Lot trong tiếng anh là gì năm 2024

Lượng từ là một phần kiến thức quan trọng trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh. Lượng từ có rất nhiều dạng và cụm từ đi kèm với các dạng danh từ, đại từ khác nhau và tất nhiên theo sau đó cũng là sự khác biệt trong cách chia động từ. Vì vậy, cách sử dụng lượng từ rất dễ bị nhầm lẫn, sử dụng sai ngữ cảnh, trong đó thông dụng nhất là A LOT OF, LOTS OF, PLENTY OF, A LARGE AMOUNT OF, A GREAT DEAL OF.

I. Cách dùng A LOT OF, LOTS OF.

1.1 Cấu trúc A LOT OF, LOTS OF

Về ngữ nghĩa tiếng Anh, a lot of và lots of hoàn toàn giống nhau. Chúng đều cùng có nghĩa là “nhiều”. A lot of/Lots of + N [số nhiều] + V [số nhiều] Ví dụ: ​ “She has a lot of pets at home.” [Cô ấy có rất nhiều động vật nhà của mình.] “There are lots of book in the table .” [Có rất nhiều sách trên bàn.] A lot of/Lots of + N [không đếm được] + V [số ít] Ví dụ: ​ “There is a lot of water in the bottle.” [Có rất nhiều nước trong chai.] “There is a lot of snow on the branches .” [Có rất nhiều tuyết trên cành cây.] A lot of/Lots of + đại từ + V [chia theo đại từ] Ví dụ:​ “She has a lot of her own money saved.” [Cô ấy có rất nhiều tiền riêng của mình đã tiết kiệm.] “There are a lot of them at the party.” [Có rất nhiều họ tại tiệc.]

1.2 Công dụng của A LOT OF, LOTS OF trong câu

A lot of là cụm từ dùng để chỉ số lượng nhiều của sự vật, dùng với cả danh từ đếm được và danh từ không đếm được. Ví dụ: “There are a lot of people at the concert tonight.” [Có rất nhiều người tại buổi hòa nhạc tối nay.] “There are a lot of tourists in the city this time of year.” [Có rất nhiều du khách trong thành phố vào mùa này.] Lots of = A lot of: diễn tả cái gì đó/điều gì đó nhiều, khá nhiều về số lượng. Ví dụ: “She has lots of hobbies, including painting and dancing.” [Cô ấy có rất nhiều sở thích, bao gồm vẽ tranh và khiêu vũ.] “There are lots of different types of food at the festival.” [Có rất nhiều loại thức ăn khác nhau tại lễ hội.] A lot of và lots of được dùng khá phổ biến trong văn nói, dùng trong trường hợp không yêu cầu tính lịch sự, thể hiện sự thân mật, suồng sã trong giao tiếp. Còn Lots of mang sắc thái thân mật hơn. Trong văn nói hoặc văn viết của tiếng Anh, để mang sắc thái lịch sự thì bạn nên sử dụng những cụm từ chỉ số lượng khác như: plenty, large amount of, a great deal of, much, many.

II. Cách dùng PLENTY OF

2.1 Cấu trúc PLENTY OF

Plenty of + N [đếm được số nhiều] + V [số nhiều] Ví dụ: “There are plenty of table in the conference room.” [Có rất nhiều ghế trong phòng hội nghị.] “I have plenty of newspaper to read” [Tôi có rất nhiều tạp chí để đọc.] “He has plenty of clothes in his closet.” [Anh ấy có rất nhiều trang phục trong tủ quần áo của mình.] “There are plenty of chairs in the restaurant.” [Có rất nhiều ghế trong nhà hàng.] “There are plenty of toys in my playroom.” [Có rất nhiều đồ chơi trong phòng chơi.] Plenty of + N [không đếm được] + V [số ít] Ví dụ: “There is plenty of water in the botter.” [Có rất nhiều nước trong bình.] “I have plenty of time to finish the new project.” [Tôi có rất nhiều thời gian để hoàn thành dự án mới.] “He has plenty of talent as a singer.” [Anh ấy có rất nhiều tài năng làm ca sĩ.] “There is plenty of food in her room.” [Có rất nhiều thức ăn trong phòng cô ấy .]

2.2 Công dụng của PLENTY OF trong câu

Plenty of diễn tả số lượng của cái gì đó rất nhiều và đủ, thậm chí là dư thừa. Nó thường đi với cả danh từ số nhiều và danh từ không đếm được. Plenty of thường được dùng trong các ngữ cảnh thân mật.

III. Cách dùng A LARGE AMOUNT OF, A GREAT DEAL OF.

3.1 Cấu trúc A LARGE AMOUNT OF, A GREAT DEAL OF

A large amount of + N [không đếm được] + V [số ít] Ví dụ: “I have a large amount of work to do the next week.” [Tôi có rất nhiều công việc phải làm tuần tới.] “He has a large amount of talent as an artist.” [Anh ấy có rất nhiều tài năng làm nghệ sĩ.] They have a large amount of petrol. [Họ có rất nhiều xăng dầu.] A large amount of oil can fire her car. [Một lượng lớn dầu có thể khiến xe ô tô của cô ấy bốc cháy.] Plan has a large amount of problems. [Kế hoạch đang gặp rất nhiều vấn đề.] A great deal of + N [không đếm được] + V [số ít] Ví dụ: There’s a great deal of truth in what they said. [Có nhiều sự thành thật trong những gì họ nói.] She has spent a great deal of time in American. [Cô ấy dành nhiều thời gian ở Mỹ.] He has spent a great deal of time in Europe. [Anh ấy đã dành nhiều thời gian để đi du lịch vòng quanh châu Âu] She has suffered from a large amount of stress recently. [Cô ấy đang phải chịu đựng rất nhiều căng thẳng gần đây]

3.2 Công dụng của A LARGE AMOUNT OF, A GREAT DEAL OF trong câu

Trong khi các lượng từ như a lot of, lots of và plenty of thường được sử dụng trong các ngữ cảnh giao tiếp thân mật thì a large amount of, a great deal of lại mang tính tương đối trang trọng hơn. Đi với a great deal of, là a large amount of là danh từ không đếm được.

Bài viết đã tổng hợp các kiến thức cách dùng A lot of/ Lots of, Plenty of và A great deal of/ A large amount of. Hy vọng những chia sẻ này sẽ giúp bạn bổ sung thêm một kiến thức ngữ pháp mới để có thể đạt kết quả cao trong các bài thi tiếng Anh.

Chủ Đề