Le vờ là gì

Her passion for her characters is unfeigned: the author seems as eager to find out what becomes of them as the reader.

She bounded over to them, hugging them long and hard, them beaming at her with unfeigned delight and admiration.

Phép tịnh tiến vờ thành Tiếng Anh là: vee, pretend, sham [ta đã tìm được phép tịnh tiến 3]. Các câu mẫu có vờ chứa ít nhất 201 phép tịnh tiến.

vờ

+ Thêm bản dịch Thêm vờ

"vờ" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh

  • vee noun

    name of the letter V, v

    en.wiktionary2016

  • pretend verb

    Cô ta giả vờ như không nhìn thấy tôi.

    She pretended not to see me.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary

  • sham verb

    Thật thất vọng khi thấy tuyên ngôn của Annette chỉ là giả vờ.

    It's disappointing to see Annette's manifesto was a total sham.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary

  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " vờ " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Translate

  • Google Translate

Các cụm từ tương tự như "vờ" có bản dịch thành Tiếng Anh

  • không vờ

    unfeigned

  • sự vờ vịt

    simulacra · simulacrum

  • giả vờ

    act · affect · counterfeit · dissemble · dissimulate · feign · feigned · fein · make believe · pretend · pretended · put on · put on an act · sham · simulate · simulated · simulative · to feign · to pretend

  • kẻ vờ vĩnh

    dissimulator

  • lại giả vờ

    reassume

  • vờ vịt

    feign · play-act · pretend · simulative

  • giả vờ đóng kịch

    gammon

  • không giả vờ

    undisguised

xem thêm [+18]

Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "vờ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ

Tôi không giả vờ hòa đồng làm người của nhân dân. Nhưng tôi cố làm việc vì nhân dân.

I don't pretend to be a man of the people, Senator... but I do try to be a man for the people.

OpenSubtitles2018.v3

Biểu hiện về mặt thì địch không biểu hiện tình cảm hoặc giả vờ không biết.

Blatant display of hostility, inconsequential display of affection or feigned ignorance.

OpenSubtitles2018.v3

Đó là cười giả vờ.

Fake laugh.

OpenSubtitles2018.v3

Vì vậy, từ ngữ Hy Lạp dịch là “giả-hình” chỉ về một người giả vờ, tức một người giả dối.

Hence, the Greek word for “hypocrite” came to apply to one putting on a pretense, or one playing false.

jw2019

Giả vờ khiêm tốn bằng cách cướp công sức của tao?

Pretending to be humble by taking credit for my work

OpenSubtitles2018.v3

Ông Brooks khẳng định: “Dĩ nhiên điều này làm cho bạn cảm thấy tồi tệ hơn cho nên để dành ra một phần thời gian của mình giả vờ được hạnh phúc hơn hiện trạng của mình, và phần khác của thời gian của bạn để thấy người khác dường như được hạnh phúc hơn mình.”

Brooks asserts, “How could it not make you feel worse to spend part of your time pretending to be happier than you are, and the other part of your time seeing how much happier others seem to be than you?”

LDS

Bất cứ ai kết nối Internet đều có thể giả vờ là chuyên gia về một lĩnh vực nào đó mà không cần tiết lộ danh tánh.

Today, anyone with an Internet connection can become a desktop professor, pretending to be in the know, without even revealing his name.

jw2019

Giả vờ quan tâm đi.

Pretend to be interested.

OpenSubtitles2018.v3

và tiếp tục vờ như chưa có gi xảy ra, ok?

And this thing here, just pretend it never happened, okay?

OpenSubtitles2018.v3

Do hận thù có căn cơ đối với thực dân phương tây và quân xâm lược trong quá khứ [ nhất là Nhật Bản ] , Fenqing là một nhóm người vờ không thấy những vấn đề trong nước hoặc chỉ cần đổ thừa mọi thứ xấu xa cho bọn đế quốc .

In a justified hostility toward the past western colonizers and invaders [ especially Japanese ] , Fenqing are a group people who turn a blind eye to the domestic problems or simply attribute everything bad to the imperialists .

EVBNews

Thực ra cô ấy không thay đổi, cô ấy chỉ không thể tiếp tục giả vờ.

