Hạn chế Tiếng Anh là gì

Nghĩa của từ hạn chế

trong Từ điển Việt - Anh
@hạn chế
* verb
- to limit; to bound; to restrain
=hạn chế hàng nhập khẩu+to restrain imports

Những mẫu câu có liên quan đến "hạn chế"

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "hạn chế", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ hạn chế, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ hạn chế trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh

1. Hạn chế tăng xuất

Output Gain Limits

2. Hạn chế, bất biến!

Confined, unvarying!

3. Hạn chế tuổi trên YouTube:

YouTube Age Gates:

4. Chuyện gặp Lecter rất hạn chế.

Access to Lecter is limited.

5. Đây là khu vực bị hạn chế.

This is a restricted area.

6. CEC cũng có thể hạn chế thuế.

The CEC could also limit taxes.

7. * Hạn chế ăn cá chứa thuỷ ngân .

* Limit fish in mercury .

8. Những hạn chế của thuốc ngủ benzodiazepine

Drawbacks to benzodiazepine sleeping pills

9. Khu vực Hạn chế thì chưa đâu!

Not in the restricted section.

10. Tea Party ủng hộ việc hạn chế quyền hạn của chính phủ , hạn chế chi tiêu liên bang và giảm thuế .

The Tea Party supports limited government , less federal spending and lower taxes .

11. Hạn chế của thuốc ngủ không chứa benzodiazepine

Drawbacks to non-benzodiazepine sleeping pills

12. Hãy hạn chế những đề tài tiêu cực.

Limit Negative Material.

13. Hạn chế ăn thịt ở mức tối thiểu.

Keep the meat to a minimum.

14. Nghi lễ, các mối quan hệ, hạn chế.

Rituals, relationships, restrictions.

15. Đây là tầng hạn chế, bác sỹ.

This is a restricted floor, Doctor.

16. Oh, đó là sảnh H, khu vực hạn chế.

Oh, that's Hall H, the restricted ward.

17. Giá trị trong việc hạn chế các qui định.

It's a value of the limits in regulation.

18. Hãy tìm hiểu cách tạo hồ sơ hạn chế.

Learn how to make a restricted profile.

19. Mytilarioideae chỉ hạn chế ở miền đông châu Á.

Mytilarioideae is restricted to eastern Asia.

20. Sử dụng số ĐT đó hạn chế thôi, nha?

Use that number sparingly, yeah?

21. Lưu ý: Có một số hạn chế áp dụng

Note: Some restrictions apply.

22. Hạn chế học sinh trái tuyến bằng cách nào?.

"How Should I Deal With Student Pranks?".

23. Mặt nạ giúp giải thoát những sự hạn chế.

The mask frees us of inhibitions.

24. Nhưng Kinh Thánh có hạn chế quá mức không?

But is the Bible too restrictive?

25. Chúng tôi đang cố gắng hạn chế thương vong.

We are trying to minimize collateral damage.

26. Tôi tìm thấy thứ này trong Khu vực Hạn chế.

I found this in the restricted section.

27. Các hạn chế về quyền lập quy là tối thiểu.

The regulatory restrictions are minimal.

28. Bộ phim có kế hoạch quảng bá khá hạn chế.

The film had a very low budget.

29. Khách tham quan sẽ gặp phải một số hạn chế.

Visitors face a number of restrictions.

30. Nama là ngôn ngữ có số từ vựng hạn chế.

Nama is a language with a limited vocabulary.

31. Adelaide có giao thông đường sắt đô thị hạn chế.

The capital Adelaide has limited commuter rail transport.

32. Chính phủ thường xuyên hạn chế nhập khẩu xe hơi.

The administration disallows any vehicle entry.

33. Giao tiếp giữa người chơi được cố tình hạn chế.

Communication between players is deliberately restricted.

34. Các nguồn tài trợ cho giáo dục còn rất hạn chế.

Financing for education has been very limited.

35. Quảng cáo dịch vụ nội dung di động bị hạn chế.

Mobile content services ads are restricted.

36. Săn bắn báo đốm bị hạn chế ở Guatemala và Peru.

Hunting jaguars is restricted in Guatemala and Peru.

37. Google hạn chế việc quảng bá nội dung có bản quyền.

Google restricts the promotion of copyrighted content.

38. 3 . Hạn chế sử dụng các sản phẩm tạo kiểu tóc .

3 . Limit the use of hair styling products .

39. Làm việc thiện không có sự hạn chế về giờ giấc.

[1 Peter 3:15] The doing of good has no time restrictions.

40. Săn bắn không hạn chế tiếp tục giảm đàn gia súc.

Unrestricted hunting further reduced the herds.

41. Tuy nhiên, năng lượng hạt nhân đã dần bị hạn chế.

The use of nuclear power has been limited, however.

42. Một số kỹ năng cũng có những hạn chế về cấp độ.

Some skills also have level restrictions.

43. Con người: Thiếu người có tay nghề làm hạn chế hệ thống.

People: Lack of skilled people limits the system.

44. Không có hạn chế cụ thể về việc thanh toán cổ tức.

No order on how you store old plastic bags.

45. Việc đều đặn giữ liên lạc giúp hạn chế sự hiểu lầm.

Regular communication keeps misunderstandings to a minimum.

46. Danh mục nhạy cảm bị hạn chế bị chặn theo mặc định.

Restricted sensitive categories are blocked by default.

47. Hãy hạn chế bất kỳ hoạt động quá mạnh hay xóc nẩy .

Limit any activity that would be too rough or bouncy .

48. Hơn nữa , nên hạn chế lượng rượu bia trước khi đi ngủ .

Also , limit how much you drink before bed .

49. Nhưng vật liệu này có một hạn chế để được nhân rộng.

But glass has a limited ability to be expressive.

50. 3 Các tạo vật bằng bụi đất có những sự hạn chế.

3 Creatures of dust have limitations.

Video liên quan

Chủ Đề