Dịch Sang Tiếng Việt:advisor /əd'vaizə/
* danh từ
- người khuyên bảo, người chỉ bảo, cố vấn
=legal adviser
+ cố vấn pháp lý
*Chuyên ngành kỹ thuật
-cố vấn
Cụm Từ Liên Quan :
accident advisory sign //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: giao thông & vận tải
-dấu hiệu cảnh báo tai nạn
-dấu hiệu nhắc nhở tai nạn
advertising advisor //
*Chuyên ngành kinh tế
-cố vấn quảng cáo
advisory /əd'vaizəri/
* tính từ
- để hỏi, để xin ý kiến, cho ý kiến, cố vấn
=advisory council
+ hội đồng tư vấn
*Chuyên ngành kỹ thuật
-cố vấn
advisory body //
*Chuyên ngành kỹ thuật
-cơ quan tư vấn
advisory fee //
*Chuyên ngành kinh tế
-phí tư vấn
advisory funds //
*Chuyên ngành kinh tế
-quỹ tư vấn
advisory group //
*Chuyên ngành kinh tế
-nhóm tư vấn
-tổ tư vấn
advisory lock //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: toán & tin
-khóa tham vấn
advisory message //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: toán & tin
-thông báo tham vấn
-thông điệp tư vấn
*Lĩnh vực: giao thông & vận tải
-thông báo tư vấn
advisory opinion //
*Chuyên ngành kinh tế
-ý kiến tư vấn
advisory service //
*Chuyên ngành kinh tế
-phòng tư vấn
*Chuyên ngành kỹ thuật
-dịch vụ tư vấn
advisory services //
*Chuyên ngành kinh tế
-dịch vụ tư vấn
advisory services to management //
*Chuyên ngành kinh tế
-dịch vụ tư vấn quản lý
advisory staff //
*Chuyên ngành kỹ thuật
-nhân viên cố vấn
advisory system //
*Chuyên ngành kỹ thuật
-hệ tham vấn
*Lĩnh vực: toán & tin
-hệ thống tham vấn
-hệ thống tư vấn
-hệ tư vấn
banking advisory committee //
*Chuyên ngành kinh tế
-ủy ban Tư vấn Ngân hàng [Hồng Kông]
consumer's advisory board //
*Chuyên ngành kinh tế
-ủy ban Tư vấn cho người tiêu dùng
european accounting advisory forum //
*Chuyên ngành kinh tế
-diễn đàn tư vấn kế hoạch Châu Âu
european advisory committee //
*Chuyên ngành kinh tế
-ủy ban tư vấn châu Âu
financial advisory service //
*Chuyên ngành kinh tế
-dịch vụ cố vấn tài chính
industrial injuries advisory committee //
*Chuyên ngành kinh tế
-ủy ban cố vấn tai nạn lao động
joint advisory committee //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
-ủy ban tư vấn hỗn hợp
management advisory services //
*Chuyên ngành kinh tế
-dịch vụ tư vấn quản lý
member of an advisory board //
*Chuyên ngành kinh tế
-thành viên ban cố vấn
national market advisory board //
*Chuyên ngành kinh tế
-ban tư vấn thị trường quốc gia
professional advisor //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: xây dựng
-tư vấn chuyên nghiệp
traffic advisory //
*Chuyên ngành kinh tế
-sự lôi kéo/giành khách
travel and tourism advisory board //
*Chuyên ngành kinh tế
-ủy ban tư vấn du hành và du lịch
advisory committee on electronics and telecommunications [acet] //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
-hội đồng tư vấn về điện tử học và viễn thông
advisory committee on networking [acn] //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
-Uỷ ban Tư vấn về nối mạng
advisory group for network issues [agni] //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
-nhóm tư vấn về các vấn đề mạng
cellular advisory group [crag] //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
-nhóm cố vấn thông tin tế bào
council of economic advisors [eca]. //
*Council of Economic Advisors [ECA].
- [Econ] Hội đồng cố vấn kinh tế.
+ Là cơ quan thừa hành của chính phủ Mỹ được thành lập theo LUẬT VỀ LAO ĐỘNG năm 1946. Tổ chức này hoạt động với tư cách là cố vấn cho tổng thống Mỹ.
emerging technologies advisory group [usually as emtag] [emtag] //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
-Nhóm tư vấn các công nghệ nổi trội [thường viết tắt là EmTAG]
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
-Nhóm tư vấn các công nghệ nổi trội [thường viết tắt là EmTAG]
etsi mis advisory group [emag] //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
-Nhóm cố vấn ETSI MIS
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
-Nhóm cố vấn ETSI MIS
industry advisory committee [iac] //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
-Hội đồng Tư vấn Công nghiệp
information technology advisory expert group [itaeg] //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
-Nhóm chuyên gia tư vấn công nghệ thông tin [ITAEG]
information technology advisory experts' group on standardization [itaegs] //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
-Nhóm ITAEG về tiêu chuẩn hóa
information technology advisory experts' group on telecommunications [itaegt] //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
-Nhóm ITAEG về Viễn thông
interdepartmental radio advisory agency [iraa] //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
-Cơ quan Tư vấn Vô tuyến liên bộ
international advisory committee [iac] //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
-Hội đồng Tư vấn Quốc tế
isdn technical advisory ad hoc board [itaab] //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
-Uỷ ban Đặc biệt về Tư vấn kỹ thuật ISDN
isdn technical advisory ad hoc group [itaag] //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
-Nhóm Tư vấn Kỹ thuật ISDN đặc biệt
itu-t advisory committee [itac] //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
-Hội đồng tư vấn của ITU-T
joint registration advisory group [jrag] //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
-nhóm tư vấn đăng ký chung
national advisory committee on semiconductors [nacs] //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
-hội đồng tư vấn quốc gia về các chất bán dẫn
national association of telecommunication officers and advisors [natoa] //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
-Hiệp hội Quốc gia của các quan chức và cố vấn viễn thông
national security telecommunications advisory committee [nstac] //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
-Hội đồng tư vấn Viễn thông An toàn quốc gia
network expert advisory tool [harris corp] [neat] //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
-Công cụ tham khảo ý kiến chuyên gia mạng [Harris Corp]
post office code standards advisory group [pocsag] //
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
-Nhóm tư vấn các tiêu chuẩn về mã Bưu điện