- Kiến thức liên quan
II. Từ vựng tiếng Anh về lịch sử nói chung
- A historical perspective: Góc độ lịch sử, góc nhìn lịch sử
- Ancient civilization: Nền văn minh cổ
- Ancestors: Tổ tiên
- Antique shop: Cửa hàng đồ cổ
- Become more aware about future: Trở nên ý thức hơn về tương lai
- Equipped with relevant knowledge of history: được trang bị những kiến thức liên quan tới lịch sử
- Colonization: Sự thuộc địa hóa
- Colonial force: Sự quản chế của ngoại xâm
- Differ from place to place: Khác biệt giữa nơi này và nơi khác
- Develop the power of analysis: Phát triển khả năng phân tích
- Delve into the history: Đi sâu/ đào sâu vào lịch sử
- Domination: Sự đô hộ
- Experience and suffer in the past: Trải qua và chịu đựng trong quá khứ
- Foreign invaders: Giặc ngoại xâm
- Get inspiration from: Lấy cảm hứng từ
- Have a tendency to look back: Có xu hướng nhìn lại quá khứ
- Hero: anh hùng
- Heroine: Nữ anh hùng
- Historical event: Sự kiện lịch sử
- Historical highlights: Sự kiện lịch sử nổi bật
- Historical knowledge: Kiến thức lịch sử
- Historical figures: Các nhân vật lịch sử
- Independence: Độc lập
- Opponents of the study of history: Những người phản đối việc nghiên cứu lịch sử
- Origin: Cội nguồn
- Primitive times: Thời kỳ nguyên thủy
- Prominent leader: Lãnh tụ kiệt xuất
- Rarely used in people’s lives: Hiếm khi được sử dụng trong cuộc sống con người
- Resemble to the present time: Giống với thời điểm hiện tại
- Resistances: Kháng chiến
- Sacrifice one’s lives for something: Hy sinh cuộc sống cho cái gì đó
- Socialist Republic of + a country: Nước Cộng Hòa xã hội chủ nghĩa
- Sovereignty: Chủ quyền
- Step by step: Từng bước
- The past decade: Thập kỷ qua
- The past event: Sự kiện trong quá khứ
- Victorious past: Quá khứ hào hùng
- World-conflicts: Những xung đột thế giới
III. Từ vựng tiếng Anh về lòng yêu nước
- Historical relics: Tàn dư, sản vật lịch sử
- National anthem: Quốc ca
- Patriotism: Lòng yêu nước
- Proclamation of Independence: Bản tuyên ngôn độc lập
- To cultivate patriotism: Xây đắp lòng yêu nước
- To reclaim one’s sovereignty: Dành lại chủ quyền dân tộc
IV. Từ vựng tiếng Anh liên quan đến chiến tranh
- Aggressive war: Chiến tranh xâm lược
- Atrocity: Sự tàn bạo
- Avert war: Đẩy lùi chiến tranh
- Border war: Chiến tranh biên giới
- Bring peace to nation : Mang về hòa bình, độc lập cho dân tộc
- Call for a ceasefire: Sự kêu gọi ngừng bắn
- Civilian: Thường dân
- Chemical weapo: Vũ khí hóa học
- Collateral damage: Tổn thất ngoài dự kiến
- Deploy troops : Dàn quân, triển khai quân
- Decisive battle: Trận đánh một sống một còn, Trận đánh quyết định
- Glorious victory: Chiến thắng vẻ vang, lẫy lừng
- Guerilla war: Chiến tranh du kích
- Guerilla: Quân du kích
- Gulf war: Chiến tranh vùng vịnh
- Invaders : Quân xâm lược
- Invade: Xâm lược
- Insurgent : Người khởi nghĩa
- Join the army: Gia nhập quân đội
- Kindle war: Châm ngòi chiến tranh
- Launch a counterattack : Tung đòn phản công
- Liberation day: Ngày Giải phóng
- Lift a blockade : Thực hiện phong tỏa
- Local war: Chiến tranh cục bộ
- Militant: Chiến sĩ
- Mutilation: Tùng xẻo
- National Mediation : Hòa giải dân tộc
- Negotiate a peace agreement: Đàm phán hòa bình
- Nuclear war: Chiến tranh hạt nhân
- Occupy: Chiếm đóng
- Political conflict : Xung đột chính trị
- Prisoner of war: Tù nhân chiến tranh
- Radiation: Phóng xạ
- Rebel: Quân phiến loạn
- Resistance war: Kháng chiến
- Retreat: Rút quân
- Sign a peace treaty: Ký kết hiệp ước hoà bình
- Stage a massive demonstration : Tổ chức biểu tình
- To triumph over the enemy: Chiến thắng kẻ thù
- Triumph song: Bài ca chiến thắng
- Troops: Phân đội kỵ binh
- The violence escalates: Căng thẳng leo thang
- The war broke out : Chiến tranh nổ ra
- Total war: Chiến tranh tổng lực
- Unconditional surrender : Sự đầu hàng vô điều kiện
- Victory day: Ngày Chiến thắng
- War declaration: Sự tuyên bố chiến tranh
- Những từ vựng tiếng Anh về các di tích lịch sử của Việt Nam
- The Museum of History: Bảo tàng lịch sử
- The Museum of Fine Arts: Bảo tàng mỹ thuật
- The Museum of the Army: Bảo tàng quân đội
- The ancient capital of the Nguyen Dynasty: Cố đô triều Nguyễn
- Ngoc Son [Jade Hill] temple: Đền Ngọc Sơn
- The portico of the pagoda: Cổng chùa
- The Quan Su Pagoda: Chùa Quán Sứ
- The Thien Mu Pagoda: Chùa Thiên Mụ
- The Huong Pagoda: Chùa Hương
- The One Pillar pagoda: Chùa Một Cột
- The Reunification Railway: Đường sắt Thống Nhất
- The thirty-six streets of old Hanoi : Ba mươi sáu phố phường Hà Nội cổ
- The Saigon port: Cảng Sài Gòn
- The Hung Kings: Các vua Hùng
- The Temple of the Kneeling Elephant: Đền Voi Phục
- The Royal City: Đại Nội
- The Lenin park: Công viên Lênin
- The Ben Thanh market: Chợ Bến Thành
- Independence Palace: Dinh Độc Lập
- Cu Chi Tunnels: Địa đạo Củ Chi
- Bach Dang Harbor: Bến Bạch Đằng
VI. Từ vựng liên quan đến chế độ
- Monarchical: quân chủ chuyên chế
- capitalism: chủ nghĩa tư bản
- Armed insurrection: khởi nghĩa vũ trang
- The interim government: chính phủ lâm thời
- Socialist revolution: cách mạng XHCN
- New economic policy: chính sách kinh tế mới
- A historical perspective: góc độ lịch sử, góc nhìn lịch sử
- Ancient civilization: nền văn minh cổ
- Antique shop: cửa hàng đồ cổ
- [be] Equipped with relevant knowledge of history: được trang bị những kiến thức liên quan tới lịch sử
- [be] Made of s.th: được làm từ/ bằng [gì đó]
- [be] Rarely used in people’s lives: hiếm khi được sử dụng trong cuộc sống con người
- [be] Recorded with different motivations: được ghi lại với những động cơ khác nhau
- Historical event: sự kiện lịch sử
- Historical highlight: điểm, sự kiện nổi bật trong lịch sử
- Historical knowledge: kiến thức lịch sử
- Opponents of the study of history: những người phản đối việc nghiên cứu lịch sử
- People can comprehend people: người hiểu người [mọi người hiểu nhau]
- Primitive times: thời kỳ nguyên thủy
- Religions of s.b/ s.th: tôn giáo, đạo, tín ngưỡng, niềm tin tôn giáo [của ai đó/ cái gì]
- Step by step: từng bước
- [to] Become more aware about future: trở nên ý thức hơn về tương lai
- [to] Contend with/ against s.b/ s.th: đấu tranh, chiến đấu [để chiến thắng một đối thủ hay trở ngại]
- [to] Delve into the history: đi sâu [đào sâu] vào lịch sử
- [to] Deepen and widen our knowledge: đào sâu và mở rộng kiến thức
- [to] Develop the power of analysis: phát triển khả năng phân tích
- [to] Differ from place to place: khác biệt giữa nơi này và nơi khác
- [to] Experience and suffer in the past: trải qua và chịu đựng trong quá khứ
- [to] Get inspiration from…: lấy cảm hứng từ....
- [to] Have a tendency to look back: có xu hướng nhìn lại quá khứ
- [to] Resemble to the present time: giống với thời điểm hiện tại
- [to] Sacrifice one’s lives for s.th: hy sinh cuộc sống [của ai đó] cho [cái gì đó]
- The past decade: thập kỷ qua
- The past event: sự kiện trong quá khứ
- The history of s.th: lịch sử [của cái gì đó]
- The New Seven Wonders of the World: bảy kỳ quan mới của Thế Giới
- World-conflicts: những xung đột thế giới
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0