Hedge nghĩa là gì trong tiếng Anh

Thông tin thuật ngữ hedges tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

hedges
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ hedges

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

hedges tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ hedges trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hedges tiếng Anh nghĩa là gì.

hedge /hedʤ/

* danh từ
- hàng rào, bờ giậu; [nghĩa bóng] hàng rào ngăn cách
=quickset hedge+ hàng rào cây xanh
=dead hedge+ hàng rào cây khô; hàng rào gỗ
- hàng rào [người hoặc vật]
- sự đánh bao vây [đánh cá ngựa... để yên trí khỏi thua]
!it doesn't grow on every hedge
- cái đó hiếm thấy

* tính từ
- [thuộc] hàng rào; ở hàng rào; gần hàng rào
- vụng trộm, lén lút
=a hedge love-affair+ chuyện yêu đương lén lút

* ngoại động từ
- rào lại [một miếng đất...]
- [nghĩa bóng] bao quanh, bao bọc, bao vây
=to hedge in the enemy's army+ bao vây quân địch
- ngăn cách, rào đón

* nội động từ
- [từ hiếm,nghĩa hiếm] làm hàng rào; sửa hàng rào, sửa giậu
- tránh không trả lời thẳng, tìm lời thoái thác; tránh không tự thắt buộc mình
- đánh bao vây [đánh cá ngựa... để yên trí khỏi thua]
!to hedge in
- rào lại, bao quanh bằng hàng rào
!to hedge off
- ngăn cách bằng hàng rào

Thuật ngữ liên quan tới hedges

  • prosencephalon tiếng Anh là gì?
  • centring tiếng Anh là gì?
  • bathing-resort tiếng Anh là gì?
  • warnings tiếng Anh là gì?
  • training-school tiếng Anh là gì?
  • ring-boned tiếng Anh là gì?
  • french letter tiếng Anh là gì?
  • sixteenth note tiếng Anh là gì?
  • steel-faced tiếng Anh là gì?
  • Belgians tiếng Anh là gì?
  • duck-legged tiếng Anh là gì?
  • art form tiếng Anh là gì?
  • dehydrated tiếng Anh là gì?
  • pintado tiếng Anh là gì?
  • dip-stick tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của hedges trong tiếng Anh

hedges có nghĩa là: hedge /hedʤ/* danh từ- hàng rào, bờ giậu; [nghĩa bóng] hàng rào ngăn cách=quickset hedge+ hàng rào cây xanh=dead hedge+ hàng rào cây khô; hàng rào gỗ- hàng rào [người hoặc vật]- sự đánh bao vây [đánh cá ngựa... để yên trí khỏi thua]!it doesn't grow on every hedge- cái đó hiếm thấy* tính từ- [thuộc] hàng rào; ở hàng rào; gần hàng rào- vụng trộm, lén lút=a hedge love-affair+ chuyện yêu đương lén lút* ngoại động từ- rào lại [một miếng đất...]- [nghĩa bóng] bao quanh, bao bọc, bao vây=to hedge in the enemy's army+ bao vây quân địch- ngăn cách, rào đón* nội động từ- [từ hiếm,nghĩa hiếm] làm hàng rào; sửa hàng rào, sửa giậu- tránh không trả lời thẳng, tìm lời thoái thác; tránh không tự thắt buộc mình- đánh bao vây [đánh cá ngựa... để yên trí khỏi thua]!to hedge in- rào lại, bao quanh bằng hàng rào!to hedge off- ngăn cách bằng hàng rào

Đây là cách dùng hedges tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hedges tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

hedge /hedʤ/* danh từ- hàng rào tiếng Anh là gì?
bờ giậu tiếng Anh là gì?
[nghĩa bóng] hàng rào ngăn cách=quickset hedge+ hàng rào cây xanh=dead hedge+ hàng rào cây khô tiếng Anh là gì?
hàng rào gỗ- hàng rào [người hoặc vật]- sự đánh bao vây [đánh cá ngựa... để yên trí khỏi thua]!it doesn't grow on every hedge- cái đó hiếm thấy* tính từ- [thuộc] hàng rào tiếng Anh là gì?
ở hàng rào tiếng Anh là gì?
gần hàng rào- vụng trộm tiếng Anh là gì?
lén lút=a hedge love-affair+ chuyện yêu đương lén lút* ngoại động từ- rào lại [một miếng đất...]- [nghĩa bóng] bao quanh tiếng Anh là gì?
bao bọc tiếng Anh là gì?
bao vây=to hedge in the enemy's army+ bao vây quân địch- ngăn cách tiếng Anh là gì?
rào đón* nội động từ- [từ hiếm tiếng Anh là gì?
nghĩa hiếm] làm hàng rào tiếng Anh là gì?
sửa hàng rào tiếng Anh là gì?
sửa giậu- tránh không trả lời thẳng tiếng Anh là gì?
tìm lời thoái thác tiếng Anh là gì?
tránh không tự thắt buộc mình- đánh bao vây [đánh cá ngựa... để yên trí khỏi thua]!to hedge in- rào lại tiếng Anh là gì?
bao quanh bằng hàng rào!to hedge off- ngăn cách bằng hàng rào

Video liên quan

Chủ Đề