Khối lượng hạt nhân của cacbon
posted Aug 15, 2012, 4:29 AM by Huỳnh Thiên Lương [ updated Sep 1, 2012, 11:26 PM ] Ngày nay, các nhà khoa học cũng đã xác định được kích thước và khối lượng các hạt cấu tạo nên nguyên
tử. Khối lượng của 1 nguyên tử hiđro là 1,6738.10-27kg ≈ 1u. I. HẠT NHÂN NGUYÊN TỬ 1. Điện tích hạt nhân a) Proton mang điện tích $1+$ - Nếu hạt nhân có $Z$ proton $ \Rightarrow$ Điện tích hạt nhân bằng $Z+$. $ \Rightarrow$ Số đơn vị điện tích hạt nhân bằng $Z$. - Ví dụ: Oxi có 8 proton $ \Rightarrow$ Điện tích hạt nhân oxi là $8+$. $ \Rightarrow$ Số đơn vị điện tích hạt nhân oxi là $8$. b) Nguyên tử trung hòa về điện: số proton bằng số electron $ \Rightarrow$ $Z$ = số proton = số electron - Ví dụ: Nguyên tử nitơ có số đơn vị điện tích hạt nhân là 7 $ \Rightarrow$ Nguyên tử nitơ có 7 proton và 7 electron. 2. Số khối a) Số khối hạt nhân ($A$) bằng tổng của tổng số hạt proton ($Z$) và tổng số hạt nơtron ($N$) - Công thức: $A = Z + N$ - Ví dụ: Hạt nhân nguyên tử Liti có 3 proton và 4 nơtron $ \Rightarrow {A_{\,Liti}} = 3+4 = 7$ b) Số đơn vị điện tích hạt nhân $Z$ và số khối $A$ đặc trưng cơ bản cho hạt nhân và nguyên tử - Khi biết $Z$ và $A$ của một nguyên tử: $ \Rightarrow$ Số proton, số electron, số nơtron ($N=A-Z$) của nguyên tử đó. - Ví dụ: Nguyên tử $Na$ có $A=23$ và $Z=11$ $ \Rightarrow$ $Na$ có 11 proton, 11 electron, 12 nơtron. II. NGUYÊN TỐ HÓA HỌC 1. Định nghĩa - Nguyên tố hóa học gồm những nguyên tử có cùng điện tích hạt nhân ($Z$) nhưng khác số khối ($A$). - Ví dụ: Tất cả các nguyên tử có $Z = 6$ đều thuộc nguyên tố cacbon. $ \Rightarrow$ Các nguyên tử cacbon đều có 6 proton và 6 electron. $ \Rightarrow$ Những nguyên tử có cùng điện tích hạt nhân thì có cùng tính chất hóa học. 2. Số hiệu nguyên tử ($Z$) - Số đơn vị điện tích hạt nhân nguyên tử của một nguyên tố được gọi là số hiệu nguyên tử của nguyên tố đó, kí hiệu là $Z$. $ \Rightarrow$ Số hiệu nguyên tử = Số đơn vị điện tích hạt nhân = Số proton = Số electron = $Z$ 3. Kí hiệu nguyên tử - Nguyên tố $X$ có số khối $A$ và số hiệu $Z$ được kí hiệu như sau: ${}_{Z}^{A}X$ $ \longrightarrow$ $X$: Kí hiệu hóa học $ \longrightarrow$ $A$: Số khối nguyên tử $ \longrightarrow$ $Z$: Số hiệu nguyên tử - Ví dụ: ${}_{11}^{23}Na$ $ \longrightarrow$ Số hiệu nguyên tử $Na$ = Số đơn vị điện tích hạt nhân = Số proton = Số electron = $Z$ = $11$ $ \longrightarrow$ Số khối nguyên tử $A_{Na}= 23$ $ \Rightarrow$ Số nơtron $N_{Na}=23-11=12$ III. ĐỒNG VỊ - Đồng vị là những nguyên tử có cùng số proton nhưng khác số nơtron, do đó số khối của chúng khác nhau. - Ví dụ: + Hiđro có 3 đồng vị là: ${}_{1}^{1}H$ , ${}_{1}^{2}H$ , ${}_{1}^{3}H$ + Clo có 2 đồng vị là: ${}_{17}^{35}Cl$ , ${}_{17}^{37}Cl$ IV. NGUYÊN TỬ KHỐI VÀ NGUYÊN TỬ KHỐI TRUNG BÌNH CỦA CÁC NGUYÊN TỐ HÓA HỌC 1. Nguyên tử khối ($A$) - Nguyên tử khối là khối lượng tương đối của nguyên tử: cho biết khối lượng của nguyên tử đó nặng gấp bao nhiêu lần đơn vị khối lượng nguyên tử. - Do khối lượng của $e$ quá nhỏ nên nguyên tử khối coi như bằng số khối $A$. $Nguyên\,\,tử\,\,khối = {m_p} + {m_n} = A$ - Ví dụ: Nguyên tử $P$ có $Z=15$ và $N=16$ $ \Rightarrow$ Nguyên tử khối của $P$ là $31$ 2. Nguyên tử khối trung bình ($\bar A$) - Do một nguyên tố thường có nhiều đồng vị nên nguyên tử khối của nguyên tố này là nguyên tử khối trung bình của các đồng vị đó. - Công thức: $\bar A = \frac{{{A_1}.{x_1} + {A_2}.{x_2} + \,...\, + {A_n}.{x_n}}}{{100}}$ $ \longrightarrow$ ${A_1}, {A_2},…\,{A_n}$: Nguyên tử khối của các đồng vị $ \longrightarrow$ ${x_1}, {x_2},…\,{x_n}$: Phần trăm số nguyên tử của các đồng vị - Ví dụ: Nguyên tố Clo có 2 đồng vị là ${}_{17}^{35}Cl$ chiếm $75,77\%$ và ${}_{17}^{37}Cl$ chiếm $24,23\%$. Nguyên tử khối trung bình của Clo là: ${\bar A_{\,Cl}} = \frac{35.75,77 + 37.24,23}{100} \approx 35.5$ |