, mỗi trường học sẽ có những yêu cầu đầu vào cùng với mức chi phí đào tạo khác nhau. Việc hiểu rõ điều kiện du học các nước sẽ giúp bạn có sự cân nhắc lựa chọn điểm đến phù hợp với năng lực học tập, khả năng tài chính của bản thân.

Vậy điều kiện du học nước ngoài bao gồm những yếu tố chính nào?

Thứ nhất: Điều kiện cần

1/ Học lực

Về điều kiện du học thì năng lực học tập luôn được xét đến đầu tiên. Học lực thường được tính bằng điểm trung bình cấp học hoặc 2 3 năm học trước khi làm hồ sơ du học. Điểm GPA tối thiểu để có thể xét tuyển là 6.0 6.5 và bạn cần đạt từ 8.0 nếu muốn nộp đơn vào các trường lớn.

2/ Tiếng Anh

Tiếng Anh chắc chắn là một điều kiện du học quan trọng. Tùy thuộc mỗi bậc học, mỗi trường sẽ đưa ra những chuẩn Anh ngữ đầu vào khác nhau. Bạn cần có chứng chỉ tiếng Anh quốc tế như IELTS, TOEFL hoặc làm bài kiểm tra tiếng Anh đầu vào nếu trường yêu cầu. Tiếng Anh cùng với học lực là yếu tố mang tính quyết định đến lộ trình mà bạn sẽ học.

3/ Khả năng tài chính

Tài chính của bạn phải đảm bảo đủ để chi trả học phí và sinh hoạt phí trong suốt thời gian học ở nước ngoài. Thêm vào đó là chuẩn bị hồ sơ tài chính theo yêu cầu của từng quốc gia khi xin visa. Nếu học lực và tiếng Anh xuất sắc, cộng thêm thành tích hoạt động ngoại khóa nổi bật có thể giúp bạn tìm kiếm suất học bổng giá trị.

Thứ hai: Điều kiện đủ

Bạn cần phải trang bị khả năng tự lập và lý lịch cá nhân tốt. Có nhiều trường hợp hội tụ cả 3 điều kiện cần cho việc du học nhưng vẫn không thể hoàn thành mục tiêu vì tâm lý chưa sẵn sàng, chưa có ý thức tự lập hoặc còn vướng mắc về hồ sơ lý lịch.

Vì vậy, bạn cần rèn luyện khả năng tự thích nghi, tự giải quyết vấn đề, năng lực vượt qua khó khăn, thử thách. Trường và Lãnh sự quán / Đại sứ quán các nước còn xét hồ sơ lý lịch của bạn, bao gồm lịch sử di trú, lý lịch tư pháp, lịch sử học tập và làm việc, sức khỏe

Dưới đây là thông tin chung về điều kiện du học các nước bạn có thể tham khảo.

Tổng hợp điều kiện du học 20 quốc gia trên thế giới

1/ DU HỌC CANADA

Bậc học Yêu cầu chung Chuẩn bị tài chính
Trung học Chấp nhận học sinh vào học từ lớp 6

Không yêu cầu chứng chỉ tiếng Anh, học sinh có thể làm bài kiểm tra để xác định khả năng Anh ngữ khi đến trường

18.000 65.000 CAD/năm

[tùy loại hình trường công lập hoặc nội trú, bao gồm học phí và chi phí ăn ở, bảo hiểm]

Đại học, sau đại học Tại các trường College, Institute:

Cao đẳng, cử nhân: Tốt nghiệp THPT, GPA từ 6.5

Thạc sĩ: Tốt nghiệp cao đẳng hoặc đại học

IELTS tối thiểu 6.0 [không kỹ năng nào dưới 5.5] hoặc đăng ký khóa tiếng Anh dự bị của trường

Học phí: 12.000 25.000 CAD/năm

Sinh hoạt phí: 8000 12.000 CAD/năm

Tại trường đại học:

Cử nhân:

  • Tốt nghiệp THPT, GPA từ 7.0
  • IELTS 6.5 hoặc 7.0 [tùy ngành] hoặc đăng ký khóa tiếng Anh dự bị

