Look Read and circle nghĩa là gì

Bài 4. Read and circle. [Đọc và khoanh tròn]. 1. Are there any cupboards in the living room? Có cái tủ chén nào trong phòng khách không? 2. There is one wardrobe in the bedroom. Có một cái tủ quần áo trong phòng ngủ.

LESSON 3[Bài học 3]

Câu 1

Bài 4. Read and circle.[Đọc và khoanh tròn].

Lời giải chi tiết:

1. Are there any cupboards in the living room?

Có cái tủ chén nào trong phòng khách không?

2. There is one wardrobe in the bedroom.

Có một cái tủ quần áo trong phòng ngủ.

3. How many lamps are there on the cupboard?

Có bao nhiêu cái đèn ngủ ở trên tủ chén?

4. There are four chairs next to the desk.

Có bốn cái ghế kế bên cái bàn.

5. There are two posters on the wall.

Có hai áp phích trên tường.

Câu 2

Bài 5. Read and circle.[Đọc và khoanh tròn].

Lời giải chi tiết:

[1] is [2] chairs [3] TV [4] posters

Đây là phòng ăn. Nó rộng rãi.Có một cái bàn và sáu cái ghế ở trong phòng. Có một cái ti vi trên tủ chén.Có ba áp phích trên tường.

Câu 3

Bài 6. Project.[Đề án/Dự án].

Phỏng vấn bạn em và hoàn thành bảng sau.

How many tables are there in your house?

Có bao nhiêu cái bàn trong nhà bạn?

There are two.

Có hai cái bàn.

Bài 1. Listen and repeat.[Nghe và lặp lại].

Click tại đây để nghe:

a fan Theres a fan on the wall.

u cup Theres a cup on the table.

Bài 2. Listen and write.[Nghe và viết].

Click tại đây để nghe:

1. cup 2. fan

Audio script

1. Wheres the cup? Cái tách ở đâu?

2. Wheres the fan? Cái quạt ở đâu?

Bài 3. Lets chant.[Chúng ta cùng ca hát].

Click tại đây để nghe:

How many desks?

How many, how many,

How many desks are there? One, one, theres one.

How many, how many,

How many maps are there? Two, two, there are two.

How many, how many,

How many lamps are there? Three, three, there are three.

Dịch:

Có bao nhiêu cái bàn?

Có bao nhiêu, có bao nhiêu,

Có bao nhiêu cái bàn? Một, một, có một cái bàn.

Có bao nhiêu, có bao nhiêu,

Có bao nhiêu bản đồ? Hai, hai, có hai bản đồ.

Có bao nhiêu, có bao nhiêu,

Có bao nhiêu đèn ngủ? Ba, ba, có ba đèn ngủ.

Tags: 29 SGK Tiếng Anh lớp 3 mớilesson 3Lesson 3 - Unit 14 trang 28unit 14

Video liên quan

Chủ Đề