Lịch 2023 Tháng 2 Tiếng Marathi

Lịch Marathi 2023 - Lịch Marathi 2023
Lịch Marathi panchang 2023 là panchang marathi 2023 và lịch Marathi 2023 mới nhất. Ứng dụng cung cấp miễn phí tất cả các chi tiết về lịch và panchanga quan trọng như rashifal 2023 bằng tiếng Marathi.

Lịch 2023 Marathi Jeeves Tất cả các lễ hội, ngày lễ và ngày ăn chay bằng tiếng Marathi

Useful Features of the app:
● Thời gian hàng ngày của Mặt trời mọc, Hoàng hôn, Mặt trăng mọc, Mặt trăng lặn - ứng dụng lịch marathi
● lịch marathi tốt nhất 2023. Lịch tất cả các tháng 2023, lịch Marathi 2023
● Danh sách tất cả các lễ hội & Ngày ăn chay - lịch marathi với lễ hội 2023
● Danh sách tất cả các ngày lễ 2023 - lịch marathi với các ngày lễ
● Ngày Shubh Muhuarat năm 2023 - lịch marathi 2023 vivah muhurat
● Ngày lễ Hindu năm 2023
● Ngày lễ của đạo Thiên Chúa
● Hồi giáo, ngày lễ của người Hồi giáo
● Thông tin chi tiết về Tithi, Nakshatra, Yoga, Paksha - panchang 2023 marathi
● Lịch ngoại tuyến - lịch marathi ngoại tuyến 2023< /a>
● Lịch 2023 - lịch cả năm marathi
● Tử vi Marathi. Marathi Rashifal 2023 hàng ngày
राशी भविष्य मराठी 2023

Cảm ơn bạn đã tải xuống lịch marathi 2023 - Lịch Marathi 2023. Thích sử dụng. -]

Lịch vạn niên tháng 2 năm 2023. Danh sách tất cả các lễ hội của người Hindu vào tháng 2 năm 2023 Ngày lễ & Niên lịch hàng ngày. Magha và Phalgun là các tháng âm lịch tương ứng với tháng Hai. Tháng Phalgun 2023 bắt đầu từ ngày 6 tháng 2

Lịch Hindu tháng 2 năm 2023. Uttarayan, Shishir Ritu, Vikram Samvat 2079, Magh Sudi Ekadashi đến Falgun Sudi Navami. Để biết thông tin chi tiết hàng ngày, hãy truy cập panchang Tháng 2 năm 2023 →

Thay đổi ngày & địa điểm Ujjain, Madhya Pradesh, Ấn Độ

Bấm vào lịch

 Ngày Hindu

 Ngày Gregorian

Ngày Gregorian

Địa điểm

Nhận Lịch →

Tử vi miễn phí Ứng dụng Lịch Hindu năm 2021

Tháng 2 - 2023
Magha - Phalguna 2079

  • nắm được tin tức
  • tuyệt vời
  • giết chết
  • Phía trên
  • Có thể
  • Tháng sáu
  • tháng 7
  • tháng 8
  • tháng 9
  • tháng mười
  • tháng 11
  • desi

lịch xe buýt. Gregorian Hindu Gregorian Hindu

Language: Tiếng Anh Tiếng Hindi

Lượt xem

Mặt trời
Mặt trời

Thứ Hai
Thứ Hai

Thứ Ba
Thứ Ba

Thứ Tư
Thứ Tư

Thứ Năm
Thứ Năm

Thứ Sáu
Thứ Sáu

Thứ bảy
Thứ bảy

Chòm sao rễ bẩn
  • Từ 02/05 12. 13 - Vậy 02/07 17. 45
  • Từ 15/02 02. 01 - Vậy 16/02 22. 52
  • Từ 23/02 04. 50 - Vậy 25/02 03. 26