Thạc sĩ:

  • Tốt nghiệp đại học, GPA từ 7.5
  • IELTS 7.0
  • GMAT và kinh nghiệm [tùy ngành]
Học phí: 18.000 35.000 CAD/năm

Sinh hoạt phí: 8000 12.000 CAD/năm

2/ DU HỌC MỸ

Bậc học Yêu cầu chung Chuẩn bị tài chính
Trung học Nhận học sinh từ 14 17 tuổi, GPA từ 6.5

Làm bài thi SLEP để xác định trình độ tiếng Anh hoặc nộp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế

Học sinh muốn tham gia chương trình giao lưu văn hóa phải có GPA từ 7.5 và điểm tiếng Anh ELTiS theo quy định mỗi năm của tổ chức

Học phí: 20.000 65.000 USD/năm

Học sinh chương trình Giao lưu văn hóa được học, ăn ở miễn phí ở trường công lập được chỉ định bởi Tổ chức giáo dục Mỹ

Đại học, sau đại học Chương trình cao đẳng cộng đồng [Community College]:

Cao đẳng kép: Hoàn tất lớp 10, đủ 16 tuổi

Cao đẳng tiểu bang khác: Hoàn tất lớp 12, GPA từ 6.5

Phần lớn trường không yêu cầu chứng chỉ tiếng Anh, học sinh sẽ làm bài kiểm tra đầu vào để xác định trình độ, nếu chưa đạt sẽ tham gia khóa tiếng Anh dự bị của trường

18.000 22.000 USD/năm

[gồm học phí và tiền ăn ở]

Chương trình tại trường đại học:

Cử nhân:

  • Tốt nghiệp THPT, GPA từ 7.0
  • TOEFL iBT 79
  • Một số trường yêu cầu thêm SAT

Thạc sĩ:

  • Tốt nghiệp đại học, GPA từ 7.5
  • TOEFL iBT 79
  • Có thể thêm GMAT/GRE, kinh nghiệm làm việc [tùy trường]

Tùy trường sẽ yêu cầu học sinh phải viết bài luận theo đề tài yêu cầu, có khóa tiếng Anh học thuật cho những bạn chưa đạt đủ yêu cầu tiếng Anh

Học phí: 18.000 60.000 USD/năm

Sinh hoạt phí: 8000 14.000 USD/năm [tùy loại hình ăn ở, tiểu bang]

3/ DU HỌC HÀ LAN

Bậc học Yêu cầu chung Chuẩn bị tài chính
Đại học Học sinh đang học lớp 12 hoặc tốt nghiệp THPT, GPA từ 7.0

IELTS 6.0 hoặc TOEFL iBT 80

Học phí: 7000 10.000 Euro/năm

Sinh hoạt phí: 7.200 9.600 Euro/năm

Sau đại học Tốt nghiệp đại học

IELTS 6.5 hoặc TOEFL iBT 90

Kinh nghiệm làm việc hoặc yêu cầu GMAT với đại học nghiên cứu

Học phí: 8000 20.000 Euro/năm

Sinh hoạt phí: 7.200 9.600 Euro/năm

4/ DU HỌC PHẦN LAN

Bậc học Yêu cầu chung Chuẩn bị tài chính
Đại học Đại học Nghiên cứu:
  • Học sinh lớp 12 hoặc tốt nghiệp THPT
  • IELTS 6.5
  • SAT từ 1.350

Đại học Ứng dụng:

  • Học sinh lớp 12 hoặc tốt nghiệp THPT
  • IELTS 6.0 6.5
  • Tham dự kỳ thi đầu vào của trường
Học phí: 5000 12.000 Euro/năm

Sinh hoạt phí: 5000 6000 Euro/năm

Sau đại học Đại học Nghiên cứu:
  • Tốt nghiệp đại học cùng chuyên ngành
  • IELTS 6.5
  • GMAT/GRE

Đại học Ứng dụng:

