List từ vựng tiếng anh về văn hóa lịch sử năm 2024

  1. Kiến thức liên quan

II. Từ vựng tiếng Anh về lịch sử nói chung

  • A historical perspective: Góc độ lịch sử, góc nhìn lịch sử
  • Ancient civilization: Nền văn minh cổ
  • Ancestors: Tổ tiên
  • Antique shop: Cửa hàng đồ cổ
  • Become more aware about future: Trở nên ý thức hơn về tương lai
  • Equipped with relevant knowledge of history: được trang bị những kiến thức liên quan tới lịch sử
  • Colonization: Sự thuộc địa hóa
  • Colonial force: Sự quản chế của ngoại xâm
  • Differ from place to place: Khác biệt giữa nơi này và nơi khác
  • Develop the power of analysis: Phát triển khả năng phân tích
  • Delve into the history: Đi sâu/ đào sâu vào lịch sử
  • Domination: Sự đô hộ
  • Experience and suffer in the past: Trải qua và chịu đựng trong quá khứ
  • Foreign invaders: Giặc ngoại xâm
  • Get inspiration from: Lấy cảm hứng từ
  • Have a tendency to look back: Có xu hướng nhìn lại quá khứ
  • Hero: anh hùng
  • Heroine: Nữ anh hùng
  • Historical event: Sự kiện lịch sử
  • Historical highlights: Sự kiện lịch sử nổi bật
  • Historical knowledge: Kiến thức lịch sử
  • Historical figures: Các nhân vật lịch sử
  • Independence: Độc lập
  • Opponents of the study of history: Những người phản đối việc nghiên cứu lịch sử
  • Origin: Cội nguồn
  • Primitive times: Thời kỳ nguyên thủy
  • Prominent leader: Lãnh tụ kiệt xuất
  • Rarely used in people’s lives: Hiếm khi được sử dụng trong cuộc sống con người
  • Resemble to the present time: Giống với thời điểm hiện tại
  • Resistances: Kháng chiến
  • Sacrifice one’s lives for something: Hy sinh cuộc sống cho cái gì đó
  • Socialist Republic of + a country: Nước Cộng Hòa xã hội chủ nghĩa
  • Sovereignty: Chủ quyền
  • Step by step: Từng bước
  • The past decade: Thập kỷ qua
  • The past event: Sự kiện trong quá khứ
  • Victorious past: Quá khứ hào hùng
  • World-conflicts: Những xung đột thế giới

III. Từ vựng tiếng Anh về lòng yêu nước

  • Historical relics: Tàn dư, sản vật lịch sử
  • National anthem: Quốc ca
  • Patriotism: Lòng yêu nước
  • Proclamation of Independence: Bản tuyên ngôn độc lập
  • To cultivate patriotism: Xây đắp lòng yêu nước
  • To reclaim one’s sovereignty: Dành lại chủ quyền dân tộc

IV. Từ vựng tiếng Anh liên quan đến chiến tranh

  • Aggressive war: Chiến tranh xâm lược
  • Atrocity: Sự tàn bạo
  • Avert war: Đẩy lùi chiến tranh
  • Border war: Chiến tranh biên giới
  • Bring peace to nation : Mang về hòa bình, độc lập cho dân tộc
  • Call for a ceasefire: Sự kêu gọi ngừng bắn
  • Civilian: Thường dân
  • Chemical weapo: Vũ khí hóa học
  • Collateral damage: Tổn thất ngoài dự kiến
  • Deploy troops : Dàn quân, triển khai quân
  • Decisive battle: Trận đánh một sống một còn, Trận đánh quyết định
  • Glorious victory: Chiến thắng vẻ vang, lẫy lừng
  • Guerilla war: Chiến tranh du kích
  • Guerilla: Quân du kích
  • Gulf war: Chiến tranh vùng vịnh
  • Invaders : Quân xâm lược
  • Invade: Xâm lược
  • Insurgent : Người khởi nghĩa
  • Join the army: Gia nhập quân đội
  • Kindle war: Châm ngòi chiến tranh
  • Launch a counterattack : Tung đòn phản công
  • Liberation day: Ngày Giải phóng
  • Lift a blockade : Thực hiện phong tỏa
  • Local war: Chiến tranh cục bộ
  • Militant: Chiến sĩ
  • Mutilation: Tùng xẻo
  • National Mediation : Hòa giải dân tộc
  • Negotiate a peace agreement: Đàm phán hòa bình
  • Nuclear war: Chiến tranh hạt nhân
  • Occupy: Chiếm đóng
  • Political conflict : Xung đột chính trị
  • Prisoner of war: Tù nhân chiến tranh
  • Radiation: Phóng xạ
  • Rebel: Quân phiến loạn
  • Resistance war: Kháng chiến
  • Retreat: Rút quân
  • Sign a peace treaty: Ký kết hiệp ước hoà bình
  • Stage a massive demonstration : Tổ chức biểu tình
  • To triumph over the enemy: Chiến thắng kẻ thù
  • Triumph song: Bài ca chiến thắng
  • Troops: Phân đội kỵ binh
  • The violence escalates: Căng thẳng leo thang
  • The war broke out : Chiến tranh nổ ra
  • Total war: Chiến tranh tổng lực
  • Unconditional surrender : Sự đầu hàng vô điều kiện
  • Victory day: Ngày Chiến thắng
  • War declaration: Sự tuyên bố chiến tranh

