guess
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: guess
Phát âm : /ges/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
- sự đoán, sự ước chừng
- to make a guess
đoán
- it's anybody's guess
chỉ là sự phỏng đoán của mỗi người
- at a guess; by guess
đoán chừng hú hoạ
- to make a guess
+ động từ
- đoán, phỏng đoán, ước chừng
- can you guess my weight [how much I weigh, what my weight is]?
anh có đoán được tôi cân nặng bao nhiêu không?
- to guess right [wrong]
đoán đúng [sai]
- can you guess my weight [how much I weigh, what my weight is]?
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [thông tục] nghĩ, chắc rằng
- I guess it's going to rain
tôi chắc rằng trời sắp mưa
- I guess it's going to rain
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
guesswork guessing shot dead reckoning conjecture supposition surmise surmisal speculation hypothesis infer estimate gauge approximate judge venture pretend hazard think opine suppose imagine reckon
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "guess"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "guess":
gas gash gassy gauss gee geese gey ghee goose gosh more... - Những từ có chứa "guess":
guess guess-work outguess unguessable - Những từ có chứa "guess" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
suy đoán đồ chừng biết ý ước đoán phỏng đoán đoán mò nói mò mom
Lượt xem: 892