  • Tốt nghiệp đại học cùng chuyên ngành
  • Có 3 năm kinh nghiệm làm việc
  • IELTS 6.5
Học phí: 8000 15.000 Euro/năm

Sinh hoạt phí: 5000 6000 Euro/năm

5/ DU HỌC TÂY BAN NHA

Bậc học Yêu cầu chung Chuẩn bị tài chính
Đại học Khóa học bằng tiếng Tây Ban Nha:
  • Tốt nghiệp THPT
  • Tiếng Tây Ban Nha trình độ B2
  • Tham gia kỳ thi đầu vào của trường
Học phí:
  • Trường công: 750 3.300 Euro/năm
  • Trường tư: 5.500 20.000 Euro/năm

Sinh hoạt phí: 4000 6000 Euro/năm

Khóa học bằng tiếng Anh:
  • Tốt nghiệp THPT
  • IELTS 6.0
Sau đại học Khóa học bằng tiếng Tây Ban Nha:
  • Tốt nghiệp đại học
  • Tiếng Tây Ban Nha trình độ C1
Khóa học bằng tiếng Anh:
  • Tốt nghiệp đại học
  • IELTS 6.5

6/ DU HỌC ANH

Bậc học Yêu cầu chung Chuẩn bị tài chính
Phổ thông Hoàn thành lớp 8 hoặc lớp 9 ở Việt Nam [từ 14 tuổi]

IELTS UKVI tối thiểu 4.5

Học phí:
  • Trường công: 7000 17.000 GBP/năm
  • Trường tư: khoảng 35.000 GBP/năm

[bao gồm ăn và ở]

Đại học Hoàn tất năm 1 đại học / cao đẳng tại Việt Nam hoặc một trong các chương trình: dự bị đại học, A Level, IB

IELTS UKVI 6.0

Học sinh lớp 11, 12 được yêu cầu học dự bị đại học, diploma, GPA khuyến khích 6.5 7.0; IELTS UKVI tối thiểu 5.0

Học phí: 11.000 19.000 GBP/năm

Sinh hoạt phí: 9.600 GBP/năm

Sau đại học Tốt nghiệp đại học

IELTS UKVI từ 6.0

Học phí: 12.000 18.000 GBP/năm

Sinh hoạt phí: 9.600 GBP/năm

Có bằng đại học ngành liên quan

IELTS 6.5

7/ DU HỌC THỤY SĨ

Bậc học Yêu cầu chung Chuẩn bị tài chính
Đại học Tốt nghiệp THPT

IELTS 5.0 5.5

100.500 159.200 CHF/khóa

[bao gồm ăn ở trong trường]

Sau đại học Hoàn tất chương trình đại học

IELTS 5.5 6.0

33.500 72.950 CHF/khóa

[bao gồm ăn ở trong trường]

8/ DU HỌC ÚC

Bậc học Yêu cầu chung Chuẩn bị tài chính
Phổ thông Học sinh lớp 9 tại Việt Nam có thể học lên lớp 10 và tương ứng, phải học ít nhất 2 năm lớp 11 và 12 tại Úc để lấy bằng THPT

Không yêu cầu chứng chỉ tiếng Anh với bậc học này

Học phí: 13.000 19.000 AUD/năm

Sinh hoạt phí: 12.000 15.000 AUD/năm

Đại học Tốt nghiệp THPT hoặc hoàn tất năm 1 đại học / cao đẳng tại Việt Nam

IELTS 6.0 [cao hơn ở những ngành đặc thù hoặc liên quan đến giảng dạy]

Học sinh lớp 11, 12 sẽ học dự bị đại học hoặc diploma trước khi vào khóa chính; IELTS 5.0 5.5

Học phí: 27.000 34.000 AUD/năm

Sinh hoạt phí: 12.000 15.000 AUD/năm

Sau đại học Hoàn tất chương trình đại học

IELTS 6.5 [cao hơn ở những ngành đặc thù hoặc liên quan đến giảng dạy]

