Mắt tiếng Nhật là gì

Tên tiếng Nhật các bộ phận trên khuôn mặt

Tên tiếng Nhật các bộ phận trên khuôn mặt. Mời các bạn cùng học một số từ vựng liên quan tới các bộ phận trên khuôn mặt người.

  1. 近眼[きんがん]: Cận thị
  2. 近眼鏡[きんがんきょう]: Kính cận thị
  3. 遠視[えんし]: Viễn thị
  4. 遠視鏡[えんしきょう]: Kính viễn
  5. 乱視[らんし]:Loạn thị
  6. 老眼[ろうがん]:Lão thị
  7. 老眼鏡[ろうがんきょう]: Kính lão
  8. 斜視[しゃし]: Mắt lác
  9. 赤目[あかめ]:Bệnh đau mắt đỏ
  10. はやり目[め]: mắt đỏ
  11. 眼病[がんびょう]: đau mắt
  12. 目薬[めぐすり]:Thuốc nhỏ mắt
  13. 目薬[めぐすり]をたらす: Nhỏ thuốc nhỏ mắt
  14. トラコーマ: Đau mắt hột
  15. 色盲[しきもう]:Mù màu
  16. 盲目[もうもく]:Mù mắt
  17. 夜盲症[やもうしょう]: Quáng gà
  18. 白内障[はくないしょう]: Đục thuỷ tinh thể
  19. 青内障[あおないさわ]: Bệnh tăng nhãn áp
  20. 結膜炎[けつまくえん]: Bệnh sưng võng mạc, viêm kết mạc

Cùng Kosei vi vu trời Nhật với bài học từ vựng sau nha!! >>> Từ vựng tiếng Nhật chuyên dụng trong Hợp đồng

Đôi mắt là cửa sổ tâm hồn, cũng là bộ phận nhạy cảm nhất của con người. Thời buổi công nghệ, mắt thường xuyên phải tiếp xúc nhiều với phương tiện điện tử, nào là smartphone, nào là ipad, laptop,... điều đó khiến các bệnh về mắt ngày càng gia tăng. Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei học từ vựng về các bệnh liên quan đến mắt nhé!

Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề

Tổng hợp 30 từ vựng tiếng Nhật về các bệnh liên quan đến mắt
 


 

1

近眼

きんがん

kingan

Cận thị

2

はやり目

hayarime

mắt đỏ

3

眼病

がんびょう

ganbyou

đau mắt

4

目薬

めぐすり

megusuri

Thuốc nhỏ mắt

5

目薬

めぐすり

megusuri

Nhỏ thuốc nhỏ mắt

6

トラコーマ

torakoma

Đau mắt hột

7

色盲

しきもう

shikimou

Mù màu

8

盲目

もうもく

moumoku

Mù mắt

9

夜盲症

やもうしょう

yorumoushou

Quáng gà

10

白内障

はくないしょう

hakunaishou

Đục thuỷ tinh thể

11

青内障

あおないさわ

aonaishou

Bệnh tăng nhãn áp

12

近眼鏡

きんがんきょう

kingankagami

Kính cận thị

13

結膜炎

けつまくえん

ketsumakuen

Bệnh sưng võng mạc, viêm kết mạc

14

網膜出血

もうまくしゅっけつ

moumakushukketsu

Xuất huyết võng mạc

15

黄斑変性

きまだらへんせい

kihanhensei

Thoái hoá điểm vàng

16

ドライアイ

doraiai

Mắt khô

17

充血した目

じゅうけつめ

juuketsushitame

Mắt bị đỏ tấy

18

角膜炎

かくまくほのお

kakumakuen

Viêm giác mạc

19

乾性角膜炎

かんせいかくまくほのお

kanseikakumakuen

Viêm giác mạc khô

20

一重まぶた

ひとえまぶた

hitoemabuta

Mắt một mí

21

二重まぶた

にじゅうまぶた

nijuumabuta

Mắt hai mí

22

ものもらい

monomorai

Mắt nổi mụn lẹo

23

遠視

えんし

enshi

Viễn thị

24

つりめ

tsurime

mắt xếch

25

遠視鏡

えんしきょう

enshikagami

Kính viễn

26

乱視

らんし

ranshi

Loạn thị

27

老眼

ろうがん

rougan

Lão thị

28

老眼鏡

ろうがんきょう

rougankagami

Kính lão

29

斜視

しゃし

shashi

Mắt lác

30

赤目

あかめ

akame

Bệnh đau mắt đỏ

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Toplist mới

Bài mới nhất

Chủ Đề