Học bao nhiêu từ vựng tiếng trung là đủ

Từ vựng tiếng Trung cơ bản có vai trò quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Trong việc giao tiếp bằng tiếng Trung, một vốn từ vựng phong phú và cơ bản là điều cần thiết để có thể hiểu và truyền đạt ý kiến một cách mạch lạc và chính xác. Đặc biệt, đối với người mới bắt đầu học tiếng Trung, việc nắm vững một số từ vựng cơ bản sẽ giúp họ tự tin hơn khi mới học ngôn ngữ này.

Để có thể giao tiếp tiếng Trung cơ bản, bạn cần phải có vốn từ vựng từ 1.000 đến 1.500 từ. Đây là số từ vựng khá nhiều, nhưng khi ghi nhớ được khoảng 1000 từ vựng tiếng Trung đồng nghĩa với việc bạn đã có thể đọc và hiểu được 60% tiếng Trung, từ đó tạo nền tảng vững chắc để xây dựng các câu văn, đoạn văn đơn giản, phục vụ cho giao tiếp hàng ngày và trong công việc.

Bài viết sau đây TBT sẽ giới thiệu cho bạn danh sách 1000 từ vựng tiếng Trung cơ bản được sắp xếp theo chủ đề. Đây là một phương pháp học hiệu quả và hợp lý, giúp bạn từng bước tiếp cận với các từ trong ngữ cảnh riêng biệt và nhớ lâu hơn. Ngoài ra, bài viết cũng sẽ giới thiệu một số phương pháp học như sử dụng flashcards, đọc sách, xem phim để việc học từ vựng được dễ dàng và nhớ lâu hơn.

Tổng hợp 1000 từ vựng tiếng trung cơ bản cần phải biết

Nếu muốn sử dụng tiếng Trung thành thạo thì việc học từ vựng là điều vô cùng quan trọng. Dưới đây là bảng tổng hợp 1000 từ vựng tiếng Trung cơ bản bạn có thể áp dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Tiếng Trung Phiên âm Từ loại Tiếng Việt 1 爱情 àiqíng Danh từ Tình yêu 2 安排 ānpái Danh từ Sắp xếp An bài 3 安全 ānquán Danh từ An toàn 4 暗 àn Tính từ Tối 5 按时 ànshí Danh từ Đúng giờ Chuẩn giờ 6 按照 ànzhào Động từ Tuân theo Theo 7 包括 bāokuò Danh từ Bao gồm 8 保护 bǎohù Động từ Bảo vệ Bảo hộ 9 抱 bào Động từ Ôm Bế Ẵm 10 抱歉 bàoqiàn Động từ Xin lỗi Thứ lỗi 11 报道 bàodào Động từ Đưa tin, báo tin Bài báo Phóng sự 12 醫生 cưa cựa Danh từ Anh trai 13 报名 bàomíng Động từ Báo danh Báo tên 14 倍 bèi Danh từ Lượng từ Lần Bội 15 本来 běnlái Từ nối Vốn dĩ, ban đầu Có lẽ, lẽ ra, đáng lẽ 16 笨 bèn Tính từ Ngốc nghếch 17 笔记本 bǐjìběn Danh từ Sổ tay 18 毕业 bìyè Danh từ Động từ Tốt nghiệp 19 遍 biàn Lượng từ Đoạn 20 标准 biāozhǔn Danh từ Tiêu chuẩn 21 表达 biǎodá Động từ Biểu đạt Bày tỏ 22 表格 biǎogé Danh từ Bảng, biểu 23 表扬 biǎoyáng Động từ Biểu dương Tán/ tuyên dương 24 饼干 bǐnggān Danh từ Bánh quy 25 并且 bìngqiě Từ nối Liên từ Hơn nữa 26 博士 bóshì Danh từ Tiến sĩ 27 不但 bù dàn n Từ nối Liên từ Không những 28 不过 bùguò Từ nối Phó từ Cực kỳ, hết mức, hơn hết Chẳng qua, vừa mới, vừa chỉ 29 不得不 bùdé bù Từ nối Không thể không Cần phải 30 不管 bùguǎn Từ nối Cho dù Bất kể Bất luận 31 不仅 bùjǐn Từ nối Không chỉ 32 部分 bùfèn Danh từ Bộ phận 33 擦 cā Động từ Ma sát, xoa, cọ, quẹt Sờ 34 猜 cāi Động từ Đoán 35 材料 cáiliào Danh từ Tài liệu 36 参观 cānguān Động từ Tham quan 37 差不多 chàbùduō Danh từ Xấp xỉ, gần giống nhau,không nhiều lắm 38 尝 cháng Động từ Nếm 39 长城 chángchéng Danh từ Trường Thành 40 长江 chángjiāng Danh từ Trường Giang 41 场 chǎng Lượng từ Trận 42 超过 chāoguò Động từ Vượt qua 43 吵 chǎo Động từ Cãi nhau 44 成功 chénggōng Danh từ Động từ Thành công 45 成熟 chéngshú Động từ Thành thục Trưởng thành Chín chắn 46 诚实 chéngshí Tính từ Thành thực Thật thà 47 成为 chéngwéi Động từ Trở thành 48 乘坐 chéngzuò Động từ Đi, đáp [máy bay, tàu hỏa, …] 49 吃惊 chījīng Động từ Danh từ Kinh ngạc Giật mình Hoảng hốt 50 重新 chóngxīn Động từ Làm lại từ đầu Làm mới 51 抽烟 chōuyān Động từ Hút thuốc 52 醫生 Yīshēng Danh từ Bác sĩ, thày thuốc 53 出差 chūchāi Động từ Danh từ Công tác 54 出发 chūfā Động từ xuất phát 55 出生 chūshēng Động từ Sinh ra Ra đời 56 传真 chuánzhēn Danh từ Fax 57 窗户 chuānghù Danh từ Cửa sổ 58 词典 cídiǎn Danh từ Từ điển 59 从来 cónglái Từ nối Liên từ Chưa từng Từ trước tới nay 60 粗心 cūxīn Động từ Sơ ý Không cẩn thận 61 案子 ànzi Danh từ Bàn, bàn dài, vụ án, án kiện 62 答案 dá’àn Danh từ Đáp án 63 打扮 dǎ bàn Động từ Trang điểm Ăn vận 64 打扰 dǎrǎo Động từ Làm phiền 65 打印 dǎyìn Động từ In ấn 66 打折 dǎzhé Động từ Giảm giá 67 打针 dǎzhēn Động từ Châm cứu 68 大概 dàgài Danh từ Khoảng Tầm 69 大使馆 dàshǐ guǎn Danh từ Đại sứ quản 70 代表 dàibiǎo Động từ Đại biểu 71 代替 dàitì Động từ Thay thế 72 大夫 dàfū Danh từ Thầy thuốc Đại phu 73 寶貝 bǎobèi Danh từ Bảo bối, cục cưng, của báu 74 当 dāng Động từ Đang Đương 75 当地 dāng dì Danh từ Bản địa Bản xứ 76 当时 dāngshí Từ chỉ thời gian Đương thời Lúc đó 77 刀 dāo Danh từ Dao 78 导游 dǎoyóu Danh từ Hướng dẫn viên du lịch 79 到处 dàochù Danh từ Khắp nơi 80 到底 dàodǐ Từ nối Rốt cục Đến cùng 81 道歉 dàoqiàn Động từ Xin lỗi Thứ lỗi 82 得意 déyì Động từ Đắc ý 83 得 dé Trợ từ trạng thái Đắc 84 等 děng Động từ Đợi 85 低 dì Tính từ Thấp 86 地球 dìqiú Danh từ Địa cầu 87 地址 dìzhǐ Danh từ Địa chỉ 88 掉 diào Động từ Mất 89 Rơi, hạ, giảm 90 调查 diàochá Động từ Điều tra 91 丢 diū Động từ Mất 92 动作 dòngzuò Động từ Danh từ Động tác 93 堵车 dǔchē Động từ Tắc đường 94 肚子 dùzi Danh từ Bụng 95 断 duàn Động từ Đứt 96 对话 duìhuà Danh từ Đối thoại 97 对面 duìmiàn Danh từ Đối mặt Đối diện 98 顿 dùn Lượng từ Động từ Bữa Ngừng 99 朵 duǒ Lương từ Đóa 100 而 ér Từ nối Liên từ Nhưng Mà 101 儿童 értóng Danh từ Nhi đồng Trẻ em 102 发 fā Động từ Phát 103 发生 fāshēng Động từ Phát sinh Xảy ra 104 发展 fāzhǎn Động từ Phát triển 105 法律 fǎlǜ Danh từ Pháp luật 106 翻译 fānyì Danh từ Động từ Phiên dịch 107 烦恼 fánnǎo Danh từ Phiền não Buồn phiền 108 反对 fǎnduì Động từ Phản đối 109 反应 fǎnyìng Động từ Phản ứng 110 范围 fànwéi Danh từ Phạm vi 111 方法 fāngfǎ Danh từ Phương pháp 112 方面 fāngmiàn Danh từ Phương diện 113 方向 fāngxiàng Danh từ Phương hướng 114 访问 fǎngwèn Động từ Viếng thăm Thăm hỏi 115 放弃 fàngqì Động từ Vứt bỏ Từ bỏ 116 放暑假 fàng shǔjià Động từ Danh từ Nghỉ hè 117 …分之…. … fēn zhī…. …phần…. 118 份 fèn Lượng từ Phần 119 丰富 fēngfù Tính từ Phong phú 120 风景 fēngjǐng Danh từ Phong cảnh 121 否则 fǒuzé Liên từ Nếu không thì Bằng không Nếu không 122 符合 fúhé Danh từ Phù hợp Thích hợp 123 富 fù Danh từ Giàu có Sung túc Phú 124 父亲 fùqīn Danh từ Bố đẻ Phụ thân 125 复印 fùyìn Động từ Photocopy Sao chép 126 复杂 fùzá Tính từ Phức tạp 127 负责 fú zé Động từ Phụ trách 128 改变 gǎibiàn Động từ Thay đổi 129 干杯 gānbēi Động từ Cạn ly Cạn cốc 130 干燥 gānzào Tính từ Khô nóng Khô hanh 131 報告 bào gào Danh từ Báo cáo, bản báo cáo, phát biểu 132 感动 gǎndòng Động từ Cảm động 133 感情 gǎnqíng Danh từ

