Kính trong tiếng anh là gì

Phương pháp luyện từ vựng tiếng Anh luôn là phương pháp học từ vựng hiệu quả. Nếu biết cách kết hợp với hình ảnh, âm thanh thì khả năng ghi nhớ từ vựng của trẻ rất tốt. Dưới đây là một số loại kính bằng tiếng Anh mà bạn có thể ôn luyện cùng bé nhé.

Tên các loại kính bằng tiếng Anh

- Glasses: kính

- Corrective lens: kính điều chỉnh khúc xạ

- Single Vision: kính một tròng

- Bifocals: kính hai tròng

- Trifocals: kính ba tròng

- Progressive: kính hai tròng không đường ráp nối

- Adjustable Focus: kính điều chỉnh tiêu điểm

- Safety: kính bảo hộ

- Sunglasses: kính râm

- 3D glasses: kính 3D

- Bioptics [manification glasses]: kính phóng đại

- Gaming classes: kính game thủ

- Contact lenses: kính sát tròng

- Far - sighted glasses: kính lão [kính viễn]

- Near - sighted glasses: kính cận

- Half - moon glasses: kính nửa vầng trăng

- Lorgnette: kính cầm tay

- Monocle: kính một mắt

- Opera glasses: ống nhòm xem kịch opera

- Pince-nez: kính gọng mũi

- Scissors glasses: kính gọng kéo

Dạy trẻ từ vựng tiếng Anh về các loại kính

Với trình độ tiếng Anh lớp 5, trẻ đã bắt đầu tiếp cận với những từ vựng khó hơn và hệ thống ngữ pháp nâng cao. Vì thế việc trau dồi vốn từ vựng cho trẻ đòi hỏi phải có phương pháp phù hợp thì khả năng ghi nhớ mới mang lại hiệu quả.

Với tên các loại kính bằng tiếng Anh mà chúng tôi giới thiệu ở trên, khi các bạn dạy trẻ có thể sử dụng flashcard kèm âm thanh và video. Hay gắn liền với các đồ vật có sẵn trong nhà, khi bé ra ngoài sử dụng kính râm, bạn có thể luyện lại từ vựng đã học về đồ dùng này. Hay khi bé ra ngoài, nhìn thấy các loại kính, bạn cũng có thể cùng bé ôn luyện lại từ vựng. Việc gắn liền từ vựng với đồ dùng và giao tiếp hàng ngày sẽ giúp bé ghi nhớ tốt hơn.

Dạy trẻ từ vựng tiếng Anh qua các loại kính sẽ giúp ích cho các bạn và bé tạo môi trường học tập tại nhà đó. Hãy thử nghiệm và kết hợp với các bài học trên Alokiddy.com.vn để đạt được hiệu quả tốt nhất nhé.

  • bao bằng kính: glaze
  • sự trang trí bằng kính: Từ điển kỹ thuậtLĩnh vực: xây dựngglass decoration
  • bằng kính hiển vi: microscopicmicroscopical

Câu ví dụ

thêm câu ví dụ:

  • You can only see them with these special glasses. Bạn chỉ có thể nhìn thấy chúng bằng kính đặc biệt.
  • The most terrifying bridge in the world will open soon Cây cầu bằng kính khủng nhất thế giới sắp mở cửa
  • Each zone is separated by glass. Mỗi khu vực đều được phân cách hoàn toàn bằng kính.
  • Only with special glasses can you see them. Bạn chỉ có thể nhìn thấy chúng bằng kính đặc biệt.
  • A squeeze bottle is perfect for this. Một chiếc kệ hộp bằng kính là hoàn hảo cho việc này.

Những từ khác

  1. "bằng khế" Anh
  2. "bằng khế ước" Anh
  3. "bằng kim cương" Anh
  4. "bằng kim loại" Anh
  5. "bằng kim tuyến" Anh
  6. "bằng kính hiển vi" Anh
  7. "bằng lanh" Anh
  8. "bằng len" Anh
  9. "bằng liễu giỏ" Anh
  10. "bằng kim loại" Anh
  11. "bằng kim tuyến" Anh
  12. "bằng kính hiển vi" Anh
  13. "bằng lanh" Anh

Kính mắt là một loại vật dụng gồm các thấu kính thủy tinh hoặc nhựa cứng đặt trong khung để đeo trước mắt, thường với một mối nối qua mũi và hai thanh tựa vào hai tai.

1.

Các nghiên cứu của ông đã tạo ra sự phát triển của kính mắt.

His studies made possible the development of prescription eyeglasses.

2.

Cô ấy giật chiếc kính mắt của anh ta và giẫm lên nó.

She yanks off his eyeglasses and stomps on them.

Cùng phân biệt eyeglasses và sunglasses nha!

- Kính mắt [eyeglasses] là một loại vật dụng gồm các thấu kính thủy tinh hoặc nhựa cứng đặt trong khung để đeo trước mắt, thường với một mối nối qua mũi và hai thanh tựa vào hai tai.

Chủ Đề