Học phí: 28.000 45.000 AUD/năm

Sinh hoạt phí: 12.000 15.000 AUD/năm

9/ DU HỌC NEW ZEALAND

Bậc học Yêu cầu chung Chuẩn bị tài chính
Phổ thông Học sinh hoàn tất lớp 9 tại Việt Nam sẽ học lên lớp 10 tại New Zealand, GPA từ 6.5

Không bắt buộc chứng chỉ tiếng Anh

Học phí: 11.000 13.000 NZD/năm

Sinh hoạt phí: 12.000 15.000 NZD/năm

Đại học Hoàn tất năm 1 đại học tại Việt Nam

IELTS 6.0

Học sinh lớp 11, 12 sẽ học dự bị đại học hoặc diploma trước khi vào khóa cử nhân; IELTS từ 5.5

Học phí: 22.000 32.000 NZD/năm

Sinh hoạt phí: 12.000 15.000 NZD/năm

Sau đại học Có bằng đại học

IELTS từ 6.0

Học phí: 26.000 37.000 NZD/năm [riêng chương trình tiến sĩ khoảng 6.500 9000 NZD/năm]

Sinh hoạt phí: 12.000 15.000 NZD/năm

10/ DU HỌC SINGAPORE

Bậc học Yêu cầu chung Chuẩn bị tài chính
Phổ thông Hoàn tất lớp học tương ứng tại Việt Nam Học phí: 16.000 18.000 SGD/năm

Sinh hoạt phí: 12.000 15.000 SGD/năm

Đại học Yêu cầu chung:

Tốt nghiệp THPT

IELTS 6.0

Tại các trường đại học công lậpcó yêu cầu đầu vào cao hơn. Đơn cử như đại học Quản lý Singapore [SMU] bạn cần thỏa mãn yêu cầu tối thiểu:

Tốt nghiệp THPT tính đến thời điểm nhập học, GPA từ khá giỏi

IELTS 7.0 7.5 hoặc có:

  • SAT 1.900
  • New SAT 1.350
  • TOEFL iBT 93 100
  • TOEFL PBT ít nhất là: 583 600
  • ACT điểm composite 29

Tham dự phỏng vấn và làm bài kiểm tra đầu vào của trường [tùy ngành]

Học phí: 15.000 25.000 SGD/năm

Sinh hoạt phí: 12.000 15.000 SGD/năm

Sau đại học Tốt nghiệp đại học, không yêu cầu kinh nghiệm làm việc

IELTS 6.0 6.5

Học phí: 11.000 30.000 SGD/năm

Sinh hoạt phí: 12.000 15.000 SGD/năm

11/ DU HỌC MALAYSIA

Bậc học Yêu cầu chung Chuẩn bị tài chính
Phổ thông Hoàn tất lớp 6, 7, 8, 9, 10, 11 hoặc 12 Học phí: 9000 12.000 USD/năm

Sinh hoạt phí: 5000 7000 USD/năm

Đại học Tốt nghiệp THPT

IELTS 6.0

Học phí: 6000 11.000 USD/năm

Sinh hoạt phí: 5000 7000 USD/năm

Sau đại học Tốt nghiệp đại học

IELTS 6.0 6.5

Học phí: 9000 13.000 USD/năm

Sinh hoạt phí: 5000 7000 USD/năm

12/ DU HỌC BA LAN

Bậc học Yêu cầu chung Chuẩn bị tài chính
Đại học Tốt nghiệp THPT

IELTS 5.0 6.0

Học phí: 3000 4000 Euro

Sinh hoạt phí: 5000 7000 Euro/năm

Thạc sĩ Tốt nghiệp đại học

IELTS 6.0 6.5

Học phí: 3.500 4.500 Euro

Sinh hoạt phí: 5000 7000 Euro/năm

13/ DU HỌC CỘNG HÒA SÍP

Bậc học Yêu cầu chung Chuẩn bị tài chính
Đại học Tốt nghiệp THPT

IELTS 6.0

Học phí: 4.500 8000 Euro

Sinh hoạt phí: 3.500 4000 Euro/năm

Thạc sĩ Tốt nghiệp ĐH

IELTS 6.0 6.5

Học phí: 8.500 13.000 Euro

Sinh hoạt phí: 3.500 4000 Euro/năm

14/ DU HỌC HÀN QUỐC

Bậc học Yêu cầu chung Chuẩn bị tài chính
Học tiếng Tốt nghiệp THPT / đại học

Học bạ từ 6.0 trở lên

Visa mã code [không yêu cầu tiếng]

