Hit the pillow là gì

1. Like a house on fire

Có mối quan hệ tốt với ai

Ví dụ: Those two got along like a house on fire. [Cả hai có mối quan hệ thân thiết với nhau]

2. Go out like a light

Ngủ nhanh chóng

Ví dụ:As soon as my head hit the pillow, I went out like a light [Ngay khi đặt đầu lên gối, tôi đã ngủ say rồi]

3. Like hotcakes

Hàng bán chạy

Ví dụ:The new record is selling like hotcakes. [Bản thu âm mới bán rất chạy.]

4. Shaking like a leaf

Hoảng sợ đến phát run

Ví dụ:Mr Perone was so frightened that he was shaking like a leaf. [Ông Perone quá sợ đến nỗi người ông run như cày sấy]

5. Sleep like a log

Ngủ say như chết

Ví dụ:After a long day of skiing, I slept like a log last night. [Sau một ngày trượt tuyết dài, tối qua tôi về nhà và ngủ say như chết.]

6. Smoke like a chimney

Hút quá nhiều thuốc lá hoặc xì gà

Ví dụ:She still smokes like a chimney despite warnings from her doctor. [Cô ấy hút nhiều thuốc mặc dù bác sĩ đã cảnh báo.]

7. Spread like a wildfire

Lan nhanh như lửa cháy

Ví dụ:The rumour spread like a wildfire. [Tin đồn lan nhanh như lửa.]

8. Like a duck to water

Làm gì đó dễ dàng

Ví dụ:She dances like a duck to water. [Cô ấy nhảy trông thật dễ]

Huyền Trang

Video liên quan

Chủ Đề