Life imprisonment nghĩa là gì

life-sentence

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: life-sentence

Phát âm : /'laif,sentəns/

+ danh từ

  • án tù chung thân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "life-sentence"
  • Những từ có chứa "life-sentence" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    chung thân câu án câu cú bản án chấm bỏ mình huyết mạch già đời phong trần more...
Lượt xem: 235

Video liên quan

Chủ Đề