Actually, she had not changed, she just got tired of pretending.

ted2019

Cho anh ảnh vượt quá cái gọi là giả vờ tử tế ở chỗ công cộng.

Giving him photos went beyond pretending to be nice in public.

Literature

Thật tốt khi tất cả có thể giả vờ là bạn bè.

It's nice we can pretend we're all friends.

OpenSubtitles2018.v3

Vậy cậu là người phụ nữ 40 giả vờ là cô gái 20 người đang giả vờ viết bằng giọng văn của người 40?

So you're a 40-year-old pretending to be a 26-year-old who's pretending to write in the voice of a 40-year-old?

OpenSubtitles2018.v3

Nên chúng giả vờ ngờ nghệch.

So they pretended to be stupid.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi đã đoán rằng giả vờ thế này thì hơi quá mà.

I knew the fake works was too much.

OpenSubtitles2018.v3

YR: Thực ra, cách duy nhất khiến tôi cảm thấy thoải mái khi mặc nó là bằng cách giả vờ chúng là áo choàng của một chiến binh kung fu như Lý Mộ Bạch từ bộ phim "Ngọa hổ, Tàng long."

YR: Actually, the only way I feel comfortable wearing it is by pretending they are the robes of a kung fu warrior like Li Mu Bai from that film, "Crouching Tiger, Hidden Dragon."

ted2019

Oh, thôi đừng giả vờ bị xúc phạm.

Oh, don't act all fake offended.

OpenSubtitles2018.v3

Lần này, em tìm lại được con dao dưới gối, giả vờ ngủ, tay nắm chặt chuôi dao.

“This time I found my knife under the pillow, and while I feigned sleep, my hand convulsively gripped its handle.

Literature

Không được giả vờ là không hiểu tao đó.

No use pretending you don't understand me.

OpenSubtitles2018.v3

Đừng đứng đó... và giả vờ rằng cô đã sống chung với bọn Mackenzies... trong suốt vài tháng qua và không nghe thấy... và đứa con trai Charles ngu ngốc của lão.

Do not stand there and pretend that you have lived among the Mackenzies these past months and not heard them voice support for that failure James, and his witless offspring Charles.

OpenSubtitles2018.v3

Để không làm tổn thương tình cảm của họ, tôi thường giả vờ say mê mà tôi không hề cảm xúc".

In order not to hurt their feelings, I have often acted a passion I did not feel."

WikiMatrix

Rõ ràng là không hề có ô nào hỏi về sự giàu có để điền vào trong lá đơn ứng tuyển, nhưng nó nói lên sự bất ổn thực sự ở nhữngkhu vực này bạn phải giả vờ là một người khác để vượt qua nhiều rào cản xã hội này.

And it's obviously not the case that there was a liberal box to check on the application, but it speaks to a very real insecurity in these places that you have to pretend to be somebody you're not to get past these various social barriers.

ted2019

Chúng ta không cần phải tiếp tục giả vờ nữa, Donati

We need not continue this pretense any longer, Miss Donati.

OpenSubtitles2018.v3

Các anh chị em có thể cùng nhau xem nhanh lại một phần của sách Thuyết Giảng Phúc Âm của Ta và cho mỗi người trong gia đình một thời gian ngắn để tập dạy những phần trong bài học của người truyền giáo trong khi những người khác trong gia đình giả vờ làm người tầm đạo.

You could briefly review a section of Preach My Gospel together and give different family members short turns to practice teaching parts of the missionary lessons while other family members pretend to be investigators.

Vờ có nghĩa là gì?

Danh từ Loài sâu sinh ở mặt nước, vừa thành hình đã chết. Đgt, trgt Làm ra vẻ như thật. Vờ ngủ để nghe chuyện của hai người.

Vờ lở là gì?

Đây một từ cảm thán được sử dụng để thể hiện sự kinh ngạc, bất ngờ trước một vấn đề nào đó nhưng có phần hơi thô tục. VL được các bạn trẻ đọc vờ lờ”, “vler”, có nghĩa “vãi lol”.

Trà vờ nghĩa là gì?

Đóng giả, làm như .

Chủ Đề