1 1

Magha S 11 Ekadashi 11 H 10 IN 12

7. 10 6. 09
Vrishabha 13. 59
Mrigashirsha

2 2

S 12 Dwadashi 12 H 11 TRONG 13

7. 10 6. 10
Mithuna
Ardra

3 3

S 13 Trayodashi 13 H 12 TRONG 14

7. 10 6. 11
Mithuna
Punarvasu

4 4

S 14 Chaturdashi 14 H 13 TRONG 15

7. 09 6. 11
Karka
Punarvasu

5 5

S 15 Purnima 15 H 14 TRONG 16

7. 09 6. 12
Karka
Pushya

6 6

Phalguna K 1 Pratipada 1 H 15 IN 17

7. 08 6. 13
Karka 15. 03
Ashlesha

7 7

K 2 Dwitiya 2 H 16 TRONG 18

7. 08 6. 13
Simha
Magha

8 8

K 3 Tritiya 3 H 17 TRONG 19

7. 07 6. 14
Simha
Purva Phalguni

9 9

K 4 Chaturthi 4 H 18 TRONG 20

7. 07 6. 15
Kanya
Uttara Phalguni

10 10

K 4 Chaturthi 4 H 19 TRONG 21

7. 06 6. 15
Kanya
Hasta

11 11

K 5 Panchami 5 H 20 TRONG 22 BH

7. 05 6. 16
Kanya 13. 03
Chitra

12 12

K 6 Shashthi 6 H 21 TRONG 23

7. 05 6. 16
Tula
Swati

13 13

K 7 Saptami 7 H 22 TRONG 24

7. 04 6. 17
Tula 20. 37
Vishaka

14 14

K 8 Ashtami 8 H 23 TRONG 25

7. 04 6. 18
Vrischika
Anuradha

15 15

K 9 Navami 9 H 24 TRONG 26

7. 03 6. 18
Vrischika
Jyeshta

16 16

K 11 Ekadashi 11 H 25 TRONG 27

7. 02 6. 19
Dhanu
Moola

17 17

K 12 Dwadashi 12 H 26 TRONG 28

7. 02 6. 19
Dhanu
Purva Ashadha

18 18

K 13 Trayodashi 13 H 27 TRONG 29 BH

7. 01 6. 20
Makara
Uttara Ashadha

19 19

K 14 Chaturdashi Panchak Từ. 1. 14 14 H 28 TẬP 30

7. 00 6. 20
Makara
Shravana

20 20

K 30 Amavasya 30 H 29 IN 1

6. 59 6. 21
Kumbha
Dhanishta

21 21

Phalguna S 1 Pratipada 1 H 30 IN 2

6. 59 6. 21
Kumbha
Shatabhisha

22 22

S 3 Tritiya 3 H 1 IN 3

6. 58 6. 22
Meena
Uttara Bhadrapada

23 23

S 4 Chaturthi Panchak Till. 3. 44 4 H 2 IN 4

6. 57 6. 22
Meena
Revati

24 24

S 5 Panchami 5 H 3 IN 5

6. 56 6. 23
Mesha
Ashwini

25 25

S 6 Shashthi 6 H 4 IN 6 BH

6. 56 6. 23
Mesha
Bharani

26 26

S 7 Saptami 7 H 5 IN 7

6. 55 6. 24
Mê-sa 10. 14
Krithika

27 27

S 8 Ashtami 8 H 6 IN 8

6. 54 6. 24
Vrishabha
Rohini

28 28

S 9 Navami 9 H 7 IN 9

6. 53 6. 25
Vrishabha 20. 32
Rohini

Chòm sao rễ bẩn
  • Từ 02/05 12. 13 - Vậy 02/07 17. 45
  • Từ 15/02 02. 01 - Vậy 16/02 22. 52
  • Từ 23/02 04. 50 - Vậy 25/02 03. 26
1 - Ngày Amanta, S - Sukla Paksha, K - Krishna Paksha, - Bình minh , - Hoàng hôn, - Chandra Rasi, - Nakshatra, H - Lịch Hijjara, IN - Lịch dân sự Ấn Độ

Đang tải

Tải xuống Lịch Hindu 2023

Tháng 2 năm 2023 Lễ hội & Ngày lễ của người Hindu

Các ngày lễ, tết ​​của người Hindu trong tháng 2 năm 2023 Lịch Hindu. Chaturthi, Pradosh và các ngày ăn chay khác vào tháng 2 năm 2023. Để biết thời gian tiền thập phân chính xác, hãy xem lịch tiền thập phân tháng 2 năm 2023 →

Chủ Đề