Visa các trường không mã code yêu cầu tiếng tối thiểu là TOPIK 2

Học phí: 4.800 7000 KRW/năm

Sinh hoạt phí: 6000 7000 KRW/năm

Đại học Tốt nghiệp THPT

Học bạ từ 6.0 trở lên

Học bằng tiếng Hàn: TOPIK 3tối thiểu

Học bằng tiếng Anh: IELTS từ 5.5

Học phí: 6000 12.000 KRW/ năm

Sinh hoạt phí: 6000 7000 KRW/năm

Thạc sĩ Tốt nghiệp đại học

Học bạ từ 6.0 trở lên

Học bằng tiếng Hàn: TOPIK 4tối thiểu

Học bằng tiếng Anh: IELTS từ 6.0

Học phí: 6000 12.000 KRW/năm

Sinh hoạt phí: 6000 7000 KRW/năm

15/ DU HỌC NHẬT BẢN

Bậc học Yêu cầu chung Chuẩn bị tài chính
Học tiếng Đã tốt nghiệp THPT

Tuổi từ 18 30

Điểm trung bình THPT từ 6.0 trở lên [có trường 5.0]

Có chứng chỉ N5

230 250 triệu đồng

[bao gồm: học phí 1 năm, nhà ở 6 tháng, bảo hiểm y tế, sách vở và vé máy bay]

Đại học Đã tốt nghiệp THPT [không quá 4 năm tính đến thời điểm du học]

Tuổi từ 18 30, tuổi càng thấp càng dễ xét duyệt hồ sơ

Điểm trung bình học tập THPT GPA từ 6.0 trở lên và không có môn nào bị điểm yếu

Chứng chỉ tiếng nhật N3

Chứng chỉ tiếng Anh IELTS 6.0 [nếu học bằng tiếng Anh]

230 250 triệu đồng

[bao gồm: học phí 1 năm, nhà ở 6 tháng, bảo hiểm y tế, sách vở và vé máy bay]

Thạc sĩ Những người đã tốt nghiệp trung cấp, cao đẳng, đại học thì thời gian giới hạn có thể cao hơn [6 năm]

Điểm GPA trên 6.0

Chứng chỉ tiếng nhật N3 N4 [tùy theo chuyên ngành]

Chứng chỉ tiếng Anh IELTS 6.0 6.5 [nếu học bằng tiếng Anh]

230 250 triệu đồng

[bao gồm: học phí 1 năm, nhà ở 6 tháng, bảo hiểm y tế, sách vở và vé máy bay]

16/ DU HỌC ĐÀI LOAN

Bậc học Yêu cầu chung Chuẩn bị tài chính
Học tiếng Tốt nghiệp THPT, cao đẳng, đại học

Điểm GPA trên 6.0

Chứng chỉ tiếng Hoa TOCFL cấp 1 trở lên hoặc chứng chỉ tiếng Anh TOEIC 350 trở lên

Học phí: 20 25 triệu đồng/khóa [2.5 3 tháng]

Sinh hoạt phí: Trung bình 7 triệu đồng/tháng

Đại học Tốt nghiệp THPT, cao đẳng, đại học

Điểm GPA trên 6.0

Chứng chỉ tiếng Hoa TOCFL cấp 3 4 trở lên

Chứng chỉ tiếng Anh TOEIC 600 700 trở lên hoặc IELTS 5.5 6.0 [nếu học băng tiếng Anh]

Học phí từ 80 110 triệu đồng/năm
Thạc sĩ Tốt nghiệp đại học

Điểm GPA trên 6.0

Chứng chỉ tiếng Hoa TOCFL cấp 4

Chứng chỉ tiếng Anh TOEIC 700 750 trở lên hoặc IELTS 6.0 6.5 [nếu học bằng tiếng Anh]