Động từ

Cảm tình Tình cảm 134 感谢 gǎnxiè Động từ Cảm ơn 135 干 gàn Động từ Làm 136 感觉 gǎnjué Động từ Cảm giác 137 刚刚 gānggāng Trạng từ Vừa Vừa mới Vừa 138 高级 gāojí Phó từ Cao cấp 139 各 gè Lượng từ Mỗi, các 140 个子 gè zi Danh từ Vóc dáng Dáng người Thân 141 抓住 zhuā zhù Động từ Bắt được , túm được 142 公里 gōnglǐ Đơn vị đo Km 143 工具 gōngjù Danh từ Công cụ 144 工资 gōngzī Danh từ Tiền lương 145 共同 gòngtóng Trạng từ Đồng thời Cùng nhau Có chung 146 够 gòu Trạng từ Đủ 147 购物 gòuwù Động từ Mua sắm 148 孤单 gūdān Tính từ Cô đơn 149 估计 gūjìì Động từ Tính toán 150 鼓励 gǔlì Động từ Cổ vũ 151 鼓掌 gǔzhǎng Động từ Vỗ tay 152 顾客 gùkè Danh từ Khách hàng 153 故意 gùyì Trạng từ Động từ Cố ý 154 挂 guà Động từ Treo móc 155 关键 guānjiàn Tính từ Then chốt 156 观众 guānzhòng Danh từ Quần chúng 157 管理 guǎnlǐ Động từ Quản lý 158 光 guāng Danh từ Ánh sáng Vầng quang 159 開 kāishǐ Danh từ Bắt đầu, lúc đầu 160 广播 guǎngbò Động từ Phát thanh Truyền thanh 161 广告 guǎnggào Động từ Quảng cáo 162 逛 guàng Động từ Dạo [phố] 163 规定 guīdìng Danh từ Động từ qui định 164 国际 guójì Danh từ Quốc tế 165 果然 guǒrán Trạng từ Quả nhiên 166 过 guò Động từ Qua 167 过程 guòchéng Danh từ Quá trình 168 海洋 hǎiyáng Danh từ Hải dương, biển cả 169 害羞 hàixiū Động từ Tính từ Ngại ngùng 170 寒假 hánjià Danh từ Nghỉ đông 171 汗 hàn Danh từ Mồ hôi 172 航班 hángbān Danh từ Chuyến bay 173 好处 hǎochù Danh từ Điểm tốt Ưu điểm 174 好像 hǎoxiàng Động từ Giống như Dường như 175 号码 hàomǎ Danh từ Số Size, cỡ 176 合格 hégé Danh từ Hợp lệ Hợp cách 177 醫院 yīyuàn Danh từ Bệnh viện 178 合适 héshì Phó từ Thích hợp 179 盒子 hézi Danh từ Cái hộp 180 猴子 hóuzi Danh từ Khỉ 181 厚 hòu Tính từ Dày [chỉ kích thước, độ dày] 182 后悔 hòuhuǐ Động từ Hối hận 183 后来 hòulái Trạng từ Sau này 184 忽然 hūrán Trạng từ Đột nhiên 185 护士 hùshì Danh từ Hộ lý 186 互相 hùxiāng Động từ Lẫn nhau 187 怀疑 huáiyí Động từ Hoài nghi 188 会议 huìyì Động từ Danh từ Hội ý 189 活动 huódòng Danh từ Hoạt động 190 活泼 huópō Tính từ Hoạt bát Nhanh nhẹn 191 火 huǒ Danh từ Lửa Hỏa 192 放棄 fàngqì Động từ Bỏ cuộc, từ bỏ 193 获得 huòdé Động từ Đạt được Giành được 194 基础 jīchǔ Danh từ Cơ sở Nền tảng 195 激动 jīdòng Động từ Kích động 196 积极 jījí Tính từ Tích cực Hăng hái 197 积累 jīlěi Động từ Tích lũy 198 极其 jíqí Trạng từ Cực kì Vô cùng 199 集合 jíhé Động từ Danh từ Tập hợp Tụ tập 200 即使 jíshǐ Liên từ Từ nối Cho dù Dù cho 201 及时 jíshí Từ chỉ thời gian Kịp thời 202 寄 jì Động từ Ký gửi gửi 203 他們 tāmen Danh từ Bọn họ 204 记者 jìzhě Danh từ ký giả; phóng viên; nhà báo 205 计划 jìhuà Danh từ Kế hoạch 206 既然 jìrán Liên từ Đã, nếu đã 207 技术 jìshù Danh từ Kỹ thuật 208 照片 zhàopiàn Danh từ Bức ảnh, bức hình 209 大家 dàjiā Danh từ Cả nhà, mọi người 210 生意 shēngyì Động từ Buôn bán,làm ăn, sức sống, nảy nở 211 家具 jiājù Danh từ Nội thất 212 加班 jiābān Động từ Tăng ca 213 加油站 jiāyóu zhàn Danh từ Trạm xăng 214 假 jiǎ Tính từ Giả 215 价格 jiàgé Danh từ Giá cả 216 坚持 jiānchí Động từ Kiên trì 217 减肥 jiǎnféi Động từ Giảm cân 218 减少 jiǎnshǎo Động từ Giảm bớt 219 将来 jiānglái Danh từ Tương lai 220 奖金 jiǎngjīn Danh từ Tiền thưởng 221 降低 jiàngdī Động từ Giảm thấp 222 交 jiāo Động từ Giao Đưa 223 交流 jiāoliú Động từ Giao lưu 224 交通 jiāotōng Động từ Giao thông 225 骄傲 jiāo’ào Động từ Tính từ Tự hào Kiêu ngạo 226 饺子 jiǎozi Danh từ Bánh chẻo Sủi cảo Dimsum 227 教授 jiàoshòu Danh từ Giáo sư 228 咖啡 kāfēi kāfēi Cà phê 229 教育 jiàoyù Động từ Giáo dục 230 接受 jiēshòu Động từ Tiếp nhận 231 结果 jiéguǒ Danh từ Kết quả 232 节约 jiéyuē Động từ Tiết kiệm 233 解释 jiěshì Động từ Giải thích 234 尽管 jǐnguǎn Phó từ Vẫn, vẫn cứ Cứ việc 235 紧张 jǐnzhāng Tính từ Lo lắng Hồi hộp 236 进行 jìnxíng Động từ Tiến hành 237 你们 nǐmen Danh từ Các bạn 238 禁止 jìnzhǐ Động từ Cấm 239 精彩 jīngcǎi Tính từ Đặc sắc 240 各位 gèwèi Danh từ Các vị [ đại biểu, giáo viên…] 241 精神 jīngshén Tính từ

Danh từ

Tinh thần 242 经济 jīngjì Danh từ Kinh tế 243 经验 jīngyàn Danh từ Động từ Kinh nghiệm 244 京剧 jīngjù Danh từ Kinh kịch 245 经常 jīngcháng Phó từ Thường xuyên 246 竟然 jìngrán Phó từ Mà, lại Vậy mà 247 竞争 jìngzhēng Động từ Cạnh tranh 248 镜子 jìngzi Danh từ Cái gương 249 究竟 jiùjìng Phó từ Cuối cùng 250 举办 jǔbàn Động từ Tổ chức Cử hành 251 拒绝 jùjué Động từ Cự tuyệt Từ chối 252 想法 xiǎngfǎ Danh từ Cách nghĩ, ý nghĩ 253 距离 jùlí Danh từ Khoảng cách Cự ly 254 开玩笑 kāiwánxiào Động từ Làm trò cười 255 看法 kànfǎ Danh từ Cách làm Cách nhìn 256 考虑 kǎolǜ Động từ Suy nghĩ 257 棵 kē Lượng từ Cây Ngọn 258 科学 kēxué Danh từ Khoa học 259 咳嗽 késòu Động từ Ho 260 可怜 kělián Động từ Đáng thương 261 可是 kěshì Liên từ Từ nối Nhưng 262 可惜 kěxi Động từ

