Giggles là gì

Dịch Sang Tiếng Việt:

Danh từ

1. tiếng cười rúc rích, tiếng cười khúc khích

2. [chỉ dùng số ít] sự buồn cười

3. the giggles [số nhiều] cười không nhịn được

Nội Động từ

cười rúc rích

Từ điển chuyên ngành y khoa

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "giggle|giggles", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ giggle|giggles, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ giggle|giggles trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh

1. Vicky suppressed a nervous giggle .

2. Many people got the giggles.

3. Her nervous giggles annoyed me.

4. I love your giggle.

5. He had to smother a giggle.

6. We both collapsed into helpless giggles.

7. The absurd story made her giggle.

8. ♫ Giggle at the questions ♫

9. She gave a little girlish giggle.

10. Maria looked away and stifled a giggle.

11. The commentary was punctuated by high-pitched giggles.

12. The girls tried to smother their giggles.

13. Gleeson gave a brief, whinnying giggle.

14. The children whisper and giggle throughout the meal.

15. Who the fuck told your ass to giggle?

16. I had an almost irresistible impulse to giggle.

17. I desperately fought the urge to giggle.

18. She was unable to suppress a giggle.

19. he didn't even giggle nor nothing at such foolishness?

20. Susan tends to get the giggles at the most inappropriate moments.

21. Matt collapsed into giggles and hung up the phone.

22. I often called them gentlemen, which made them giggle.

23. Arcane with Giggles your helper imp by your side.

24. 17 Matt collapsed into giggles and hung up the phone.

25. I just managed to stifle a giggle at the absurd idea.

Thông tin thuật ngữ giggles tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

giggles
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ giggles

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

giggles tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ giggles trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ giggles tiếng Anh nghĩa là gì.

giggle /'gigl/

* danh từ
- tiếng cười rúc rích, tiếng cười khúc khích

Thuật ngữ liên quan tới giggles

  • playthings tiếng Anh là gì?
  • devitalisation tiếng Anh là gì?
  • elimination tiếng Anh là gì?
  • luteous tiếng Anh là gì?
  • slaps tiếng Anh là gì?
  • uninterrupted tiếng Anh là gì?
  • guarantor tiếng Anh là gì?
  • unmodulated tiếng Anh là gì?
  • incinerator tiếng Anh là gì?
  • P M tiếng Anh là gì?
  • cervixes tiếng Anh là gì?
  • space-factor tiếng Anh là gì?
  • closed-loop tiếng Anh là gì?
  • neglectfully tiếng Anh là gì?
  • subsidizes tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của giggles trong tiếng Anh

giggles có nghĩa là: giggle /'gigl/* danh từ- tiếng cười rúc rích, tiếng cười khúc khích

Đây là cách dùng giggles tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ giggles tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

giggle /'gigl/* danh từ- tiếng cười rúc rích tiếng Anh là gì?
tiếng cười khúc khích

Chủ Đề