Học phí từ 90 120 triệu đồng/năm

17/ DU HỌC IRELAND

Bậc học Yêu cầu chung Chuẩn bị tài chính
Đại học Cao đẳng:
  • IELTS5.5 trở lên
  • GPA trên 6.0 [yêu cầu học tập tùy từng trường]

Đại học:

  • IELTS 6.0 trở lên [có trường yêu cầu 6.5]
  • GPA trên 6.5 [yêu cầu học tập tùy từng trường]
Học phí:
  • Kỹ sư: 10.000 21.600 Euro
  • Khoa học và Công nghệ: 10.000 21.600 Euro
  • Nghệ thuật và Nhân văn: 10.000 16.500 Euro
  • Kinh doanh: 10.000 16.500 Euro
  • Y khoa và các ngành liên quan: 31.000 50.000 Euro

Sách vở: 600 Euro

Nhà ở: 2.500 5000 Euro/năm

Ăn uống: 1.500 2.500 Euro/năm

Chi phí khác [bảo hiểm sức khỏe, đời sống xã hội, chi phí phát sinh]: 1000 2.400 Euro/năm

Thạc sĩ IELTS 6.5 trở lên

GPA 7.0 trở lên

Học phí:
  • Kỹ sư 10.500 19.500 Euro
  • Khoa học và Công nghệ: 10.500 18.000 Euro
  • Nghệ thuật và Nhân văn: 10.500 20.000 Euro
  • Kinh doanh: 10.500 30.000 Euro
  • Y khoa và các ngành liên quan: 12.035 51.635 Euro

18/ DU HỌC THÁI LAN

Bậc học Yêu cầu chung Chuẩn bị tài chính
Đại học Đã tốt nghiệp THPT

Tiếng Anh: TOEFL trên 500 hoặc IELTS trên 4.5

Đậu kỳ thi đánh giá năng lực của trường cụ thể [hoặc có điểm GMAT cao]

Học phí: 6000 9000 USD [tùy theo trường và tùy theo chuyên ngành]

Sinh hoạt phí: 350 400 USD/tháng

Thạc sĩ Có bằng cấp có liên quan tới ngành học

Tiếng Anh: TOEFL trên 500 [hoặc 550] hoặc IELTS trên 5.0 [hoặc 6.0]

Có bài nghiên cứu về ngành học liên quan hoặc thư giới thiệu

Học phí: 6000 10.000 USD [tùy theo trường và tùy theo chuyên ngành]

Sinh hoạt phí: 350 400 USD/tháng

19/ DU HỌC TRUNG QUỐC

Bậc học Yêu cầu chung Chuẩn bị tài chính
Đại học Độ tuổi quy định: Từ 18 tuổi đến dưới 35 tuổi

Đối tượng: Học sinh đã tốt nghiệp THPT, trung cấp, cao đẳng

Học lực trung bình khá trở lên

HSK 5 hoặc 6

Học phí: 2000 4000 USD/năm

Sinh hoạt phí: 200 500 USD/tháng [tùy thành phố]

Thạc sĩ Độ tuổi quy định: từ 18 tuổi đến dưới 35 tuổi.

Đối tượng: Sinh viên đã tốt nghiệp đại học

Học lực trung bình khá trở lên

Chứng chỉ HSK 6

Học phí: 3000 4000 USD/năm

Sinh hoạt phí: 200 500 USD/tháng [tùy thành phố]

20/ DU HỌC NGHỀ ĐỨC

Bậc học Yêu cầu chung Chuẩn bị tài chính
Du học nghề Tốt nghiệp phổ thông, trung cấp, cao đẳng, đại học ở Việt Nam

Chứng chỉ B1 tối thiểu

Chứng chỉ nghề [nếu có]

Học phí: Miễn phí 3 năm

Sinh hoạt phí: 500 Euro/tháng

Làm việc hưởng lương đến 900 Euro/tháng

Điều kiện xét học bổng du học

Học bổng là một khoản tiền được cấp bởi Chính phủ một nước, các trường đại học / học viện, tổ chức giáo dục Đây là một phần thưởng xứng đáng cho những bạn có năng lực dựa trên sự nỗ lực, thành tích học tập, hoạt động nổi bật và có tiềm năng phát triển trong tương lai, đồng thời giúp bạn trang trải chi phí khi du học.