Tính từ

Đáng tiếc 263 那個 nàgè Danh từ Cái đó, việc ấy, ấy 264 肯定 kěndìng Động từ

Tính từ

Trạng từ

Khẳng định 265 空气 kōngqì Danh từ Không khí 266 恐怕 kǒngpà Động từ E rằng Sợ rằng 267 苦 kǔ Tính từ Khổ 268 宽 kuān Tính từ Rộng 269 困 kùn Tính từ Khốn khổ Buồn ngủ 270 困难 kùnnán Tính từ Danh từ Khó khăn 271 扩大 kuòdà Động từ Mở rộng 272 拉 lā Động từ Kéo 273 什麼 shén me Động từ Cái gì, hả 274 垃圾桶 lājī tǒng Danh từ Thùng rác 275 辣 là Danh từ Cay 276 来不及/ 来得及 láibují láidéjí Động từ Không đến kịp/ Đến kịp 277 懒 lǎn Tính từ Lười 278 浪费 làngfèi Động từ Lãng phí 279 浪漫 làngmàn Tính từ Lãng mạn 280 老虎 lǎohǔ Danh từ Con hổ 281 冷静 lěngjìng Tính từ Bình tĩnh Yên tĩnh Tĩnh lại 282 理发 lǐfà Động từ Cắt tóc 283 理解 lǐjiě Động từ Lý giải Hiểu 284 理想 lǐxiǎng Danh từ Tính từ Lí tưởng 285 礼貌 lǐmào Danh từ Tính từ Lễ phép Lễ độ Lịch sự 286 厉害 lìhai Tính từ Lợi hại Giỏi 287 別的 bié de Danh từ Cái khác 288 力气 lìqì Danh từ Sức lực Hơi sức 289 例如 lìrú Danh từ Ví dụ 290 俩 liǎ Số từ Hai Số 2 291 连 lián Danh từ Liên Liên tiếp 292 联系 liánxì Động từ Liên hệ 293 凉快 liángkuai Tính từ Lạnh lẽo Mát mẻ 294 亮 liàng Tính từ Sáng, sáng lên, phát sáng Bóng 295 聊天 liáotiān Động từ Nói chuyện 296 另外 lìngwài Phó từ Liên từ Ngoài ra 297 留 liú Động từ Ở lại Lưu lại 298 留学 liúxué Động từ Du học 299 流泪 liúlèi Động từ Rơi lệ Khóc 300 流利 liúlì Động từ Lưu loát 301 流行 liúxíng Danh từ Thịnh hành 302 乱 luàn Động từ Loạn 303 律师 lǜshī Danh từ Luật sư 304 麻烦 máfan Động từ Làm phiền 305 马虎 mǎhǔ Tính từ Qua loa Sơ sài 306 满 mǎn Tính từ Đầy Mãn 307 毛巾 máojīn Danh từ Khăn 308 美丽 měilì Tính từ Đẹp đẽ Mĩ lệ 309 梦 mèng Danh từ Giấc mơ Giấc mộng 310 密码 mìmǎ Danh từ Mật mã 311 免费 miǎnfèi Tính từ Trạng từ Miễn phí 312 民族 mínzú Danh từ Dân tộc 313 母亲 mǔqīn Danh từ Mẹ đẻ Mẹ 314 目的 mùdì Danh từ Mục đích 315 耐心 nàixīn Tính từ Kiên nhẫn 316 难道 nándào Trạng từ Lẽ nào 317 难受 nánshòu Tính từ Khó chịu 318 内 nèi nà Danh từ Phương vị từ Bên trong 319 内容 nèiróng Danh từ Nội dung 320 能力 nénglì Danh từ Năng lực 321 年龄 niánlíng Danh từ Tuổi 322 农村 nóngcūn Danh từ Nông thôn 323 弄 nòng Động từ Làm 324 暖和 nuǎnhuo Tính từ Ấm áp 325 偶尔 ǒu’ěr Trạng từ Thỉnh thoảng 326 排列 páiliè Động từ Xếp hàng Sắp xếp; xếp đặt 327 判断 pànduàn Động từ Phán đoán 328 陪 péi Động từ Cùng; theo; đưa Bên cạnh 329 批评 pīpíng Động từ Phê bình Nhắc nhở 330 皮肤 pífū Danh từ Làn da Da 331 脾气 píqi Danh từ Tính khí 332 篇 piān Lượng từ Đoạn 333 骗 piàn Động từ Lừa 334 乒乓球 pīngpāng qiú Danh từ Bóng bàn 335 平时 píngshí Bình thường 336 瓶子 píngzi Danh từ Bình Lọ 337 破 pò Động từ Tính từ Vỡ Phá 338 普遍 pǔbiàn Danh từ Phổ biến 339 其次 qícì Liên từ Lần khác Thứ hai 340 其中 qízhōng Động từ Trong đó 341 起飞 qǐfēi Động từ Cất cánh 342 起来 qǐlái Động từ Đứng lên 343 气候 qìhòu Danh từ Khí hậu 344 千万 qiānwàn Danh từ Ngàn vạn 345 签证 qiānzhèng Danh từ Thị thực; visa 346 墙 qiáng Danh từ Tường 347 敲 qiāo Động từ Gõ, đập 348 桥 qiáo Danh từ Cây cầu 349 巧克力 qiǎokèlì Danh từ Socola 350 亲戚 qīnqī Danh từ Thân thích Họ hàng 351 轻 qīng Tính từ Nhẹ 352 轻松 qīngsōng Tính từ Nhẹ nhõm Nhẹ nhàng 353 情况 qíngkuàng Danh từ Tình trạng Tình hình 354 请假 qǐngjià Động từ Xin nghỉ 355 请客 qǐngkè Động từ Mời khách 356 穷 qióng Tính từ Nghèo 357 区别 qūbié Danh từ Khác biệt 358 取 qǔ Động từ lấy 359 全部 quánbù Danh từ Toàn bộ 360 缺点 quēdiǎn Danh từ Khuyết điểm 361 缺少 quēshǎo Động từ Thiếu hụt 362 却 què Động từ Phó từ Lùi, làm mất đi Lại, mà lại, nhưng mà 363 确实 quèshí Tính từ Đích xác 364 群 qún Danh từ Lượng từ Bầy Đàn 365 然而 rán’ér Phó từ Nhưng mà, thế mà 366 热闹 rènào Tính từ Náo nhiệt Sôi động 367 人民币 rénmínbì Danh từ Nhân dân tệ 368 任何 rènhé Đại từ Bất kì 369 任务 rènwù Danh từ Nhiệm vụ 370 仍 réng Phó từ Dựa vào Dựa theo vẫn 371 仍然 réngrán Phó từ Vẫn Vẫn cứ Tiếp tục 372 日记 rìjì Danh từ Nhật ký 373 入口 rùkǒu Động từ Nhập khẩu 374 软 ruǎn Tính từ Mềm 375 散步 sàn bù Động từ Đi bộ 376 沙发 shāfā Danh từ Sô pha 377 商量 shāngliàng Động từ Thương lượng Bàn bạc 378 伤心 shāngxīn Tính từ Thương tâm 379 稍微 shāowéi phó từ Ít, hơi hơi 380 社会 shèhuì Danh từ Xã hội 381 深 shēn Tính từ Sâu 382 申请 shēnqǐng Động từ Nộp đơn Đâm đơn Đưa đơn 383 甚至 shènzhì Liên từ Trạng từ Thậm chí 384 生活 shēnghuó Danh từ Cuộc sống 385 生命 shēngmìng Danh từ Sinh mệnh Tính mệnh 386 省 shěng Danh từ Tỉnh Tiết kiệm 387 剩 shèng Động từ Thừa Còn lại 388 失败 shībài Động từ Thất bại 389 失望 shīwàng Tính từ Thất vọng 390 师傅 shīfù Danh từ Sư phụ Thầy 391 湿润 shīrùn Danh từ Ẩm ướt 392 狮子 shīzi Danh từ Sư tử 393 十分 shífēn Phó từ Mười phần Thật Cực kì 394 实际 shíjì Danh từ tính từ Thực tế 395 实在 shízài Tính từ Trạng từ Đích thực xác thực Kì thực 396 食品 shípǐn Danh từ Thực phẩm 397 使用 shǐyòng Động từ Sử dụng 398 试 shì Động từ Thử 399 市场 shìchǎng Danh từ Chợ Thị trường 400 适合 shìhé Động từ Thích hợp 401 适应 shìyìng Động từ Thích ứng 402 收 shōu Động từ Nhận 403 收入 shōurù Động từ Thu nhập 404 收拾 shōushi Động từ Thu dọn Chỉnh lý 405 首都 shǒudū Danh từ Thủ đô 406 首先 shǒuxiān Từ nối Trạng từ Đầu tiên 407 受不了 shòu bùliǎo Động từ Chịu không nổi 408 收到 shōu dào Động từ Nhận được 409 售货员 shòuhuòyuán Danh từ Nhân viên bán hàng 410 输 shū Động từ Thua 411 熟悉 shúxī Động từ Hiểu rõ 412 数量 shùliàng Danh từ Số lượng 413 数字 shùzì Danh từ Chữ số 414 帅 shuài Tính từ Đẹp Đẹp trai Soái 415 顺便 shùnbiàn Trạng từ Thuận tiện; nhân tiện; tiện thể 416 顺利 shùnlì Tính từ Thuận lợi 417 顺序 shùnxù Danh từ Thứ tự 418 说明 shuōmíng Động từ Danh từ Nói rõ Thuyết minh 419 硕士 shuòshì Danh từ Thạc sĩ 420 死 sǐ Động từ Danh từ Chết Mất Ra đi 421 速度 sùdù Danh từ Tốc độ 422 塑料袋 sùliào dài Danh từ Túi nilon 423 酸 suān Danh từ Chua 424 算 suàn Động từ Trạng từ Tính toán Coi là Đoán 425 随便 suíbiàn Động từ Tính từ Tùy ý Tùy tiện 426 随着 suízhe Từ nối Theo …. Cùng với… 427 孙子 sūnzi Danh từ Cháu 428 所有 suǒyǒu Danh từ Tất cả 429 台 tái Danh từ Đài/bệ Sân thượng 430 抬 tái Động từ Nhấc Khiêng Giơ lên 431 态度 tàidù Danh từ Thái độ 432 谈 tán Động từ Nói chuyện 433 弹钢琴 tángāngqín Động từ Đánh đàn 434 汤 tāng Danh từ Canh Soup/súp 435 趟 tàng Lượng từ Chuyến 436 糖 táng Danh từ Đường 437 躺 tǎng Động từ Nằm 438 讨厌 tǎoyàn Động từ Ghét bỏ 439 特点 tèdiǎn Danh từ Đặc điểm 440 提供 tígōng Động từ Cung cấp 441 提前 tíqián Động từ Đề cập tới trước 442 提醒 tíxǐng Động từ Nhắc nhở 443 填空 tiánkòng Động từ Điền vào chỗ trống 444 条件 tiáojiàn Danh từ Điều kiện 445 停止 tíngzhǐ Động từ Dừng lại Đình chỉ 446 挺 tǐng Phó từ Rất 447 通过 tōngguò Động từ Thông qua Đi qua Vượt qua 448 通知 tōngzhī Động từ Thông báo 449 同情 tóngqíng Động từ Đồng tình Đồng cảm 450 腿 tuǐ Danh từ chân; cẳng; giò 451 推迟 tuīchí Động từ Hoãn lại Lùi lại Chậm lại 452 脱 tuō Động từ Cởi 453 袜子 wàzi Danh từ Tất 454 完全 wánquán Tính từ Hoàn toàn 455 往 wǎng Động từ Đi Tới 456 往往 wǎngwǎng Phó nối Thường hay Nơi nơi; khắp nơi 457 网球 wǎngqiú Danh từ Quần vợt Tennis 458 网站 wǎngzhàn Danh từ Website Trang web 459 危险 wēixiǎn Tính từ Danh từ Nguy hiểm 460 味道 wèidào Danh từ Hương vị 461 温度 wēndù Danh từ Nhiệt độ 462 文章 wénzhāng Danh từ Đoạn văn 463 握手 wòshǒu Động từ Bắt tay 464 污染 wūrǎn Động từ Ô nhiễm 465 无聊 wúliáo Tính từ Buồn chán Nhạt nhẽo 466 无论 wúlùn Từ nối Bất luận 467 误会 wùhuì động từ Hiểu nhầm/lầm 468 西红柿 xīhóngshì Danh từ Cà chua 469 吸引 xīyǐn Động từ Hấp dẫn 470 洗衣机 xǐyījī Danh từ Máy giặt 471 咸 xián Tính từ Mặn 472 现代 xiàndài Danh từ Hiện đại 473 羡慕 xiànmù Động từ Ngưỡng mộ 474 限制 xiànzhì Động từ Giới hạn 475 香 xiāng Danh từ/tính từ Thơm 476 相反 xiāngfǎn Danh từ Tương phản 477 详细 xiángxì Tính từ Kĩ càng Tỉ mỉ 478 响 xiǎng Động từ/tính từ Vang lên; kêu lên Vang 479 消息 xiāoxi Danh từ Tin tức 480 小说 xiǎoshuō Danh từ Tiểu thuyết 481 笑话 xiàohuà Danh từ Truyện cười 482 效果 xiàoguǒ Danh từ Hiệu quả 483 辛苦 xīnkǔ Tính từ Khổ cực 484 心情 xīnqíng Danh từ Tâm tình Tâm trạng 485 信任 xìnrèn động từ Tín nhiệm Tin tưởng 486 信心 xìnxīn Danh từ Niềm tin 487 信用卡 xìnyòngkǎ Danh từ Thẻ tín dụng 488 兴奋 xīngfèn Tính từ Hưng phấn 489 行 xíng Được, ok Đi Làm 490 醒 xǐng Động từ Tỉnh 491 性别 xìngbié Danh từ Giới tính 492 性格 xìnggé Danh từ Tính cách 493 幸福 xìngfú Tính từ Hạnh phúc 494 修 xiū Động từ Sửa 495 许多 xǔduō Số từ/Phó từ Rất nhiều 496 雪 xuě Danh từ Tuyết 497 压力 yālì danh từ Áp lực 498 牙膏 yágāo Danh từ Kem đánh răng 499 亚洲 yàzhōu Danh từ Châu Á 500 呀 yā Từ cảm thán Ya A Ô 501 盐 yán Danh từ Muối 502 严格 yángé Tính từ Nghiêm khắc 503 严重 yánzhòng Tính từ Nghiêm trọng 504 研究生 yánjiūshēng Danh từ Nghiên cứu sinh 505 演出 yǎnchū Động từ Diễn xuất Biểu diễn 506 演员 yǎnyuán Danh từ Diễn viên 507 阳光 yángguāng Danh từ Ánh nắng mặt trời 508 养成 yǎngchéng Động từ Nuôi dưỡng thành… Dưỡng dục thành … 509 样子 yàngzi Danh từ Kiểu dáng, hình dáng Mẫu , vẻ 510 邀请 yāoqǐng Động từ Mời 511 钥匙 yàoshi Danh từ Chìa khóa 512 也许 yěxǔ phó từ Có lẽ E rằng 513 页 yè Danh từ Trang Tờ 514 叶子 yèzi Danh từ Chiếc lá 515 一切 yíqiè Từ nối Liên từ Tất cả Tất thảy 516 以 yǐ Từ nối Lấy Bởi vì Để Nhằm 517 亿 yì Số từ Trăm triệu 518 意见 yìjiàn Danh từ Ý kiến 519 艺术 yìshù Danh từ Nghệ thuật 520 因此 yīncǐ Từ nối Do đó Vì vậy 521 饮料 yǐnliào Danh từ Thức uống 522 引起 yǐnqǐ Động từ Gây nên Dẫn tới 523 印象 yìnxiàng Danh từ Ấn tượng 524 赢 yíng động từ Thắng 525 硬 yìng Tính từ Cứng 526 勇敢 yǒnggǎn tính từ Dũng cảm 527 永远 yǒngyuǎn Tính từ/phó từ Mãi mãi Vĩnh viễn 528 优点 yōudiǎn Danh từ Ưu điểm Điểm tốt 529 优秀 yōuxiù Tính từ Xuất sắc 530 幽默 yōumò Tính từ Hài hước Vui tính 531 由 yóu Từ nối Vì Do 532 由于 yóuyú Liên từ Từ nối Bởi vì 533 尤其 yóuqí Liên từ Từ nối Đặc biệt 534 有趣 yǒuqù Tính từ Thú vị 535 友好 yǒuhǎo Danh từ Bạn thân/ tốt Hữu hảo 536 友谊 yǒuyì Danh từ Hữu nghị 537 愉快 yúkuài Tính từ Vui vẻ 538 于是 yúshì Liên từ Từ nối Thế là 539 与 yǔ Liên từ Với Và 540 语法 yǔfǎ Danh từ Ngữ pháp 541 语言 yǔyán Danh từ Ngôn ngữ 542 羽毛球 yǔmáoqiú Danh từ Cầu lông 543 预习 yùxí Động từ Chuẩn bị bài 544 圆 yuán Tính từ Tròn Toàn vẹn 545 原来 yuánlái Trạng từ Hóa ra Vốn dĩ Lúc đầu 546 原谅 yuánliàng Động từ Tha thứ Thứ lỗi 547 原因 yuányīn Danh từ Nguyên nhân 548 约会 yuēhuì Động từ Hẹn hò Tụ họp Họp … 549 阅读 yuèdú Động từ Đọc 550 允许 yǔnxǔ Động từ Cho phép Đồng ý cho làm … 551 杂志 zázhì Danh từ Tạp chí 552 咱们 zánmen Đại từ Chúng ta 553 暂时 zànshí Trạng từ Tạm thời 554 脏 zàng Tính từ Bẩn 555 责任 zérèn Danh từ Trách nhiệm 556 增加 zēngjiā Động từ Tăng thêm/ lên 557 增长 zēngzhǎng Động từ Tăng trưởng 558 窄 zhǎi Tính từ Chật, hẹp 559 招聘 zhāopìn Danh từ Động từ Tuyển dụng 560 真正 zhēnzhèng Trạng từ Chân chính Chính xác Thực sự 561 整理 zhěnglǐ Động từ Chỉnh lý, sắp xếp Thu dọn 562 整齐 zhěngqí Tính từ Gọn gàng Ngăn nắp 563 正常 zhèngcháng Tính từ Bình thường 564 正好 zhènghǎo Trạng từ Vừa vặn Vừa hay Vừa đúng lúc 565 正确 zhèngquè Tính từ Chính xác 566 正式 zhèngshì tính từ Chính thức 567 专门 zhuānmén Danh từ Chuyên môn 568 专业 zhuānyè Danh từ Chuyên ngành 569 赚 zhuàn Động từ Kiếm Lợi nhuận 570 撞 zhuàng Động từ Đụng Chạm 571 准确 zhǔnquè Tính từ Chính xác Đích xác Đúng đắn 572 准时 zhǔnshí Tính từ Chuẩn giờ Đúng giờ 573 仔细 zǐxì Tính từ Tỉ mỉ Cẩn thận 574 自然 zìrán Danh từ Tự nhiên 575 总结 zǒngjié Động từ Tổng kết 576 租 zū Động từ Thuê mướn 577 组成 zǔchéng Động từ Cấu thành Tạo thành 578 嘴 zuǐ Danh từ Miệng mồm 579 好 zuì hǎo Trạng từ Tốt nhất 580 后 zuìhòu Danh từ Cuối cùng 581 尊重 zūnzhòng Động từ Tôn trọng 582 做生意 zuò shēngyì Động từ Làm ăn Làm kinh doanh 583 座 zuò Danh từ Lượng t ừ Chỗ ngồi Tòa, ngôi, hòn 584 座位 zuòwèi Danh từ Chỗ ngồi 585 作者 zuòzhě Danh từ Tác giả 586 脱衣服 tuō yīfú Động từ Thay quần áo 587 换鞋 huàn xié Động từ Thay giày 588 上厕所 shàng cèsuǒ Động từ Đi vệ sinh 589 洗手 xǐshǒu Động từ Rửa tay 590 吃晚饭 chī wǎnfàn Động từ Ăn tối 591 休息 xiūxi Động từ Nghỉ ngơi 592 读报纸 dú bàozhǐ Động từ Đọc báo 593 看电视 kàn diànshì Động từ Xem tivi 594 听音乐 tīng yīnyuè Động từ Nghe nhạc 595 玩游戏 wán yóuxì Động từ Chơi trò chơi 596 洗澡 xǐzǎo Động từ Đi tắm 597 淋浴 línyù Động từ Tắm vòi hoa sen 598 泡澡 pào zǎo Động từ Ngâm bồn 599 上床 shàngchuáng Động từ Lên giường 600 关灯 guān dēng Động từ Tắt đèn 601 开灯 kāi dēng Động từ Bật đèn 602 睡觉 shuìjiào Động từ Đi ngủ 603 起床 qǐchuáng Động từ Thức dậy 604 穿衣服 chuān yīfú Động từ Mặc quần áo 605 去露营 qù lùyíng Động từ Đi cắm trại 606 去划船 qù huáchuán Động từ Đi chèo thuyền 607 游山玩水 yóu shān wán shuǐ Động từ Đi du ngoạn [Du sơn ngoạn thủy] 608 健身 jiànshēn Động từ Tập gym 609 看书 kànshū Động từ Đọc sách 610 聚会 jùhuì Động từ Tụ họp, gặp gỡ 611 吃喝 chīhē Động từ Ăn uống 612 吃烧烤/火锅 chī shāokǎo/huǒguō Động từ Ăn đồ nướng/ lẩu 613 逛购物中心 guàng gòuwù zhòng xīn Động từ Đi dạo trung tâm thương mại 614 逛超市 guàng chāoshì Động từ Đi siêu thị 615 逛公园 guàng gōngyuán Động từ Đi dạo công viên 616 参加志愿活动 cānjiā zhìyuàn huódòng Động từ Tham gia hoạt động tình nguyện 617 打工 dǎgōng Động từ Làm thêm 618 学英语/汉语 xué yīngyǔ/ hànyǔ Động từ Học tiếng Anh/ Tiếng Trung 619 打扮 dǎbàn Động từ Trang điểm 620 做美容 zuò měiróng Động từ Làm đẹp 621 满 当 当 mǎn dāng dāng Tính từ Đầy ăm ắp 622 黑 乎 乎 hēi hū hū Tính từ Đen thùi lùi 623 喜 洋 洋 xǐ yáng yáng Tính từ Hân hoan 624 冷 冰 冰 lěng bīng bīng Tính từ Lạnh như băng 625 亮 晶 晶 liàng jīng jīng Tính từ Lấp lánh 626 热 腾 腾 rè téng téng Tính từ Nóng hổi 627 傻 乎 乎 shǎ hū hū Tính từ Ngốc 628 静 悄 悄 jìng qiǎo qiǎo Tính từ Tĩnh mịch 629 香 喷 喷 xiāng pēn pēn Tính từ Thơm phưng phức 630 白 嫩 嫩 bái nèn nèn Tính từ Trắng mịn 631 圆 滚 滚 yuán gǔn gǔn Tính từ Tròn xoe 632 光 溜 溜 guāng liū liū Tính từ Trơ trụi 633 空 荡 荡 kōng dàng dàng Tính từ Vắng vẻ 634 甜 丝 丝 tián sī sī Tính từ Vui sướng 635 坏 Huài Tính từ Xấu 636 好 hào Tính từ Tốt 637 大 dà Tính từ To 638 小 xiǎo Tính từ Nhỏ 639 忙 máng Tính từ Bận 640 难 nán Tính từ Khó 641 容易 róngyì Tính từ Dễ 642 对 duì Tính từ Đúng 643 错 cuò Tính từ Sai 644 客气 kèqì Tính từ Khách sáo 645 可气 kě qì Tính từ Đáng bực 646 可爱 kě’ài Tính từ Đáng yêu 647 可恨 kěhèn Tính từ Đáng hận 648 可靠 kěkào Tính từ Đáng tin 649 可怜 kělián Tính từ Đáng thương 650 可怕 kěpà Tính từ Đáng sợ 651 可恶 kěwù Tính từ Đáng ghét 652 可笑 kěxiào Tính từ Buồn cười 653 可以 kěyǐ Tính từ Có thể, được 654 客观 Kèguān Tính từ Khả quan 655 贵 guì Tính từ Đắt 656 便宜 piányí Tính từ Rẻ 657 多 duō Tính từ Nhiều 658 少 shǎo Tính từ Ít 659 新 xīn Tính từ Mới 660 老 lǎo Tính từ Già 661 旧 jiù Tính từ Cũ 662 重 Zhòng Tính từ Nặng 663 轻 qīng Tính từ Nhẹ 664 准时 zhǔnshí Tính từ Đúng giờ 665 安静 ānjìng Tính từ Yên tĩnh 666 干净 gānjìng Tính từ Sạch sẽ 667 长 cháng Tính từ Dài 668 短 duǎn Tính từ Ngắn 669 深 shēn Tính từ Sâu 670 浅 qiǎn Tính từ Nhạt 671 肥 féi Tính từ Béo 672 胖 pàng Tính từ Mập 673 瘦 shòu Tính từ Gầy 674 合适 héshì Tính từ Hợp 675 好看 hǎokàn Tính từ Đẹp 676 好听 hǎotīng Tính từ Hay 677 好吃 hǎochī Tính từ Ngon 678 快乐 kuàilè Tính từ Vui vẻ 679 差 chà Tính từ Kém 680 棒 bàng Tính từ Giỏi, tuyệt 681 远 yuǎn Tính từ Xa 682 近 jìn Tính từ Gần 683 舒服 shūfú Tính từ Thoải mái 684 不错 bùcuò Tính từ Khá được 685 快 kuài Tính từ Nhanh 686 慢 màn Tính từ Chậm 687 流利 liúlì Tính từ Lưu loát 688 顺利 shùnlì Tính từ Thuận tiện 689 努力 nǔlì Tính từ Nỗ lực 690 懒惰 lǎnduò Tính từ Lười nhác 691 认真 rènzhēn Tính từ Chăm chỉ 692 早 zǎo Tính từ Sớm 693 晚 wǎn Tính từ Muộn 694 厉害 lìhài Tính từ Giỏi 695 寂寞 jìmò Tính từ Cô đờn 696 孤单 gūdān Tính từ Trống trải 697 孤独 gūdú Tính từ Cô độc 698 难过 Nánguò Tính từ Buồn 699 难受 nánshòu Tính từ Buồn, khó chịu 700 难看 nàn kàn Tính từ Xấu 701 难听 nántīng Tính từ Khó nghe 702 乱 luàn Tính từ Loạn, bừa bãi 703 真 zhēn Tính từ Thật 704 假 jiǎ Tính từ Giả 705 方便 fāngbiàn Tính từ Thuận tiện 706 糟糕 zāogāo Tính từ Tệ 707 熟 shú Tính từ Chín 708 生 shēng Tính từ Sống 709 干燥 gānzào Tính từ Khô 710 油腻 yóunì Tính từ Béo ngậy 711 一般 yībān Tính từ Thông thường 712 丑 chǒu Tính từ Xấu 713 漂亮 piàoliang Tính từ Đẹp 714 冷 lěng Tính từ Lạnh 715 年经 niánjīng Tính từ Trẻ 716 热 rè Tính từ Nóng 717 暖和 nuǎnhuo Tính từ Ấm áp 718 两块 liǎng kuài Tính từ Mát mẻ 719 高 gāo Tính từ Gao 720 低 dī Tính từ Lùn 721 流行 liúxíng Tính từ Thịnh hành 722 着急 zhāojí Tính từ Lo lắng 723 有名 yǒumíng Tính từ Nổi tiếng 724 冷静 lěngjìng Tính từ Bình tĩnh 725 辛苦 xīnkǔ Tính từ Khổ 726 麻烦 máfan Tính từ Phiền phức 727 清楚 qīngchǔ Tính từ Rõ ràng 728 模糊 móhú Tính từ Mơ hồ 729 酸 suān Tính từ Chua 730 甜 tián Tính từ Ngọt 731 苦 kǔ Tính từ Đắng 732 矮 Ǎi Tính từ Thấp 733 自由 Zìyóu Tính từ Tự do 734 问题 wèntí Danh từ Vấn đề 735 机会 jīhuì Danh từ Cơ hội 736 书 shū Danh từ Sách 737 笔 bǐ Danh từ Cây bút 738 电脑 diànnǎo Danh từ Máy tính 739 门 mén Danh từ Cái cửa 740 电影 diànyǐng Danh từ Phim ảnh 741 音乐 yīnyuè Danh từ Nhạc 742 饮料 yǐnliào Danh từ Đồ uống 743 水果 shuǐguǒ Danh từ Trái cây 744 糖果 tángguǒ Danh từ Kẹo 745 桌子 zhuōzi Danh từ Cái bàn 746 椅子 yǐzi Danh từ Cái ghế 747 手机 shǒujī Danh từ Điện thoại di động 748 汽车 qìchē Danh từ Ô tô 749 公交车 gōngjiāo chē Danh từ Xe buýt 750 背包 bèibāo Danh từ Ba lô 751 水 shuǐ Danh từ Nước 752 蔬菜 shūcài Danh từ Rau củ 753 江河 jiānghé Danh từ Sông ngòi 754 街道 jiēdào Danh từ Đường sá 755 路 lù Danh từ Con đường 756 车辆 chēliàng Danh từ Phương tiện giao thông 757 饼 bǐng Danh từ Bánh ngọt 758 新闻 xīnwén Danh từ Tin tức 759 礼物 lǐwù Danh từ Quà tặng 760 能量 néngliàng Danh từ Năng lượng 761 教育 jiàoyù Danh từ Giáo dục 762 衣服 yīfu Danh từ Trang phục 763 交通 jiāotōng Danh từ Giao thông 764 厨房 chúfáng Danh từ Nhà bếp 765 饭 fàn Danh từ Cơm 766 眼光 yǎnguāng Danh từ Ánh sáng mặt trời 767 电池 diànchí Danh từ Pin 768 时尚 shíshàng Danh từ Thời trang 769 健康 jiànkāng Danh từ Sức khỏe 770 鸟 niǎo Danh từ Con chim 771 星星 xīngxīng Danh từ Ngôi sao 772 动物 dòngwù Danh từ Động vật 773 纸 zhǐ Danh từ Giấy 774 药 yào Danh từ Thuốc 775 手表 shǒubiǎo Danh từ Đồng hồ đeo tay 776 房间 fángjiān Danh từ Căn phòng 777 墙 qiáng Danh từ Bức tường 778 泡面 pào miàn Danh từ Mì gói 779 数字 shùzì Danh từ Con số 780 餐 cān Danh từ Bữa ăn 781 大海 dàhǎi Danh từ Biển cả 782 鱼 yú Danh từ Con cá 783 树 shù Danh từ Cây cối 784 足球 zúqiú Danh từ Bóng đá 785 面包 miànbāo Danh từ Bánh mì 786 杯子 bēizi Danh từ Ly, cốc 787 小吃 xiǎochī Danh từ Đồ ăn vặt 788 桥 qiáo Danh từ Cây cầu 789 杂志 zázhì Danh từ Tạp chí 790 鸡蛋 jīdàn Danh từ Trứng gà 791 大 dà Tính từ Lớn 792 小 xiǎo Tính từ Nhỏ 793 高 gāo Tính từ Cao 794 矮 ǎi Tính từ Thấp, lùn 795 开心 kāixīn Tính từ Vui vẻ 796 干净 gānjìng Tính từ Sạch sẽ 797 笔直 bǐzhí Tính từ Thẳng tắp 798 美丽/漂亮 měilì/piàoliang Tính từ Xinh đẹp 799 长 cháng Tính từ Dài 800 短 duǎn Tính từ Ngắn 801 安静 ānjìng Tính từ Yên tĩnh 802 迅速 xùnsù Tính từ Nhanh chóng 803 正常 zhèngcháng Tính từ Bình thường 804 倒霉 dǎoméi Tính từ Xui xẻo 805 拥挤 yǒngjǐ Tính từ Chật chội 806 主要 zhǔyào Tính từ Chủ yếu 807 重要 zhòngyào Tính từ Quan trọng 808 兴奋 xīngfèn Tính từ Hưng phấn 809 帅 shuài Tính từ Đẹp trai 810 累 lèi Tính từ Mệt 811 困 kùn Tính từ Buồn ngủ 812 渴 kě Tính từ Khát 813 饿 è Tính từ Đói 814 喜 xǐ Tính từ Vui 815 怒 nù Tính từ Phẫn nộ 816 哀 āi Tính từ Buồn 817 乐 Lè Tính từ Vui 818 热闹 rènào Tính từ Náo nhiệt 819 热情 rèqíng Tính từ Nhiệt tình 820 遗憾 yíhàn Tính từ Đáng tiếc 821 随便 suíbiàn Tính từ Tùy tiện 822 丰富 fēngfù Tính từ Phong phú 823 幸福 xìngfú Tính từ Hạnh phúc 824 吉祥 jíxiáng Tính từ Tốt lành 825 兴旺 Xīngwàng Tính từ Hưng thịnh 826 仔细 zǐxì Tính từ Tỉ mỉ 827 突然 túrán Tính từ Đột nhiên 828 暗 àn Tính từ Tối, mờ ám 829 亮 liàng Tính từ Sáng 830 小心 xiǎoxīn Tính từ Cẩn thận 831 要紧 yàojǐn Tính từ Cấp bách 832 湿 shī Tính từ Ướt 833 干 gàn Tính từ Khô 834 傻 shǎ Tính từ Ngốc 835 笨 bèn Tính từ Ngốc 836 聪明 cōngmíng Tính từ Thống minh 837 精彩 jīngcǎi Tính từ Đặc sắc 838 有趣 yǒuqù Tính từ Thú vị 839 满 mǎn Tính từ Đầy 840 满意 mǎnyì Tính từ Hài lòng 841 安全 ānquán Tính từ An toàn 842 危险 wéixiǎn Tính từ Nguy hiểm 843 积极 jījí Tính từ Tích cực 844 消极 xiāojí Tính từ Tiêu cực 845 自信 zìxìn Tính từ Tự tin 846 搬家 bānjiā Động từ Chuyển nhà 847 报名 bàomíng Động từ Đăng ký, báo danh 848 帮忙 bāngmáng Động từ Giúp đỡ 849 吃惊 chījīng Động từ Giật mình 850 唱歌 chànggē Động từ Hát 851 出名 chūmíng Động từ Nổi tiếng 852 出事 chūshì Động từ Xảy ra sự cố 853 吵架 chǎojià Động từ Cãi nhau 854 分手 fēnshǒu Động từ Chia tay 855 结婚 jiéhūn Động từ Cưới, kết hôn 856 讲话 jiǎnghuà Động từ Nói chuyện 857 见面 jiànmiàn Động từ Gặp mặt 858 辞职 cízhí Động từ Từ chức 859 加班 jiābān Động từ Tăng ca 860 开会 kāihuì Động từ Mở họp 861 签名 qiānmíng Động từ Kí tên 862 请假 qǐngjià Động từ Xin nghỉ 863 聊天 liáotiān Động từ Nói chuyện 864 拜年 bàinián Động từ Chúc Tết 865 出差 chūchāi Động từ Đi công tác 866 发火 fāhuǒ Động từ Tức giận 867 放假 fàngjià Động từ Nghỉ lễ 868 干活 gànhuó Động từ Làm việc 869 拍照 pāizhào Động từ Chụp ảnh 870 爬山 páshān Động từ Leo núi 871 跑步 pǎobù Động từ Chạy bộ 872 起床 qǐchuáng Động từ Thức dậy 873 散步 sànbù Động từ Đi dạo 874 上网 shàngwǎng Động từ Lên mạng 875 生病 shēngbìng Động từ Bị ốm 876 生气 shēngqì Động từ Tức giận 877 睡觉 shuìjiào Động từ Ngủ 878 接受 jiēshòu Động từ Chấp nhận 879 加/补充 jiā/bǔchōng Động từ Thêm vào 880 承认 chéngrèn Động từ Thừa nhận 881 同意

