Từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên: Thiên tai và thảm họa
Thiên nhiên rất đẹp, tuy nhiên bên trong nó ẩn chứa vô số mối nguy hiểm tiềm tàng. Điển hình một trong số đó chính là các hiện tượng về thiên tai và thảm họa. Để tránh việc bị bí từ hoặc từ ngữ nhằm duy trì cuộc hội thoại liên quan tới chủ đề về thiên nhiên và thời tiết, hãy cùng chúng mình tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh về thiên tai sau đây.
Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Polluted | Ô nhiễm |
Tornado | Lốc xoáy |
Landslide | Sạt lở đất |
Natural disasters | Thiên tai |
Drought | Hạn hán |
Forest fires | Cháy rừng |
Earthquake | Động đất |
Aftershocks | Dư chấn |
Volcanic eruption | Núi lửa phun trào |
Global warming | Nóng lên toàn cầu |
Famine | Nạn đói |
Tsunami | Sóng thần |
Snow storm | Bão tuyết |
Storm | Bão |
Avalanche | Tuyết lở |
Flood | Lũ lụt |