Messenger tiếng trung là gì

Thông tin thuật ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

雅虎通 tiếng trung là gì?

雅虎通 tiếng trung có nghĩa là yahoo! messenger [yǎhǔ tōng ]

  • 雅虎通 tiếng trung có nghĩa là yahoo! messenger [yǎhǔ tōng ].Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy tính.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Công nghệ thông tin.

yahoo! messenger [yǎhǔ tōng ] Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 雅虎通 .

Ý nghĩa - Giải thích

雅虎通 tiếng trung nghĩa là yahoo! messenger [yǎhǔ tōng ].Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy tính..

Đây là cách dùng 雅虎通 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Công nghệ thông tin 雅虎通 tiếng trung là gì? [hay giải thích yahoo! messenger [yǎhǔ tōng ].Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy tính. nghĩa là gì?] . Định nghĩa 雅虎通 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 雅虎通 tiếng trung / yahoo! messenger [yǎhǔ tōng ].Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy tính.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

{{#displayLoginPopup}}

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền:

Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge

Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn

Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

{{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}

Mẫu câu

Chữ Hán

A怎么了?

B我无法登录我的脸书帐户。

A:您是否登录了正确的用户名?

B:当然。

A:密码怎么样?密码可能需要大写吗?

B:让我尝试一下。

A:您应该找到合格的专业人员。也许您的脸书帐户已被黑客入侵。您的个人信息可能被盗。

B:很危险,我马上就去,这个帐户中保存了很多重要的内容。再见

A:再见,祝你好运。

Phiên âm

A: Zěnmeliǎo?

B: Wǒ wúfǎ dēnglù wǒ de liǎn shū zhànghù.

A: Nín shìfǒu dēnglùle zhèngquè de yònghù míng?

B:Dāngrán.

A:Mìmǎ zěnme yàng? Mìmǎ kěnéng xūyào dàxiě ma?

B:Ràng wǒ chángshì yīxià.

A:Nín yīnggāi zhǎodào hégé de zhuānyè rényuán. Yěxǔ nín de liǎn shū zhànghù yǐ bèi hēikè rùqīn. Nín de gèrén xìnxī kěnéng bèi dào.

B: Hěn wéixiǎn, wǒ mǎshàng jiù qù, zhège zhànghù zhōng bǎocúnle hěnduō chóng yào de nèiróng. Zàijiàn

A: Zàijiàn, zhù nǐ hǎo yùn.

Dịch nghĩa

A: Có chuyện gì vậy?

B: Tôi không thể đăng nhập vào tài khoản facebook của mình. Có vấn đề gì vậy nhỉ?

A: Bạn đã đăng nhập đúng tên tài khoản chưa?

B: Chắc chắn rồi.

A: Vậy còn mật khẩu thì sao? Có thể mật khẩu cần viết hoa?

B: Để tôi thử … Không được rồi.

A: Bạn nên đi tìm người có chuyên môn đi. Có thể tài khoản facebook của bạn đã bị hack. Bạn có thể bị đánh cắp thông tin cá nhân đó.

B: Thật nguy hiểm, tôi sẽ đi ngay, tôi có rất nhiều thứ quan trọng lưu trong tài khoản này. Tạm biệt.

A:Tạm biệt, chúc may mắn.

Chủ Đề