  1. Những từ vựng tiếng Anh về các di tích lịch sử của Việt Nam
  • The Museum of History: Bảo tàng lịch sử
  • The Museum of Fine Arts: Bảo tàng mỹ thuật
  • The Museum of the Army: Bảo tàng quân đội
  • The ancient capital of the Nguyen Dynasty: Cố đô triều Nguyễn
  • Ngoc Son [Jade Hill] temple: Đền Ngọc Sơn
  • The portico of the pagoda: Cổng chùa
  • The Quan Su Pagoda: Chùa Quán Sứ
  • The Thien Mu Pagoda: Chùa Thiên Mụ
  • The Huong Pagoda: Chùa Hương
  • The One Pillar pagoda: Chùa Một Cột
  • The Reunification Railway: Đường sắt Thống Nhất
  • The thirty-six streets of old Hanoi : Ba mươi sáu phố phường Hà Nội cổ
  • The Saigon port: Cảng Sài Gòn
  • The Hung Kings: Các vua Hùng
  • The Temple of the Kneeling Elephant: Đền Voi Phục
  • The Royal City: Đại Nội
  • The Lenin park: Công viên Lênin
  • The Ben Thanh market: Chợ Bến Thành
  • Independence Palace: Dinh Độc Lập
  • Cu Chi Tunnels: Địa đạo Củ Chi
  • Bach Dang Harbor: Bến Bạch Đằng

VI. Từ vựng liên quan đến chế độ

  • Monarchical: quân chủ chuyên chế
  • capitalism: chủ nghĩa tư bản
  • Armed insurrection: khởi nghĩa vũ trang
  • The interim government: chính phủ lâm thời
  • Socialist revolution: cách mạng XHCN
  • New economic policy: chính sách kinh tế mới
  • A historical perspective: góc độ lịch sử, góc nhìn lịch sử
  • Ancient civilization: nền văn minh cổ
  • Antique shop: cửa hàng đồ cổ
  • [be] Equipped with relevant knowledge of history: được trang bị những kiến thức liên quan tới lịch sử
  • [be] Made of s.th: được làm từ/ bằng [gì đó]
  • [be] Rarely used in people’s lives: hiếm khi được sử dụng trong cuộc sống con người
  • [be] Recorded with different motivations: được ghi lại với những động cơ khác nhau
  • Historical event: sự kiện lịch sử
  • Historical highlight: điểm, sự kiện nổi bật trong lịch sử
  • Historical knowledge: kiến thức lịch sử
  • Opponents of the study of history: những người phản đối việc nghiên cứu lịch sử
  • People can comprehend people: người hiểu người [mọi người hiểu nhau]
  • Primitive times: thời kỳ nguyên thủy
  • Religions of s.b/ s.th: tôn giáo, đạo, tín ngưỡng, niềm tin tôn giáo [của ai đó/ cái gì]
  • Step by step: từng bước
  • [to] Become more aware about future: trở nên ý thức hơn về tương lai
  • [to] Contend with/ against s.b/ s.th: đấu tranh, chiến đấu [để chiến thắng một đối thủ hay trở ngại]
  • [to] Delve into the history: đi sâu [đào sâu] vào lịch sử
  • [to] Deepen and widen our knowledge: đào sâu và mở rộng kiến thức
  • [to] Develop the power of analysis: phát triển khả năng phân tích
  • [to] Differ from place to place: khác biệt giữa nơi này và nơi khác
  • [to] Experience and suffer in the past: trải qua và chịu đựng trong quá khứ
  • [to] Get inspiration from…: lấy cảm hứng từ....
  • [to] Have a tendency to look back: có xu hướng nhìn lại quá khứ
  • [to] Resemble to the present time: giống với thời điểm hiện tại
  • [to] Sacrifice one’s lives for s.th: hy sinh cuộc sống [của ai đó] cho [cái gì đó]
  • The past decade: thập kỷ qua
  • The past event: sự kiện trong quá khứ
  • The history of s.th: lịch sử [của cái gì đó]
  • The New Seven Wonders of the World: bảy kỳ quan mới của Thế Giới
  • World-conflicts: những xung đột thế giới

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0

Chủ Đề