赞成

答应

tóngyì

zànchéng

dāyìng

Động từ Đồng ý, tán thành 882 允许

yǔnxǔ

ràng

Động từ Cho phép 883 道歉 dàoqiàn Động từ Xin lỗi 884 出现

显得

chūxiàn

xiǎndé

Động từ Hiện ra 885 申请 shēnqǐng Động từ Gắn, nộp 886 到 dào Động từ Đến 887 问 wèn Động từ Hỏi 888 参加 cānjiā Động từ Tham dự, tham gia 889 出席 chūxí Động từ Dự họp, có mặt 890 打

打败

zòu

dǎbài

Động từ Đánh đập 891 开始 kāishǐ Động từ Bắt đầu 892 相信 xiāngxìn Động từ Tin tưởng 893 出生 chūshēng Động từ Sinh ra 894 带 dài Động từ Mang đến, đem đến 895 买 mǎi Động từ Mua 896 打电话 dǎ diànhuà Động từ Gọi [điện thoại] 897 叫 jiào Động từ Gọi, kêu 898 使

引起

导致

shǐ

lìng

yǐnqǐ

dǎozhì

Động từ Khiến, chỉ đạo 899 换

huàn

gǎi

biàn

Động từ Thay đổi 900 充 chōng Động từ Sạc điện 901 检查 jiǎnchá Động từ Kiểm tra 902 打扫

清理

dǎsǎo

qīnglǐ

Động từ Dọn dẹp 903 来 lái Động từ Đến, lại 904 考虑 kǎolǜ Động từ Xem xét 905 想 xiǎng Động từ Suy nghĩ 906 继续 jìxù Động từ Tiếp tục 907 煮

做饭

zhǔ

zuò fàn

Động từ Nấu cơm 908 哭

叫喊

jiàohǎn

Động từ Khóc 909 切

qiè

jiǎn

Động từ Cắt 910 决定 juédìng Động từ Quyết định 911 删除 shānchú Động từ Xóa bỏ 912 消失 xiāoshī Động từ Biến mất, mất sạch 913 发现

