[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Từ: vogue
/voug/
-
danh từ
mốt, thời trang; cái đang được chuộng, cái đang thịnh hành
it is now the vogue
cái đó hiện nay là cái mốt, cái đó đang thịnh hành
all the vogue
thật là đúng mốt; đang được mọi người chuộng
ví dụ khác
to be in vogue
đang thịnh hành, đang được chuộng
to be out of vogue
không còn thịnh hành
to come into vogue
thành cái mốt
to have a great vogue
thịnh hành khắp nơi, được người ta rất chuộng