Học bổng được trao với mục đích khuyến khích học sinh, sinh viên cố gắng học tập. Giá trị học bổng có thể là toàn phần [thường được cấp bởi Chính phủ các nước], bán phần [hỗ trợ một phần học phí, có thể là 20%, 50% hoặc 100%].

Những tiêu chí thông thường để xét học bổng:

  • Tốt nghiệp THPT hoặc đại học, kết quả học tập tốt
  • IELTS tối thiểu 6.0 [tùy gói học bổng sẽ có yêu cầu tiếng Anh cao hơn]
  • Bài luận xin học bổng
  • Thành tích hoạt động ngoại khóa, xã hội
  • Phỏng vấn với đại diện trường [tùy trường]
  • Một số trường sẽ yêu cầu thêm chứng chỉ SAT/ACT [đối với chương trình đại học], GMAT/GRE [với chương trình sau đại học

>> Xem thêm: Thông tin mới nhất về chương trình học bổng du học các nước

Bạn đã sẵn sàng hiện thực hóa giấc mơ du học nước ngoài chưa?

Bạn muốn lựa chọn quốc gia nào để phát triển con đường học vấn?

Bạn yêu thích lĩnh vực và chuyên ngành học nào?

Bạn có nguyện vọng lấy được một suất học bổng du học tại nước bạn chọn?

Bạn đang thắc mắc về cơ hội việc làm và khả năng định cư ở nước đó?

Bạn cần thêm thông tin về điều kiện du học, thủ tục nhập học, hồ sơ xin visa?

Hãy liên hệ với Viet Global, chúng tôi sẽ tư vấn, hỗ trợ và chắp cánh cho bạn đạt được giấc mơ du học nước ngoài của mình.

ĐỂ LẠI THÔNG TIN BÊN DƯỚI ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN MIỄN PHÍ

    Quốc gia quan tâm? [*]AnhBa LanCanadaĐài LoanHà LanHàn QuốcIrelandMalaysiaMaltaMỹNew ZealandNhật BảnPhần LanPhilippinesSingaporeSípTây Ban NhaThái LanThụy SỹTrung QuốcÚc
    Bạn sống gần thành phố nào? [*]Hà NộiĐà NẵngTp.HCM

    {{#message}}{{{message}}}{{/message}}{{^message}}Không gửi được. Máy chủ đã phản hồi kèm theo {{status_text}} [mã {{status_code}}]. Vui lòng liên hệ với nhà phát triển của đơn vị xử lý biểu mẫu này để cải thiện thông báo này. Tìm hiểu thêm{{/message}}

    {{#message}}{{{message}}}{{/message}}{{^message}}Có vẻ như bạn đã gửi thành công. Ngay cả khi máy chủ phản hồi OK, hệ thống có thể vẫn chưa xử lý việc gửi. Vui lòng liên hệ với nhà phát triển của đơn vị xử lý biểu mẫu này để cải thiện thông báo này. Tìm hiểu thêm{{/message}}

    Đang gửi

    Hotline / Zalo: 0908 558 959

    Email:

    Bài viết liên quan!


    • Du học Mỹ: Trải nghiệm văn hóa và giáo dục Hoa Kỳ trong 3 tuần với chương trình du học hè Mỹ 2022

    • Du học Châu Âu: Thông tin học bổng, chi phí du học và hạn nộp hồ sơ tại các nước Châu Âu

    • Du học Đài Loan: Đài Loan chính thức mở cửa biên giới cho sinh viên du học hệ ngôn ngữ từ ngày 1/3/2022

    • New Zealand mở cửa biên giới sau hai năm Du học sinh được nhập cảnh từ ngày 12/4

    Video liên quan

    Chủ Đề