发觉

fāxiàn

fājué

Động từ Phát hiện 914 做 zuò Động từ Làm 915 下载 xiàzài Động từ Tải xuống 916 梦见 mèngjiàn Động từ Mơ thấy, mơ ước 917 自豪 zìháo Tính từ Tự hào 918 骄傲 jiāo’ào Tính từ Kiêu ngạo 919 感动 gǎndòng Tính từ Cảm động 920 简单 jiǎndān Tính từ Đơn giản 921 复杂 fùzá Tính từ Phức tạp 922 伟大 wěidà Tính từ Vĩ đại 923 长久 chángjiǔ Tính từ Lâu dài 924 遥远 yáoyuǎn Tính từ Xa xôi 925 古老 gǔlǎo Tính từ Cổ kính 926 基本 jīběn Tính từ Cơ bản 927 团结 tuánjié Tính từ Đoàn kết 928 温柔 wēnróu Tính từ Dịu dàng 929 柔和 róuhé Tính từ Nhẹ nhàng 930 缓慢 huǎnmàn Tính từ Chậm rãi 931 优美 yōuměi Tính từ Tươi đẹp 932 舒展 shūzhǎn Tính từ Khoan khoái 933 好玩儿 hǎowánr Tính từ Thú vị 934 健康 jiànkāng Tính từ Khỏe mạnh 935 轻松 qīngsōngn Tính từ Nhẹ nhàng 936 勤劳 qínláo Tính từ Cần cù 937 善良 shànliáng Tính từ Lương thiện 938 友好 yǒuhǎo Tính từ Hữu nghị 939 亲爱 qīn’ài Tính từ Thân yêu 940 平安 píng’ān Tính từ Bình an 941 理想 lǐxiǎng Tính từ Lí tưởng 942 著名 zhùmíng Tính từ nổi tiếng 943 坚·苦 jiānkǔ Tính từ Gian khổ 944 地道 Dìdào Tính từ Chính cống 945 实在 shízài Tính từ Chân thật 946 评淡 píng dàn Tính từ Bình lặng 947 温暖 wēnnuǎn Tính từ Ấm áp 948 熟悉 shúxī Tính từ Quen thuộc 949 陌生 mòshēng Tính từ Lạ lẫm 950 主动 zhǔdòng Tính từ Chủ động 951 被动 bèidòng Tính từ Bị động 952 犹豫 yóuyù Tính từ Do dự 953 意外 yìwài Tính từ Bất ngờ 954 尴尬 gāngà Tính từ Khó xử 955 真正 zhēnzhèng Tính từ Đích thực 956 兼顾 jiāngù Tính từ Kiên cố 957 锋利 fēnglì Tính từ Sắc bén 958 大方 dàfāng Tính từ Hào hiệp 959 开朗 kāilǎng Tính từ Hoàn đồng 960 自然 zìrán Tính từ Tự nhiên 961 自在 zìzài Tính từ Tự tại 962 无聊 wúliáo Tính từ Chán chường 963 亲切 qīnqiè Tính từ Thân thiết 964 普通 pǔtōng Tính từ Phổ thông 965 忧愁 yōuchóu Tính từ Ưu phiền 966 开心 kāixīn Tính từ Vui vẻ 967 马马虎虎 mǎmǎhǔhǔ Tính từ Tạm tạm 968 干净 gānjìng Tính từ Sạch 969 困难 kùnnán Tính từ Khó khăn 970 肮脏 āng zāng Tính từ Dơ bẩn 971 容易 róngyì Tính từ Dễ dàng 972 昂贵 ángguì Tính từ Đắt tiền 973 国外 guówài Tính từ Nước ngoài 974 当地 dāngdì Tính từ Bản địa 975 潮湿 cháoshī Tính từ Ẩm ướt 976 错误 cuòwù Tính từ Nhầm lẫn, sai lầm 977 年轻 niánqīng Tính từ Trẻ 978 安静 ānjìng Tính từ Yên tĩnh 979 正确 zhèngquè Tính từ Chính xác 980 缓慢 huǎnmàn Tính từ Chậm 981 嘈杂 cáozá Tính từ Ồn ào 982 节 zhōngqiū jié Danh từ Tết Trung thu 983 月饼 yuèbǐng Danh từ Bánh Trung thu 984 灯笼 dēnglóng Danh từ Đèn lồng 985 月亮 yuèliàng Danh từ Mặt trăng 986 嫦娥 cháng’é Danh từ Hằng Nga, chị Hằng 987 戴口罩 dài kǒuzhào Động từ đeo khẩu trang 988 发烧 fāshāo Động từ sốt 989 鼻子疼 Bízi téng Động từ đau nhức mũi 990 电视柜 diànshì guì Danh từ Kệ, tủ tivi 991 相机 xiàngjī Danh từ Máy chụp ảnh 992 空调 kòngtiáo Danh từ Máy điều hòa 993 洗衣机 xǐyī jī Danh từ Máy giặt 994 冷气机 lěng qì jī Danh từ Máy lạnh 995 包子 bāozi Danh từ Bánh bao 996 汉堡包 hànbǎobāo Danh từ Bánh hamburger 997 快餐 kuàicān Danh từ Đồ ăn nhanh 998 饮料 yǐnliào Danh từ Đồ uống 999 菜单 càidān Danh từ Thực đơn 1000 蛋糕 dàn gāo Danh từ Bánh kem

Link tải full 1000 từ vựng cơ bản: Tại đây

2. Tại sao cần ghi nhớ 1000 từ vựng tiếng Trung cơ bản?

Hiện nay, tiếng Trung là một trong những ngôn ngữ phổ biến được sử dụng rất nhiều trên thế giới. Những ai mong muốn có thể giao tiếp được bằng tiếng Trung đều nên ghi nhớ 1000 từ vựng cơ bản. Dưới đây là những lợi ích khi bạn nắm vững 1000 từ vựng tiếng Trung cơ bản:

  • Giao tiếp cơ bản: Tiếng Trung được đánh giá là một trong những ngôn ngữ khó học nhất bởi lượng từ vựng vô cùng lớn. Tuy nhiên, để có thể giao tiếp cơ bản bằng tiếng Trung thì bộ từ vựng 1000 từ sẽ rất có lợi, giúp bạn có thể giao tiếp được trôi chảy với mọi người. Cụ thể, khi chúng ta biết nhiều từ vựng, chúng ta có thể dễ dàng trò chuyện ở nhiều chủ đề khác nhau cũng như dễ dàng áp dụng ở nhiều lĩnh vực, môi trường như bệnh viện, trường học, các quán ăn,…
  • Nghe hiểu được tiếng Trung: 1000 từ vựng tiếng Trung thường chủ yếu liên quan đến các chủ đề quen thuộc hàng ngày. Do đó, chỉ cần ghi nhớ được khoảng 1000 từ này là đã có thể nghe hiểu được tiếng Trung cơ bản.
  • Đọc hiểu cơ bản tiếng Trung: Việc học thuộc và ghi nhớ được 1000 từ vựng tiếng Trung sẽ giúp bạn có đủ vốn từ cần thiết để đọc hiểu những đoạn hội thoại có nội dung cơ bản.
  • Viết được những mẫu câu đơn giản: Ghi nhớ 1000 từ vựng sẽ giúp bạn dễ dàng ghép câu và viết được những câu đơn giản. Ví dụ như 你好吗?- Anh có khỏe không?
  • Hiểu văn hóa Trung Quốc: Mỗi một từ vựng đều mang những ý nghĩa riêng. Do đó, việc ghi nhớ những từ vựng giúp ta hiểu hơn về văn hóa và truyền thống của người Trung Quốc.
  • Xây dựng nền tảng vững chắc: Ghi nhớ 1000 từ vựng tiếng Trung cơ bản cũng là xây dựng nền tảng để người học hiểu được cách sử dụng từ trong từng ngữ cảnh cụ thể, từ đó giúp mở rộng hiểu biết và tiếp cận các kỹ năng ngôn ngữ tiếng Trung một cách chuyên sâu hơn.
  • Giúp bản thân tự tin hơn khi giao tiếp: Ghi nhớ 1000 từ vựng tiếng Trung cũng giúp bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp, đặc biệt là với người Trung Quốc. Qua việc học từ vựng, bạn không những học cách sử dụng từ mà còn nắm vững các cấu trúc ngữ pháp, cách kết hợp từ ngữ trong mọi hoàn cảnh, giúp bạn xây dựng và diễn đạt những suy nghĩ, ý kiến của mình một cách chính xác và tự tin. Bạn sẽ không cần phải lo lắng về việc sử dụng sai từ ngữ trong những tình huống khác nhau.
    Ghi nhớ từ vựng tiếng Trung giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp

3. Làm cách nào để học 1000 từ vựng tiếng Trung nhanh nhớ và nhớ lâu?

Việc ghi nhớ từ vựng tiếng Trung là một trong những vấn đề khó khăn của nhiều người khi mới học tiếng Trung bởi số lượng lớn số từ vựng, khó ghi nhớ. Sau đây là các cách bạn có thể bỏ túi để học từ vựng tiếng Trung nhanh nhớ và nhớ lâu hơn:

  • Học theo chủ đề: Sắp xếp từ vựng thành các chủ đề như con vật, màu sắc, thời thiết, gia đình dễ dàng ghi nhớ hơn thay vì học quá nhiều từ cùng một lúc. Ví dụ ngày đầu tiên bạn sẽ học những từ vựng về gia đình, những ngày tiếp theo bạn sẽ học từ về chủ đề trường học, bệnh viện, nghề nghiệp,…
  • Luyện tập mỗi ngày: Lặp lại từ vựng tiếng Trung hàng ngày là một cách hiệu quả để ghi nhớ lâu hơn. Bạn nên dành ít nhất khoảng 30 phút mỗi ngày để chép từ và ôn lại các từ vựng đã học để ghi nhớ được lâu hơn. Bạn có thể liệt kê ra những từ mình đã học trước đó, sau đó chép lại các từ, những từ vào chưa chép được bạn để sang một cột, tiếp tục chép các từ đó ở những lần sau đến khi nhớ được từ vựng đó.
  • Học từ vựng bằng flashcard: Sử dụng flashcard để học từ vựng là một cách phổ biến và hiệu quả. Theo nghiên cứu tại đại học Washington, việc sử dụng flashcard để học tiếng Trung giúp cải thiện đến 50% khả năng ghi nhớ từ vựng. Bạn có thể tạo flashcard của riêng mình, thêm những từ vựng tiếng Trung vào để xem và ghi nhớ.
  • Đặt câu với từ vựng thường xuyên: Việc đặt câu với từ vựng sẽ giúp bạn có thể ghi nhớ từ được lâu hơn, đồng thời có thể dễ dàng áp dụng trong các tình huống giao tiếp thực tế. Chẳng hạn trong trường hợp bạn nấu ăn, bạn có thể ghép các từ tiếng Trung lại và luyện tập nói những hành động nấu ăn bằng tiếng Trung. Điều này sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng và hình thành khả năng phản xạ nhanh chóng.
  • Học từ vựng qua app: Hiện nay có rất nhiều app học tiếng Trung được thiết kế vô cùng tiện lợi giúp người học dễ dàng học tập và hệ thống lại kiến thức như Hello Chinese, Chineasy.
  • Học từ vựng qua phim ảnh, bài hát: Xem phim hoặc nghe nhạc tiếng Trung sẽ giúp bạn tiếp xúc với từ vựng trong những tình huống thực tế. Đây là một trong những cách hiệu quả giúp bạn có thể tiếp thu ngôn ngữ một cách tự nhiên và dễ dàng nhất. Một số bài hát tiếng Trung giúp bạn luyện từ vựng như Gánh nặng ngàn cân trưởng thành [负重一万斤长大], Rơi xuống – Bất Thị Hoa Hỏa Nha [陨落 – 不是花火呀],… Hoặc những bộ phim bạn có thể xem để học tiếng Trung như Vũ động càn khôn [武动乾坤], Bí Mật Nơi Góc Tối [暗格裏的秘密],…
    Cách học từ vựng tiếng Trung hiệu quả

4. Học tiếng Trung cơ bản nên chọn những tài liệu nào?

Mỗi trình độ tiếng Trung sẽ có những tài liệu học tương ứng phù hợp. Dưới đây là tổng hợp các nguồn tài liệu tiếng Trung bạn có thể tham khảo:

4.1. Sách, giáo trình

Một số bộ sách, giáo trình học tiếng Trung cơ bản dành mà bất kỳ những ai mới học tiếng Trung cũng không nên bỏ lỡ như:

  • Sách khám phá từ vựng HSK 1 – 3: Đây là cuốn sách cực kỳ phù hợp cho những người mới bắt đầu học tiếng Trung. Các nội dung trong sách được bố trí và sắp xếp theo hệ thống và trật tự cùng phiên âm, dịch ngữ giúp người học dễ dàng học theo. Các ví dụ được minh họa thực tế, cung cấp đến người học nhiều cụm ghép thường sử dụng trong văn nói, do đó bạn có thể vừa luyện đọc vừa luyện nói và kiểm tra đúng sai nhờ pinyin ở phía dưới câu.
    Bộ sách khám phá từ vựng HSK 1 – 3
  • Sách Joyful Chinese vui học tiếng Trung từ vựng: Sách tập trung khai thác những từ vựng về các chủ đề quen thuộc trong đời sống hàng ngày, giúp người học dễ dàng tiếp thu cũng như gợi sự hứng thú, say mê cho người học. Sách bao gồm 16 bài học liên quan đến 16 chủ đề thông dụng. Trong đó, các từ vựng được chia nhỏ để người học có thể tiếp cận dễ dàng. Sách còn cung cấp một số tình huống giao tiếp, các câu thoại thông dụng, cuối mỗi bài học đều có bài tập để người học củng cố kiến thức.
    Sách Joyful Chinese vui học tiếng Trung từ vựng
  • Sách Tự học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề: Sách sẽ giúp bạn vượt qua những khó khăn thường gặp khi học tiếng Trung như ghi nhớ cách viết, phiên âm. Đặc biệt, các từ vựng được tổng hợp trong sách vô cùng đa dạng được minh họa bằng những hình ảnh sống động, giúp người học ghi nhớ từ vựng nhanh chóng và nhớ lâu hơn.
    Sách Tự học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề

4.2. App học từ vựng tiếng Trung

Các app học từ vựng tiếng Trung sẽ giúp bạn tiếp thu bài học một cách dễ dàng hơn, đồng thời bạn cũng có thể ôn tập từ vựng ở mọi lúc, mọi nơi. Sau đây là tổng hợp 5 app học từ vựng tiếng Trung đang được đánh giá cao nhất hiện nay:

  • Hello Chinese: Hello Chinese là ứng dụng từ vựng tiếng Trung phù hợp với những người học tiếng Trung cơ bản cho đến nâng cao. App sở hữu thiết kế bắt mắt, các bài học kết hợp giữa việc học và chơi, tạo hứng thú cho người học.
    App học tiếng Trung HelloChinese

Link tải: Tại đây

  • Chinese Skill: Chinese Skill sẽ cung cấp đến người học các từ vựng qua nhiều trò chơi thú vị như viết thành câu hoàn chỉnh, tập nói đoạn hội thoại. Bên cạnh đó, ứng dụng còn đánh giá khả năng phát âm của người đọc và hỗ trợ sửa lại phát âm khi bạn phát âm sai.
    Ứng dụng học tiếng Trung Chinese Skill

Link tải: Tại đây

  • Bucha học tiếng Trung Mandarin: Đây là một trong những những app học từ vựng tiếng Trung cơ bản miễn phí được đánh giá cao hiện nay. Tính năng nổi bật của app đó là hỗ trợ nhắc nhở học từ vựng mỗi ngày, đồng thời các trò chơi trắc nghiệm cũng giúp người học kiểm tra được khả năng ghi nhớ từ vựng của bản thân.
    App Bucha học tiếng Trung Mandarin
  • LingoDeer: Ứng dụng LingoDeer sở hữu kho tàng từ vựng phong phú với hơn 100 bài giảng được thiết kế sinh động, giúp người học hứng thú và say mê khi học. Các bài học ở đây được sắp xếp và phân chia từ level thấp đến cao, giúp người học dễ dàng học theo.
    Ứng dụng LingoDeer

Link tải: Tại đây

  • Super Chinese: Supper Chinese có hệ thống video bài giảng hướng dẫn viết chữ Hán chuẩn theo quy tắc bút thuận, là sự lựa chọn lý tưởng dành cho những người mới bắt đầu học tiếng Trung. Ngoài ra, ứng dụng còn có các bài kiểm tra, giúp người học đánh giá được khả năng và trình độ của mình.
    App học tiếng Trung Super Chinese

Link tải: Tại đây

Việc học 1000 từ vựng cơ bản là một bước đầu quan trọng, giúp bạn dễ dàng tiếp thu kiến thức tiếng Trung ở những trình độ cao hơn trong tương lai. Để học từ vựng tiếng Trung dễ dàng, bạn có thể lựa chọn sử dụng các sách giáo trình, ứng dụng di động hoặc trang web chuyên về học tiếng Trung cùng phương pháp học tập hiệu quả.

Học tiếng Trung là một hành trình khó khăn và đòi hỏi sự kiên nhẫn, do đó người học cần đặt mục tiêu cụ thể mỗi ngày, thực hành sử dụng từ vựng thường xuyên để nâng cao khả năng giao tiếp của bạn. Bên cạnh đó, việc duy trì học từ vựng tiếng Trung sẽ giúp bạn ngày càng tiến bộ, tự tin trong việc giao tiếp và làm việc liên quan đến ngôn ngữ Trung.

Học từ vựng tiếng Anh bao nhiêu là đủ?

Chúng ta học 3.000 từ vựng thông dụng nhất trong tiếng Anh trước sẽ hiệu quả hơn nhiều so với việc nhồi nhét 3.000 từ một cách ngẫu nhiên. Điều đó cũng đúng với một nghiên cứu của Đại học Oxford. Theo đó, 3000 từ vựng chính là số lượng từ tối thiểu mà bạn cần đạt được để có thể giao tiếp bằng tiếng Anh.

Học tiếng Trung HSK 4 mất bao lâu?

Đối với trình độ HSK 4: Người học cần phải nắm được khoảng 1200 từ vựng HSK 4. Thời gian để có thể đạt đến trình độ này thường rơi vào khoảng 8 – 10 tháng.

Học tiếng Trung HSK3 mất bao lâu?

Thông thường, để học từ đầu lên HSK3 chăm chỉ mỗi ngày thì khoảng 3-4 tháng là có thể đạt được. Đạt trình độ HSK3, người học nắm vững khoảng 600-700 từ vựng và có thể giao tiếp tiếng Trung cơ bản. Trong quá trình học nên luyện tập giao tiếp thường xuyên để rèn khả năng phản xạ ngôn ngữ.

Có tất cả bao nhiêu từ vựng tiếng Hàn?

Hiện có khoảng từ 77 triệu đến 78,8 triệu người trên toàn thế giới đang sử dụng tiếng Hàn.

Chủ Đề